| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 頂上 | ĐỈNH,ĐINH THƯỢNG | đỉnh |
| 非上場証券 | PHI THƯỢNG TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán không yết bảng |
| 非上場株 | PHI THƯỢNG TRƯỜNG HẬU,CHU | cổ phiếu không yết bảng |
| 雲上に飛び立つ | VÂN THƯỢNG PHI LẬP | đằng vân |
| 雲上に昇る | VÂN THƯỢNG THĂNG | đằng vân |
| 雪上車 | TUYẾT THƯỢNG XA | xe chạy trên băng tuyết |
| 階上 | GIAI THƯỢNG | tầng trên |
| 陸上貿易 | LỤC THƯỢNG MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán đường bộ |
| 陸上論争費 | LỤC THƯỢNG LUẬN TRANH PHÍ | cước đường bộ |
| 陸上競技 | LỤC THƯỢNG CẠNH KỸ | điền kinh |
| 陸上免責条項 | LỤC THƯỢNG MIỄN TRÁCH ĐIỀU HẠNG | điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm) |
| 陸上保険 | LỤC THƯỢNG BẢO HIỂM | bảo hiểm đường bộ |
| 陸上に | LỤC THƯỢNG | trên bộ |
| 陸上 | LỤC THƯỢNG | trên mặt đất; trên đất liền |
| 途上国 | ĐỒ THƯỢNG QUỐC | nước đang phát triển |
| 途上 | ĐỒ THƯỢNG | sự đang trên đường; sự nửa đường |
| 逆上せる | NGHỊCH THƯỢNG | cảm thấy chóng mặt; bị nóng bừng |
| 返上する | PHẢN THƯỢNG | từ bỏ; bỏ |
| 返上 | PHẢN THƯỢNG | sự bỏ ngang (không làm nữa); sự phá ngang |
| 身上 | THÂN THƯỢNG | giá trị; vị trí xã hội |
| 路上 | LỘ THƯỢNG | trên con đường;trên đường; trên đường bộ |
| 賃上げ | NHẪM THƯỢNG | sự tăng lương |
| 誌上 | CHÍ THƯỢNG | trên tạp chí |
| 見上げる | KIẾN THƯỢNG | ngưỡng mộ; hâm mộ; tôn kính;nhìn lên; ngước lên |
| 荷上げ埠頭 | HÀ THƯỢNG PHỤ ĐẦU | bến dỡ |
| 船上 | THUYỀN THƯỢNG | trên tàu |
| 腹上死 | PHÚC,PHỤC THƯỢNG TỬ | sự chết khi đang giao hợp |
| 胴上げする | ĐỖNG THƯỢNG | công kênh lên vai |
| 胴上げ | ĐỖNG THƯỢNG | sự công kênh lên vai |
| 砂上 | SA THƯỢNG | trên cát |
| 目上 | MỤC THƯỢNG | cấp trên; bề trên |
| 献上する | HIẾN THƯỢNG | dâng |
| 献上する | HIẾN THƯỢNG | dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến |
| 献上 | HIẾN THƯỢNG | sự dâng tặng; sự dâng hiến; sự cống tiến; sự cung tiến; dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến |
| 湯上がり | THANG THƯỢNG | khi tắm xong;sau khi tắm |
| 海上運転送法 | HẢI THƯỢNG VẬN CHUYỂN TỐNG PHÁP | luật chuyên chở hàng hóa đường biển |
| 海上保険 | HẢI THƯỢNG BẢO HIỂM | bảo hiểm hàng hải |
| 海上 | HẢI THƯỢNG | trên biển |
| 水上 | THỦY THƯỢNG | dưới nước; trên mặt nước |
| 殿上人 | ĐIỆN THƯỢNG NHÂN | Triều thần |
| 極上 | CỰC THƯỢNG | nhất; tốt nhất; cao nhất; thượng hạng;sự nhất; cái nhất; cao nhất; hảo hạng; tuyệt vời |
| 棟上げ式 | ĐỐNG THƯỢNG THỨC | lễ khởi công |
| 棚上げする | BẰNG THƯỢNG | quan sát mà không hành động; tạm treo |
| 棚上げ | BẰNG THƯỢNG | sự quan sát mà không hành động; sự tạm treo (vấn đề) |
| 机上の空論 | KỶ THƯỢNG KHÔNG,KHỐNG LUẬN | lý thuyết suông |
| 机上 | KỶ THƯỢNG | trên bàn; lý thuyết; trên giấy tờ |
| 最上等品質 | TỐI THƯỢNG ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất loại một;phẩm chất tốt nhất |
| 最上 | TỐI THƯỢNG | sự tối thượng; sự tốt nhất; sự cao nhất;tối thượng; tốt nhất; cao nhất |
| 引上げる | DẪN THƯỢNG | nâng giá; đề bạt |
| 年上 | NIÊN THƯỢNG | lớn tuổi; cao tuổi |
| 席上 | TỊCH THƯỢNG | tại buổi gặp gỡ; tại cuộc hội họp; tại hội nghị |
| 差上げる | SAI THƯỢNG | xơi |
| 左上 | TẢ THƯỢNG | bên trái phía trên cùng |
| 川上 | XUYÊN THƯỢNG | thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu |
| 屋上 | ỐC THƯỢNG | mái nhà; nóc nhà;sân thượng; tầng thượng |
| 天上界 | THIÊN THƯỢNG GIỚI | thiên đường; thiên đàng |
| 天上 | THIÊN THƯỢNG | thiên đàng |
| 壇上 | ĐÀN THƯỢNG | bàn thờ |
| 地上軍 | ĐỊA THƯỢNG QUÂN | lục quân |
| 地上で | ĐỊA THƯỢNG | dưới đất |
| 地上 | ĐỊA THƯỢNG | trên mặt đất |
| 向上心 | HƯỚNG THƯỢNG TÂM | Tham vọng; khát vọng vươn lên |
| 向上する | HƯỚNG THƯỢNG | tiến triển; tăng cường; nâng cao; tốt lên; khá lên |
| 向上 | HƯỚNG THƯỢNG | sự tăng cường; sự nâng cao; sự nâng lên; sự tiến triển; tăng cường; nâng cao; nâng lên; tiến triển |
| 同上 | ĐỒNG THƯỢNG | như trên |
| 史上 | SỬ THƯỢNG | xét về mặt lịch sử |
| 取上げる | THỦ THƯỢNG | cầm lấy; cất lên;đề xuất; đề ra;hốt;thu (thuế);tranh; giành;trợ lực; tiếp sức;tước đoạt;xắn |
| 卓上時計 | TRÁC THƯỢNG THỜI KẾ | đồng hồ để bàn |
| 卓上の | TRÁC THƯỢNG | để bàn |
| 卓上 | TRÁC THƯỢNG | để bàn;trên bàn |
| 値上げ条項 | TRỊ THƯỢNG ĐIỀU HẠNG | điều khoản tăng giá |
| 値上げする | TRỊ THƯỢNG | nâng giá |
| 値上げ | TRỊ THƯỢNG | giá tăng;sự nâng giá |
| 値上がり約款 | TRỊ THƯỢNG ƯỚC KHOAN | điều khoản giảm giá |
| 値上がり | TRỊ THƯỢNG | giá tăng;sự tăng giá |
| 値上 | TRỊ THƯỢNG | sự tăng giá |
| 以上のように | DĨ THƯỢNG | như trên |
| 以上 | DĨ THƯỢNG | hơn; nhiều hơn; cao hơn; trên |
| 仕上げる | SĨ,SỸ THƯỢNG | đánh bóng; hoàn thiện; hoàn thành |
| 仕上げ | SĨ,SỸ THƯỢNG | sự đánh bóng; sự hoàn thiện |
| の上に載せる | THƯỢNG TẢI,TÁI | đăng trên |
| お上り様 | THƯỢNG DẠNG | người từ quê ra thăm; người trong quê ra chơi |
| 高く上げる | CAO THƯỢNG | giương cao |
| 飛び上げる | PHI THƯỢNG | nhổm dậy |
| 飛び上がる | PHI THƯỢNG | bay thẳng lên không trung;nhảy lên;vượt cấp |
| 頭が上げる | ĐẦU THƯỢNG | nhô đầu |
| 非海上保険 | PHI HẢI THƯỢNG BẢO HIỂM | bảo hiểm phi hàng hải |
| 鍛え上げる | ĐOÀN,ĐOẢN THƯỢNG | dạy dỗ; rèn giũa; huấn luyện nghiêm khắc; rèn luyện |
| 鍛え上げた腕 | ĐOÀN,ĐOẢN THƯỢNG OẢN | kỹ nghệ điêu luyện |
| 錨を上げる | MIÊU THƯỢNG | kéo neo lên;nhổ neo |
| 身の上 | THÂN THƯỢNG | tương lai; số phận; tiểu sử cá nhân |
| 跳び上がる | KHIÊU THƯỢNG | bật lên; nhảy lên |
| 跳ね上がる | KHIÊU THƯỢNG | nhảy lên |
| 足を上に上げる | TÚC THƯỢNG THƯỢNG | chổng gọng |
| 起き上がる | KHỞI THƯỢNG | dậy; đứng dậy; đứng lên;ngồi dậy |
| 話し上手 | THOẠI THƯỢNG THỦ | người nói giỏi |
| 褒め上げる | BAO THƯỢNG | tâng bốc lên tận trời; tán dương; ca tụng |
| 花を上げる | HOA THƯỢNG | tặng hoa |
| 聞き上手 | VĂN THƯỢNG THỦ | người biết lắng nghe |
| 繰り上げる | TÀO,TAO THƯỢNG | tiến dần dần lên; đi sớm hơn lịch trình (tàu thuyền); tăng lên; tiến bộ; thăng tiến; sớm hơn |