Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 気KHÍ
Hán

KHÍ- Số nét: 06 - Bộ: KHÍ 気

ONキ, ケ
KUN いき
  • Không khí, khí chất.
  • Khí khái, khí phách.
1 | 2 | 3 | 4


Từ hánÂm hán việtNghĩa
難しい KHÍ NẠN,NAN buồn buồn; đăm chiêu;khó tính; khó chiều;làm cao
KHÍ CHƯƠNG tự phụ; kiêu căng; tự cao tự đại; ngạo mạn
配りする KHÍ PHỐI ân cần;chăm sóc;chu đáo;chú ý; quan tâm; để ý
配り KHÍ PHỐI sự ân cần; ân cần;sự chăm sóc; chăm sóc;sự chu đáo; chu đáo; sự tỉ mỉ; tỉ mỉ;sự chú ý; chú ý; sự quan tâm; quan tâm; sự để ý; để ý
KHÍ PHỐI sự cảm giác; sự cảm thấy; sự linh cảm; sự có vẻ như là; giá ước chừng
遣い KHÍ KHIỂN sự lo lắng; lo lắng
違い KHÍ VI người dở tính; sự thất thường; sự tâm thần
KHÍ VẬN Vận may; cơ may
KHÍ KHINH khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhõm; thoải mái;sự khoan khoái; sự dễ chịu; sự nhẹ nhõm; sự thoải mái; khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhõm; thoải mái; đừng ngại
KHÍ CHẤT khí chất; tính tình; tính cách; tính; tâm hồn;tính khí
象総局 KHÍ TƯỢNG TỔNG CỤC,CUỘC tổng cục khí tượng thủy văn
象庁 KHÍ TƯỢNG SẢNH nha khí tượng
象学 KHÍ TƯỢNG HỌC khí tượng học
象台 KHÍ TƯỢNG ĐÀI đài khí tượng
KHÍ TƯỢNG khí trời;khí tượng
詰まり KHÍ CẬT câu thúc; gò bó; ngột ngạt;sự câu thúc; sự gò bó; sự ngột ngạt
落ち KHÍ LẠC sự nản chí; sự chán nản; sự thất vọng; nản chí; chán nản; thất vọng
芸部門 KHÍ NGHỆ BỘ MÔN ngành nghề
絶する KHÍ TUYỆT hết hơi; đứt hơi; bất tỉnh; ngất; ngất đi
KHÍ TUYỆT sự ngất đi; sự bất tỉnh
紛れ KHÍ PHÂN tính khí thất thường; sự thất thường; thất thường; sự thay đổi thất thường; thay đổi thất thường; sự thăng trầm
管支炎 KHÍ QUẢN CHI VIÊM viêm phế quản; bệnh viêm phế quản
管支カルタ KHÍ QUẢN CHI bệnh cúm
管支 KHÍ QUẢN CHI cuống phổi;khí quản
KHÍ QUẢN khí quản;quản bào; tế bào ống (thực vật học)
疲れ KHÍ BÌ sự hao tâm; sự hao tổn tinh thần; sự hao tâm tổn trí
KHÍ CẦU bong bóng;khí cầu; khinh khí cầu
焔万丈 KHÍ xxx VẠN TRƯỢNG sự hưng phấn; sự cao hứng (nói to)
KHÍ ÔN nhiệt độ
KHÍ LƯU luồng hơi;luồng không khí; luồng khí
KHÍ PHAO,BÀO bọt khí
KHÍ NHẠC,LẠC nhẹ nhõm; thoải mái; dễ chịu;thư thái; an nhàn;sự nhẹ nhõm; sự thoải mái; nhẹ nhõm; thoải mái; dễ chịu
晴らし KHÍ TÌNH sự thanh thản; sự thư thái
掛かり KHÍ QUẢI lo lắng;tâm niệm;sự lo lắng; lo lắng;sự tâm niệm
持ちが悪い KHÍ TRÌ ÁC khó chịu
持ちがいい KHÍ TRÌ dễ chịu
持ち KHÍ TRÌ cảm giác; cảm tình;tâm địa; tính tình; tâm tính; tấm lòng; tâm trạng
懸かり KHÍ HUYỀN Mối lo lắng; sự lo lắng
息奄奄 KHÍ TỨC YỂM,YÊM YỂM,YÊM việc thở hổn hển; việc thở không ra hơi; thở hổn hển; thở không ra hơi; hụt hơi
KHÍ TÍNH,TÁNH tính tình; tâm tính; tính khí
KHÍ TÂM khí chất; thói quen; tính khí; tính tình
宇広大 KHÍ VŨ QUẢNG ĐẠI sự hào hiệp cao thượng
KHÍ KHỔNG lỗ thông hơi
圧計 KHÍ ÁP KẾ phong vũ biểu
KHÍ ÁP áp suất không khí; áp suất;khí áp;nén khí
KHÍ PHẨM hương thơm; hương vị
KHÍ VỊ cảm thụ; cảm giác
