1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
画像 TỰ HỌA TƯỢNG bức chân dung tự vẽ
由党 TỰ DO ĐẢNG đảng tự do
然な TỰ NHIÊN thản nhiên
TỰ KHI sự thất vọng; sự tuyệt vọng
TỰ KỶ sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình;tự kỷ
TỰ DOANH,DINH sự độc lập kinh doanh
動的 TỰ ĐỘNG ĐÍCH tự động
TỰ PHÂN TỰ THÂN bản thân
らの手で TỰ THỦ tự tay mình
身の TỰ THÂN đích thân
給経済 TỰ CẤP KINH TẾ kinh tế tự túc
由選挙のためのアジアネットワーク TỰ DO TUYỂN CỬ Mạng tự do bầu cử Châu Á
由交換性 TỰ DO GIAO HOÁN TÍNH,TÁNH chuyển đổi tự do
TỰ NHIÊN giới tự nhiên;thiên nhiên; tự nhiên;tự khắc; tự nhiên
TỰ MINH rành mạch; rõ ràng;sự rành mạch; sự rõ ràng
尊心 TỰ TÔN TÂM lòng tự ái;lòng tự tôn
問する TỰ VẤN tự hỏi
動照会通知システム TỰ ĐỘNG CHIẾU HỘI THÔNG TRI Mạng Trả lời tự động đối với các yêu cầu về điện
分の手で TỰ PHÂN THỦ tự tay
TỰ mình (đại từ nhân xưng)
TỰ THÂN bản thân;chính mình
給生産 TỰ CẤP SINH SẢN sản xuất tự cấp
由通貨 TỰ DO THÔNG HÓA đồng tiền chuyển đổi tự do
由主義 TỰ DO CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa tự do;tự do chủ nghĩa
TỰ XUY tự nấu ăn
TỰ NGÃ tự mình
尊する TỰ TÔN làm cao
TỰ VẤN sự tự hỏi;tự hỏi
動気象観測所システム TỰ ĐỘNG KHÍ TƯỢNG QUAN TRẮC SỞ Hệ thống thông báo thời tiết tự động
分のほうに引き込む TỰ PHÂN DẪN VÀO chiêu dụ
ずから TỰ tự nhiên; không cấm đoán
足する TỰ TÚC tự túc
給する TỰ CẤP tự túc
由貿易地域 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC khu vực mậu dịch Tự do
由の女神 TỰ DO NỮ THẦN nữ thần tự do
滅する TỰ DIỆT tự tử; tự vẫn; tự sát
慢な TỰ MẠN tự hào
TỰ TÔN sự tự kiêu tự đại; sự tự tôn; tự tôn; tự kiêu tự đại
叙伝 TỰ TỰ TRUYỀN tự truyện
動機械 TỰ ĐỘNG CƠ,KY GIỚI máy tự động
分でで引き受け TỰ PHÂN DẪN THỤ,THỌ gánh lấy
TỰ TRÁCH sự cắn rứt; sự tự trách; tự cắn rứt
TỰ CẤP tự cấp
由貿易 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH buôn bán tự do;tự do thương mại
由に行動する TỰ DO HÀNH,HÀNG ĐỘNG ngang dọc
TỰ DIỆT sự tự chuốc lấy diệt vong; sự tự diệt; sự tự tử; sự tự vẫn; sự hủy diệt
慢する TỰ MẠN hãnh;hãnh diện;khoác lác;nói phét
家荷物運送会社 TỰ GIA HÀ VẬT VẬN TỐNG HỘI XÃ tàu của hãng
動銃 TỰ ĐỘNG SÚNG súng tự động
動方向探知機 TỰ ĐỘNG PHƯƠNG HƯỚNG THÁM TRI CƠ,KY Bộ dò hướng tự động
TỰ PHÂN bản thân mình; tự mình
TỰ PHỤ tính kiêu ngạo; tính tự phụ
粛する TỰ TÚC tự điều khiển cảm xúc; tự kiềm chế
由貨物 TỰ DO HÓA VẬT hàng cước tự do
由にする TỰ DO buông thả;khai phát;khai phóng
TỰ HOẠT cuộc sống độc lập
慢する TỰ MẠN tự mãn; tự kiêu; khoe khoang; khoác lác
家船 TỰ GIA THUYỀN tàu của hãng
動車鉄道通し運送 TỰ ĐỘNG XA THIẾT ĐẠO THÔNG VẬN TỐNG chuyên chở hỗn hợp sắt bộ
動承認制 TỰ ĐỘNG THỪA NHẬN CHẾ chế độ tự động được cấp giấp phép
修する TỰ TU tự học
覚する TỰ GIÁC sáng mắt;tỉnh ngộ
TỰ TÚC sự giữ mình cẩn thận trong lời nói việc làm
由競争 TỰ DO CẠNH TRANH tự do cạnh tranh
由に TỰ DO tự tiện
治権 TỰ TRI QUYỀN quyền tự trị
TỰ MẠN phách;sự khoác lác;sự tự kiêu; sự khoe khoang
TỰ THẤT tư thất
動車部品 TỰ ĐỘNG XA BỘ PHẨM phụ tùng ô tô
動変速 TỰ ĐỘNG BIẾN TỐC Truyền tốc tự động
TỰ TÍN tự tin
BẤT TỰ DO không tự do;tàn phế;sự không tự do;sự tàn phế
然な BẤT TỰ NHIÊN gắng gượng
ĐỘC TỰ độc đáo; độc lập;riêng; cá nhân;sự độc đáo
BẤT TỰ NHIÊN không tự nhiên; cứng nhắc;miễn cưỡng làm việc;sự không tự nhiên; sự cứng nhắc;sự làm việc miễn cưỡng
SIÊU TỰ NHIÊN sự siêu tự nhiên
OẢN TỰ MẠN tự hào vì sức mạnh hay khả năng của bản thân; tự mãn
CÁC TỰ mỗi; mỗi cái riêng rẽ; riêng; mỗi cá nhân
由人権連合 MỄ TỰ DO NHÂN QUYỀN LIÊN HỢP Liên minh Tự do Công dân Mỹ
TƯ TỰ THÂN bản thân tôi
現金動預入引出機 HIỆN KIM TỰ ĐỘNG DỰ NHẬP DẪN XUẤT CƠ,KY Máy thu ngân tự động
泰然 THÁI NHIÊN TỰ NHƯỢC bình tĩnh; điềm tĩnh;nhanh trí
民族決権 DÂN TỘC TỰ QUYẾT QUYỀN quyền dân tộc tự quyết
欧州由貿易連合 ÂU CHÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP Hiệp hội Tự do Mậu dịch Châu Âu
欧州動車製造業者協会 ÂU CHÂU TỰ ĐỘNG XA CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu
お国 QUỐC TỰ MẠN sự tự hào dân tộc; lòng tự hào dân tộc
電気動車 ĐIỆN KHÍ TỰ ĐỘNG XA Xe ô tô điện
完全 HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG hoàn toàn tự động
国家然科学及び技術センター QUỐC GIA TỰ NHIÊN KHOA HỌC CẬP KỸ THUẬT trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
言論 NGÔN LUẬN TỰ DO tự do ngôn luận
中欧由貿易協定 TRUNG ÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu
カナダ動車労組 TỰ ĐỘNG XA LAO TỔ Công đoàn Ô tô Canada; Hiệp hội ô tô Canada
言論の NGÔN LUẬN TỰ DO tự do ngôn luận
日本陸上衛隊 NHẬT BẢN LỤC THƯỢNG TỰ VỆ ĐỘI Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản
飛び込み PHI VÀO TỰ SÁT sự tự sát bằng cách lao vào tàu điện
電子設計動化 ĐIỆN TỬ,TÝ THIẾT KẾ TỰ ĐỘNG HÓA Tự động hóa Thiết kế Điện tử
電子情報由法 ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO TỰ DO PHÁP Đạo luật Tự do Thông tin Điện tử
豪消費者由競争委員会 HÀO TIÊU PHÍ GIẢ TỰ DO CẠNH TRANH ỦY VIÊN HỘI ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc
先進安全動車 TIÊN TIẾN,TẤN AN,YÊN TOÀN TỰ ĐỘNG XA ô tô an toàn cao
ヨーロッパ由貿易連合 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP hiệp hội mậu dịch tự do châu âu
1 | 2 | 3