| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 立ち上がる | LẬP THƯỢNG | dậy;đứng dậy; đứng lên;nổi dậy;nổi lên;quật khởi;vươn lên |
| 積み上げる | TÍCH THƯỢNG | gác lên;vun |
| 磨き上げる | MA THƯỢNG | đánh bóng; làm cho láng bóng |
| 盛り上げる | THỊNH THƯỢNG | chất thành đống;kích thích; dẫn đến đỉnh điểm; làm cho cực điểm của khoái lạc |
| 盛り上がる | THỊNH THƯỢNG | tăng lên |
| 申し上げる | THÂN THƯỢNG | nói; kể; diễn đạt; phát biểu |
| 燃え上がる | NHIÊN THƯỢNG | bốc cháy |
| 泡が上がる | PHAO,BÀO THƯỢNG | nổi bọt |
| 法律上の推定 | PHÁP LUẬT THƯỢNG SUY,THÔI ĐỊNH | suy đoán luật pháp |
| 机の上に足を上げる | KỶ THƯỢNG TÚC THƯỢNG | gác chân lên bàn |
| 机の上に本を置く | KỶ THƯỢNG BẢN TRỊ | đặt sách lên bàn |
| 机の上 | KỶ THƯỢNG | trên bàn |
| 旗を上げる | KỲ THƯỢNG | kéo cờ;treo cờ |
| 掘り上がる | QUẬT THƯỢNG | bới lên;bới móc |
| 挟み上げる | HIỆP,TIỆP THƯỢNG | gắp lên |
| 持ち上げる | TRÌ THƯỢNG | bốc;dựng đứng;nâng;sức nâng;vén |
| 抱き上げる | BÃO THƯỢNG | ẵm |
| 打ち上げる | ĐẢ THƯỢNG | hoàn thành; kết thúc; chấm dứt; phóng; bắn; làm xong;lao tới; ập tới; xông tới; đánh dạt; đánh giạt; giạt (vào bờ biển) |
| 手を上げる | THỦ THƯỢNG | giơ tay lên |
| 成り上がり者 | THÀNH THƯỢNG GIẢ | Kẻ mới phất lên; người mới phất lên |
| 思い上がる | TƯ THƯỢNG | trở nên tự mãn; trở nên kiêu ngạo |
| 引き上げる | DẪN THƯỢNG | nâng giá; đề bạt |
| 引き上げ | DẪN THƯỢNG | nâng giá; đề bạt |
| 平均上等品質 | BÌNH QUÂN THƯỢNG ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất bình quân tốt |
| 巻き上げる | CẢI THƯỢNG | cuốn;vén |
| 差し上げる | SAI THƯỢNG | kính biếu;tặng biếu;tặng; cho |
| 売り上げ | MẠI THƯỢNG | bán đắt;kim ngạch bán ra |
| 埠頭上屋引渡し | PHỤ ĐẦU THƯỢNG ỐC DẪN ĐỘ | giao tại lán cảng |
| 坂を上げる | PHẢN THƯỢNG | lên dốc |
| 吹き上げる | XUY,XÚY THƯỢNG | húp |
| 召し上がる | TRIỆU THƯỢNG | ăn;dùng |
| 口が上手い | KHẨU THƯỢNG THỦ | nói giỏi; khéo nói; khéo mồm |
| 取り上げる | THỦ THƯỢNG | cầm lấy; cất lên; dung nạp;chưa thu; tước đoạt;đề xuất; đề ra;lặt;thu nhập; nạp; thụ lí;thu thuế;tranh; giành;trợ lực; tiếp sức |
| 刈り上げる | NGẢI THƯỢNG | tông ót; hớt tóc gáy; hớt tóc; cắt tóc; tỉa tóc |
| 刈り上げ | NGẢI THƯỢNG | tông ót; hớt tóc gáy; hớt tóc; cắt tóc |
| 切り上げ | THIẾT THƯỢNG | kết thúc; kết luận |
| 出来上がる | XUẤT LAI THƯỢNG | được hoàn thành; làm xong |
| 出来上がり | XUẤT LAI THƯỢNG | sự hoàn thành; việc làm xong |
| 全途上国 | TOÀN ĐỒ THƯỢNG QUỐC | các nước phát triển |
| 便宜上 | TIỆN NGHI THƯỢNG | về phương diện tiện nghi; về vấn đề tiện nghi |
| 作り上げる | TÁC THƯỢNG | xây dựng; làm nên |
| もみ上げ | THƯỢNG | mai |
| はね上がる | THƯỢNG | nhảy |
| はげ上がる | THƯỢNG | lùi lại; rút xuống; rút lui |
| その上で | THƯỢNG | hơn nữa; ngoài ra; thêm vào đó |
| その上 | THƯỢNG | bên cạnh đó; ngoài ra; ngoài ra còn; hơn thế nữa; hơn nữa là;vả lại |
| こみ上げる | THƯỢNG | cảm thấy tanh tưởi; thấy đáng ghê;xoa dịu trái tim; khỏa lấp tình cảm |
| この上もなく | THƯỢNG | trên hết; vô cùng; cực kỳ; nhất; có một không hai; tột bực; tối đa; nhất thế giới |
| この上なく | THƯỢNG | trên hết; vô cùng; cực kỳ; nhất; có một không hai; tột bực; tối đa; nhất thế giới |
| この上ない | THƯỢNG | loại một; hạng nhất; loại nhất; vô song; nhất; có một không hai; độc nhất vô nhị |
| この上 | THƯỢNG | bên cạnh đó; hơn nữa; thêm vào đó; ngoài ra |
| 頭を地上に打ちつける | ĐẦU ĐỊA THƯỢNG ĐẢ | dộng đầu xuống đất |
| 階段を上げる | GIAI ĐOẠN THƯỢNG | leo thang |
| 開発途上国 | KHAI PHÁT ĐỒ THƯỢNG QUỐC | nước đang phát triển |
| 逃げ口上 | ĐÀO KHẨU THƯỢNG | Câu trả lời thoái thác; câu trả lời có ý né tránh |
| 調子を上げる | ĐIỀU TỬ,TÝ THƯỢNG | lên giọng |
| 発展途上国 | PHÁT TRIỂN ĐỒ THƯỢNG QUỐC | các nước đang phát triển |
| 温度が上がる | ÔN ĐỘ THƯỢNG | nhiệt độ lên |
| 渦巻き上がる | OA CẢI THƯỢNG | xoáy |
| 浮かび上がる | PHÙ THƯỢNG | nổi lên |
| 日本陸上自衛隊 | NHẬT BẢN LỤC THƯỢNG TỰ VỆ ĐỘI | Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản |
| 平価切上げ | BÌNH GIÁ THIẾT THƯỢNG | nâng giá tiền tệ |
| 帆布を上げる | PHÀM BỐ THƯỢNG | kéo buồm |
| 基準以上 | CƠ CHUẨN DĨ THƯỢNG | lạm |
| 国土の上に | QUỐC THỔ THƯỢNG | trên đất nước |
| 値段を上げる | TRỊ ĐOẠN THƯỢNG | treo giá |
| 価格を上げる | GIÁ CÁCH THƯỢNG | tăng giá |
| のぼせ上がる | THƯỢNG | phát điên vì cái gì; mất trí vì; không tự kiềm chế được; không tự chủ được |
| たくし上げる | THƯỢNG | cuộn lại; lôi lên; kéo lên; xắn lên (tay áo) |
| それ以上の | DĨ THƯỢNG | thêm nữa; hơn nữa; xa hơn nữa |
| 花火を打上げる | HOA HỎA ĐẢ THƯỢNG | bắn pháo bông |
| 突然わぎ上げる | ĐỘT NHIÊN THƯỢNG | bồng bột |
| 手を振り上げる | THỦ CHẤN,CHÂN THƯỢNG | vung tay |
| 命日を献上する | MỆNH NHẬT HIẾN THƯỢNG | cúng giỗ |
| 謹んで申し上げる | CẨN THÂN THƯỢNG | cẩn cáo |
| 給料の引き上げ(給料アップ) | CẤP LIỆU DẪN THƯỢNG CẤP LIỆU | tăng lương; nâng lương |
| 大声をはり上げる | ĐẠI THANH THƯỢNG | đánh tiếng |
| 任務の遂行上の失敗を繰り返す | NHIỆM VỤ TOẠI HÀNH,HÀNG THƯỢNG THẤT BẠI TÀO,TAO PHẢN | Liên tục thất bại trong thi hành nhiệm vụ |
| 仏壇に花を上げる | PHẬT ĐÀN HOA THƯỢNG | dâng hoa lên bàn thờ Phật |
| 女性の地位向上協会 | NỮ TÍNH,TÁNH ĐỊA VỊ HƯỚNG THƯỢNG HIỆP HỘI | Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ |