| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 衛生部 | VỆ SINH BỘ | bộ y tế |
| 衛生的 | VỆ SINH ĐÍCH | vệ sinh; sạch sẽ |
| 衛生服 | VỆ SINH PHỤC | quần áo vệ sinh |
| 衛生 | VỆ SINH | sứ vệ sinh;vệ sinh |
| 芽生える | NHA SINH | đâm;đọt |
| 芽生え | NHA SINH | mầm mống; mầm; sự nảy sinh |
| 花生け | HOA SINH | Cái bình hoa |
| 芝生 | CHI SINH | bãi cỏ |
| 胎生 | THAI SINH | thai sinh |
| 米生命保険協会 | MỄ SINH MỆNH BẢO HIỂM HIỆP HỘI | Hội đồng các Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Mỹ |
| 発生学 | PHÁT SINH HỌC | Di truyền học; phôi học |
| 発生する | PHÁT SINH | gây;nảy;nhen nhúm;phát;sinh ra;xảy;xẩy;xảy đến;xẩy đến;xuất phát |
| 発生する | PHÁT SINH | phát sinh; xảy ra |
| 発生 | PHÁT SINH | gốc gác;phát sinh;sự phát sinh |
| 畢生 | TẤT SINH | Cả cuộc đời |
| 畜生 | SÚC SINH | Đồ súc sinh!; Đồ khỉ!;kẻ vũ phu; kẻ cục súc; kẻ côn đồ;súc sinh |
| 現生 | HIỆN SINH | nguyên thuỷ;tiền thực tế; tiền mặt |
| 無生物 | VÔ,MÔ SINH VẬT | vật vô tri vô giác |
| 派生する | PHÁI SINH | phát sinh; phái sinh |
| 派生 | PHÁI SINH | sự phát sinh |
| 民生 | DÂN SINH | dân sinh |
| 書生 | THƯ SINH | thư sinh |
| 更生期 | CANH SINH KỲ | thời kỳ mãn kinh |
| 更生品 | CANH SINH PHẨM | hàng tái chế; hàng tái sinh |
| 更生会社 | CANH SINH HỘI XÃ | Công ty cần tái tổ chức |
| 更生する | CANH SINH | phục hồi; tái tổ chức; cải tổ; cải tạo |
| 更生 | CANH SINH | sự phục hồi; sự tái tổ chức; sự cải tổ; phục hồi; tái tổ chức; cải tổ; phục hồi nhân cách; cải tạo |
| 晩生 | VĂN SINH | sự gieo cấy muộn; sự trồng muộn |
| 新生活方式 | TÂN SINH HOẠT PHƯƠNG THỨC | nếp sống mới |
| 新生児 | TÂN SINH NHI | trẻ sơ sinh |
| 摂生 | NHIẾP SINH | sự vệ sinh; sự giữ gìn sức khoẻ |
| 抗生物質 | KHÁNG SINH VẬT CHẤT | thuốc kháng sinh; chất kháng sinh |
| 抗生剤 | KHÁNG SINH TỀ | thuốc kháng sinh |
| 性生活 | TÍNH,TÁNH SINH HOẠT | cuộc sống tình dục |
| 微生物学者 | VI SINH VẬT HỌC GIẢ | Nhà vi trùng học |
| 微生物学 | VI SINH VẬT HỌC | vi sinh vật học |
| 微生物 | VI SINH VẬT | vi sinh vật;vi trùng |
| 後生 | HẬU SINH | hậu thế |
| 後生 | HẬU SINH | thế hệ trẻ; hậu sinh; thế hệ sinh sau đẻ muộn; lứa sau |
| 往生する | VÃNG SINH | chết; ra đi; lên đường theo Tổ tiên |
| 往生 | VÃNG SINH | sự ra đi (chết) |
| 年生 | NIÊN SINH | năm sinh |
| 小生意気 | TIỂU SINH Ý KHÍ | trơ tráo; sự trơ tráo; tự kiêu; tự kiêu tự đại; kiêu căng; tự phụ; tinh vi; tinh tướng; kiêu ngạo; tự cao tự đại |
| 寮生 | LIÊU SINH | học sinh nội trú;nội trú |
| 寄生虫 | KÝ SINH TRÙNG | giun;giun sán;ký sinh trùng |
| 寄生する | KÝ SINH | ký sinh; sống ký sinh |
| 寄生する | KÝ SINH | ký sinh; sống ký sinh |
| 寄生 | KÝ SINH | kẻ ăn bám; động thực vật ký sinh; động vật ký sinh; thực vật ký sinh; ký sinh trùng; sự ăn bám; sự ký sinh |
| 学生証 | HỌC SINH CHỨNG | thẻ sinh viên; chứng nhận sinh viên |
| 学生服 | HỌC SINH PHỤC | y phục học sinh; đồng phục học sinh |
| 学生服 | HỌC SINH PHỤC | quần áo học sinh |
| 学生寮 | HỌC SINH LIÊU | ký túc xá |
| 学生を募集する | HỌC SINH MỘ TẬP | tuyển sinh |
| 学生の帳面 | HỌC SINH TRƯƠNG,TRƯỚNG DIỆN | vở học sinh |
| 学生のノート | HỌC SINH | vở học sinh |
| 学生 | HỌC SINH | sinh viên; học sinh |
| 塾生 | THỤC SINH | học sinh trường tư thục |
| 回生 | HỒI SINH | sự hồi sinh; sự sống lại; hồi sinh; sống lại; sự khôi phục; khôi phục |
| 古生物 | CỔ SINH VẬT | cổ sinh vật |
| 双生児 | SONG SINH NHI | con sinh đôi;hai trẻ sinh đôi;song sinh |
| 双生 | SONG SINH | song sinh |
| 原生林 | NGUYÊN SINH LÂM | rừng nguyên sinh |
| 原生動物 | NGUYÊN SINH ĐỘNG VẬT | động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào |
| 原生 | NGUYÊN SINH | nguyên sinh |
| 厚生省 | HẬU SINH TỈNH | Bộ y tế và phúc lợi công cộng |
| 厚生施設 | HẬU SINH THI,THÍ THIẾT | trang thiết bị phúc lợi |
| 厚生年金保険 | HẬU SINH NIÊN KIM BẢO HIỂM | bảo hiểm lương hưu |
| 厚生年金 | HẬU SINH NIÊN KIM | lương hưu; lương hưu phúc lợi; trợ cấp; tiền tử tuất;tiền cấp dưỡng về hưu |
| 厚生大臣 | HẬU SINH ĐẠI THẦN | Bộ trưởng Bộ y tế và phúc lợi |
| 厚生 | HẬU SINH | y tế; phúc lợi công cộng |
| 半生 | BÁN SINH | nửa đời |
| 初生児 | SƠ SINH NHI | con mọn |
| 初生り | SƠ SINH | quả ra lần đầu |
| 出生過剰 | XUẤT SINH QUÁ HỨA,THẶNG | tỉ lệ sinh đẻ quá cao |
| 出生率 | XUẤT SINH XUẤT | tỷ lệ sinh |
| 出生届け | XUẤT SINH GIỚI | giấy khai sinh |
| 出生届 | XUẤT SINH GIỚI | khai sinh (khai sanh) |
| 出生地 | XUẤT SINH ĐỊA | gốc gác;sinh quán;xứ;xứ sở |
| 出生する | XUẤT SINH | chào đời;đản sinh |
| 出生 | XUẤT SINH | sự sinh đẻ |
| 出生 | XUẤT SINH | sự sinh đẻ |
| 写生する | TẢ SINH | tả cảnh |
| 写生する | TẢ SINH | tả thực; miêu tả |
| 写生 | TẢ SINH | vẽ phác |
| 再生産 | TÁI SINH SẢN | tái sản xuất |
| 再生の | TÁI SINH | tái sinh |
| 再生する | TÁI SINH | tái sinh; sống lại; dùng lại |
| 再生 | TÁI SINH | sự tái sinh; sự sống lại; sự dùng lại |
| 公生涯 | CÔNG SINH NHAI | nghề làm dâu trăm họ |
| 先生をする | TIÊN SINH | làm thầy |
| 先生と生徒 | TIÊN SINH SINH ĐỒ | thầy trò |
| 先生 | TIÊN SINH | giáo viên; giảng viên; thầy;ông giáo;ông thầy;thầy giáo;tiên sinh |
| 優生学 | ƯU SINH HỌC | thuyết ưu sinh |
| 今生 | KIM SINH | Cuộc sống này; thế giới này |
| 人生観 | NHÂN SINH QUAN | nhân sinh quan |
| 人生 | NHÂN SINH | bản mạng;bản mệnh;đời người;nhân mạng;nhân sinh; cuộc sống; cuộc đời;nhân tình |
| 中生代 | TRUNG SINH ĐẠI | kỷ trung sinh |
| 中生 | TRUNG SINH | Vụ giữa (năm) |
| 一生涯 | NHẤT SINH NHAI | cả cuộc đời; cả đời |
| 一生懸命勉強する | NHẤT SINH HUYỀN MỆNH MIỄN CƯỜNG | chăm học;gắng học |