1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
TỰ TRÁCH sự cắn rứt; sự tự trách; tự cắn rứt
TỰ CẤP tự cấp
由貿易 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH buôn bán tự do;tự do thương mại
由に行動する TỰ DO HÀNH,HÀNG ĐỘNG ngang dọc
TỰ DIỆT sự tự chuốc lấy diệt vong; sự tự diệt; sự tự tử; sự tự vẫn; sự hủy diệt
慢する TỰ MẠN hãnh;hãnh diện;khoác lác;nói phét
家荷物運送会社 TỰ GIA HÀ VẬT VẬN TỐNG HỘI XÃ tàu của hãng
動銃 TỰ ĐỘNG SÚNG súng tự động
動方向探知機 TỰ ĐỘNG PHƯƠNG HƯỚNG THÁM TRI CƠ,KY Bộ dò hướng tự động
TỰ PHÂN bản thân mình; tự mình
TỰ PHỤ tính kiêu ngạo; tính tự phụ
粛する TỰ TÚC tự điều khiển cảm xúc; tự kiềm chế
由貨物 TỰ DO HÓA VẬT hàng cước tự do
由にする TỰ DO buông thả;khai phát;khai phóng
TỰ HOẠT cuộc sống độc lập
慢する TỰ MẠN tự mãn; tự kiêu; khoe khoang; khoác lác
家船 TỰ GIA THUYỀN tàu của hãng
動車鉄道通し運送 TỰ ĐỘNG XA THIẾT ĐẠO THÔNG VẬN TỐNG chuyên chở hỗn hợp sắt bộ
動承認制 TỰ ĐỘNG THỪA NHẬN CHẾ chế độ tự động được cấp giấp phép
修する TỰ TU tự học
覚する TỰ GIÁC sáng mắt;tỉnh ngộ
TỰ TÚC sự giữ mình cẩn thận trong lời nói việc làm
由競争 TỰ DO CẠNH TRANH tự do cạnh tranh
由に TỰ DO tự tiện
治権 TỰ TRI QUYỀN quyền tự trị
TỰ MẠN phách;sự khoác lác;sự tự kiêu; sự khoe khoang
TỰ THẤT tư thất
動車部品 TỰ ĐỘNG XA BỘ PHẨM phụ tùng ô tô
動変速 TỰ ĐỘNG BIẾN TỐC Truyền tốc tự động
TỰ TÍN tự tin
TỰ GIÁC lương tri;sự tự ý thức;tự giác
TỰ BÚT việc tự tay viết
由港 TỰ DO CẢNG cảng tự do
由な TỰ DO phóng khoáng;thoải mái
治区 TỰ TRI KHU khu vực tự trị
TỰ ÁI tự ái
TỰ TRẠCH nhà mình; nhà
動車通商政策評議会 TỰ ĐỘNG XA THÔNG THƯƠNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng Chính sách Kinh doanh xe ô tô
動列車運転装置 TỰ ĐỘNG LIỆT XA VẬN CHUYỂN TRANG TRỊ thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động
TỰ CUNG sự tự cung khai; tự cung khai; lời khai
首する TỰ THỦ thú nhận
衛隊 TỰ VỆ ĐỘI dan vệ;đội tự vệ; đội phòng vệ
立する TỰ LẬP tạo nghiệp
由民主党 TỰ DO DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG đảng dân chủ tự do
TỰ DO sự tự do;tự do
TỰ TRI sự tự trị;tự trị
惚れる TỰ HỐT tự mãn; tự phụ; tự kiêu; kiêu căng; ngạo mạn; ra vẻ ta đây
学する TỰ HỌC tự học
動車教習所 TỰ ĐỘNG XA GIÁO TẬP SỞ trường lái xe
動列車制御装置 TỰ ĐỘNG LIỆT XA CHẾ NGỰ TRANG TRỊ thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động
TỰ THỂ sự tự thân; chính;tự thân
首する TỰ THỦ đầu hàng; từ bỏ; tự thú
衛権 TỰ VỆ QUYỀN quyền tự vệ
立する TỰ LẬP độc lập; tự lập
由市場購買 TỰ DO THỊ TRƯỜNG CẤU MÃI mua trên thị trường tự do
然重量 TỰ NHIÊN TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG dung trọng
TỰ QUYẾT tự giải quyết;tự quyết
惚れ TỰ HỐT sự tự mãn; sự tự phụ; sự tự kiêu; sự kiêu căng; sự kiêu ngạo
失する TỰ THẤT điếng
動車取得税 TỰ ĐỘNG XA THỦ ĐẮC THUẾ thuế thu được từ các loại xe
動列車停止装置 TỰ ĐỘNG LIỆT XA ĐINH CHỈ TRANG TRỊ thiết bị hãm tàu tự động
TỰ THA mình và người khác;tự động từ và tha động từ
TỰ THỦ sự tự khai;tự thú
TỰ VỆ sự tự vệ;tự vệ
TỰ LẬP nền độc lập; sự tự lập
由市場割引率 TỰ DO THỊ TRƯỜNG CÁT DẪN XUẤT suất chiết khấu thị trường tự do
然科学 TỰ NHIÊN KHOA HỌC khoa học tự nhiên
民党 TỰ DÂN ĐẢNG đảng tự do dân chủ
律神経 TỰ LUẬT THẦN KINH thần kinh thực vật; thần kinh tự trị
国通貨 TỰ QUỐC THÔNG HÓA bản tệ;đồng tiền trong nước
動車労組 TỰ ĐỘNG XA LAO TỔ ; Hiệp hội ô tô
動ピットトレーディング TỰ ĐỘNG Kinh doanh hầm mỏ tự động
主関税 TỰ CHỦ,TRÚ QUAN THUẾ suất thuế tự định
閉症 TỰ BẾ CHỨNG bệnh tự kỷ; bệnh tự kỷ ám thị
虐的 TỰ NGƯỢC ĐÍCH tự giày vò
省して行動する TỰ TỈNH HÀNH,HÀNG ĐỘNG bớt tay
由型泳ぎ TỰ DO HÌNH VỊNH bơi tự do
然描写 TỰ NHIÊN MIÊU TẢ sự miêu tả tự nhiên
殺未遂 TỰ SÁT VỊ,MÙI TOẠI tự tử nhưng không thành; tự tử hụt
己紹介する TỰ KỶ THIỆU GIỚI tự giới thiệu về bản thân
国語 TỰ QUỐC NGỮ tiếng mẹ đẻ
動車保険 TỰ ĐỘNG XA BẢO HIỂM bảo hiểm xe hơi
TỰ ĐỘNG sự tự động;tự động
主解決 TỰ CHỦ,TRÚ GIẢI QUYẾT tự giải quyết
TỰ TUYỂN tự chọn
TỰ TIẾN sự tự tiến cử; tự tiến cử
TỰ TỈNH sự tự suy ngẫm; tự suy ngẫm
由地域 TỰ DO ĐỊA VỰC vùng tự do
然保護区 TỰ NHIÊN BẢO HỘ KHU khu bảo tồn thiên nhiên
殺する TỰ SÁT quyên sinh
己紹介 TỰ KỶ THIỆU GIỚI sự tự giới thiệu; tự giới thiệu
国態度 TỰ QUỐC THÁI ĐỘ chế độ đãi ngộ quốc gia
動車を制動する TỰ ĐỘNG XA CHẾ ĐỘNG hãm xe
力を評価する TỰ LỰC BÌNH GIÁ tự liệu sức mình
主管理 TỰ CHỦ,TRÚ QUẢN LÝ tự quản
転軸 TỰ CHUYỂN TRỤC trục xe; trục
習する TỰ TẬP tự học; tự mày mò
TỰ BẠCH sự tự nói ra; sự thú tội; sự thú nhận
由地区 TỰ DO ĐỊA KHU khu tự do
然ゴム TỰ NHIÊN cao su thiên nhiên
1 | 2 | 3