1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
自動車得税 TỰ ĐỘNG XA THỦ ĐẮC THUẾ thuế thu được từ các loại xe
結婚をり消す KẾT HÔN THỦ TIÊU từ mẫu
税関受 THUẾ QUAN THỤ,THỌ THỦ THƯ biên lai hải quan
税金を THUẾ KIM THỦ thu thuế
直渡し TRỰC ĐỘ THỦ DẪN giao dịch giao ngay
正味手り額 CHÍNH VỊ THỦ THỦ NGẠCH giá trị tịnh (hối phiếu)
未決済 VỊ,MÙI QUYẾT TẾ THỦ DẪN buôn bán đầu cơ
政府間 CHÍNH,CHÁNH PHỦ GIAN THỦ DẪN buôn bán liên chính phủ;giao dịch liên chính phủ
揚げ足 DƯƠNG TÚC THỦ Việc bới lông tìm vết
契約の KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU hủy hợp đồng
地域間 ĐỊA VỰC GIAN THỦ DẪN buôn bán liên khu vực
商品を引する THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN chào hàng
企業間 XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN Doanh nghiệp tới doanh nghiệp; giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau
代休を ĐẠI HƯU THỦ Nghỉ bù
中間搾 TRUNG GIAN TRA THỦ sự bóc lột trung gian
ドアのっ手 THỦ THỦ quả nắm cửa
ねじを付ける THỦ PHÓ vặn ốc
ねじり THỦ đảo
ぬぐい THỦ xoá; bỏ; lau sạch
つかみ THỦ nắm được; hiểu thấu; túm lấy; nắm lấy
だまし THỦ lừa gạt để lấy đi các thứ
規定食を QUY ĐỊNH THỰC THỦ ăn kiêng
血液を採する HUYẾT DỊCH THẢI,THÁI THỦ trích máu
市場相場引所 THỊ TRƯỜNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ bản yết giá sở giao dịch
写真を受 TẢ CHÂN THỤ,THỌ THỦ thu ảnh
先物為替 TIÊN VẬT VI THẾ THỦ DẪN giao dịch ngoại hối kỳ hạn
先渡し(引所) TIÊN ĐỘ THỦ DẪN SỞ giao theo kỳ hạn (sở giao dịch)
バーター THỦ DẪN đổi chác;giao dịch hàng đổi hàng
郵便小包受 BƯU TIỆN TIỂU BAO THỤ,THỌ THỦ THƯ biên lai hàng kiện nhỏ
許可証を受 HỨA KHẢ CHỨNG THỤ,THỌ THỦ thu giấy phép
特別料金(引所) ĐẶC BIỆT LIỆU KIM THỦ DẪN SỞ giá có bù (sở giao dịch)
欧州銀行間引金利 ÂU CHÂU NGÂN HÀNH,HÀNG GIAN THỦ DẪN KIM LỢI Lãi suất liên ngân hàng Châu Âu công bố
政権を奪い CHÍNH,CHÁNH QUYỀN ĐOẠT THỦ tiếm quyền
引け相場(引所) DẪN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ giá đóng cửa (sở giao dịch)
定期売買(引所) ĐỊNH KỲ MẠI MÃI THỦ DẪN SỞ giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch)
埠頭倉庫受 PHỤ ĐẦU THƯƠNG KHỐ THỤ,THỌ THỦ THƯ phiếu lưu kho cảng
二国間相殺 NHỊ QUỐC GIAN TƯƠNG,TƯỚNG SÁT THỦ DẪN bù trừ hai bên;bù trừ hai chiều
シカゴ商品引所 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ ủy ban Thương mại Chicago
お金を受け KIM THỤ,THỌ THỦ lĩnh tiền
陸揚げ港引き LỤC DƯƠNG CẢNG DẪN THỦ giao tại cảng dỡ
残らずすくい TÀN THỦ vét sạch
企業消費者間 XÍ NGHIỆP TIÊU PHÍ GIẢ GIAN THỦ DẪN Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng; giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng
企業従業員間 XÍ NGHIỆP INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN GIAN THỦ DẪN Doanh nghiệp tới Nhân viên; giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên
インサイダー THỦ DẪN giao dịch tay trong
無免許仲買人(引所) VÔ,MÔ MIỄN HỨA TRỌNG MÃI NHÂN THỦ DẪN SỞ môi giới hành lang (sở giao dịch)
波止場所有者受 BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ THỤ,THỌ THỦ GIẢ biên lai chủ cầu cảng
戦争による契約り消約款(用船) CHIẾN TRANH KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu)
寄り付け相場(引所) KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ giá mở cửa (sở giao dịch)
寄り付き相場(引所) KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ giá mở hàng (sở giao dịch)
倉庫係り貨物受 THƯƠNG KHỐ HỆ HÓA VẬT THỤ,THỌ THỦ CHỨNG giấy chứng nhận lưu kho
インターバンク THỦ DẪN sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
アメリカン証券引所 CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch Chứng khoán Mỹ
ニューヨーク商品引所 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch Hàng hóa New York
マレーシア商品金融引所 THƯƠNG PHẨM KIM DUNG THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia
コーヒー砂糖ココア引所 SA ĐƯỜNG THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch
市民を支援するために金融引への課税を求めるアソシエーション THỊ DÂN CHI VIÊN,VIỆN KIM DUNG THỦ DẪN KHÓA THUẾ CẦU Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân
ビデオカメラによるニュース THỦ TÀI Tập hợp Thông tin Điện tử
同一輸出加工区内にある企業間の ĐỒNG NHẤT THÂU XUẤT GIA CÔNG KHU NỘI XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất
絶滅の恐れのある野性動植物の国際り引きに関する条約 TUYỆT DIỆT KHỦNG DÃ TÍNH,TÁNH ĐỘNG THỰC VẬT QUỐC TẾ THỦ DẪN QUAN ĐIỀU ƯỚC Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng
1 | 2 | 3