取る KHÍ THỦ bề thế;cải trang;giả bộ; làm bộ giả; giả vờ; vờ vịt; vờ; ra vẻ; làm bộ; đóng kịch
取った KHÍ THỦ đàng điếm
化する KHÍ HÓA
KHÍ HÓA bay hơi
KHÍ THẾ khí thế; tinh thần; lòng nhiệt thành
KHÍ LỰC khí lực; nguyên khí; tinh lực; sinh lực; tinh thần; sức lực
KHÍ TIỀN sự rộng lượng; tính rộng lượng; tính rộng rãi; tính hào phóng; tính thoáng; rộng lượng; rộng rãi; hào phóng; thoáng
分転換する KHÍ PHÂN CHUYỂN HOÁN thay dổi không khí
分が悪い KHÍ PHÂN ÁC khó chịu;nôn nao
KHÍ PHÂN tâm tình; tâm tư; tinh thần
兼ねする KHÍ KIÊM câu thúc; gò bó; khó chịu;khách khí; làm khách
兼ね KHÍ KIÊM khách khí; làm khách; câu thúc; gò bó;sự câu thúc; sự gò bó; câu thúc; gò bó; khó chịu;sự khách khí; sự làm khách; khách khí; làm khách; ngại
候変動枠組み条約締約国会議 KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KHUNG TỔ ĐIỀU ƯỚC ĐẾ ƯỚC QUỐC HỘI NGHỊ Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu
候変動技術イニシアティブ KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KỸ THUẬT Sáng kiến Công nghệ thay đổi Khí hậu
KHÍ HẬU khí hậu;thời tiết;thủy thổ
KHÍ THỂ hơi;thể khí
付く KHÍ PHÓ chú ý đến; để ý; để ý đến; lưu ý; nhận thấy
KHÍ TRƯỢNG kiên cường; cứng rắn;sự kiên cường; sự cứng rắn; kiên cường; cứng rắn
を遠くさせる KHÍ VIỄN chát óc
を付ける KHÍ PHÓ chú ý; cẩn thận; lưu ý
をもむ KHÍ thấp thỏm
をつける KHÍ cẩn thận;để ý;thận trọng
ままもの KHÍ đãng tử
ままに歩き回る KHÍ BỘ HỒI lênh đênh
ままな KHÍ ngang tàng
まま KHÍ sự tùy ý; sự tùy tiện; sự tùy tâm;tùy ý; tùy tiện; tùy tâm; tự do; ẩu
まぐれな KHÍ khảnh;nũng;nũng nịu
まぐれ KHÍ dễ thay đổi; thất thường; đồng bóng; hay thay đổi;tính thất thường; tính đồng bóng; tính dễ thay đổi;uốn éo
の毒 KHÍ ĐỘC đáng thương; bi thảm; không may;rủi ro;sự đáng thương; sự bi thảm; sự không may; đáng thương; bi thảm; không may; tội nghiệp
に入る KHÍ NHẬP yêu thích; ưa thích
にかける KHÍ bận lòng;bận tâm;chải chuốt
にかけない KHÍ thong dong
どる KHÍ kênh kiệu;làm điệu
が晴れ晴れする KHÍ TÌNH TÌNH mát lòng
が向かない KHÍ HƯỚNG gắng gượng
が合う KHÍ HỢP hợp tính
が付く KHÍ PHÓ nhớ ra
がイライラする KHÍ sót ruột
がぬける KHÍ hả hơi
がいらいらする KHÍ nóng ruột
がある KHÍ để ý đến; quan tâm; muốn; thích
KHÍ cách nghĩ; ý đồ; tâm tư; quan niệm;chú ý; lưu tâm; thể hiện;hô hấp; thở;khí; không khí; khí lớn; khí thể; khí chưng từ nước; khí vị; hơi;lòng luyến mộ; tình ý;suy nghĩ; tư lự;tâm lí; tâm tình; tình tự; cảm giác; cảm thụ; cảm tình;tính cách; lề thói; tính trời sinh; khí độ;tinh thần; tâm thần
CAO KHÍ ÁP áp suất cao
CAO KHÍ PHẨM bảo bối
HƯƠNG KHÍ hương thơm ngát; hương thơm
電子 ĐIỆN KHÍ ĐIỆN TỬ,TÝ Điện tử và điện khí
陰性度 ĐIỆN KHÍ ÂM TÍNH,TÁNH ĐỘ độ điện âm
ĐIỆN KHÍ PHỦ nồi cơm điện
ĐIỆN KHÍ LƯỢNG điện lượng
部品 ĐIỆN KHÍ BỘ PHẨM phụ tùng điện
通信大学 ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN ĐẠI HỌC đại học điện tử viễn thông
製品 ĐIỆN KHÍ CHẾ PHẨM Hàng điện tử
装置 ĐIỆN KHÍ TRANG TRỊ lắp điện
1 | 2 | 3 | 4