Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
砂上
|
SA THƯỢNG |
trên cát |
値上
|
TRỊ THƯỢNG |
sự tăng giá |
目上
|
MỤC THƯỢNG |
cấp trên; bề trên |
席上
|
TỊCH THƯỢNG |
tại buổi gặp gỡ; tại cuộc hội họp; tại hội nghị |
卓上時計
|
TRÁC THƯỢNG THỜI KẾ |
đồng hồ để bàn |
階上
|
GIAI THƯỢNG |
tầng trên |
返上する
|
PHẢN THƯỢNG |
từ bỏ; bỏ |
荷上げ埠頭
|
HÀ THƯỢNG PHỤ ĐẦU |
bến dỡ |
地上軍
|
ĐỊA THƯỢNG QUÂN |
lục quân |
卓上の
|
TRÁC THƯỢNG |
để bàn |
陸上貿易
|
LỤC THƯỢNG MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán đường bộ |
返上
|
PHẢN THƯỢNG |
sự bỏ ngang (không làm nữa); sự phá ngang |
水上
|
THỦY THƯỢNG |
dưới nước; trên mặt nước |
地上で
|
ĐỊA THƯỢNG |
dưới đất |
卓上
|
TRÁC THƯỢNG |
để bàn;trên bàn |
陸上論争費
|
LỤC THƯỢNG LUẬN TRANH PHÍ |
cước đường bộ |
身上
|
THÂN THƯỢNG |
giá trị; vị trí xã hội |
殿上人
|
ĐIỆN THƯỢNG NHÂN |
Triều thần |
差上げる
|
SAI THƯỢNG |
xơi |
地上
|
ĐỊA THƯỢNG |
trên mặt đất |
風上
|
PHONG THƯỢNG |
phía đầu gió |
陸上競技
|
LỤC THƯỢNG CẠNH KỸ |
điền kinh |
船上
|
THUYỀN THƯỢNG |
trên tàu |
極上
|
CỰC THƯỢNG |
nhất; tốt nhất; cao nhất; thượng hạng;sự nhất; cái nhất; cao nhất; hảo hạng; tuyệt vời |
以上のように
|
DĨ THƯỢNG |
như trên |
頭上
|
ĐẦU THƯỢNG |
trên đầu; trên cao |
陸上免責条項
|
LỤC THƯỢNG MIỄN TRÁCH ĐIỀU HẠNG |
điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm) |
腹上死
|
PHÚC,PHỤC THƯỢNG TỬ |
sự chết khi đang giao hợp |
献上する
|
HIẾN THƯỢNG |
dâng |
棟上げ式
|
ĐỐNG THƯỢNG THỨC |
lễ khởi công |
左上
|
TẢ THƯỢNG |
bên trái phía trên cùng |
以上
|
DĨ THƯỢNG |
hơn; nhiều hơn; cao hơn; trên |
陸上保険
|
LỤC THƯỢNG BẢO HIỂM |
bảo hiểm đường bộ |
胴上げする
|
ĐỖNG THƯỢNG |
công kênh lên vai |
献上する
|
HIẾN THƯỢNG |
dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến |
棚上げする
|
BẰNG THƯỢNG |
quan sát mà không hành động; tạm treo |
川上
|
XUYÊN THƯỢNG |
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu |
仕上げる
|
SĨ,SỸ THƯỢNG |
đánh bóng; hoàn thiện; hoàn thành |
陸上に
|
LỤC THƯỢNG |
trên bộ |
路上
|
LỘ THƯỢNG |
trên con đường;trên đường; trên đường bộ |
胴上げ
|
ĐỖNG THƯỢNG |
sự công kênh lên vai |
献上
|
HIẾN THƯỢNG |
sự dâng tặng; sự dâng hiến; sự cống tiến; sự cung tiến; dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến |
棚上げ
|
BẰNG THƯỢNG |
sự quan sát mà không hành động; sự tạm treo (vấn đề) |
屋上
|
ỐC THƯỢNG |
mái nhà; nóc nhà;sân thượng; tầng thượng |
向上心
|
HƯỚNG THƯỢNG TÂM |
Tham vọng; khát vọng vươn lên |
仕上げ
|
SĨ,SỸ THƯỢNG |
sự đánh bóng; sự hoàn thiện |
頂上会談
|
ĐỈNH,ĐINH THƯỢNG HỘI ĐÀM |
Hội nghị thượng đỉnh |
陸上
|
LỤC THƯỢNG |
trên mặt đất; trên đất liền |
机上の空論
|
KỶ THƯỢNG KHÔNG,KHỐNG LUẬN |
lý thuyết suông |
向上する
|
HƯỚNG THƯỢNG |
tiến triển; tăng cường; nâng cao; tốt lên; khá lên |
お上り様
|
THƯỢNG DẠNG |
