Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 税THUẾ
Hán

THUẾ- Số nét: 12 - Bộ: HÒA 禾

ONゼイ
KUN さい
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
関障壁 THUẾ QUAN CHƯƠNG ĐÍCH hàng rào thuế quan
関諸規則 THUẾ QUAN CHƯ QUY TẮC điều lệ (thể lệ) hải quan
関規則 THUẾ QUAN QUY TẮC điều lệ (thể lệ) hải quan
関総局 THUẾ QUAN TỔNG CỤC,CUỘC tổng cục hải quan
関申告査定価格 THUẾ QUAN THÂN CÁO TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH giá trị tính thuế hải quan
関申告 THUẾ QUAN THÂN CÁO khai báo hải quan;khai hải quan
関用送り状 THUẾ QUAN DỤNG TỐNG TRẠNG hóa đơn hải quan
関業務・出入国管理業務・検疫業務 THUẾ QUAN NGHIỆP VỤ XUẤT NHẬP QUỐC QUẢN LÝ NGHIỆP VỤ KIỂM DỊCH NGHIỆP VỤ Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch
関検量人 THUẾ QUAN KIỂM LƯỢNG NHÂN nhân viên cân đo hải quan
関検査項目 THUẾ QUAN KIỂM TRA HẠNG MỤC phiếu kiểm soát hải quan
関検査員 THUẾ QUAN KIỂM TRA VIÊN thanh tra hải quan
関査定価格 THUẾ QUAN TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH giá trị tính thuế hải quan
関手続き THUẾ QUAN THỦ TỤC phí hải quan
関局 THUẾ QUAN CỤC,CUỘC cục hải quan
関封印 THUẾ QUAN PHONG ẤN cặp chì hải quan
関域 THUẾ QUAN VỰC lãnh thổ hải quan
関同盟 THUẾ QUAN ĐỒNG MINH đồng minh thuế quan
関受取書 THUẾ QUAN THỤ,THỌ THỦ THƯ biên lai hải quan
関協定 THUẾ QUAN HIỆP ĐỊNH điều lệ (thể lệ) hải quan
関倉庫証券 THUẾ QUAN THƯƠNG KHỐ CHỨNG KHOÁN phiếu lưu kho hải quan
関倉庫 THUẾ QUAN THƯƠNG KHỐ kho hải quan
関体制を整える THUẾ QUAN THỂ CHẾ CHỈNH cải thiện cơ chế
関代理店 THUẾ QUAN ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thông quan
関インボイス THUẾ QUAN hóa đơn hải quan
THUẾ QUAN hải quan;nhà đoan;thuế quan
金を集める THUẾ KIM TẬP thu thuế
金を取る THUẾ KIM THỦ thu thuế
金をとる THUẾ KIM thâu thuế
THUẾ KIM sắc thuế;thuế má;thuế; tiền thuế
理士 THUẾ LÝ SỸ,SĨ cố vấn về thuế
THUẾ XUẤT suất thuế;thuế suất
務課 THUẾ VỤ KHÓA thuế khoá
務署 THUẾ VỤ THỰ phòng thuế;thuế vụ
THUẾ VỤ thuế vụ
THUẾ CHẾ hệ thống thuế
を控除する THUẾ KHỐNG TRỪ Khấu trừ thuế
THUẾ thuế
整備 QUAN THUẾ CHỈNH BỊ hoàn chỉnh
同盟 QUAN THUẾ ĐỒNG MINH Liên minh Hải quan; Liên minh thuế quan
QUAN THUẾ thuế đoan;thuế quan; thuế; hải quan
BƯU THUẾ bưu phí
PHÙ THUẾ sự đánh thuế
対照額 KHÓA THUẾ ĐỐI CHIẾU NGẠCH tiền lợi tức bị đánh thuế
する KHÓA THUẾ đánh thuế
KHÓA THUẾ thuế khoá; thuế; thuế má
する THOÁT THUẾ lậu;lậu thuế
する THOÁT THUẾ trốn thuế
THOÁT THUẾ sự trốn thuế
NẠP THUẾ NGẠCH tiền thuế
NẠP THUẾ GIẢ Người đóng thuế
義務 NẠP THUẾ NGHĨA VỤ Nghĩa vụ đóng thuế
する NẠP THUẾ đóng thuế
NẠP THUẾ nộp thuế
TÔ THUẾ điền tô;thuế
HUYỆN THUẾ thuế ở tỉnh
TRỰC THUẾ thuế trực tiếp
VẬT THUẾ thuế hàng hóa và vật dụng sở hữu cá nhân
VÔ,MÔ THUẾ sự không thuế; sự miễn thuế
CẢNG THUẾ cảng phí
する GIẢM THUẾ giảm thuế
GIẢM THUẾ hạ thuế;sự giảm thuế; giảm thuế
TRƯNG THUẾ thu thuế
PHỦ THUẾ Thuế ở thành phố
NIÊN THUẾ Thuế hàng năm
TĂNG THUẾ sự tăng thuế
QUỐC THUẾ thuế quốc gia
ẤN THUẾ nhuận bút
扱い MIỄN THUẾ TRÁP đãi ngộ miễn thuế
待遇 MIỄN THUẾ ĐÃI NGỘ đãi ngộ miễn thuế
MIỄN THUẾ ĐIẾM cửa hàng miễn thuế
品輸入申告書 MIỄN THUẾ PHẨM THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ giấy khai hàng miễn thuế
品リスト MIỄN THUẾ PHẨM danh mục hàng miễn thuế
MIỄN THUẾ PHẨM hàng miễn thuế
する MIỄN THUẾ miễn thuế
MIỄN THUẾ sự miễn thuế
貨物 BẢO THUẾ HÓA VẬT hàng nợ thuế
品輸送 BẢO THUẾ PHẨM THÂU TỐNG chuyên chở hàng nợ thuế
品輸出許可書 BẢO THUẾ PHẨM THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất kho hải quan
BẢO THUẾ PHẨM hàng nợ thuế
価格 BẢO THUẾ GIÁ CÁCH giá chưa thuế
非関障壁 PHI QUAN THUẾ CHƯƠNG ĐÍCH hàng rào phi thuế quan
非課 PHI KHÓA THUẾ miễn thuế
遺産 DI SẢN THUẾ thuế di sản
追徴 TRUY TRƯNG THUẾ phạt thuế
農業 NÔNG NGHIỆP THUẾ thuế nông nghiệp
輸出リスト THÂU XUẤT THUẾ biểu thuế xuất khẩu
輸入 THÂU NHẬP THUẾ BIỂU biểu thuế nhập khẩu
輸入 THÂU NHẬP THUẾ thuế nhập cảng
複数 PHỨC SỐ THUẾ BIỂU biểu thuế kép
複数 PHỨC SỐ THUẾ suất thuế kép
補償 BỔ THƯỜNG THUẾ XUẤT suất thuế bù trừ
約定 ƯỚC ĐỊNH THUẾ XUẤT suất thuế hiệp định
直接 TRỰC TIẾP THUẾ thuế trực tiếp
登記 ĐĂNG KÝ THUẾ thuế trước bạ
混合 HỖN HỢP THUẾ tạp thuế
法人 PHÁP NHÂN THUẾ thuế pháp nhân
所得 SỞ ĐẮC THUẾ thuế đánh theo lợi tức;thuế lợi tức;thuế thu nhập;tiền thuế lợi tức
戻し貨物 LỆ THUẾ HÓA VẬT hàng hoàn thuế
市民 THỊ DÂN THUẾ thuế thị dân;tiền thuế thân đóng cho thành phố
埠頭 PHỤ ĐẦU THUẾ phí cầu cảng
1 | 2