Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
見取り図
|
KIẾN THỦ ĐỒ |
đồ hình |
蚊取り線香
|
VĂN THỦ TUYẾN HƯƠNG |
hương muỗi; hương diệt muỗi |
聴取者
|
THÍNH THỦ GIẢ |
người nghe đài; bạn nghe đài |
聴取料
|
THÍNH THỦ LIỆU |
phí nghe đài |
聴取
|
THÍNH THỦ |
sự nghe |
窃取
|
THIẾT THỦ |
sự ăn trộm; sự ăn cắp |
点取り虫
|
ĐIỂM THỦ TRÙNG |
kẻ học gạo |
気取る
|
KHÍ THỦ |
bề thế;cải trang;giả bộ; làm bộ giả; giả vờ; vờ vịt; vờ; ra vẻ; làm bộ; đóng kịch |
気取った
|
KHÍ THỦ |
đàng điếm |
段取り
|
ĐOẠN THỦ |
kế hoạch từng bước; việc lên kế hoạch theo từng bước;việc nộp sưu thóc dưới thời Edo; ruộng được chia làm nhiều hạng theo phẩm cấp để nộp |
横取り
|
HOÀNH THỦ |
sự cưỡng đoạt; sự chiếm đoạt |
書取り
|
THƯ THỦ |
chính tả |
書取
|
THƯ THỦ |
sự viết chính tả; chép chính tả; chính tả |
暇取る
|
HẠ THỦ |
mất thời gian |
日取り
|
NHẬT THỦ |
ngày đã có cuộc hẹn |
摂取
|
NHIẾP THỦ |
tiêm chủng; chuyền |
搾取する
|
TRA THỦ |
Bóc lột |
搾取する
|
TRA THỦ |
bóc lột;khai thác; vắt; ép |
搾取
|
TRA THỦ |
sự bóc lột |
採取する
|
THẢI,THÁI THỦ |
lấy |
抜取る
|
BẠT THỦ |
khêu |
手取り利
|
THỦ THỦ LỢI |
tiền lương nhận được sau khi trừ tất cả các khoản |
引取る
|
DẪN THỦ |
lấy lại; nhận |
引取り人なき貨物
|
DẪN THỦ NHÂN HÓA VẬT |
hàng vô chủ |
年取った
|
NIÊN THỦ |
đã có tuổi;già |
奪取する
|
ĐOẠT THỦ |
tước đoạt |
塵取り
|
TRẦN THỦ |
mo hót rác |
商取引
|
THƯƠNG THỦ DẪN |
giao dịch buôn bán |
吸取る
|
HẤP THỦ |
thấm |
受取書
|
THỤ,THỌ THỦ THƯ |
phiếu nhận |
受取る
|
THỤ,THỌ THỦ |
bắt được;chấp nhận;thu |
受取り
|
THỤ,THỌ THỦ |
hóa đơn; biên nhận; biên lai; phiếu thu;sự nhận lấy; sự lĩnh hội; tiếp nhận; nhận |
受取
|
THỤ,THỌ THỦ |
hóa đơn; biên nhận; biên lai; phiếu thu;sự nhận lấy; sự lĩnh hội; tiếp nhận; nhận |
占取する
|
CHIẾM,CHIÊM THỦ |
chiếm đoạt |
先取特権
|
TIÊN THỦ ĐẶC QUYỀN |
quyền lưu giữ |
位取りする
|
VỊ THỦ |
làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm...; làm tròn |
位取り
|
VỊ THỦ |
sự làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm; làm tròn |
に取って
|
THỦ |
đối với; liên quan đến |
骨を取り除く
|
XƯƠNG THỦ TRỪ |
lóc xương |
選び取る
|
TUYỂN THỦ |
chọn lấy |
輸出取引
|
THÂU XUẤT THỦ DẪN |
giao dịch xuất khẩu |
輸入取引
|
THÂU NHẬP THỦ DẪN |
giao dịch nhập khẩu |
貿易取引
|
MẬU DỊ,DỊCH THỦ DẪN |
giao dịch ngoại thương |
買い取り
|
MÃI THỦ |
sự mua vào; sự giao dịch; mua vào; giao dịch; sự mua; mua |
豪州取引報告分析センター
|
HÀO CHÂU THỦ DẪN BÁO CÁO PHÂN TÍCH |
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc |
証券取引所
|
CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ |
sở giao dịch chứng khoán |
討ち取る
|
THẢO THỦ |
bắt; giết; tống giam; bắt giam; hạ gục |
聞き取る
|
VĂN THỦ |
nghe hiểu |
聞き取り
|
VĂN THỦ |
sự nghe hiểu |
縫い取り
|
PHÙNG THỦ |
Việc thêu; sự thêu |
相撲取り
|
TƯƠNG,TƯỚNG PHÁC,BẠC THỦ |
đô vật |
現金取引(取引所)
|
HIỆN KIM THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ |
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch) |
現物取引
|
HIỆN VẬT THỦ DẪN |
giao dịch hiện vật |
物産取引所
|
VẬT SẢN THỦ DẪN SỞ |
bộ thương nghiệp |
注文取消
|
CHÚ VĂN THỦ TIÊU |
hủy đơn hàng |
注文取り
|
CHÚ VĂN THỦ |
nơi nhận đơn đặt hàng |
汲み取る
|
CẤP THỦ |
hiểu được; nắm bắt được; thấu hiểu được;múc lên; hớt lên; đong |
最低取引単位
|
TỐI ĐÊ THỦ DẪN ĐƠN VỊ |
mức giao dịch tối thiểu |
書き取る
|
THƯ THỦ |
viết chính tả |
書き取り
|
THƯ THỦ |
viết chính tả; chép chính tả; chính tả |
日傭取
|
NHẬT DONG THỦ |
thợ làm công nhật |
政府取引
|
CHÍNH,CHÁNH PHỦ THỦ DẪN |
buôn bán của nhà nước |
搾り取る
|
TRA THỦ |
bóc lột;cố kiết kiếm (tiền) |
抜き取る
|
BẠT THỦ |
đánh tráo |
従価取運賃
|
INH,TÒNG GIÁ THỦ VẬN NHẪM |
suất thuế theo giá |
強気取引
|
CƯỜNG KHÍ THỦ DẪN |
giao dịch đầu cơ lên giá |
引き取る
|
DẪN THỦ |
lấy lại; nhận |
引き取する
|
DẪN THỦ |
đi buôn |
年を取る
|
NIÊN THỦ |
lớn tuổi |
実際取引価格
|
THỰC TẾ THỦ DẪN GIÁ CÁCH |
giá thực |
定期取引
|
ĐỊNH KỲ THỦ DẪN |
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) |
奪い取る
|
ĐOẠT THỦ |
tiếm đoạt |
契約取消
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU |
hủy hợp đồng |
天下取り
|
THIÊN HẠ THỦ |
sự cai trị toàn bộ đất nước |
場外取引(取引所)
|
TRƯỜNG NGOẠI THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ |
giao dịch hành lang (sở giao dịch) |
営業取締役
|
DOANH,DINH NGHIỆP THỦ ĐẾ DỊCH |
người quản lý kinh doanh |
営業取り締り役
|
DOANH,DINH NGHIỆP THỦ ĐẾ DỊCH |
giám đốc nghiệp vụ |
商品取引書
|
THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN THƯ |
đơn chào hàng |
商品取引所
|
THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ |
bản chào hàng |
商品取引価格
|
THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN GIÁ CÁCH |
giá chào hàng |
吸い取り紙
|
HẤP THỦ CHỈ |
giấy thấm |
受け取る
|
THỤ,THỌ THỦ |
lí giải; tin; giải thích; tin tưởng; tiếp thu; nhận;thu; lĩnh;thừa nhận; nhận; tiếp nhận |
受け取り
|
THỤ,THỌ THỦ |
hóa đơn; biên nhận; biên lai; phiếu thu; nhận;sự nhận lấy; sự lĩnh hội; tiếp nhận; nhận |
受け取
|
THỤ,THỌ THỦ |
hóa đơn; biên nhận;sự nhận lấy; sự lĩnh hội; tiếp nhận; nhận |
刈り取る
|
NGẢI THỦ |
cắt; thu hoạch; gặt; cắt tỉa; gieo;trừ bỏ; triệt bỏ; diệt; triệt tiêu; tiêu diệt |
先物取引
|
TIÊN VẬT THỦ DẪN |
giao dịch giao sau;giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) |
借り取り
|
TÁ THỦ |
Sự vay mượn mà không trả lại; vay mượn rồi lấy luôn |
人気取り
|
NHÂN KHÍ THỦ |
Việc thu hút sự chú ý của mọi người |
乗っ取る
|
THỪA THỦ |
đoạt được; giành lấy |
ゴミ取り
|
THỦ |
mo hót rác |
やり取り
|
THỦ |
giao dịch; trao đổi (thư từ); tranh luận |
もぎ取る
|
THỦ |
nhổ; giật mạnh; giật phăng ra |
ふき取る
|
THỦ |
lau sạch; chùi sạch; xóa sạch |
はぎ取る
|
THỦ |
nhổ; giật phăng ra; cởi; lột; cướp đoạt |
ちり取
|
THỦ |
cái hót rác |
くみ取る
|
THỦ |
hiểu ra; biết được; moi ra |
電子商取引ネットワーク
|
ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN |
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản;Mạng lưới Thương mại Điện tử |
電子商取引
|
ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN |
Thương mại Điện tử |
送金受取人
|
TỐNG KIM THỤ,THỌ THỦ NHÂN |
người nhận tiền |
豪証券取引所
|
HÀO CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ |
Sở Giao dịch chứng khoán Úc |