1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
ĐỈNH,ĐINH THƯỢNG đỉnh
場証券 PHI THƯỢNG TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán không yết bảng
場株 PHI THƯỢNG TRƯỜNG HẬU,CHU cổ phiếu không yết bảng
に飛び立つ VÂN THƯỢNG PHI LẬP đằng vân
に昇る VÂN THƯỢNG THĂNG đằng vân
TUYẾT THƯỢNG XA xe chạy trên băng tuyết
GIAI THƯỢNG tầng trên
貿易 LỤC THƯỢNG MẬU DỊ,DỊCH buôn bán đường bộ
論争費 LỤC THƯỢNG LUẬN TRANH PHÍ cước đường bộ
競技 LỤC THƯỢNG CẠNH KỸ điền kinh
免責条項 LỤC THƯỢNG MIỄN TRÁCH ĐIỀU HẠNG điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm)
保険 LỤC THƯỢNG BẢO HIỂM bảo hiểm đường bộ
LỤC THƯỢNG trên bộ
LỤC THƯỢNG trên mặt đất; trên đất liền
ĐỒ THƯỢNG QUỐC nước đang phát triển
ĐỒ THƯỢNG sự đang trên đường; sự nửa đường
せる NGHỊCH THƯỢNG cảm thấy chóng mặt; bị nóng bừng
する PHẢN THƯỢNG từ bỏ; bỏ
PHẢN THƯỢNG sự bỏ ngang (không làm nữa); sự phá ngang
THÂN THƯỢNG giá trị; vị trí xã hội
LỘ THƯỢNG trên con đường;trên đường; trên đường bộ
NHẪM THƯỢNG sự tăng lương
CHÍ THƯỢNG trên tạp chí
げる KIẾN THƯỢNG ngưỡng mộ; hâm mộ; tôn kính;nhìn lên; ngước lên
げ埠頭 HÀ THƯỢNG PHỤ ĐẦU bến dỡ
THUYỀN THƯỢNG trên tàu
PHÚC,PHỤC THƯỢNG TỬ sự chết khi đang giao hợp
げする ĐỖNG THƯỢNG công kênh lên vai
ĐỖNG THƯỢNG sự công kênh lên vai
SA THƯỢNG trên cát
MỤC THƯỢNG cấp trên; bề trên
する HIẾN THƯỢNG dâng
する HIẾN THƯỢNG dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến
HIẾN THƯỢNG sự dâng tặng; sự dâng hiến; sự cống tiến; sự cung tiến; dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến
がり THANG THƯỢNG khi tắm xong;sau khi tắm
運転送法 HẢI THƯỢNG VẬN CHUYỂN TỐNG PHÁP luật chuyên chở hàng hóa đường biển
保険 HẢI THƯỢNG BẢO HIỂM bảo hiểm hàng hải
HẢI THƯỢNG trên biển
THỦY THƯỢNG dưới nước; trên mặt nước
殿 ĐIỆN THƯỢNG NHÂN Triều thần
CỰC THƯỢNG nhất; tốt nhất; cao nhất; thượng hạng;sự nhất; cái nhất; cao nhất; hảo hạng; tuyệt vời
げ式 ĐỐNG THƯỢNG THỨC lễ khởi công
げする BẰNG THƯỢNG quan sát mà không hành động; tạm treo
BẰNG THƯỢNG sự quan sát mà không hành động; sự tạm treo (vấn đề)
の空論 KỶ THƯỢNG KHÔNG,KHỐNG LUẬN lý thuyết suông
KỶ THƯỢNG trên bàn; lý thuyết; trên giấy tờ
等品質 TỐI THƯỢNG ĐĂNG PHẨM CHẤT phẩm chất loại một;phẩm chất tốt nhất
TỐI THƯỢNG sự tối thượng; sự tốt nhất; sự cao nhất;tối thượng; tốt nhất; cao nhất
