Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 物VẬT
Hán

VẬT- Số nét: 08 - Bộ: NGƯU 牛

ONブツ, モツ
KUN もの
  もの-
  • Các loài sinh ở trong trời đất đều gọi là vật cả. Thông thường chia ra ba loài : (1) Dộng vật 動物 giống động vật, (2) Thực vật 植物 giống thực vật, (3) Khoáng vật 礦物 vật mỏ, v.v.
  • Sự vật. Như hữu vật hữu tắc 有物有則 một vật có một phép riêng.
  • Vật sắc 物色 dò la tìm tòi.
1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hánÂm hán việtNghĩa
VẬT TAO loạn lạc; không yên;nguy hiểm;sự loạn lạc; sự không yên;sự nguy hiểm
VẬT ÂM âm thanh
VẬT ÂM vỏ bọc; sự nằm dưới vỏ bọc; chỗ ẩn náu; sự ẩn náu
足りない VẬT TÚC không thỏa mãn; không vừa lòng
質生活 VẬT CHẤT SINH HOẠT đời sống vật chất
質文明 VẬT CHẤT VĂN MINH Văn minh vật chất
質主義者 VẬT CHẤT CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ người theo chủ nghĩa duy vật
質主義 VẬT CHẤT CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa duy vật
VẬT CHẤT vật chất
資の交流 VẬT TƯ GIAO LƯU trao đổi hàng hoá
VẬT TƯ phẩm vật;vật liệu;vật tư
語る VẬT NGỮ kể;kể chuyện;kể truyện;thuật;thuật lại
VẬT NGỮ truyện
覚え VẬT GIÁC trí nhớ
VẬT YÊU cách cư xử; thái độ; tác phong
VẬT TRỊ kho cất đồ; phòng để đồ
VẬT THUẾ thuế hàng hóa và vật dụng sở hữu cá nhân
的証拠 VẬT ĐÍCH CHỨNG CỨ vật chứng
的損害 VẬT ĐÍCH TỔN HẠI Thiệt hại vật chất
産取引所 VẬT SẢN THỦ DẪN SỞ bộ thương nghiệp
理学者 VẬT LÝ HỌC GIẢ nhà vật lý
理学 VẬT LÝ HỌC vật lý học
理と化学 VẬT LÝ HÓA HỌC lý hóa
VẬT LÝ vật lý
VẬT QUYỀN quyền lợi thực tế
柔らか VẬT NHU ôn hoà; hòa nhã; dịu dàng;sự ôn hoà; sự hòa nhã; sự dịu dàng
故者 VẬT CỐ GIẢ Người chết; người đã chết
憂い VẬT ƯU uể oải; thiếu sinh lực; lờ đờ; chán nản
干し VẬT CAN chỗ phơi quần áo
差し VẬT SAI thước đo; thước
VẬT SAI thước đo; thước
好き VẬT HIẾU,HẢO sự tò mò; sự hiếu kỳ; sự thọc mạch;tò mò; hiếu kỳ; thọc mạch
VẬT PHẨM vật dụng;vật phẩm
VẬT PHẨM hàng
凄い VẬT THÊ gây sửng sốt; làm choáng váng; gây kinh ngạc
価騰貴 VẬT GIÁ ĐẰNG QUÝ sự leo thang của vật giá
価変動 VẬT GIÁ BIẾN ĐỘNG sự biến động của giá cả
価が高くなる VẬT GIÁ CAO giá cả đắt đỏ
VẬT GIÁ giá cả;vật giá
VẬT THỂ vật thể; vật
件費 VẬT KIỆN PHÍ giá thiết bị
件契約 VẬT KIỆN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thực tế
VẬT SỰ sự vật sự việc
々交換 VẬT GIAO HOÁN hình thức giao dịch hàng đổi hàng; hình thức hàng đổi hàng; phương thức hàng đổi hàng
VẬT sự phát ban;vật; hàng hoá
VẬT đồ vật;vật
ẨM VẬT đồ uống;thức uống
THỰC VẬT đồ ăn; thực phẩm
PHONG VẬT cảnh vật;đặc điểm tự nhiên
TĨNH VẬT tĩnh vật
市場 THANH VẬT THỊ TRƯỜNG chợ rau
THANH VẬT ỐC Cửa hàng bán rau; người bán rau
THANH VẬT rau cỏ; rau xanh; rau
TẠP VẬT vụn vặt
OA VẬT Món lẩu
CHÚ VẬT đồ đúc; sản phẩm đúc
を発掘する KHOÁNG VẬT PHÁT QUẬT Khai thác khoáng sản
を探査する KHOÁNG VẬT THÁM TRA dò tìm khoáng sản; dò tìm
KHOÁNG VẬT khoáng chất;khoáng vật;nham thạch
理学 SIÊU VẬT LÝ HỌC siêu vật lý học
TANG VẬT lòng
をする TẶNG VẬT biếu;biếu xén
TẶNG VẬT món quà; quà tặng;tặng phẩm
MÃI VẬT ĐẠI túi mua hàng; túi hàng; túi đồ; túi đựng đồ
する MÃI VẬT sắm;sắm sửa
MÃI VẬT món hàng mua được; mua hàng; mua sắm; mua đồ; đi chợ
HÓA VẬT XA xe hàng
所有者 HÓA VẬT SỞ HỮU GIẢ chủ hàng (thuê tàu);người sở hữu hàng hóa
HÓA VẬT hàng hóa; hàng
HÀO VẬT nhân vật vĩ đại
HÀO VẬT nhân vật vĩ đại
KIẾN VẬT NHÂN khách tham quan; người đến xem
する KIẾN VẬT tham quan; dạo chơi; thưởng ngoạn cảnh vật
KIẾN VẬT sự tham quan; sự dạo chơi; việc thưởng ngoạn cảnh vật; tham quan; dạo chơi; thưởng ngoạn; ngắm cảnh; ngắm
を預ける HÀ VẬT DỰ gửi hành lý
を運送する HÀ VẬT VẬN TỐNG tải hàng
を運ぶ HÀ VẬT VẬN tải hàng
を担ぐ HÀ VẬT ĐẢM vác hàng
HÀ VẬT hành lý
THŨNG,TRŨNG VẬT bướu;nhọt;ung nhọt
THŨNG,TRŨNG VẬT ung nhọt
TRỊ VẬT đồ trang trí
工場 CHỨC VẬT CÔNG TRƯỜNG xưởng dệt
CHỨC VẬT vải dệt
PHÙNG VẬT Đồ khâu tay
BIÊN VẬT đồ đan; đồ len; áo len
QUYÊN VẬT hàng tơ lụa; đồ tơ lụa
搬出別版 CỐC VẬT BÀN,BAN XUẤT BIỆT BẢN bàn lùa
スペース CỐC VẬT dung tích chở hạt
CỐC VẬT ngũ cốc
TƯ VẬT của riêng; vật tư hữu
CẤM VẬT điều kiêng kỵ; điều cấm kỵ; điều không nên
を縫う TRƯỚC VẬT PHÙNG may áo;vá áo
を掛ける TRƯỚC VẬT QUẢI treo áo
を引張る TRƯỚC VẬT DẪN TRƯƠNG níu áo
をまとう TRƯỚC VẬT choàng áo
の裾 TRƯỚC VẬT CƯ,CỨ vạt áo
の包み TRƯỚC VẬT BAO bao áo
TRƯỚC VẬT áo kimono; kimono
TỲ VẬT sản phẩm có tỳ vết; sản phẩm lỗi; sản phẩm không đạt yêu cầu
1 | 2 | 3 | 4 | 5