Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
自責
|
TỰ TRÁCH |
sự cắn rứt; sự tự trách; tự cắn rứt |
自給
|
TỰ CẤP |
tự cấp |
自由貿易
|
TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán tự do;tự do thương mại |
自由に行動する
|
TỰ DO HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
ngang dọc |
自滅
|
TỰ DIỆT |
sự tự chuốc lấy diệt vong; sự tự diệt; sự tự tử; sự tự vẫn; sự hủy diệt |
自慢する
|
TỰ MẠN |
hãnh;hãnh diện;khoác lác;nói phét |
自家荷物運送会社
|
TỰ GIA HÀ VẬT VẬN TỐNG HỘI XÃ |
tàu của hãng |
自動銃
|
TỰ ĐỘNG SÚNG |
súng tự động |
自動方向探知機
|
TỰ ĐỘNG PHƯƠNG HƯỚNG THÁM TRI CƠ,KY |
Bộ dò hướng tự động |
自分
|
TỰ PHÂN |
bản thân mình; tự mình |
自負
|
TỰ PHỤ |
tính kiêu ngạo; tính tự phụ |
自粛する
|
TỰ TÚC |
tự điều khiển cảm xúc; tự kiềm chế |
自由貨物
|
TỰ DO HÓA VẬT |
hàng cước tự do |
自由にする
|
TỰ DO |
buông thả;khai phát;khai phóng |
自活
|
TỰ HOẠT |
cuộc sống độc lập |
自慢する
|
TỰ MẠN |
tự mãn; tự kiêu; khoe khoang; khoác lác |
自家船
|
TỰ GIA THUYỀN |
tàu của hãng |
自動車鉄道通し運送
|
TỰ ĐỘNG XA THIẾT ĐẠO THÔNG VẬN TỐNG |
chuyên chở hỗn hợp sắt bộ |
自動承認制
|
TỰ ĐỘNG THỪA NHẬN CHẾ |
chế độ tự động được cấp giấp phép |
自修する
|
TỰ TU |
tự học |
自覚する
|
TỰ GIÁC |
sáng mắt;tỉnh ngộ |
自粛
|
TỰ TÚC |
sự giữ mình cẩn thận trong lời nói việc làm |
自由競争
|
TỰ DO CẠNH TRANH |
tự do cạnh tranh |
自由に
|
TỰ DO |
tự tiện |
自治権
|
TỰ TRI QUYỀN |
quyền tự trị |
自慢
|
TỰ MẠN |
phách;sự khoác lác;sự tự kiêu; sự khoe khoang |
自室
|
TỰ THẤT |
tư thất |
自動車部品
|
TỰ ĐỘNG XA BỘ PHẨM |
phụ tùng ô tô |
自動変速
|
TỰ ĐỘNG BIẾN TỐC |
Truyền tốc tự động |
自信
|
TỰ TÍN |
tự tin |
自覚
|
TỰ GIÁC |
lương tri;sự tự ý thức;tự giác |
自筆
|
TỰ BÚT |
việc tự tay viết |
自由港
|
TỰ DO CẢNG |
cảng tự do |
自由な
|
TỰ DO |
phóng khoáng;thoải mái |
自治区
|
TỰ TRI KHU |
khu vực tự trị |
自愛
|
TỰ ÁI |
tự ái |
自宅
|
TỰ TRẠCH |
nhà mình; nhà |
自動車通商政策評議会
|
TỰ ĐỘNG XA THÔNG THƯƠNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH BÌNH NGHỊ HỘI |
Hội đồng Chính sách Kinh doanh xe ô tô |
自動列車運転装置
|
TỰ ĐỘNG LIỆT XA VẬN CHUYỂN TRANG TRỊ |
thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động |
自供
|
TỰ CUNG |
sự tự cung khai; tự cung khai; lời khai |
自首する
|
TỰ THỦ |
thú nhận |
自衛隊
|
TỰ VỆ ĐỘI |
dan vệ;đội tự vệ; đội phòng vệ |
自立する
|
TỰ LẬP |
tạo nghiệp |
自由民主党
|
TỰ DO DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG |
đảng dân chủ tự do |
自由
|
TỰ DO |
sự tự do;tự do |
自治
|
TỰ TRI |
sự tự trị;tự trị |
自惚れる
|
TỰ HỐT |
tự mãn; tự phụ; tự kiêu; kiêu căng; ngạo mạn; ra vẻ ta đây |
自学する
|
TỰ HỌC |
tự học |
自動車教習所
|
TỰ ĐỘNG XA GIÁO TẬP SỞ |
trường lái xe |
自動列車制御装置
|
TỰ ĐỘNG LIỆT XA CHẾ NGỰ TRANG TRỊ |
thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động |
自体
|
TỰ THỂ |
sự tự thân; chính;tự thân |
自首する
|
TỰ THỦ |
đầu hàng; từ bỏ; tự thú |
自衛権
|
TỰ VỆ QUYỀN |
quyền tự vệ |
自立する
|
TỰ LẬP |
độc lập; tự lập |
自由市場購買
|
TỰ DO THỊ TRƯỜNG CẤU MÃI |
mua trên thị trường tự do |
自然重量
|
TỰ NHIÊN TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG |
dung trọng |
自決
|
TỰ QUYẾT |
tự giải quyết;tự quyết |
自惚れ
|
TỰ HỐT |
sự tự mãn; sự tự phụ; sự tự kiêu; sự kiêu căng; sự kiêu ngạo |
自失する
|
TỰ THẤT |
điếng |
自動車取得税
|
TỰ ĐỘNG XA THỦ ĐẮC THUẾ |
thuế thu được từ các loại xe |
自動列車停止装置
|
TỰ ĐỘNG LIỆT XA ĐINH CHỈ TRANG TRỊ |
thiết bị hãm tàu tự động |
自他
|
TỰ THA |
mình và người khác;tự động từ và tha động từ |
自首
|
TỰ THỦ |
sự tự khai;tự thú |
自衛
|
TỰ VỆ |
sự tự vệ;tự vệ |
自立
|
TỰ LẬP |
nền độc lập; sự tự lập |
自由市場割引率
|
TỰ DO THỊ TRƯỜNG CÁT DẪN XUẤT |
suất chiết khấu thị trường tự do |
自然科学
|
TỰ NHIÊN KHOA HỌC |
khoa học tự nhiên |
自民党
|
TỰ DÂN ĐẢNG |
đảng tự do dân chủ |
自律神経
|
TỰ LUẬT THẦN KINH |
thần kinh thực vật; thần kinh tự trị |
自国通貨
|
TỰ QUỐC THÔNG HÓA |
bản tệ;đồng tiền trong nước |
自動車労組
|
TỰ ĐỘNG XA LAO TỔ |
; Hiệp hội ô tô |
自動ピットトレーディング
|
TỰ ĐỘNG |
Kinh doanh hầm mỏ tự động |
自主関税
|
TỰ CHỦ,TRÚ QUAN THUẾ |
suất thuế tự định |
自閉症
|
TỰ BẾ CHỨNG |
bệnh tự kỷ; bệnh tự kỷ ám thị |
自虐的
|
TỰ NGƯỢC ĐÍCH |
tự giày vò |
自省して行動する
|
TỰ TỈNH HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
bớt tay |
自由型泳ぎ
|
TỰ DO HÌNH VỊNH |
bơi tự do |
自然描写
|
TỰ NHIÊN MIÊU TẢ |
sự miêu tả tự nhiên |
自殺未遂
|
TỰ SÁT VỊ,MÙI TOẠI |
tự tử nhưng không thành; tự tử hụt |
自己紹介する
|
TỰ KỶ THIỆU GIỚI |
tự giới thiệu về bản thân |
自国語
|
TỰ QUỐC NGỮ |
tiếng mẹ đẻ |
自動車保険
|
TỰ ĐỘNG XA BẢO HIỂM |
bảo hiểm xe hơi |
自動
|
TỰ ĐỘNG |
sự tự động;tự động |
自主解決
|
TỰ CHỦ,TRÚ GIẢI QUYẾT |
tự giải quyết |
自選
|
TỰ TUYỂN |
tự chọn |
自薦
|
TỰ TIẾN |
sự tự tiến cử; tự tiến cử |
自省
|
TỰ TỈNH |
sự tự suy ngẫm; tự suy ngẫm |
自由地域
|
TỰ DO ĐỊA VỰC |
vùng tự do |
自然保護区
|
TỰ NHIÊN BẢO HỘ KHU |
khu bảo tồn thiên nhiên |
自殺する
|
TỰ SÁT |
quyên sinh |
自己紹介
|
TỰ KỶ THIỆU GIỚI |
sự tự giới thiệu; tự giới thiệu |
自国態度
|
TỰ QUỐC THÁI ĐỘ |
chế độ đãi ngộ quốc gia |
自動車を制動する
|
TỰ ĐỘNG XA CHẾ ĐỘNG |
hãm xe |
自力を評価する
|
TỰ LỰC BÌNH GIÁ |
tự liệu sức mình |
自主管理
|
TỰ CHỦ,TRÚ QUẢN LÝ |
tự quản |
自転軸
|
TỰ CHUYỂN TRỤC |
trục xe; trục |
自習する
|
TỰ TẬP |
tự học; tự mày mò |
自白
|
TỰ BẠCH |
sự tự nói ra; sự thú tội; sự thú nhận |
自由地区
|
TỰ DO ĐỊA KHU |
khu tự do |
自然ゴム
|
TỰ NHIÊN |
cao su thiên nhiên |