げる DẪN THƯỢNG nâng giá; đề bạt
NIÊN THƯỢNG lớn tuổi; cao tuổi
TỊCH THƯỢNG tại buổi gặp gỡ; tại cuộc hội họp; tại hội nghị
げる SAI THƯỢNG xơi
TẢ THƯỢNG bên trái phía trên cùng
XUYÊN THƯỢNG thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
ỐC THƯỢNG mái nhà; nóc nhà;sân thượng; tầng thượng
THIÊN THƯỢNG GIỚI thiên đường; thiên đàng
THIÊN THƯỢNG thiên đàng
ĐÀN THƯỢNG bàn thờ
ĐỊA THƯỢNG QUÂN lục quân
ĐỊA THƯỢNG dưới đất
ĐỊA THƯỢNG trên mặt đất
HƯỚNG THƯỢNG TÂM Tham vọng; khát vọng vươn lên
する HƯỚNG THƯỢNG tiến triển; tăng cường; nâng cao; tốt lên; khá lên
HƯỚNG THƯỢNG sự tăng cường; sự nâng cao; sự nâng lên; sự tiến triển; tăng cường; nâng cao; nâng lên; tiến triển
ĐỒNG THƯỢNG như trên
SỬ THƯỢNG xét về mặt lịch sử
げる THỦ THƯỢNG cầm lấy; cất lên;đề xuất; đề ra;hốt;thu (thuế);tranh; giành;trợ lực; tiếp sức;tước đoạt;xắn
時計 TRÁC THƯỢNG THỜI KẾ đồng hồ để bàn
TRÁC THƯỢNG để bàn
TRÁC THƯỢNG để bàn;trên bàn
げ条項 TRỊ THƯỢNG ĐIỀU HẠNG điều khoản tăng giá
げする TRỊ THƯỢNG nâng giá
TRỊ THƯỢNG giá tăng;sự nâng giá
がり約款 TRỊ THƯỢNG ƯỚC KHOAN điều khoản giảm giá
がり TRỊ THƯỢNG giá tăng;sự tăng giá
TRỊ THƯỢNG sự tăng giá
のように DĨ THƯỢNG như trên
DĨ THƯỢNG hơn; nhiều hơn; cao hơn; trên
げる SĨ,SỸ THƯỢNG đánh bóng; hoàn thiện; hoàn thành
SĨ,SỸ THƯỢNG sự đánh bóng; sự hoàn thiện
に載せる THƯỢNG TẢI,TÁI đăng trên
り様 THƯỢNG DẠNG người từ quê ra thăm; người trong quê ra chơi
高くげる CAO THƯỢNG giương cao
飛びげる PHI THƯỢNG nhổm dậy
飛びがる PHI THƯỢNG bay thẳng lên không trung;nhảy lên;vượt cấp
頭がげる ĐẦU THƯỢNG nhô đầu
非海保険 PHI HẢI THƯỢNG BẢO HIỂM bảo hiểm phi hàng hải
鍛えげる ĐOÀN,ĐOẢN THƯỢNG dạy dỗ; rèn giũa; huấn luyện nghiêm khắc; rèn luyện
鍛えげた腕 ĐOÀN,ĐOẢN THƯỢNG OẢN kỹ nghệ điêu luyện
錨をげる MIÊU THƯỢNG kéo neo lên;nhổ neo
身の THÂN THƯỢNG tương lai; số phận; tiểu sử cá nhân
跳びがる KHIÊU THƯỢNG bật lên; nhảy lên
跳ねがる KHIÊU THƯỢNG nhảy lên
足をげる TÚC THƯỢNG THƯỢNG chổng gọng
起きがる KHỞI THƯỢNG dậy; đứng dậy; đứng lên;ngồi dậy
話し THOẠI THƯỢNG THỦ người nói giỏi
褒めげる BAO THƯỢNG tâng bốc lên tận trời; tán dương; ca tụng
花をげる HOA THƯỢNG tặng hoa
聞き VĂN THƯỢNG THỦ người biết lắng nghe
繰りげる TÀO,TAO THƯỢNG tiến dần dần lên; đi sớm hơn lịch trình (tàu thuyền); tăng lên; tiến bộ; thăng tiến; sớm hơn
1 | 2 | 3