1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
経済緊密化由貿易協定 KINH TẾ KHẨN MẶT HÓA TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ
情報処理と由についての国家委員会 TÌNH BÁO XỬ,XỨ LÝ TỰ DO QUỐC GIA ỦY VIÊN HỘI ủy ban Quốc gia về Tin học và tự do
契約による KHẾ,KHIẾT ƯỚC TỰ DO quyền tự do ký kết
ヨーロッパ由貿易連合 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP hiệp hội mậu dịch tự do châu âu
環境に優しい動車 HOÀN CẢNH ƯU TỰ ĐỘNG XA ô tô thân thiện với môi trường
西アフリカ農村立協力会 TÂY NÔNG THÔN TỰ LẬP HIỆP LỰC HỘI Hiệp hội vì sự hợp tác tự quản lý nông thôn ở Tây Phi
中国・ASEAN由貿易地域 TRUNG QUỐC TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc
ラテン・アメリカ由貿易連合 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh
イスラム・ミンダナオ治区 TỰ TRI KHU Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo
1 | 2 | 3