Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
自動車取得税
|
TỰ ĐỘNG XA THỦ ĐẮC THUẾ |
thuế thu được từ các loại xe |
結婚を取り消す
|
KẾT HÔN THỦ TIÊU |
từ mẫu |
税関受取書
|
THUẾ QUAN THỤ,THỌ THỦ THƯ |
biên lai hải quan |
税金を取る
|
THUẾ KIM THỦ |
thu thuế |
直渡し取引
|
TRỰC ĐỘ THỦ DẪN |
giao dịch giao ngay |
正味手取り額
|
CHÍNH VỊ THỦ THỦ NGẠCH |
giá trị tịnh (hối phiếu) |
未決済取引
|
VỊ,MÙI QUYẾT TẾ THỦ DẪN |
buôn bán đầu cơ |
政府間取引
|
CHÍNH,CHÁNH PHỦ GIAN THỦ DẪN |
buôn bán liên chính phủ;giao dịch liên chính phủ |
揚げ足取り
|
DƯƠNG TÚC THỦ |
Việc bới lông tìm vết |
契約の取消
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU |
hủy hợp đồng |
地域間取引
|
ĐỊA VỰC GIAN THỦ DẪN |
buôn bán liên khu vực |
商品を取引する
|
THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN |
chào hàng |
企業間取引
|
XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN |
Doanh nghiệp tới doanh nghiệp; giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau |
代休を取る
|
ĐẠI HƯU THỦ |
Nghỉ bù |
中間搾取
|
TRUNG GIAN TRA THỦ |
sự bóc lột trung gian |
ドアの取っ手
|
THỦ THỦ |
quả nắm cửa |
ねじを取付ける
|
THỦ PHÓ |
vặn ốc |
ねじり取る
|
THỦ |
đảo |
ぬぐい取る
|
THỦ |
xoá; bỏ; lau sạch |
つかみ取る
|
THỦ |
nắm được; hiểu thấu; túm lấy; nắm lấy |
だまし取る
|
THỦ |
lừa gạt để lấy đi các thứ |
規定食を取る
|
QUY ĐỊNH THỰC THỦ |
ăn kiêng |
血液を採取する
|
HUYẾT DỊCH THẢI,THÁI THỦ |
trích máu |
市場相場取引所
|
THỊ TRƯỜNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ |
bản yết giá sở giao dịch |
写真を受取る
|
TẢ CHÂN THỤ,THỌ THỦ |
thu ảnh |
先物為替取引
|
TIÊN VẬT VI THẾ THỦ DẪN |
giao dịch ngoại hối kỳ hạn |
先渡し(取引所)
|
TIÊN ĐỘ THỦ DẪN SỞ |
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch) |
バーター取引
|
THỦ DẪN |
đổi chác;giao dịch hàng đổi hàng |
郵便小包受取書
|
BƯU TIỆN TIỂU BAO THỤ,THỌ THỦ THƯ |
biên lai hàng kiện nhỏ |
許可証を受取る
|
HỨA KHẢ CHỨNG THỤ,THỌ THỦ |
thu giấy phép |
特別料金(取引所)
|
ĐẶC BIỆT LIỆU KIM THỦ DẪN SỞ |
giá có bù (sở giao dịch) |
欧州銀行間取引金利
|
ÂU CHÂU NGÂN HÀNH,HÀNG GIAN THỦ DẪN KIM LỢI |
Lãi suất liên ngân hàng Châu Âu công bố |
政権を奪い取る
|
CHÍNH,CHÁNH QUYỀN ĐOẠT THỦ |
tiếm quyền |
引け相場(取引所)
|
DẪN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ |
giá đóng cửa (sở giao dịch) |
定期売買(取引所)
|
ĐỊNH KỲ MẠI MÃI THỦ DẪN SỞ |
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) |
埠頭倉庫受取書
|
PHỤ ĐẦU THƯƠNG KHỐ THỤ,THỌ THỦ THƯ |
phiếu lưu kho cảng |
二国間相殺取引
|
NHỊ QUỐC GIAN TƯƠNG,TƯỚNG SÁT THỦ DẪN |
bù trừ hai bên;bù trừ hai chiều |
シカゴ商品取引所
|
THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ |
ủy ban Thương mại Chicago |
お金を受け取り
|
KIM THỤ,THỌ THỦ |
lĩnh tiền |
陸揚げ港引き取り
|
LỤC DƯƠNG CẢNG DẪN THỦ |
giao tại cảng dỡ |
残らずすくい取る
|
TÀN THỦ |
vét sạch |
企業消費者間取引
|
XÍ NGHIỆP TIÊU PHÍ GIẢ GIAN THỦ DẪN |
Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng; giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng |
企業従業員間取引
|
XÍ NGHIỆP INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN GIAN THỦ DẪN |
Doanh nghiệp tới Nhân viên; giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên |
インサイダー取引
|
THỦ DẪN |
giao dịch tay trong |
無免許仲買人(取引所)
|
VÔ,MÔ MIỄN HỨA TRỌNG MÃI NHÂN THỦ DẪN SỞ |
môi giới hành lang (sở giao dịch) |
波止場所有者受取者
|
BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ THỤ,THỌ THỦ GIẢ |
biên lai chủ cầu cảng |
戦争による契約取り消約款(用船)
|
CHIẾN TRANH KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN |
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu) |
寄り付け相場(取引所)
|
KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ |
giá mở cửa (sở giao dịch) |
寄り付き相場(取引所)
|
KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ |
giá mở hàng (sở giao dịch) |
倉庫係り貨物受取証
|
THƯƠNG KHỐ HỆ HÓA VẬT THỤ,THỌ THỦ CHỨNG |
giấy chứng nhận lưu kho |
インターバンク取引
|
THỦ DẪN |
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng |
アメリカン証券取引所
|
CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ |
Sở Giao dịch Chứng khoán Mỹ |
ニューヨーク商品取引所
|
THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ |
Sở Giao dịch Hàng hóa New York |
マレーシア商品金融取引所
|
THƯƠNG PHẨM KIM DUNG THỦ DẪN SỞ |
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia |
コーヒー砂糖ココア取引所
|
SA ĐƯỜNG THỦ DẪN SỞ |
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch |
市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション
|
THỊ DÂN CHI VIÊN,VIỆN KIM DUNG THỦ DẪN KHÓA THUẾ CẦU |
Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân |
ビデオカメラによるニュース取材
|
THỦ TÀI |
Tập hợp Thông tin Điện tử |
同一輸出加工区内にある企業間の取引
|
ĐỒNG NHẤT THÂU XUẤT GIA CÔNG KHU NỘI XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN |
Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất |
絶滅の恐れのある野性動植物の国際取り引きに関する条約
|
TUYỆT DIỆT KHỦNG DÃ TÍNH,TÁNH ĐỘNG THỰC VẬT QUỐC TẾ THỦ DẪN QUAN ĐIỀU ƯỚC |
Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng |