| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 自己紹介 | TỰ KỶ THIỆU GIỚI | sự tự giới thiệu; tự giới thiệu |
| 自己暗示 | TỰ KỶ ÁM THỊ | tự kỷ ám thị |
| 自己批判する | TỰ KỶ PHÊ PHÁN | tự phê bình |
| 自己中心 | TỰ KỶ TRUNG TÂM | sự ích kỷ |
| 自己 | TỰ KỶ | sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình;tự kỷ |
| 自尊心 | TỰ TÔN TÂM | lòng tự ái;lòng tự tôn |
| 自尊する | TỰ TÔN | làm cao |
| 自尊 | TỰ TÔN | sự tự kiêu tự đại; sự tự tôn; tự tôn; tự kiêu tự đại |
| 自家荷物運送会社 | TỰ GIA HÀ VẬT VẬN TỐNG HỘI XÃ | tàu của hãng |
| 自家船 | TỰ GIA THUYỀN | tàu của hãng |
| 自室 | TỰ THẤT | tư thất |
| 自宅 | TỰ TRẠCH | nhà mình; nhà |
| 自学する | TỰ HỌC | tự học |
| 自失する | TỰ THẤT | điếng |
| 自国通貨 | TỰ QUỐC THÔNG HÓA | bản tệ;đồng tiền trong nước |
| 自国語 | TỰ QUỐC NGỮ | tiếng mẹ đẻ |
| 自国態度 | TỰ QUỐC THÁI ĐỘ | chế độ đãi ngộ quốc gia |
| 自国の土地 | TỰ QUỐC THỔ ĐỊA | đất nước mình |
| 自国 | TỰ QUỐC | nước tôi |
| 自営業 | TỰ DOANH,DINH NGHIỆP | sự kinh doanh độc lập |
| 自営 | TỰ DOANH,DINH | sự độc lập kinh doanh |
| 自問する | TỰ VẤN | tự hỏi |
| 自問 | TỰ VẤN | sự tự hỏi;tự hỏi |
| 自叙伝 | TỰ TỰ TRUYỀN | tự truyện |
| 自動銃 | TỰ ĐỘNG SÚNG | súng tự động |
| 自動車鉄道通し運送 | TỰ ĐỘNG XA THIẾT ĐẠO THÔNG VẬN TỐNG | chuyên chở hỗn hợp sắt bộ |
| 自動車部品 | TỰ ĐỘNG XA BỘ PHẨM | phụ tùng ô tô |
| 自動車通商政策評議会 | TỰ ĐỘNG XA THÔNG THƯƠNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH BÌNH NGHỊ HỘI | Hội đồng Chính sách Kinh doanh xe ô tô |
| 自動車教習所 | TỰ ĐỘNG XA GIÁO TẬP SỞ | trường lái xe |
| 自動車取得税 | TỰ ĐỘNG XA THỦ ĐẮC THUẾ | thuế thu được từ các loại xe |
| 自動車労組 | TỰ ĐỘNG XA LAO TỔ | ; Hiệp hội ô tô |
| 自動車保険 | TỰ ĐỘNG XA BẢO HIỂM | bảo hiểm xe hơi |
| 自動車を制動する | TỰ ĐỘNG XA CHẾ ĐỘNG | hãm xe |
| 自動車 | TỰ ĐỘNG XA | mô tô;ô tô;xe con;xe hơi;xe ô tô;xe ô-tô |
| 自動記録気 | TỰ ĐỘNG KÝ LỤC KHÍ | máy tự ghi |
| 自動相談契約機 | TỰ ĐỘNG TƯƠNG,TƯỚNG ĐÀM KHẾ,KHIẾT ƯỚC CƠ,KY | Bộ máy Hợp đồng và Tư vấn Tự động |
| 自動的 | TỰ ĐỘNG ĐÍCH | tự động |
| 自動照会通知システム | TỰ ĐỘNG CHIẾU HỘI THÔNG TRI | Mạng Trả lời tự động đối với các yêu cầu về điện |
| 自動気象観測所システム | TỰ ĐỘNG KHÍ TƯỢNG QUAN TRẮC SỞ | Hệ thống thông báo thời tiết tự động |
| 自動機械 | TỰ ĐỘNG CƠ,KY GIỚI | máy tự động |
| 自動方向探知機 | TỰ ĐỘNG PHƯƠNG HƯỚNG THÁM TRI CƠ,KY | Bộ dò hướng tự động |
| 自動承認制 | TỰ ĐỘNG THỪA NHẬN CHẾ | chế độ tự động được cấp giấp phép |
| 自動変速 | TỰ ĐỘNG BIẾN TỐC | Truyền tốc tự động |
| 自動列車運転装置 | TỰ ĐỘNG LIỆT XA VẬN CHUYỂN TRANG TRỊ | thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động |
| 自動列車制御装置 | TỰ ĐỘNG LIỆT XA CHẾ NGỰ TRANG TRỊ | thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động |
| 自動列車停止装置 | TỰ ĐỘNG LIỆT XA ĐINH CHỈ TRANG TRỊ | thiết bị hãm tàu tự động |
| 自動ピットトレーディング | TỰ ĐỘNG | Kinh doanh hầm mỏ tự động |
| 自動 | TỰ ĐỘNG | sự tự động;tự động |
| 自力を評価する | TỰ LỰC BÌNH GIÁ | tự liệu sức mình |
| 自力 | TỰ LỰC | tự lực |
| 自制する | TỰ CHẾ | bấm bụng;bớt miệng;hãm mình;nén lòng;nhịn;nín |
| 自制 | TỰ CHẾ | tự chế |
| 自分自身 | TỰ PHÂN TỰ THÂN | bản thân |
| 自分の手で | TỰ PHÂN THỦ | tự tay |
| 自分のほうに引き込む | TỰ PHÂN DẪN VÀO | chiêu dụ |
| 自分でで引き受け | TỰ PHÂN DẪN THỤ,THỌ | gánh lấy |
| 自分 | TỰ PHÂN | bản thân mình; tự mình |
| 自修する | TỰ TU | tự học |
| 自信 | TỰ TÍN | tự tin |
| 自供 | TỰ CUNG | sự tự cung khai; tự cung khai; lời khai |
| 自体 | TỰ THỂ | sự tự thân; chính;tự thân |
| 自他 | TỰ THA | mình và người khác;tự động từ và tha động từ |
| 自主関税 | TỰ CHỦ,TRÚ QUAN THUẾ | suất thuế tự định |
| 自主解決 | TỰ CHỦ,TRÚ GIẢI QUYẾT | tự giải quyết |
| 自主管理 | TỰ CHỦ,TRÚ QUẢN LÝ | tự quản |
| 自主的規則 | TỰ CHỦ,TRÚ ĐÍCH QUY TẮC | Quy tắc nội bộ; quy tắc |
| 自主的 | TỰ CHỦ,TRÚ ĐÍCH | tính độc lập tự chủ |
| 自主 | TỰ CHỦ,TRÚ | sự độc lập tự chủ; sự tự chủ |
| 自らの手で | TỰ THỦ | tự tay mình |
| 自ら | TỰ | mình (đại từ nhân xưng) |
| 自ずから | TỰ | tự nhiên; không cấm đoán |
| 超自然 | SIÊU TỰ NHIÊN | sự siêu tự nhiên |
| 腕自慢 | OẢN TỰ MẠN | tự hào vì sức mạnh hay khả năng của bản thân; tự mãn |
| 米自由人権連合 | MỄ TỰ DO NHÂN QUYỀN LIÊN HỢP | Liên minh Tự do Công dân Mỹ |
| 私自身 | TƯ TỰ THÂN | bản thân tôi |
| 独自 | ĐỘC TỰ | độc đáo; độc lập;riêng; cá nhân;sự độc đáo |
| 各自 | CÁC TỰ | mỗi; mỗi cái riêng rẽ; riêng; mỗi cá nhân |
| 不自由 | BẤT TỰ DO | không tự do;tàn phế;sự không tự do;sự tàn phế |
| 不自然な | BẤT TỰ NHIÊN | gắng gượng |
| 不自然 | BẤT TỰ NHIÊN | không tự nhiên; cứng nhắc;miễn cưỡng làm việc;sự không tự nhiên; sự cứng nhắc;sự làm việc miễn cưỡng |
| 電気自動車 | ĐIỆN KHÍ TỰ ĐỘNG XA | Xe ô tô điện |
| 言論自由 | NGÔN LUẬN TỰ DO | tự do ngôn luận |
| 現金自動預入引出機 | HIỆN KIM TỰ ĐỘNG DỰ NHẬP DẪN XUẤT CƠ,KY | Máy thu ngân tự động |
| 泰然自若 | THÁI NHIÊN TỰ NHƯỢC | bình tĩnh; điềm tĩnh;nhanh trí |
| 民族自決権 | DÂN TỘC TỰ QUYẾT QUYỀN | quyền dân tộc tự quyết |
| 欧州自由貿易連合 | ÂU CHÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP | Hiệp hội Tự do Mậu dịch Châu Âu |
| 欧州自動車製造業者協会 | ÂU CHÂU TỰ ĐỘNG XA CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI | Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu |
| 完全自動 | HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG | hoàn toàn tự động |
| 国家自然科学及び技術センター | QUỐC GIA TỰ NHIÊN KHOA HỌC CẬP KỸ THUẬT | trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia |
| 中欧自由貿易協定 | TRUNG ÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH | Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu |
| お国自慢 | QUỐC TỰ MẠN | sự tự hào dân tộc; lòng tự hào dân tộc |
| 言論の自由 | NGÔN LUẬN TỰ DO | tự do ngôn luận |
| カナダ自動車労組 | TỰ ĐỘNG XA LAO TỔ | Công đoàn Ô tô Canada; Hiệp hội ô tô Canada |
| 飛び込み自殺 | PHI VÀO TỰ SÁT | sự tự sát bằng cách lao vào tàu điện |
| 電子設計自動化 | ĐIỆN TỬ,TÝ THIẾT KẾ TỰ ĐỘNG HÓA | Tự động hóa Thiết kế Điện tử |
| 電子情報自由法 | ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO TỰ DO PHÁP | Đạo luật Tự do Thông tin Điện tử |
| 豪消費者自由競争委員会 | HÀO TIÊU PHÍ GIẢ TỰ DO CẠNH TRANH ỦY VIÊN HỘI | ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc |
| 日本陸上自衛隊 | NHẬT BẢN LỤC THƯỢNG TỰ VỆ ĐỘI | Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản |
| 先進安全自動車 | TIÊN TIẾN,TẤN AN,YÊN TOÀN TỰ ĐỘNG XA | ô tô an toàn cao |
| ASEAN自由貿易地域 | TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC | Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN |