1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
年月日 SINH NIÊN NGUYỆT NHẬT ngày tháng năm sinh
干し SINH CAN Âm ẩm; chưa khô hẳn
学問 SINH HỌC VẤN Kiến thức chưa đầy đủ; kiến thức còn nông cạn
存者 SINH TỒN GIẢ người sống sót
存権 SINH TỒN QUYỀN quyền sinh tồn
SINH TỒN sự sinh tồn
SINH NƯƠNG Gái trinh; phụ nữ trẻ ngây thơ; con gái
SINH KHƯƠNG gừng
SINH ĐÍCH Tường vừa mới sơn, chưa khô
SINH VIÊN bờ giậu; giậu; dậu
地を裁断する SINH ĐỊA TÀI ĐOÀN,ĐOẠN rọc vải
地を切る SINH ĐỊA THIẾT rọc vải
SINH ĐỊA vải may áo; nơi sinh
SINH ĐỊA vải may áo; vải
SINH QUỐC bản quán
噛じり SINH xxx Kiến thức chưa đầy đủ; kiến thức còn nông cạn; kiến thức thiên lệch
SINH THOÁ Nước bọt
命力 SINH MỆNH LỰC sinh khí;sinh lực;sức sống
命保険料 SINH MỆNH BẢO HIỂM LIỆU tiền bảo hiểm sinh mệnh
命保険 SINH MỆNH BẢO HIỂM bảo hiểm nhân thọ; bảo hiểm tính mạng;bảo hiểm sinh mạng
命の終わり SINH MỆNH CHUNG trăm tuổi
SINH MỆNH bản mạng;bản mệnh;sinh mạng;sinh mệnh;tính mạng
SINH NOÃN Trứng tươi; trứng sống
半可 SINH BÁN KHẢ sự hời hợt; sự nửa vời; sự không hăng hái; sự thiếu nhiệt tình
SINH ĐỘNG sinh động
SINH TIỀN khi còn sống; trong suốt một đời người
兵法 SINH BINH PHÁP Chiến thuật chưa đầy đủ; binh pháp chưa thành thạo
SINH THƯƠNG Vết thương còn mới
体解剖 SINH THỂ GIẢI PHẪU sự giải phẫu; sự mổ xẻ động vật sống
乾き SINH CAN,CÀN,KIỀN Âm ẩm; chưa khô hẳn
中継 SINH TRUNG KẾ Chương trình truyền hình trực tiếp; tường thuật trực tiếp
ワク SINH vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
ビール SINH Bia tươi
ビール SINH bia hơi
ゴム SINH cao su đúc
れつき SINH tự nhiên; thiên bẩm; bẩm sinh
SINH ra quả
り節 SINH TIẾT Cá ngừ mới được luộc và phơi khô qua 1 lần
り年 SINH NIÊN Năm được mùa
やす SINH mọc (râu);trồng cấy; trồng trọt
もの SINH Đồ tươi sống
SINH sanh;sinh; đẻ; gây ra; dẫn đến; sinh ra
み出す SINH XUẤT phát minh ra; sinh ra; tạo ra; sáng tạo ra; sản sinh ra; nghĩ ra; đưa ra;sinh sản ra; sinh ra; đẻ; đẻ ra
みの親 SINH THÂN cha mẹ thân sinh; người sáng tạo; cha đẻ; bố mẹ đẻ; mẹ đẻ; cha mẹ đẻ;
SINH Sự sản xuất; tạo; hình thành
まれ立て SINH LẬP mới sinh (em bé)
まれ故郷 SINH CỐ HƯƠNG nơi chôn nhau cắt rốn; nơi được sinh ra
まれ変わり SINH BIẾN tái sinh; hiện thân; đầu thai
まれ付き SINH PHÓ tự nhiên; thiên bẩm; bẩm sinh; trời phú
まれる SINH đản sinh;được sinh ra; sinh ra;lọt lòng;ra đời;sanh
まれの良い SINH LƯƠNG thuộc dòng quý tộc; được sinh nơi cao quý; con nhà dòng dõi
まれつき SINH tự nhiên; bẩm sinh; vốn có
まれた場所 SINH TRƯỜNG SỞ Nơi sinh; nơi chôn rau cắt rốn; quê hương
まれ SINH sự ra đời; nơi sinh; nơi ra đời
の魚 SINH NGƯ cá sống
の茶 SINH TRÀ chè tươi
の肉 SINH NHỤC thịt tươi
の情報 SINH TÌNH BÁO Thông tin trực tiếp; thông tin thô
ぬるい SINH âm ấm; mềm mỏng
で食べる SINH THỰC Ăn tươi; ăn sống
ずる SINH gây ra; sinh ra
じる SINH phát sinh; sinh ra; nảy sinh
さぬ仲 SINH TRỌNG Không có quan hệ máu mủ
ごみ SINH Rác nhà bếp (rau, thức ăn thừa ..v.v)
け花 SINH HOA nghệ thuật cắm hoa
け捕り SINH BỘ,BỔ sự bắt sống
け垣 SINH VIÊN hàng rào
ける SINH cắm (hoa);tồn tại; sống
き返る SINH PHẢN sống lại; tỉnh lại; quay trở lại với sự sống; hồi tỉnh lại; tỉnh; thức tỉnh
き甲斐 SINH GIÁP PHỈ lẽ sống; cuộc sống
きと SINH SINH sinh động; sống động; tươi tốt; tràn đầy sinh lực; hoạt bát
き物 SINH VẬT vật sống; động vật; sinh vật
き残る SINH TÀN tồn tại; sống sót; sinh tồn
き方 SINH PHƯƠNG cách sống; kiểu sống; phong cách sống;cách sống; kiểu sống; phong sách sống
きる SINH sinh sống;sống; tồn tại
きたいです SINH muốn sống
かす SINH làm sống lại; làm tỉnh lại; làm hồi sinh; để sống; cho sống;phát huy; tận dụng
お茶 SINH TRÀ trà tươi
える SINH mọc (răng); phát triển; lớn lên;nảy nở;sống;trổ
SINH mọc (răng); phát triển; lớn lên
い立ち SINH LẬP sự nuôi nấng dạy dỗ; lớn lên; lớn khôn; khôn lớn;tiểu sử cá nhân
~ SINH ...tươi
SINH bã (bia);sống; chưa chế biến
SINH sự nguyên chất; nguyên; nguyên xi; thuần khiết; sống; chưa chế biến
DƯỠNG SINH dưỡng bệnh (dưỡng bịnh)
する TRƯỜNG,TRƯỢNG SINH sống lâu
きの筋 TRƯỜNG,TRƯỢNG SINH CÂN họ tộc thọ lâu
TRƯỜNG,TRƯỢNG SINH sự sống lâu; sự trường thọ
TRƯỜNG,TRƯỢNG SINH Sự sống lâu;thọ
動物 DÃ SINH ĐỘNG VẬT động vật hoang dã
DÃ SINH dại
DÃ SINH sự hoang dã; dã sinh
CHUYỂN SINH luân hồi;sự luân hồi (Phật giáo); sự đầu thai chuyển kiếp
CHUYỂN SINH sự luân hồi (Phật giáo); sự đầu thai chuyển kiếp
祝い ĐẢN SINH CHÚC lời chúc mừng sinh nhật
日を祝いする ĐẢN SINH NHẬT CHÚC khánh đản
ĐẢN SINH NHẬT ngày sinh;ngày sinh nhật
する ĐẢN SINH đản sinh
する ĐẢN SINH ra đời
ĐẢN SINH sự ra đời
1 | 2 | 3 | 4