Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 期KỲ
Hán

KỲ- Số nét: 12 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONキ, ゴ
  • Kỳ hẹn. Như khiên kỳ 愆期 sai hẹn.
  • Ắt thế, mong mỏi. Như kỳ vọng 期望 mong hẹn cho phải thành.
  • Kỳ di 期頤 trăm tuổi.
  • Một âm là ky. Một năm.
  • Ông bà chú bác anh em vợ con và con dâu trưởng chết phải để tang một năm gọi là ky phục 期服.
  • Dùng làm tiếng trợ từ. Như thật duy hà ky 實維何期 thực ở vào đâu ?
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KỲ HẠN giới hạn;kì hạn; hạn; thời hạn;kỳ hạn
間はどれだけか KỲ GIAN bao nhiêu thời gian
KỲ GIAN kì; thời kì
KỲ MẠT cuối kỳ; hết thời kỳ; hết học kỳ
KỲ NHẬT ngày đã định; kì hạn
待できない KỲ ĐÃI vô vọng
待する KỲ ĐÃI hoài vọng;khát vọng;kỳ vọng; hy vọng; mong mỏi;mong chờ;mong đợi;nguyện vọng;trông;trông chờ;trông đợi;trông mong;ước;ước mong
KỲ ĐÃI sự kỳ vọng; sự hy vọng
別計画 KỲ BIỆT KẾ HỌA kế hoạch từng kỳ
KỲ kì; thời gian
VŨ KỲ mùa mưa
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ GIAN bao chầy;bao lâu
金利 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KIM LỢI tỷ lệ lãi dài hạn
通商協定 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH hiệp định mua bán dài hạn
賃貸借協定(設備) TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ NHẪM THẢI TÁ HIỆP ĐỊNH THIẾT BỊ hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị)
貸付金 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THẢI PHÓ KIM khoản vay dài hạn
貸付 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THẢI PHÓ cho vay dài hạn;nợ dài hạn
計画 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KẾ HỌA kế hoạch dài hạn
抗戦 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KHÁNG CHIẾN kháng chiến trường kỳ;trường kỳ kháng chiến
手形 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THỦ HÌNH Hóa đơn dài hạn;hối phiếu dài hạn
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ CHIẾN chiến tranh trường kỳ
強度 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ CƯỜNG ĐỘ độ dai bền
契約 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng dài hạn
国債 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ QUỐC TRÁI quốc trái dài hạn
協定 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ HIỆP ĐỊNH hiệp định dài hạn
債務 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ TRÁI VỤ nợ dài hạn
借款 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ TÁ KHOAN khoản vay trong thời gian dài
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ đằng đẵng;lâu;thời gian dài; trường kỳ; dài hạn
NÔNG KỲ thời kỳ canh tác
HOA KỲ Mùa hoa
NẠP KỲ Ngày giao hàng; thời điểm thanh toán
通知貸付 ĐOẢN KỲ THÔNG TRI THẢI PHÓ cho vay thông tri ngắn hạn
貸付 ĐOẢN KỲ THẢI PHÓ cho vay ngắn hạn
融資 ĐOẢN KỲ DUNG TƯ cho vay ngắn hạn
手形 ĐOẢN KỲ THỦ HÌNH hối phiếu ngắn hạn
大学 ĐOẢN KỲ ĐẠI HỌC trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
ĐOẢN KỲ đoản kỳ; thời gian ngắn;ngắn hạn
HỌA KỲ ĐÍCH tính bước ngoặt; mở ra kỷ nguyên
VÔ,MÔ KỲ HẠN không thời hạn;sự vô kỳ hạn;vô kỳ hạn;vô thời hạn
懲役 VÔ,MÔ KỲ TRÙNG DỊCH tội khổ sai
MẪN KỲ NHẬT ngày hết hạn
MẪN KỲ NHẬT ngày đến hạn
手形 MẪN KỲ THỦ HÌNH hối phiếu tới hạn
した MẪN KỲ mãn kỳ
MẪN KỲ hết hạn;mãn hạn;mãn khóa
BĂNG KỲ kỷ Băng hà
MẠT KỲ ĐÍCH ở giai đoạn cuối; mạt kỳ;suy tàn; suy đồi
MẠT KỲ cuối kỳ
TỐI KỲ khoảnh khắc cuối cùng của người chết; phút hấp hối; phút lâm chung
VĂN KỲ Giai đoạn cuối cùng
経過 THỜI KỲ KINH QUÁ chứng từ chậm
払い購入 THỜI KỲ PHẤT CẤU NHẬP mua trả tiền ngay
を得た THỜI KỲ ĐẮC đắc thời
THỜI KỲ dạo;lúc;thời buổi;thời điểm;thời kỳ
TẢO KỲ giai đoạn đầu
HẬU KỲ kỳ sau; thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ; thời kỳ sau; giai đoạn sau
利益 ĐƯƠNG KỲ LỢI ÍCH thu nhập ròng; lãi trong kỳ
する DIÊN KỲ hoãn lại;lui kỳ hạn
する DIÊN KỲ trì hoãn
DIÊN KỲ sự trì hoãn; hoãn
NIÊN KỲ GIẢ Người học nghề
預金証書 ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ Chứng chỉ tiền gửi định kỳ
預金 ĐỊNH KỲ DỰ KIM tiền gửi định kỳ
輸送 ĐỊNH KỲ THÂU TỐNG chuyên chở tàu chợ
船運賃率 ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM XUẤT suất cước tàu chợ
船運賃 ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM cước tàu chợ;suất cước tàu chợ
船輸送 ĐỊNH KỲ THUYỀN THÂU TỐNG chuyên chở tàu chợ
船約款 ĐỊNH KỲ THUYỀN ƯỚC KHOAN điều khoản tàu chợ
船条項 ĐỊNH KỲ THUYỀN ĐIỀU HẠNG điều khoản tàu chợ
船条件 ĐỊNH KỲ THUYỀN ĐIỀU KIỆN điều khoản tàu chợ
船の運賃 ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM bến cảng tàu chợ
ĐỊNH KỲ THUYỀN tàu chợ
背運賃率 ĐỊNH KỲ BỐI VẬN NHẪM XUẤT cước tàu chợ
用船量 ĐỊNH KỲ DỤNG THUYỀN LƯỢNG phí thuê tàu định hạn
用船契約書 ĐỊNH KỲ DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ hợp đồng thuê tàu định hạn
清算契約 ĐỊNH KỲ THANH TOÁN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng kỳ hạn
支払手形 ĐỊNH KỲ CHI PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu trả tiền định kỳ
売買(取引所) ĐỊNH KỲ MẠI MÃI THỦ DẪN SỞ giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch)
取引 ĐỊNH KỲ THỦ DẪN giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch)
ĐỊNH KỲ KHOÁN vé thường kỳ; vé tháng
保険 ĐỊNH KỲ BẢO HIỂM Bảo hiểm định kỳ;đơn bảo hiểm định hạn
ĐỊNH KỲ định kỳ
HỌC KỲ MẠT cuối học kỳ
HỌC KỲ học kỳ
HÔN KỲ tuổi kết hôn
HIẾU,HẢO KỲ Thời gian lý tưởng
手当 HẠ KỲ THỦ ĐƯƠNG tiền thưởng vào mùa hè
HẠ KỲ mùa hè; hè
CHU KỲ chu kì;chu kỳ
ĐỒNG KỲ SINH đồng khoa;đồng môn
ĐỒNG KỲ cùng thời điểm; đồng kỳ; cùng kỳ;sự cùng năm; sự cùng khóa
末日 CÁC KỲ MẠT NHẬT ngày cuối cùng của tháng; ngày cuối kỳ
BÁN KỲ nửa năm; bán kỳ
TIỀN KỲ kỳ đầu; nửa đầu của năm; giai đoạn đầu
SƠ KỲ ban đầu; giai đoạn đầu tiên; đầu;ban sơ;sơ khai
ĐÔNG KỲ đông kỳ; thời gian mùa đông
HỘI KỲ Phiên họp (một cơ quan lập pháp); kỳ họp
満了 NHIỆM KỲ MẪN LIỄU sự mãn nhiệm
NHIỆM KỲ TRUNG Đang trong nhiệm kỳ; đương chức
NHIỆM KỲ nhiệm kỳ
1 | 2