Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
ASEAN自由貿易地域
|
TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC |
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN |
情報処理と自由についての国家委員会
|
TÌNH BÁO XỬ,XỨ LÝ TỰ DO QUỐC GIA ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Quốc gia về Tin học và tự do |
契約による自由
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC TỰ DO |
quyền tự do ký kết |
経済緊密化自由貿易協定
|
KINH TẾ KHẨN MẶT HÓA TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH |
Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ |
環境に優しい自動車
|
HOÀN CẢNH ƯU TỰ ĐỘNG XA |
ô tô thân thiện với môi trường |
西アフリカ農村自立協力会
|
TÂY NÔNG THÔN TỰ LẬP HIỆP LỰC HỘI |
Hiệp hội vì sự hợp tác tự quản lý nông thôn ở Tây Phi |
中国・ASEAN自由貿易地域
|
TRUNG QUỐC TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC |
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc |
ラテン・アメリカ自由貿易連合
|
TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP |
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh |
イスラム・ミンダナオ自治区
|
TỰ TRI KHU |
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo |