Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 税THUẾ
| ||||||||||
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
税関障壁 | THUẾ QUAN CHƯƠNG ĐÍCH | hàng rào thuế quan |
税関諸規則 | THUẾ QUAN CHƯ QUY TẮC | điều lệ (thể lệ) hải quan |
税関規則 | THUẾ QUAN QUY TẮC | điều lệ (thể lệ) hải quan |
税関総局 | THUẾ QUAN TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục hải quan |
税関申告査定価格 | THUẾ QUAN THÂN CÁO TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá trị tính thuế hải quan |
税関申告 | THUẾ QUAN THÂN CÁO | khai báo hải quan;khai hải quan |
税関用送り状 | THUẾ QUAN DỤNG TỐNG TRẠNG | hóa đơn hải quan |
税関業務・出入国管理業務・検疫業務 | THUẾ QUAN NGHIỆP VỤ XUẤT NHẬP QUỐC QUẢN LÝ NGHIỆP VỤ KIỂM DỊCH NGHIỆP VỤ | Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch |
税関検量人 | THUẾ QUAN KIỂM LƯỢNG NHÂN | nhân viên cân đo hải quan |
税関検査項目 | THUẾ QUAN KIỂM TRA HẠNG MỤC | phiếu kiểm soát hải quan |
税関検査員 | THUẾ QUAN KIỂM TRA VIÊN | thanh tra hải quan |
税関査定価格 | THUẾ QUAN TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá trị tính thuế hải quan |
税関手続き | THUẾ QUAN THỦ TỤC | phí hải quan |
税関局 | THUẾ QUAN CỤC,CUỘC | cục hải quan |
税関封印 | THUẾ QUAN PHONG ẤN | cặp chì hải quan |
税関域 | THUẾ QUAN VỰC | lãnh thổ hải quan |
税関同盟 | THUẾ QUAN ĐỒNG MINH | đồng minh thuế quan |
税関受取書 | THUẾ QUAN THỤ,THỌ THỦ THƯ | biên lai hải quan |
税関協定 | THUẾ QUAN HIỆP ĐỊNH | điều lệ (thể lệ) hải quan |
税関倉庫証券 | THUẾ QUAN THƯƠNG KHỐ CHỨNG KHOÁN | phiếu lưu kho hải quan |
税関倉庫 | THUẾ QUAN THƯƠNG KHỐ | kho hải quan |
税関体制を整える | THUẾ QUAN THỂ CHẾ CHỈNH | cải thiện cơ chế |
税関代理店 | THUẾ QUAN ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý thông quan |
税関インボイス | THUẾ QUAN | hóa đơn hải quan |
税関 | THUẾ QUAN | hải quan;nhà đoan;thuế quan |
税金を集める | THUẾ KIM TẬP | thu thuế |
税金を取る | THUẾ KIM THỦ | thu thuế |
税金をとる | THUẾ KIM | thâu thuế |
税金 | THUẾ KIM | sắc thuế;thuế má;thuế; tiền thuế |
税理士 | THUẾ LÝ SỸ,SĨ | cố vấn về thuế |
税率 | THUẾ XUẤT | suất thuế;thuế suất |
税務課 | THUẾ VỤ KHÓA | thuế khoá |
税務署 | THUẾ VỤ THỰ | phòng thuế;thuế vụ |
税務 | THUẾ VỤ | thuế vụ |
税制 | THUẾ CHẾ | hệ thống thuế |
税を控除する | THUẾ KHỐNG TRỪ | Khấu trừ thuế |
税 | THUẾ | thuế |
関税整備 | QUAN THUẾ CHỈNH BỊ | hoàn chỉnh |
関税同盟 | QUAN THUẾ ĐỒNG MINH | Liên minh Hải quan; Liên minh thuế quan |
関税 | QUAN THUẾ | thuế đoan;thuế quan; thuế; hải quan |
郵税 | BƯU THUẾ | bưu phí |
賦税 | PHÙ THUẾ | sự đánh thuế |
課税対照額 | KHÓA THUẾ ĐỐI CHIẾU NGẠCH | tiền lợi tức bị đánh thuế |
課税する | KHÓA THUẾ | đánh thuế |
課税 | KHÓA THUẾ | thuế khoá; thuế; thuế má |
脱税する | THOÁT THUẾ | lậu;lậu thuế |
脱税する | THOÁT THUẾ | trốn thuế |
脱税 | THOÁT THUẾ | sự trốn thuế |
納税額 | NẠP THUẾ NGẠCH | tiền thuế |
納税者 | NẠP THUẾ GIẢ | Người đóng thuế |
納税義務 | NẠP THUẾ NGHĨA VỤ | Nghĩa vụ đóng thuế |
納税する | NẠP THUẾ | đóng thuế |
納税 | NẠP THUẾ | nộp thuế |
租税 | TÔ THUẾ | điền tô;thuế |
県税 | HUYỆN THUẾ | thuế ở tỉnh |
直税 | TRỰC THUẾ | thuế trực tiếp |
物税 | VẬT THUẾ | thuế hàng hóa và vật dụng sở hữu cá nhân |
無税 | VÔ,MÔ THUẾ | sự không thuế; sự miễn thuế |
港税 | CẢNG THUẾ | cảng phí |
減税する | GIẢM THUẾ | giảm thuế |
減税 | GIẢM THUẾ | hạ thuế;sự giảm thuế; giảm thuế |
徴税 | TRƯNG THUẾ | thu thuế |
府税 | PHỦ THUẾ | Thuế ở thành phố |
年税 | NIÊN THUẾ | Thuế hàng năm |
増税 | TĂNG THUẾ | sự tăng thuế |
国税 | QUỐC THUẾ | thuế quốc gia |
印税 | ẤN THUẾ | nhuận bút |
免税扱い | MIỄN THUẾ TRÁP | đãi ngộ miễn thuế |
免税待遇 | MIỄN THUẾ ĐÃI NGỘ | đãi ngộ miễn thuế |
免税店 | MIỄN THUẾ ĐIẾM | cửa hàng miễn thuế |
免税品輸入申告書 | MIỄN THUẾ PHẨM THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ | giấy khai hàng miễn thuế |
免税品リスト | MIỄN THUẾ PHẨM | danh mục hàng miễn thuế |
免税品 | MIỄN THUẾ PHẨM | hàng miễn thuế |
免税する | MIỄN THUẾ | miễn thuế |
免税 | MIỄN THUẾ | sự miễn thuế |
保税貨物 | BẢO THUẾ HÓA VẬT | hàng nợ thuế |
保税品輸送 | BẢO THUẾ PHẨM THÂU TỐNG | chuyên chở hàng nợ thuế |
保税品輸出許可書 | BẢO THUẾ PHẨM THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ | giấy phép xuất kho hải quan |
保税品 | BẢO THUẾ PHẨM | hàng nợ thuế |
保税価格 | BẢO THUẾ GIÁ CÁCH | giá chưa thuế |
非関税障壁 | PHI QUAN THUẾ CHƯƠNG ĐÍCH | hàng rào phi thuế quan |
非課税 | PHI KHÓA THUẾ | miễn thuế |
遺産税 | DI SẢN THUẾ | thuế di sản |
追徴税 | TRUY TRƯNG THUẾ | phạt thuế |
農業税 | NÔNG NGHIỆP THUẾ | thuế nông nghiệp |
輸出税リスト | THÂU XUẤT THUẾ | biểu thuế xuất khẩu |
輸入税表 | THÂU NHẬP THUẾ BIỂU | biểu thuế nhập khẩu |
輸入税 | THÂU NHẬP THUẾ | thuế nhập cảng |
複数税表 | PHỨC SỐ THUẾ BIỂU | biểu thuế kép |
複数税 | PHỨC SỐ THUẾ | suất thuế kép |
補償税率 | BỔ THƯỜNG THUẾ XUẤT | suất thuế bù trừ |
約定税率 | ƯỚC ĐỊNH THUẾ XUẤT | suất thuế hiệp định |
直接税 | TRỰC TIẾP THUẾ | thuế trực tiếp |
登記税 | ĐĂNG KÝ THUẾ | thuế trước bạ |
混合税 | HỖN HỢP THUẾ | tạp thuế |
法人税 | PHÁP NHÂN THUẾ | thuế pháp nhân |
所得税 | SỞ ĐẮC THUẾ | thuế đánh theo lợi tức;thuế lợi tức;thuế thu nhập;tiền thuế lợi tức |
戻し税貨物 | LỆ THUẾ HÓA VẬT | hàng hoàn thuế |
市民税 | THỊ DÂN THUẾ | thuế thị dân;tiền thuế thân đóng cho thành phố |
埠頭税 | PHỤ ĐẦU THUẾ | phí cầu cảng |
1 | 2