Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
事項索引
|
SỰ HẠNG SÁCH,TÁC DẪN |
bảng phụ lục các điều khoản |
事項
|
SỰ HẠNG |
điều khoản; mục;sự việc |
事由
|
SỰ DO |
nguyên nhân |
事業を起こす
|
SỰ NGHIỆP KHỞI |
khởi sự |
事業を振興する
|
SỰ NGHIỆP CHẤN,CHÂN HƯNG |
hưng nghiệp |
事業の継承
|
SỰ NGHIỆP KẾ THỪA |
kế nghiệp |
事業
|
SỰ NGHIỆP |
công cuộc;công tác; nhiệm vụ phải làm;sự nghiệp; dự án |
事柄
|
SỰ BINH |
sự việc; việc; vấn đề; chủ đề;tình hình; sự việc |
事故に遭う
|
SỰ CỐ TAO |
gặp tai nạn |
事故
|
SỰ CỐ |
biến cố;sự cố;tai nạn;tai nạn giao thông |
事態
|
SỰ THÁI |
tình hình |
事情
|
SỰ TÌNH |
lí do; nguyên cớ;tình hình; sự tình |
事実の推定
|
SỰ THỰC SUY,THÔI ĐỊNH |
suy đoán sự kiện |
事実に反して
|
SỰ THỰC PHẢN |
trái với sự thật |
事実となる
|
SỰ THỰC |
trở thành sự thực; trở thành hiện thực; hiện thực hóa |
事実
|
SỰ THỰC |
sự thật;thực sự;thực tế |
事務総長
|
SỰ VỤ TỔNG TRƯỜNG,TRƯỢNG |
tổng thư ký |
事務机
|
SỰ VỤ KỶ |
bàn văn phòng |
事務服
|
SỰ VỤ PHỤC |
quần áo văn phòng |
事務所
|
SỰ VỤ SỞ |
buông giấy;buông làm việc;chỗ làm việc;nơi làm việc;phòng giấy;phòng làm việc;trụ sở;văn phòng |
事務弁護士
|
SỰ VỤ BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ |
luật sư thay mặt |
事務室
|
SỰ VỤ THẤT |
buông giấy;buông làm việc;phòng giấy;phòng làm việc;văn phòng |
事務員
|
SỰ VỤ VIÊN |
nhân viên làm việc; nhân viên (văn phòng) |
事務
|
SỰ VỤ |
công việc;việc |
事前消耗
|
SỰ TIỀN TIÊU HAO,HÀO |
hao hụt tự nhiên |
事前後
|
SỰ TIỀN HẬU |
phụ vào; thêm vào;theo sau |
事前
|
SỰ TIỀN |
trước |
事件を解決する
|
SỰ KIỆN GIẢI QUYẾT |
xử kiện |
事件を引き起こす
|
SỰ KIỆN DẪN KHỞI |
gây sự |
事件を処理する
|
SỰ KIỆN XỬ,XỨ LÝ |
xử sự |
事件
|
SỰ KIỆN |
đương sự;sự kiện;sự việc;việc |
事によると
|
SỰ |
sự tùy thuộc vào hoàn cảnh; sự tùy việc |
事
|
SỰ |
công việc;lời; nội dung;sự cố;sự việc;việc;yêu cầu; phải |
食事を与えずに置去りにする
|
THỰC SỰ DỮ,DỰ TRỊ KHỨ,KHỦ |
bỏ mứa |
食事をすすめる
|
THỰC SỰ |
mời ăn |
食事に好き嫌いがある
|
THỰC SỰ HIẾU,HẢO HIỀM |
khảnh ăn |
食事する
|
THỰC SỰ |
nấu ăn; ăn |
食事
|
THỰC SỰ |
bữa ăn;bữa cơm;buổi ăn |
領事館
|
LÃNH,LĨNH SỰ QUÁN |
lãnh sự quán |
領事証明書
|
LÃNH,LĨNH SỰ CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận lãnh sự |
領事
|
LÃNH,LĨNH SỰ |
lãnh sự |
難事業
|
NẠN,NAN SỰ NGHIỆP |
Nhiệm vụ khó khăn |
難事を嫌う
|
NẠN,NAN SỰ HIỀM |
ngại khó |
返事する
|
PHẢN SỰ |
đáp lại;phúc đáp |
返事する
|
PHẢN SỰ |
trả lời; đáp |
返事したばかり
|
PHẢN SỰ |
mới trả lời |
返事
|
PHẢN SỰ |
sự trả lời; sự đáp lời |
農事試験場
|
NÔNG SỰ THI NGHIỆM TRƯỜNG |
nơi thí nghiệm nông nghiệp |
農事
|
NÔNG SỰ |
việc canh tác; việc nhà nông |
軍事顧問
|
QUÂN SỰ CỐ VẤN |
cố vấn quân sự |
軍事部省
|
QUÂN SỰ BỘ TỈNH |
