Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 直TRỰC
Hán

TRỰC- Số nét: 08 - Bộ: THẬP 十

ONチョク, ジキ, ジカ
KUN直ちに ただちに
  直す なおす
  直す -なおす
  直る なおる
  直き なおき
  直ぐ すぐ
  すぐ
  なお
  のう
  のお
  • Thẳng.
  • Chính trực không có riêng tây gì.
  • Dược lẽ thẳng, được tỏ nỗi oan ra gọi là đắc trực 得直.
  • Thẳng tới. Như trực tiếp 直接 thẳng tiếp.
  • Những, bất quá , dùng làm trợ từ. Như trực bất bách bộ nhĩ 直不百?耳 (Mạnh Tử 孟子) những chẳng qua trăm bước vậy.
  • Ngay, chính nên. Như hoa khai kham chiết trực tu chiết 花開堪折直須折 hoa nở nên bẻ bẻ ngay.
  • Hầu.
  • Cùng nghĩa với chữ trị 値 giá trị.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TRỰC DIỆN trực diện
TRỰC PHỐI sự giao hàng trực tiếp
進する TRỰC TIẾN,TẤN tiến thẳng
TRỰC TIẾN,TẤN sự tiến thẳng
通電話 TRỰC THÔNG ĐIỆN THOẠI gọi điện thoại trực tiếp; quay số trực tiếp
TRỰC THÔNG liên vận;sự đi thẳng; sự liên lạc thẳng đến
TRỰC TỐNG sự giao hàng trực tiếp
TRỰC HẠT sự trực thuộc
輸出 TRỰC THÂU XUẤT sự xuất khẩu trực tiếp
輸入 TRỰC THÂU NHẬP sự nhập khẩu trực tiếp
TRỰC LỘ con đường thẳng
走路 TRỰC TẨU LỘ đường chạy thẳng
訳する TRỰC DỊCH dịch sát chữ
TRỰC NGÔN lời nói thẳng;trực ngôn
角三角形 TRỰC GIÁC TAM GIÁC HÌNH tam giác vuông
TRỰC GIÁC góc vuông
TRỰC QUAN trực quan; trực giác
覚的に TRỰC GIÁC ĐÍCH một cách trực giác; qua trực giác
TRỰC GIÁC trực giác
視する TRỰC THỊ nhìn thẳng
TRỰC THỊ sự nhìn thẳng
行飛行する TRỰC HÀNH,HÀNG PHI HÀNH,HÀNG bay thẳng
行する TRỰC HÀNH,HÀNG đi thẳng
TRỰC HÀNH,HÀNG đi suốt; chạy suốt
腸癌 TRỰC TRƯỜNG,TRÀNG NHAM bệnh ung thư trực tràng;Ung thư trực tràng
TRỰC TRƯỜNG,TRÀNG trực tràng
線運動 TRỰC TUYẾN VẬN ĐỘNG sự chuyển động theo đường thẳng
線距離 TRỰC TUYẾN CỰ LY Khoảng cách theo đường chim bay
TRỰC TUYẾN đường thẳng;thẳng băng
TRỰC KẾT sự kết nối trực tiếp
TRỰC KINH Đường kính
系血族 TRỰC HỆ HUYẾT TỘC quan hệ trực hệ
系家族制 TRỰC HỆ GIA TỘC CHẾ chế độ trực hệ
系により TRỰC HỆ đích
TRỰC HỆ trực hệ
TRỰC ĐÁP sự trả lời trực tiếp
立猿人 TRỰC LẬP VIÊN NHÂN người vượn đứng thẳng
積み TRỰC TÍCH bốc ngay
TRỰC THUẾ thuế trực tiếp
渡し契約 TRỰC ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng giao ngay
渡し売買 TRỰC ĐỘ MẠI MÃI bán giao ngay
渡し取引 TRỰC ĐỘ THỦ DẪN giao dịch giao ngay
流回路 TRỰC LƯU HỒI LỘ mạch điện một chiều
TRỰC LƯU điện một chiều;dòng điện một chiều
TRỰC KÍCH cú đánh trực diện
接関係 TRỰC TIẾP QUAN HỆ quan hệ trực tiếp
接選挙 TRỰC TIẾP TUYỂN CỬ sự bầu cử trực tiếp
接通過貿易 TRỰC TIẾP THÔNG QUÁ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán quá cảnh trực tiếp
接輸出 TRỰC TIẾP THÂU XUẤT xuất khẩu trực tiếp
接輸入 TRỰC TIẾP THÂU NHẬP nhập khẩu trựctiếp
接購入 TRỰC TIẾP CẤU NHẬP sự mua vào trực tiếp
接費 TRỰC TIẾP PHÍ phí trực tiếp
接話法 TRỰC TIẾP THOẠI PHÁP phương pháp trích dẫn trực tiếp
接行動 TRỰC TIẾP HÀNH,HÀNG ĐỘNG hành động trực tiếp
接競争 TRỰC TIẾP CẠNH TRANH sự cạnh tranh trực tiếp
接積替え TRỰC TIẾP TÍCH THẾ chuyển tải trực tiếp
接税 TRỰC TIẾP THUẾ thuế trực tiếp
接的 TRỰC TIẾP ĐÍCH trực tiếp; một cách trực tiếp
接照明 TRỰC TIẾP CHIẾU MINH sự chiếu sáng trực tiếp
接為替相場 TRỰC TIẾP VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG biểu thị trực tiếp tỷ giá
接為替 TRỰC TIẾP VI THẾ hối đoái trực tiếp
接民主制 TRỰC TIẾP DÂN CHỦ,TRÚ CHẾ chế độ dân chủ trực tiếp
接比較 TRỰC TIẾP TỶ GIÁC,HIỆU sự so sánh trực tiếp
接教授法 TRỰC TIẾP GIÁO THỤ,THỌ PHÁP phương pháp giảng dạy trực tiếp
接支配 TRỰC TIẾP CHI PHỐI sự chi phối trực tiếp
接支援 TRỰC TIẾP CHI VIÊN,VIỆN sự trợ giúp trực tiếp; sự viện trợ trực tiếp
接接触 TRỰC TIẾP TIẾP XÚC sự tiếp xúc trực tiếp
接手渡す TRỰC TIẾP THỦ ĐỘ đưa tận tay
接回答 TRỰC TIẾP HỒI ĐÁP sự trả lời trực tiếp
接原因 TRỰC TIẾP NGUYÊN NHÂN nguyên nhân trực tiếp
接協議 TRỰC TIẾP HIỆP NGHỊ cuộc thảo luận trực tiếp
接包装 TRỰC TIẾP BAO TRANG bao bì trực tiếp
接伝染 TRỰC TIẾP TRUYỀN NHIỄM sự truyền nhiễm trực tiếp
接会談 TRỰC TIẾP HỘI ĐÀM cuộc thảo luận trực tiếp
TRỰC TIẾP thực tiếp;trực tiếp
感意識 TRỰC CẢM Ý THỨC bồ đề
TRỰC CẢM lương tri;trực cảm
情径行 TRỰC TÌNH KHINH HÀNH,HÀNG sự thẳng thắn nói hoặc làm gì đó mà không quan tâm người khác nghĩ gì;thẳng thắn; không quan tâm người khác nghĩ gì
情な TRỰC TÌNH thẳng tính (thẳng tánh)
TRỰC TÌNH trực tính
TRỰC HẬU ngay sau khi
TRỰC KHINH đường kính
TRỰC THUỘC sự trực thuộc;trực thuộc
射日光 TRỰC XẠ NHẬT QUANG ánh mặt trời chiếu thẳng
TRỰC XẠ sự bắn thẳng; sự chiếu thẳng (ánh mặt trời)
TRỰC MẠI việc bán trực tiếp
TRỰC DOANH,DINH sự điều hành trực tiếp
TRỰC TIỀN ngay trước khi
TRỰC LIỆT một dãy; một sêri
交座標 TRỰC GIAO TỌA TIÊU tọa độ trực giao
TRỰC GIAO trực giao (toán học)
TRỰC được sửa; được chữa
らない TRỰC Không thể sửa chữa được
TRỰC sớm; chẳng mấy chốc
TRỰC trực tiếp;;trực tiếp; thẳng
ちに TRỰC ngay lập tức;tức;tức thì
TRỰC chỉnh; sửa; làm...lại;dịch;sửa chữa;sửa; đính chính;tính toán đổi sang
し物 TRỰC VẬT Vật cần sửa chữa
TRỰC Sự sửa chữa
TRỰC ngay lập tức;ngay; sớm; dễ dàng;tức
1 | 2