1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
己紹介 TỰ KỶ THIỆU GIỚI sự tự giới thiệu; tự giới thiệu
己暗示 TỰ KỶ ÁM THỊ tự kỷ ám thị
己批判する TỰ KỶ PHÊ PHÁN tự phê bình
己中心 TỰ KỶ TRUNG TÂM sự ích kỷ
TỰ KỶ sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình;tự kỷ
尊心 TỰ TÔN TÂM lòng tự ái;lòng tự tôn
尊する TỰ TÔN làm cao
TỰ TÔN sự tự kiêu tự đại; sự tự tôn; tự tôn; tự kiêu tự đại
家荷物運送会社 TỰ GIA HÀ VẬT VẬN TỐNG HỘI XÃ tàu của hãng
家船 TỰ GIA THUYỀN tàu của hãng
TỰ THẤT tư thất
TỰ TRẠCH nhà mình; nhà
学する TỰ HỌC tự học
失する TỰ THẤT điếng
国通貨 TỰ QUỐC THÔNG HÓA bản tệ;đồng tiền trong nước
国語 TỰ QUỐC NGỮ tiếng mẹ đẻ
国態度 TỰ QUỐC THÁI ĐỘ chế độ đãi ngộ quốc gia
国の土地 TỰ QUỐC THỔ ĐỊA đất nước mình
TỰ QUỐC nước tôi
営業 TỰ DOANH,DINH NGHIỆP sự kinh doanh độc lập
TỰ DOANH,DINH sự độc lập kinh doanh
問する TỰ VẤN tự hỏi
TỰ VẤN sự tự hỏi;tự hỏi
叙伝 TỰ TỰ TRUYỀN tự truyện
動銃 TỰ ĐỘNG SÚNG súng tự động
動車鉄道通し運送 TỰ ĐỘNG XA THIẾT ĐẠO THÔNG VẬN TỐNG chuyên chở hỗn hợp sắt bộ
動車部品 TỰ ĐỘNG XA BỘ PHẨM phụ tùng ô tô
動車通商政策評議会 TỰ ĐỘNG XA THÔNG THƯƠNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng Chính sách Kinh doanh xe ô tô
動車教習所 TỰ ĐỘNG XA GIÁO TẬP SỞ trường lái xe
動車取得税 TỰ ĐỘNG XA THỦ ĐẮC THUẾ thuế thu được từ các loại xe
動車労組 TỰ ĐỘNG XA LAO TỔ ; Hiệp hội ô tô
動車保険 TỰ ĐỘNG XA BẢO HIỂM bảo hiểm xe hơi
動車を制動する TỰ ĐỘNG XA CHẾ ĐỘNG hãm xe
動車 TỰ ĐỘNG XA mô tô;ô tô;xe con;xe hơi;xe ô tô;xe ô-tô
動記録気 TỰ ĐỘNG KÝ LỤC KHÍ máy tự ghi
動相談契約機 TỰ ĐỘNG TƯƠNG,TƯỚNG ĐÀM KHẾ,KHIẾT ƯỚC CƠ,KY Bộ máy Hợp đồng và Tư vấn Tự động
動的 TỰ ĐỘNG ĐÍCH tự động
動照会通知システム TỰ ĐỘNG CHIẾU HỘI THÔNG TRI Mạng Trả lời tự động đối với các yêu cầu về điện
動気象観測所システム TỰ ĐỘNG KHÍ TƯỢNG QUAN TRẮC SỞ Hệ thống thông báo thời tiết tự động
動機械 TỰ ĐỘNG CƠ,KY GIỚI máy tự động
動方向探知機 TỰ ĐỘNG PHƯƠNG HƯỚNG THÁM TRI CƠ,KY Bộ dò hướng tự động
動承認制 TỰ ĐỘNG THỪA NHẬN CHẾ chế độ tự động được cấp giấp phép
動変速 TỰ ĐỘNG BIẾN TỐC Truyền tốc tự động
動列車運転装置 TỰ ĐỘNG LIỆT XA VẬN CHUYỂN TRANG TRỊ thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động
動列車制御装置 TỰ ĐỘNG LIỆT XA CHẾ NGỰ TRANG TRỊ thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động
動列車停止装置 TỰ ĐỘNG LIỆT XA ĐINH CHỈ TRANG TRỊ thiết bị hãm tàu tự động
動ピットトレーディング TỰ ĐỘNG Kinh doanh hầm mỏ tự động
TỰ ĐỘNG sự tự động;tự động
力を評価する TỰ LỰC BÌNH GIÁ tự liệu sức mình
TỰ LỰC tự lực
制する TỰ CHẾ bấm bụng;bớt miệng;hãm mình;nén lòng;nhịn;nín
TỰ CHẾ tự chế
TỰ PHÂN TỰ THÂN bản thân
分の手で TỰ PHÂN THỦ tự tay
分のほうに引き込む TỰ PHÂN DẪN VÀO chiêu dụ
分でで引き受け TỰ PHÂN DẪN THỤ,THỌ gánh lấy
TỰ PHÂN bản thân mình; tự mình
修する TỰ TU tự học
TỰ TÍN tự tin
TỰ CUNG sự tự cung khai; tự cung khai; lời khai
TỰ THỂ sự tự thân; chính;tự thân
TỰ THA mình và người khác;tự động từ và tha động từ
主関税 TỰ CHỦ,TRÚ QUAN THUẾ suất thuế tự định
主解決 TỰ CHỦ,TRÚ GIẢI QUYẾT tự giải quyết
主管理 TỰ CHỦ,TRÚ QUẢN LÝ tự quản
主的規則 TỰ CHỦ,TRÚ ĐÍCH QUY TẮC Quy tắc nội bộ; quy tắc
主的 TỰ CHỦ,TRÚ ĐÍCH tính độc lập tự chủ
TỰ CHỦ,TRÚ sự độc lập tự chủ; sự tự chủ
らの手で TỰ THỦ tự tay mình
TỰ mình (đại từ nhân xưng)
ずから TỰ tự nhiên; không cấm đoán
SIÊU TỰ NHIÊN sự siêu tự nhiên
OẢN TỰ MẠN tự hào vì sức mạnh hay khả năng của bản thân; tự mãn
由人権連合 MỄ TỰ DO NHÂN QUYỀN LIÊN HỢP Liên minh Tự do Công dân Mỹ
TƯ TỰ THÂN bản thân tôi
ĐỘC TỰ độc đáo; độc lập;riêng; cá nhân;sự độc đáo
CÁC TỰ mỗi; mỗi cái riêng rẽ; riêng; mỗi cá nhân
BẤT TỰ DO không tự do;tàn phế;sự không tự do;sự tàn phế
然な BẤT TỰ NHIÊN gắng gượng
BẤT TỰ NHIÊN không tự nhiên; cứng nhắc;miễn cưỡng làm việc;sự không tự nhiên; sự cứng nhắc;sự làm việc miễn cưỡng
電気動車 ĐIỆN KHÍ TỰ ĐỘNG XA Xe ô tô điện
言論 NGÔN LUẬN TỰ DO tự do ngôn luận
現金動預入引出機 HIỆN KIM TỰ ĐỘNG DỰ NHẬP DẪN XUẤT CƠ,KY Máy thu ngân tự động
泰然 THÁI NHIÊN TỰ NHƯỢC bình tĩnh; điềm tĩnh;nhanh trí
民族決権 DÂN TỘC TỰ QUYẾT QUYỀN quyền dân tộc tự quyết
欧州由貿易連合 ÂU CHÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP Hiệp hội Tự do Mậu dịch Châu Âu
欧州動車製造業者協会 ÂU CHÂU TỰ ĐỘNG XA CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu
完全 HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG hoàn toàn tự động
国家然科学及び技術センター QUỐC GIA TỰ NHIÊN KHOA HỌC CẬP KỸ THUẬT trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
中欧由貿易協定 TRUNG ÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu
お国 QUỐC TỰ MẠN sự tự hào dân tộc; lòng tự hào dân tộc
言論の NGÔN LUẬN TỰ DO tự do ngôn luận
カナダ動車労組 TỰ ĐỘNG XA LAO TỔ Công đoàn Ô tô Canada; Hiệp hội ô tô Canada
飛び込み PHI VÀO TỰ SÁT sự tự sát bằng cách lao vào tàu điện
電子設計動化 ĐIỆN TỬ,TÝ THIẾT KẾ TỰ ĐỘNG HÓA Tự động hóa Thiết kế Điện tử
電子情報由法 ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO TỰ DO PHÁP Đạo luật Tự do Thông tin Điện tử
豪消費者由競争委員会 HÀO TIÊU PHÍ GIẢ TỰ DO CẠNH TRANH ỦY VIÊN HỘI ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc
日本陸上衛隊 NHẬT BẢN LỤC THƯỢNG TỰ VỆ ĐỘI Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản
先進安全動車 TIÊN TIẾN,TẤN AN,YÊN TOÀN TỰ ĐỘNG XA ô tô an toàn cao
ASEAN由貿易地域 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
1 | 2 | 3