Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
往事の流刑
|
VÃNG SỰ LƯU HÌNH |
điển cố |
当事者
|
ĐƯƠNG SỰ GIẢ |
bên hữu quan;đương sự; người có liên quan |
当事
|
ĐƯƠNG SỰ |
vấn đề đang quan tâm |
幹事長
|
CÁN SỰ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
trưởng cán sự; tổng thư ký; tổng bí thư |
幹事する
|
CÁN SỰ |
điều phối; điều hành |
幹事
|
CÁN SỰ |
sự điều phối; điều phối; sự điều hành; điều hành |
工事費
|
CÔNG SỰ PHÍ |
phí xây dựng; chi phí xây dựng; phí lắp đặt; chi phí lắp đặt; phí thi công; chi phí thi công |
工事現場
|
CÔNG SỰ HIỆN TRƯỜNG |
công trường; công trường xây dựng |
工事完成
|
CÔNG SỰ HOÀN THÀNH |
hoàn công |
工事中
|
CÔNG SỰ TRUNG |
đang xây dựng; đang trong quá trình xây dựng |
工事
|
CÔNG SỰ |
công sự;công trường xây dựng; công trường |
家事
|
GIA SỰ |
công việc gia đình; việc nội trợ;việc gia đình;việc nhà |
好事
|
HIẾU,HẢO SỰ |
Vận may; việc tốt |
好事
|
HIẾU,HẢO SỰ |
Vận may; việc tốt |
大事業
|
ĐẠI SỰ NGHIỆP |
đại sự |
大事
|
ĐẠI SỰ |
quan trọng; đại sự;việc lớn; việc đại sự |
国事
|
QUỐC SỰ |
quốc sự |
善事
|
THIỆN SỰ |
hảo sự;thiện |
商事法
|
THƯƠNG SỰ PHÁP |
luật thương mại |
叙事詩
|
TỰ SỰ THI |
thiên anh hùng ca |
判事
|
PHÁN SỰ |
thẩm phán; bộ máy tư pháp |
刑事訴訟
|
HÌNH SỰ TỐ TỤNG |
tố tụng hình sự |
刑事
|
HÌNH SỰ |
hình sự |
内事
|
NỘI SỰ |
Việc trong cung; nội sự |
公事
|
CÔNG SỰ |
việc công |
何事
|
HÀ SỰ |
cái gì |
他事
|
THA SỰ |
đa sự |
仕事納め
|
SĨ,SỸ SỰ NẠP |
công việc đã hoàn tất |
仕事始め
|
SĨ,SỸ SỰ THỦY |
bắt đầu khởi sự công việc |
仕事を続ける
|
SĨ,SỸ SỰ TỤC |
nối nghiệp |
仕事を探す
|
SĨ,SỸ SỰ THÁM |
kiếm việc |
仕事を始める
|
SĨ,SỸ SỰ THỦY |
cất công;khởi sự |
仕事を変える
|
SĨ,SỸ SỰ BIẾN |
cải cách |
仕事を割り当てる
|
SĨ,SỸ SỰ CÁT ĐƯƠNG |
phân bố công việc |
仕事を分ける
|
SĨ,SỸ SỰ PHÂN |
phân công |
仕事を出きる
|
SĨ,SỸ SỰ XUẤT |
biết việc |
仕事を処理する
|
SĨ,SỸ SỰ XỬ,XỨ LÝ |
xử lý công việc |
仕事を休む
|
SĨ,SỸ SỰ HƯU |
nghỉ việc |
仕事をやめる
|
SĨ,SỸ SỰ |
thôi việc |
仕事をする
|
SĨ,SỸ SỰ |
làm việc |
仕事をしている時
|
SĨ,SỸ SỰ THỜI |
giữa lúc làm việc |
仕事をおしつける
|
SĨ,SỸ SỰ |
gán việc |
仕事の時間外
|
SĨ,SỸ SỰ THỜI GIAN NGOẠI |
ngoài giờ làm việc |
仕事の実績
|
SĨ,SỸ SỰ THỰC TÍCH |
Kết quả công việc |
仕事に失敗する
|
SĨ,SỸ SỰ THẤT BẠI |
lỡ việc |
仕事になる
|
SĨ,SỸ SỰ |
quen việc |
仕事が終わる
|
SĨ,SỸ SỰ CHUNG |
rảnh việc |
仕事が終る
|
SĨ,SỸ SỰ CHUNG |
xong việc |
仕事が忙しい
|
SĨ,SỸ SỰ MANG |
bận việc;dở việc |
仕事が完成する
|
SĨ,SỸ SỰ HOÀN THÀNH |
hết việc |
仕事が完了する
|
SĨ,SỸ SỰ HOÀN LIỄU |
xong việc |
仕事が出来た
|
SĨ,SỸ SỰ XUẤT LAI |
công việc đã làm xong |
仕事がなくなる
|
SĨ,SỸ SỰ |
rảnh việc |
仕事
|
SĨ,SỸ SỰ |
công việc; việc làm |
仏事
|
PHẬT SỰ |
phật sự |
人事課
|
NHÂN SỰ KHÓA |
phòng tổ chức cán bộ; vụ tổ chức cán bộ |
人事不省
|
NHÂN SỰ BẤT TỈNH |
sự bất tỉnh; sự không còn có ý thức |
人事する
|
NHÂN SỰ |
phòng nhân sự |
人事
|
NHÂN SỰ |
nhân sự |
些事
|
TA,TÁ SỰ |
chuyện nhỏ; chuyện vặt |
世事
|
THẾ SỰ |
bụi hồng;bụi trần;thế sự |
万事如意
|
VẠN SỰ NHƯ Ý |
vạn sự như ý |
万事
|
VẠN SỰ |
vạn sự; mọi việc |
非軍事地区
|
PHI QUÂN SỰ ĐỊA KHU |
khu phi quân sự |
非常事態対処計画
|
PHI THƯỜNG SỰ THÁI ĐỐI XỬ,XỨ KẾ HỌA |
Kế hoạch xử lý lỗi bất thường |
非常事態
|
PHI THƯỜNG SỰ THÁI |
trạng thái khẩn cấp |
針仕事
|
CHÂM SĨ,SỸ SỰ |
Việc may vá |
賭け事
|
ĐỔ SỰ |
cờ bạc;sự đánh bạc; sự cá cược; đánh bạc; cá cược |
貿易事務官
|
MẬU DỊ,DỊCH SỰ VỤ QUAN |
đại lý thương mại |
衝突事故
|
XUNG ĐỘT SỰ CỐ |
rủi ro tàu đụng nhau |
荒仕事
|
HOANG SĨ,SỸ SỰ |
công việc vất vả, cực nhọc |
習い事
|
TẬP SỰ |
sự thực hành; việc thực hành |
総領事館
|
TỔNG LÃNH,LĨNH SỰ QUÁN |
tổng lãnh sự quán |
総領事
|
TỔNG LÃNH,LĨNH SỰ |
tổng lãnh sự |
秘密事件
|
BÍ MẶT SỰ KIỆN |
mật vụ |
福祉事業
|
PHÚC CHỈ SỰ NGHIỆP |
sự nghiệp phúc lợi |
福祉事務所
|
PHÚC CHỈ SỰ VỤ SỞ |
Văn phòng phúc lợi |
百科事典
|
BÁCH KHOA SỰ ĐIỂN |
từ điển bách khoa |
生返事
|
SINH PHẢN SỰ |
Câu trả lời miễn cưỡng; câu trả lời hời hợt; câu trả lời lấy lệ |
独占事業
|
ĐỘC CHIẾM,CHIÊM SỰ NGHIỆP |
sự nghiệp độc quyền |
濡れ事師
|
NHU,NHI SỰ SƯ |
Diễn viên đóng hoạt cảnh yêu đương trong kịch Kabuki |
濡れ事
|
NHU,NHI SỰ |
Hoạt cảnh yêu đương trong kịch Kabuki |
渉外事務
|
THIỆP NGOẠI SỰ VỤ |
công việc tiếp xúc với quần chúng |
昔の事
|
TÍCH SỰ |
việc cũ |
既成事実
|
KÝ THÀNH SỰ THỰC |
đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi |
手仕事
|
THỦ SĨ,SỸ SỰ |
Công việc thủ công; việc làm bằng tay |
惨殺事件
|
THẢM SÁT SỰ KIỆN |
vụ tàn sát |
庭仕事
|
ĐÌNH SĨ,SỸ SỰ |
Công việc làm vườn |
山火事
|
SƠN HỎA SỰ |
cháy rừng |
墜落事故
|
TRỤY LẠC SỰ CỐ |
vụ va chạm máy bay |
坑内事故
|
KHANH NỘI SỰ CỐ |
tai nạn xảy ra ở mỏ |
地雷事故
|
ĐỊA LÔI SỰ CỐ |
tai nạn do mìn; mìn nổ |
国内事情
|
QUỐC NỘI SỰ TÌNH |
tình hình trong nước |
出来事
|
XUẤT LAI SỰ |
sự kiện |
内証事
|
NỘI CHỨNG SỰ |
Chuyện bí mật |
内緒事
|
NỘI TỰ SỰ |
Chuyện bí mật; điều bí mật |
会議事項
|
HỘI NGHỊ SỰ HẠNG |
Nhật trình; chương trình nghị sự; nội dung thảo luận trong hội nghị |
付帯事項
|
PHÓ ĐỚI,ĐÁI SỰ HẠNG |
hạng mục bổ sung |
交通事故
|
GIAO THÔNG SỰ CỐ |
tai nạn giao thông |
不軍事的
|
BẤT QUÂN SỰ ĐÍCH |
phi quân sự |