Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
自画像
|
TỰ HỌA TƯỢNG |
bức chân dung tự vẽ |
自由党
|
TỰ DO ĐẢNG |
đảng tự do |
自然な
|
TỰ NHIÊN |
thản nhiên |
自棄
|
TỰ KHI |
sự thất vọng; sự tuyệt vọng |
自己
|
TỰ KỶ |
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình;tự kỷ |
自営
|
TỰ DOANH,DINH |
sự độc lập kinh doanh |
自動的
|
TỰ ĐỘNG ĐÍCH |
tự động |
自分自身
|
TỰ PHÂN TỰ THÂN |
bản thân |
自らの手で
|
TỰ THỦ |
tự tay mình |
自身の
|
TỰ THÂN |
đích thân |
自給経済
|
TỰ CẤP KINH TẾ |
kinh tế tự túc |
自由選挙のためのアジアネットワーク
|
TỰ DO TUYỂN CỬ |
Mạng tự do bầu cử Châu Á |
自由交換性
|
TỰ DO GIAO HOÁN TÍNH,TÁNH |
chuyển đổi tự do |
自然
|
TỰ NHIÊN |
giới tự nhiên;thiên nhiên; tự nhiên;tự khắc; tự nhiên |
自明
|
TỰ MINH |
rành mạch; rõ ràng;sự rành mạch; sự rõ ràng |
自尊心
|
TỰ TÔN TÂM |
lòng tự ái;lòng tự tôn |
自問する
|
TỰ VẤN |
tự hỏi |
自動照会通知システム
|
TỰ ĐỘNG CHIẾU HỘI THÔNG TRI |
Mạng Trả lời tự động đối với các yêu cầu về điện |
自分の手で
|
TỰ PHÂN THỦ |
tự tay |
自ら
|
TỰ |
mình (đại từ nhân xưng) |
自身
|
TỰ THÂN |
bản thân;chính mình |
自給生産
|
TỰ CẤP SINH SẢN |
sản xuất tự cấp |
自由通貨
|
TỰ DO THÔNG HÓA |
đồng tiền chuyển đổi tự do |
自由主義
|
TỰ DO CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa tự do;tự do chủ nghĩa |
自炊
|
TỰ XUY |
tự nấu ăn |
自我
|
TỰ NGÃ |
tự mình |
自尊する
|
TỰ TÔN |
làm cao |
自問
|
TỰ VẤN |
sự tự hỏi;tự hỏi |
自動気象観測所システム
|
TỰ ĐỘNG KHÍ TƯỢNG QUAN TRẮC SỞ |
Hệ thống thông báo thời tiết tự động |
自分のほうに引き込む
|
TỰ PHÂN DẪN VÀO |
chiêu dụ |
自ずから
|
TỰ |
tự nhiên; không cấm đoán |
自足する
|
TỰ TÚC |
tự túc |
自給する
|
TỰ CẤP |
tự túc |
自由貿易地域
|
TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC |
khu vực mậu dịch Tự do |
自由の女神
|
TỰ DO NỮ THẦN |
nữ thần tự do |
自滅する
|
TỰ DIỆT |
tự tử; tự vẫn; tự sát |
自慢な
|
TỰ MẠN |
tự hào |
自尊
|
TỰ TÔN |
sự tự kiêu tự đại; sự tự tôn; tự tôn; tự kiêu tự đại |
自叙伝
|
TỰ TỰ TRUYỀN |
tự truyện |
自動機械
|
TỰ ĐỘNG CƠ,KY GIỚI |
máy tự động |
自分でで引き受け
|
TỰ PHÂN DẪN THỤ,THỌ |
gánh lấy |
自責
|
TỰ TRÁCH |
sự cắn rứt; sự tự trách; tự cắn rứt |
自給
|
TỰ CẤP |
tự cấp |
自由貿易
|
TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán tự do;tự do thương mại |
自由に行動する
|
TỰ DO HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
ngang dọc |
自滅
|
TỰ DIỆT |
sự tự chuốc lấy diệt vong; sự tự diệt; sự tự tử; sự tự vẫn; sự hủy diệt |
自慢する
|
TỰ MẠN |
hãnh;hãnh diện;khoác lác;nói phét |
自家荷物運送会社
|
TỰ GIA HÀ VẬT VẬN TỐNG HỘI XÃ |
tàu của hãng |
自動銃
|
TỰ ĐỘNG SÚNG |
súng tự động |
自動方向探知機
|
TỰ ĐỘNG PHƯƠNG HƯỚNG THÁM TRI CƠ,KY |
Bộ dò hướng tự động |
自分
|
TỰ PHÂN |
bản thân mình; tự mình |
自負
|
TỰ PHỤ |
tính kiêu ngạo; tính tự phụ |
自粛する
|
TỰ TÚC |
tự điều khiển cảm xúc; tự kiềm chế |
自由貨物
|
TỰ DO HÓA VẬT |
hàng cước tự do |
自由にする
|
TỰ DO |
buông thả;khai phát;khai phóng |
自活
|
TỰ HOẠT |
cuộc sống độc lập |
自慢する
|
TỰ MẠN |
tự mãn; tự kiêu; khoe khoang; khoác lác |
自家船
|
TỰ GIA THUYỀN |
tàu của hãng |
自動車鉄道通し運送
|
TỰ ĐỘNG XA THIẾT ĐẠO THÔNG VẬN TỐNG |
chuyên chở hỗn hợp sắt bộ |
自動承認制
|
TỰ ĐỘNG THỪA NHẬN CHẾ |
chế độ tự động được cấp giấp phép |
自修する
|
TỰ TU |
tự học |
自覚する
|
TỰ GIÁC |
sáng mắt;tỉnh ngộ |
自粛
|
TỰ TÚC |
sự giữ mình cẩn thận trong lời nói việc làm |
自由競争
|
TỰ DO CẠNH TRANH |
tự do cạnh tranh |
自由に
|
TỰ DO |
tự tiện |
自治権
|
TỰ TRI QUYỀN |
quyền tự trị |
自慢
|
TỰ MẠN |
phách;sự khoác lác;sự tự kiêu; sự khoe khoang |
自室
|
TỰ THẤT |
tư thất |
自動車部品
|
TỰ ĐỘNG XA BỘ PHẨM |
phụ tùng ô tô |
自動変速
|
TỰ ĐỘNG BIẾN TỐC |
Truyền tốc tự động |
自信
|
TỰ TÍN |
tự tin |
不自由
|
BẤT TỰ DO |
không tự do;tàn phế;sự không tự do;sự tàn phế |
不自然な
|
BẤT TỰ NHIÊN |
gắng gượng |
独自
|
ĐỘC TỰ |
độc đáo; độc lập;riêng; cá nhân;sự độc đáo |
不自然
|
BẤT TỰ NHIÊN |
không tự nhiên; cứng nhắc;miễn cưỡng làm việc;sự không tự nhiên; sự cứng nhắc;sự làm việc miễn cưỡng |
超自然
|
SIÊU TỰ NHIÊN |
sự siêu tự nhiên |
腕自慢
|
OẢN TỰ MẠN |
tự hào vì sức mạnh hay khả năng của bản thân; tự mãn |
各自
|
CÁC TỰ |
mỗi; mỗi cái riêng rẽ; riêng; mỗi cá nhân |
米自由人権連合
|
MỄ TỰ DO NHÂN QUYỀN LIÊN HỢP |
Liên minh Tự do Công dân Mỹ |
私自身
|
TƯ TỰ THÂN |
bản thân tôi |
現金自動預入引出機
|
HIỆN KIM TỰ ĐỘNG DỰ NHẬP DẪN XUẤT CƠ,KY |
Máy thu ngân tự động |
泰然自若
|
THÁI NHIÊN TỰ NHƯỢC |
bình tĩnh; điềm tĩnh;nhanh trí |
民族自決権
|
DÂN TỘC TỰ QUYẾT QUYỀN |
quyền dân tộc tự quyết |
欧州自由貿易連合
|
ÂU CHÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP |
Hiệp hội Tự do Mậu dịch Châu Âu |
欧州自動車製造業者協会
|
ÂU CHÂU TỰ ĐỘNG XA CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI |
Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu |
お国自慢
|
QUỐC TỰ MẠN |
sự tự hào dân tộc; lòng tự hào dân tộc |
電気自動車
|
ĐIỆN KHÍ TỰ ĐỘNG XA |
Xe ô tô điện |
完全自動
|
HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG |
hoàn toàn tự động |
国家自然科学及び技術センター
|
QUỐC GIA TỰ NHIÊN KHOA HỌC CẬP KỸ THUẬT |
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia |
言論自由
|
NGÔN LUẬN TỰ DO |
tự do ngôn luận |
中欧自由貿易協定
|
TRUNG ÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH |
Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu |
カナダ自動車労組
|
TỰ ĐỘNG XA LAO TỔ |
Công đoàn Ô tô Canada; Hiệp hội ô tô Canada |
言論の自由
|
NGÔN LUẬN TỰ DO |
tự do ngôn luận |
日本陸上自衛隊
|
NHẬT BẢN LỤC THƯỢNG TỰ VỆ ĐỘI |
Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản |
飛び込み自殺
|
PHI VÀO TỰ SÁT |
sự tự sát bằng cách lao vào tàu điện |
電子設計自動化
|
ĐIỆN TỬ,TÝ THIẾT KẾ TỰ ĐỘNG HÓA |
Tự động hóa Thiết kế Điện tử |
電子情報自由法
|
ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO TỰ DO PHÁP |
Đạo luật Tự do Thông tin Điện tử |
豪消費者自由競争委員会
|
HÀO TIÊU PHÍ GIẢ TỰ DO CẠNH TRANH ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc |
先進安全自動車
|
TIÊN TIẾN,TẤN AN,YÊN TOÀN TỰ ĐỘNG XA |
ô tô an toàn cao |
ヨーロッパ自由貿易連合
|
TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP |
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu |