1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
THƯỢNG NGẠC hàm trên
THƯỢNG NGẠC hàm trên
THƯỢNG DIỆN bề trên;mặt trên
陸する THƯỢNG LỤC đổ bộ
陸する THƯỢNG LỤC bốc dỡ; đổ bộ vào đất liền;lên bờ
THƯỢNG LỤC sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ;sự cho lên bờ; sự lên bộ
院議院 THƯỢNG VIỆN NGHỊ VIỆN thượng nghị viện
院議員 THƯỢNG VIỆN NGHỊ VIÊN thượng nghị sĩ
THƯỢNG VIỆN thượng nghị viện;thượng viện
達する THƯỢNG ĐẠT tiến bộ; phát triển; cải tiến
THƯỢNG ĐẠT sự tiến bộ; sự tiến triển
述の THƯỢNG THUẬT kể trên
THƯỢNG THUẬT việc đã nói ở trước
質品 THƯỢNG CHẤT PHẨM thượng phẩm
訴する THƯỢNG TỐ khiếu nại
THƯỢNG TỐ chống án;kháng cáo
THƯỢNG CHI cánh tay; chân trước của thú vật; chi trên
級幹部 THƯỢNG CẤP CÁN BỘ cán bộ cao cấp
THƯỢNG CẤP cấp trên;đẳng cấp phía trên; cao cấp; cấp cao;thượng cấp
THƯỢNG ĐĂNG có tính thượng đẳng; cao cấp; thượng hạng; ưu tú;sự ưu tú; sự cao cấp
THƯỢNG KHÔNG,KHỐNG bầu trời (trên một khu vực nào đó);trên không
THƯỢNG TRƯỚC áo vét; áo khoác
皮細胞増殖因子受容体 THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ THỤ,THỌ UNG,DONG THỂ Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì
皮細胞増殖因子 THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ Yếu tố tăng biểu bì
申する THƯỢNG THÂN đề xuất; báo cáo
THƯỢNG THÂN sự đề xuất; sự báo cáo với cấp trên.
THƯỢNG TRIỀU,TRÀO thủy triều lên
演する THƯỢNG DIỄN dàn cảnh
演する THƯỢNG DIỄN trình diễn; biểu diễn; diễn
THƯỢNG DIỄN bản tưồng;sự trình diễn; sự diễn xuất; sự biểu diễn
流港 THƯỢNG LƯU CẢNG cảng thượng lưu
THƯỢNG LƯU khởi nguyên;thượng lưu; thượng nguồn
棟式 THƯỢNG ĐỐNG THỨC nghi lễ cúng thần phật do các người thợ tiến hành khi dựng xà nhà hoặc đền miếu
THƯỢNG ẢNH,ÁNH sự chiếu phim; sự lên phim; sự trình chiếu
昇する THƯỢNG THĂNG tăng cao; lên cao
THƯỢNG THĂNG sự tăng lên cao; sự tiến lên
THƯỢNG TUẦN thượng tuần; 10 ngày đầu của tháng
方に積み込む THƯỢNG PHƯƠNG TÍCH VÀO xếp ở trên
THƯỢNG PHƯƠNG bên trên;phía trên
手に話す THƯỢNG THỦ THOẠI nói giỏi
手に習う THƯỢNG THỦ TẬP học giỏi
手に勉強する THƯỢNG THỦ MIỄN CƯỜNG học giỏi
手になる THƯỢNG THỦ thành thạo
手な THƯỢNG THỦ giỏi;khéo;khéo léo;thạo
THƯỢNG THỦ lời tâng bốc; lời nịnh nọt;giỏi; cừ
THƯỢNG HUYỀN trăng thượng huyền
THƯỢNG ĐẾ thượng đế
THƯỢNG CẢI tập (truyện) thứ nhất
THƯỢNG TẦNG,TẰNG tầng lớp trên;tầng trên;thượng tầng;thượng từng
天気 THƯỢNG THIÊN KHÍ trời trong sáng
場株 THƯỢNG TRƯỜNG HẬU,CHU cổ phiêu yết bảng
回る THƯỢNG HỒI vượt quá
THƯỢNG THẦN môi trên
THƯỢNG THẦN môi trên
THƯỢNG PHẨM sự lịch thiệp; tính nhu mì;tốt; tao nhã; tinh tế; lịch sự
告裁判所 THƯỢNG CÁO TÀI PHÁN SỞ tòa thượng thẩm
司に提出する THƯỢNG TƯ,TY ĐỀ XUẤT đệ trình
司に報告する THƯỢNG TƯ,TY BÁO CÁO đệ trình
THƯỢNG TƯ,TY bề trên;cấp trên; ông chủ
古時代 THƯỢNG CỔ THỜI ĐẠI đời thượng cổ
半身 THƯỢNG BÁN THÂN nửa người trên
THƯỢNG VỊ lớp trên; vị trí cao;máy chủ
京する THƯỢNG KINH đi tới Tokyo
THƯỢNG KINH việc đi tới Tokyo
下する THƯỢNG HẠ nâng lên hạ xuống; tăng lên hạ xuống; trở đi trở lại; lên xuống; tăng giảm
THƯỢNG HẠ lên xuống; trở đi trở lại; sư dao động
THƯỢNG HẠ trên và dưới; lên và xuống
THƯỢNG đưa ra (hội nghị);tăng lên; đi lên; lên tới;thăng cấp
り道 THƯỢNG ĐẠO Con đường dốc
り坂 THƯỢNG PHẢN đường dốc;ngày càng tăng lên; đi lên
り口 THƯỢNG KHẨU cửa lên; đường lên
り勾配 THƯỢNG CÂU PHỐI độ dốc lên
り列車 THƯỢNG LIỆT XA tàu về thủ đô
り下り THƯỢNG HẠ tăng lên và giảm xuống; đi lên và đi xuống
THƯỢNG sự leo lên; sự tăng lên
に足をげる THƯỢNG TÚC THƯỢNG chỏng
せる THƯỢNG cho lên;đề xuất;ghi vào
THƯỢNG cho lên;đề xuất;ghi vào
げ蓋 THƯỢNG CÁI Tấm phản làm giường có thể tháo dỡ để chứa đồ; Tấm phản gỗ đặt trên bệ bê tông trong nhà tắm công cộng; Tấm lót lối đi từ sàn diễn đến hậu trường trong rạp hát
げ相場 THƯỢNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG Thị trường có cổ phần tăng giá
げ畳 THƯỢNG ĐIỆP Chỗ ngủ hay chỗ ngồi của khách quí được lót bằng hai tấm thảm ngồi đặt chồng lên nhau
げ下ろし THƯỢNG HẠ Việc nâng lên và hạ xuống
げる THƯỢNG cho; biếu; tặng;chổm;đề bạt; cất nhắc; giới thiệu; đề cử;giành được; thu được;giơ;hút lên;làm xong; hoàn thành; kết thúc;nâng lên; đưa lên; giơ lên;nôn mửa; nôn;tăng;tăng lên;tiến hành; cử hành; tổ chức;tố cáo; bắt
がる THƯỢNG bốc lên;dấy;leo lên; nâng lên;tăng lên; mọc lên
がり高 THƯỢNG CAO Lợi tức; thu nhập; sản lượng thu hoạch
がり降り THƯỢNG GIÁNG,HÀNG Lúc lên lúc xuống
がり端 THƯỢNG ĐOAN Nơi chuyển tiếp khi bước lên từ nền đất lên nền lót chiếu
がり湯 THƯỢNG THANG Nước nóng được đun riêng, dùng để tráng người sau khi tắm xong
がり段 THƯỢNG ĐOẠN Cầu thang; bậc cửa
がり框 THƯỢNG KHUÔNG Bậu cửa bằng gỗ của cửa ra vào
がり口 THƯỢNG KHẨU Cổng vào
がり下り THƯỢNG HẠ Lúc lên lúc xuống
がり下がり THƯỢNG HẠ Lúc lên lúc xuống; dao động
がり THƯỢNG lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân;lên; bắt đầu
THƯỢNG hơn nữa;hơn tuổi; già hơn;người có địa vị cao quý; nơi cao quý; trên
THƯỢNG về mặt
THƯỢNG trên; mặt trên; trên đỉnh;bên ngoài;nhiều hơn; giỏi hơn; phía trên;ở trên;sau khi...; căn cứ vào
PHONG THƯỢNG phía đầu gió
ĐẦU THƯỢNG trên đầu; trên cao
会談 ĐỈNH,ĐINH THƯỢNG HỘI ĐÀM Hội nghị thượng đỉnh
1 | 2 | 3