người từ quê ra thăm; người trong quê ra chơi |
頂上
|
ĐỈNH,ĐINH THƯỢNG |
đỉnh |
湯上がり
|
THANG THƯỢNG |
khi tắm xong;sau khi tắm |
机上
|
KỶ THƯỢNG |
trên bàn; lý thuyết; trên giấy tờ |
天上界
|
THIÊN THƯỢNG GIỚI |
thiên đường; thiên đàng |
向上
|
HƯỚNG THƯỢNG |
sự tăng cường; sự nâng cao; sự nâng lên; sự tiến triển; tăng cường; nâng cao; nâng lên; tiến triển |
賃上げ
|
NHẪM THƯỢNG |
sự tăng lương |
引上げる
|
DẪN THƯỢNG |
nâng giá; đề bạt |
天上
|
THIÊN THƯỢNG |
thiên đàng |
同上
|
ĐỒNG THƯỢNG |
như trên |
値上げ条項
|
TRỊ THƯỢNG ĐIỀU HẠNG |
điều khoản tăng giá |
非上場証券
|
PHI THƯỢNG TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán không yết bảng |
史上
|
SỬ THƯỢNG |
xét về mặt lịch sử |
値上げする
|
TRỊ THƯỢNG |
nâng giá |
非上場株
|
PHI THƯỢNG TRƯỜNG HẬU,CHU |
cổ phiếu không yết bảng |
海上運転送法
|
HẢI THƯỢNG VẬN CHUYỂN TỐNG PHÁP |
luật chuyên chở hàng hóa đường biển |
値上げ
|
TRỊ THƯỢNG |
giá tăng;sự nâng giá |
雲上に飛び立つ
|
VÂN THƯỢNG PHI LẬP |
đằng vân |
途上国
|
ĐỒ THƯỢNG QUỐC |
nước đang phát triển |
誌上
|
CHÍ THƯỢNG |
trên tạp chí |
海上保険
|
HẢI THƯỢNG BẢO HIỂM |
bảo hiểm hàng hải |
最上等品質
|
TỐI THƯỢNG ĐĂNG PHẨM CHẤT |
phẩm chất loại một;phẩm chất tốt nhất |
年上
|
NIÊN THƯỢNG |
lớn tuổi; cao tuổi |
壇上
|
ĐÀN THƯỢNG |
bàn thờ |
値上がり約款
|
TRỊ THƯỢNG ƯỚC KHOAN |
điều khoản giảm giá |
の上に載せる
|
THƯỢNG TẢI,TÁI |
đăng trên |
雲上に昇る
|
VÂN THƯỢNG THĂNG |
đằng vân |
途上
|
ĐỒ THƯỢNG |
sự đang trên đường; sự nửa đường |
海上
|
HẢI THƯỢNG |
trên biển |
最上
|
TỐI THƯỢNG |
sự tối thượng; sự tốt nhất; sự cao nhất;tối thượng; tốt nhất; cao nhất |
取上げる
|
THỦ THƯỢNG |
cầm lấy; cất lên;đề xuất; đề ra;hốt;thu (thuế);tranh; giành;trợ lực; tiếp sức;tước đoạt;xắn |
値上がり
|
TRỊ THƯỢNG |
giá tăng;sự tăng giá |
埠頭上屋引渡し
|
PHỤ ĐẦU THƯỢNG ỐC DẪN ĐỘ |
giao tại lán cảng |
取り上げる
|
THỦ THƯỢNG |
cầm lấy; cất lên; dung nạp;chưa thu; tước đoạt;đề xuất; đề ra;lặt;thu nhập; nạp; thụ lí;thu thuế;tranh; giành;trợ lực; tiếp sức |
褒め上げる
|
BAO THƯỢNG |
tâng bốc lên tận trời; tán dương; ca tụng |
泡が上がる
|
PHAO,BÀO THƯỢNG |
nổi bọt |
旗を上げる
|
KỲ THƯỢNG |
kéo cờ;treo cờ |
坂を上げる
|
PHẢN THƯỢNG |
lên dốc |
便宜上
|
TIỆN NGHI THƯỢNG |
về phương diện tiện nghi; về vấn đề tiện nghi |
高く上げる
|
CAO THƯỢNG |
giương cao |
盛り上げる
|
THỊNH THƯỢNG |
chất thành đống;kích thích; dẫn đến đỉnh điểm; làm cho cực điểm của khoái lạc |
法律上の推定
|
PHÁP LUẬT THƯỢNG SUY,THÔI ĐỊNH |
suy đoán luật pháp |
掘り上がる
|
QUẬT THƯỢNG |
bới lên;bới móc |
その上で
|
THƯỢNG |
hơn nữa; ngoài ra; thêm vào đó |
飛び上げる
|
PHI THƯỢNG |
nhổm dậy |
盛り上がる
|
THỊNH THƯỢNG |
tăng lên |
挟み上げる
|
HIỆP,TIỆP THƯỢNG |
gắp lên |
巻き上げる
|
CẢI THƯỢNG |
cuốn;vén |
作り上げる
|
TÁC THƯỢNG |
xây dựng; làm nên |
その上
|
THƯỢNG |
bên cạnh đó; ngoài ra; ngoài ra còn; hơn thế nữa; hơn nữa là;vả lại |