1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
り図 KIẾN THỦ ĐỒ đồ hình
り線香 VĂN THỦ TUYẾN HƯƠNG hương muỗi; hương diệt muỗi
THÍNH THỦ GIẢ người nghe đài; bạn nghe đài
THÍNH THỦ LIỆU phí nghe đài
THÍNH THỦ sự nghe
THIẾT THỦ sự ăn trộm; sự ăn cắp
り虫 ĐIỂM THỦ TRÙNG kẻ học gạo
KHÍ THỦ bề thế;cải trang;giả bộ; làm bộ giả; giả vờ; vờ vịt; vờ; ra vẻ; làm bộ; đóng kịch
った KHÍ THỦ đàng điếm
ĐOẠN THỦ kế hoạch từng bước; việc lên kế hoạch theo từng bước;việc nộp sưu thóc dưới thời Edo; ruộng được chia làm nhiều hạng theo phẩm cấp để nộp
HOÀNH THỦ sự cưỡng đoạt; sự chiếm đoạt
THƯ THỦ chính tả
THƯ THỦ sự viết chính tả; chép chính tả; chính tả
HẠ THỦ mất thời gian
NHẬT THỦ ngày đã có cuộc hẹn
NHIẾP THỦ tiêm chủng; chuyền
する TRA THỦ Bóc lột
する TRA THỦ bóc lột;khai thác; vắt; ép
TRA THỦ sự bóc lột
する THẢI,THÁI THỦ lấy
BẠT THỦ khêu
り利 THỦ THỦ LỢI tiền lương nhận được sau khi trừ tất cả các khoản
DẪN THỦ lấy lại; nhận
り人なき貨物 DẪN THỦ NHÂN HÓA VẬT hàng vô chủ
った NIÊN THỦ đã có tuổi;già
する ĐOẠT THỦ tước đoạt
TRẦN THỦ mo hót rác
THƯƠNG THỦ DẪN giao dịch buôn bán
HẤP THỦ thấm
THỤ,THỌ THỦ THƯ phiếu nhận
THỤ,THỌ THỦ bắt được;chấp nhận;thu
THỤ,THỌ THỦ hóa đơn; biên nhận; biên lai; phiếu thu;sự nhận lấy; sự lĩnh hội; tiếp nhận; nhận
THỤ,THỌ THỦ hóa đơn; biên nhận; biên lai; phiếu thu;sự nhận lấy; sự lĩnh hội; tiếp nhận; nhận
する CHIẾM,CHIÊM THỦ chiếm đoạt
特権 TIÊN THỦ ĐẶC QUYỀN quyền lưu giữ
りする VỊ THỦ làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm...; làm tròn
VỊ THỦ sự làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm; làm tròn
って THỦ đối với; liên quan đến
骨をり除く XƯƠNG THỦ TRỪ lóc xương
選び TUYỂN THỦ chọn lấy
輸出 THÂU XUẤT THỦ DẪN giao dịch xuất khẩu
輸入 THÂU NHẬP THỦ DẪN giao dịch nhập khẩu
貿易 MẬU DỊ,DỊCH THỦ DẪN giao dịch ngoại thương
買い MÃI THỦ sự mua vào; sự giao dịch; mua vào; giao dịch; sự mua; mua
豪州引報告分析センター HÀO CHÂU THỦ DẪN BÁO CÁO PHÂN TÍCH Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc
証券引所 CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ sở giao dịch chứng khoán
討ち THẢO THỦ bắt; giết; tống giam; bắt giam; hạ gục
聞き VĂN THỦ nghe hiểu
聞き VĂN THỦ sự nghe hiểu
縫い PHÙNG THỦ Việc thêu; sự thêu
相撲 TƯƠNG,TƯỚNG PHÁC,BẠC THỦ đô vật
現金引(引所) HIỆN KIM THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ giao dịch tiền mặt (sở giao dịch)
現物 HIỆN VẬT THỦ DẪN giao dịch hiện vật
物産引所 VẬT SẢN THỦ DẪN SỞ bộ thương nghiệp
注文 CHÚ VĂN THỦ TIÊU hủy đơn hàng
注文 CHÚ VĂN THỦ nơi nhận đơn đặt hàng
汲み CẤP THỦ hiểu được; nắm bắt được; thấu hiểu được;múc lên; hớt lên; đong
最低引単位 TỐI ĐÊ THỦ DẪN ĐƠN VỊ mức giao dịch tối thiểu
書き THƯ THỦ viết chính tả
書き THƯ THỦ viết chính tả; chép chính tả; chính tả
日傭 NHẬT DONG THỦ thợ làm công nhật
政府 CHÍNH,CHÁNH PHỦ THỦ DẪN buôn bán của nhà nước
搾り TRA THỦ bóc lột;cố kiết kiếm (tiền)
抜き BẠT THỦ đánh tráo
従価運賃 INH,TÒNG GIÁ THỦ VẬN NHẪM suất thuế theo giá
強気 CƯỜNG KHÍ THỦ DẪN giao dịch đầu cơ lên giá
引き DẪN THỦ lấy lại; nhận
引きする DẪN THỦ đi buôn
年を NIÊN THỦ lớn tuổi
実際引価格 THỰC TẾ THỦ DẪN GIÁ CÁCH giá thực
定期 ĐỊNH KỲ THỦ DẪN giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch)
奪い ĐOẠT THỦ tiếm đoạt
契約 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU hủy hợp đồng
天下 THIÊN HẠ THỦ sự cai trị toàn bộ đất nước
場外引(引所) TRƯỜNG NGOẠI THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ giao dịch hành lang (sở giao dịch)
営業締役 DOANH,DINH NGHIỆP THỦ ĐẾ DỊCH người quản lý kinh doanh
営業り締り役 DOANH,DINH NGHIỆP THỦ ĐẾ DỊCH giám đốc nghiệp vụ
商品引書 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN THƯ đơn chào hàng
商品引所 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ bản chào hàng
商品引価格 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN GIÁ CÁCH giá chào hàng
吸いり紙 HẤP THỦ CHỈ giấy thấm
受け THỤ,THỌ THỦ lí giải; tin; giải thích; tin tưởng; tiếp thu; nhận;thu; lĩnh;thừa nhận; nhận; tiếp nhận
受け THỤ,THỌ THỦ hóa đơn; biên nhận; biên lai; phiếu thu; nhận;sự nhận lấy; sự lĩnh hội; tiếp nhận; nhận
受け THỤ,THỌ THỦ hóa đơn; biên nhận;sự nhận lấy; sự lĩnh hội; tiếp nhận; nhận
刈り NGẢI THỦ cắt; thu hoạch; gặt; cắt tỉa; gieo;trừ bỏ; triệt bỏ; diệt; triệt tiêu; tiêu diệt
先物 TIÊN VẬT THỦ DẪN giao dịch giao sau;giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch)
借り TÁ THỦ Sự vay mượn mà không trả lại; vay mượn rồi lấy luôn
人気 NHÂN KHÍ THỦ Việc thu hút sự chú ý của mọi người
乗っ THỪA THỦ đoạt được; giành lấy
ゴミ THỦ mo hót rác
やり THỦ giao dịch; trao đổi (thư từ); tranh luận
もぎ THỦ nhổ; giật mạnh; giật phăng ra
ふき THỦ lau sạch; chùi sạch; xóa sạch
はぎ THỦ nhổ; giật phăng ra; cởi; lột; cướp đoạt
ちり THỦ cái hót rác
くみ THỦ hiểu ra; biết được; moi ra
電子商引ネットワーク ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản;Mạng lưới Thương mại Điện tử
電子商 ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN Thương mại Điện tử
送金受 TỐNG KIM THỤ,THỌ THỦ NHÂN người nhận tiền
豪証券引所 HÀO CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch chứng khoán Úc
1 | 2 | 3