binh bộ |
軍事部
|
QUÂN SỰ BỘ |
binh bộ;bộ quân sự |
軍事車
|
QUÂN SỰ XA |
xe quân sự |
軍事補給
|
QUÂN SỰ BỔ CẤP |
binh lương |
軍事行動を起こす
|
QUÂN SỰ HÀNH,HÀNG ĐỘNG KHỞI |
hành quân;khởi binh |
軍事行動
|
QUÂN SỰ HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
chiến sự |
軍事禁止区
|
QUÂN SỰ CẤM CHỈ KHU |
khu cấm |
軍事的優勢
|
QUÂN SỰ ĐÍCH ƯU THẾ |
ưu thế quân sự |
軍事権力
|
QUÂN SỰ QUYỀN LỰC |
binh quyền |
軍事根拠
|
QUÂN SỰ CĂN CỨ |
căn cứ quân sự |
軍事援助
|
QUÂN SỰ VIÊN,VIỆN TRỢ |
viện trợ quân sự |
軍事学
|
QUÂN SỰ HỌC |
binh công xưởng |
軍事勤務
|
QUÂN SỰ CẦN VỤ |
binh vụ |
軍事作品
|
QUÂN SỰ TÁC PHẨM |
binh thư |
軍事
|
QUÂN SỰ |
binh quyền;quân sự |
賭事
|
ĐỔ SỰ |
sự đánh bạc; sự cá cược; đánh bạc; cá cược |
議事日程
|
NGHỊ SỰ NHẬT TRÌNH |
chương trình nghị sự |
議事
|
NGHỊ SỰ |
nghị sự;phiên họp |
諸事
|
CHƯ SỰ |
các sự việc; mọi việc |
記事を集める
|
KÝ SỰ TẬP |
sưu tầm bài viết; thu thập bài viết |
記事
|
KÝ SỰ |
phóng sự;văn ký sự; tin tức báo chí (tạp chí); bài báo; ký sự; bài viết |
見事
|
KIẾN SỰ |
đẹp; đẹp đẽ; quyến rũ;;vẻ đẹp; sự quyến rũ |
行事
|
HÀNH,HÀNG SỰ |
hội hè;sự kiện |
秘事
|
BÍ SỰ |
sự bí mật |
私事
|
TƯ SỰ |
chuyện bí mật; chuyện riêng tư; chuyện đời tư;việc riêng |
知事
|
TRI SỰ |
người đứng đầu một tỉnh (của Nhật Bản) |
用事
|
DỤNG SỰ |
việc bận |
理事長
|
LÝ SỰ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
chánh văn phòng |
理事
|
LÝ SỰ |
ban giám đốc; giám đốc; ủy viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...) |
物事
|
VẬT SỰ |
sự vật sự việc |
無事
|
VÔ,MÔ SỰ |
bình an; vô sự;không có công việc;không có vấn đề;mạnh khỏe;sự bình an;sự không có công việc;sự không có vấn đề;sự mạnh khỏe |
炊事をする
|
XUY SỰ |
làm bếp |
炊事
|
XUY SỰ |
việc bếp núc; nghệ thuật nấu nướng |
火事見舞い
|
HỎA SỰ KIẾN VŨ |
sự úy lạo nhân dân khi hỏa hoạn; thăm nom sau cơ hỏa hoạn |
火事
|
HỎA SỰ |
cháy nhà;hỏa hoạn;vụ cháy;vụ hỏa hoạn; hỏa hoạn |
民事訴訟
|
DÂN SỰ TỐ TỤNG |
vụ kiện dân sự |
民事法民法
|
DÂN SỰ PHÁP DÂN PHÁP |
luật dân sự |
民事法
|
DÂN SỰ PHÁP |
dân luật (luật dân sự) |
民事事件
|
DÂN SỰ SỰ KIỆN |
dân sự |
検事
|
KIỂM SỰ |
công tố viên; ủy viên công tố; kiểm sát viên |
時事
|
THỜI SỰ |
thời sự |
故事
|
CỐ SỰ |
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử |
慶事
|
KHÁNH SỰ |
điềm lành; điềm tốt; sự kiện đáng mừng |
惨事
|
THẢM SỰ |
thảm họa; tai nạn thương tâm |
悪事
|
ÁC SỰ |
tội ác; sự phạm tội;việc ác; việc xấu; điều xấu |
恨事
|
HẬN SỰ |
việc đáng ân hận |
従事する
|
INH,TÒNG SỰ |
Làm nghề |
従事する
|
INH,TÒNG SỰ |
phụng sự; đeo đuổi; tham gia vào một việc gì |
従事
|
INH,TÒNG SỰ |
sự theo đuổi |
後事
|
HẬU SỰ |
Hậu sự |