1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
VỆ SINH BỘ bộ y tế
VỆ SINH ĐÍCH vệ sinh; sạch sẽ
VỆ SINH PHỤC quần áo vệ sinh
VỆ SINH sứ vệ sinh;vệ sinh
える NHA SINH đâm;đọt
NHA SINH mầm mống; mầm; sự nảy sinh
HOA SINH Cái bình hoa
CHI SINH bãi cỏ
THAI SINH thai sinh
命保険協会 MỄ SINH MỆNH BẢO HIỂM HIỆP HỘI Hội đồng các Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Mỹ
PHÁT SINH HỌC Di truyền học; phôi học
する PHÁT SINH gây;nảy;nhen nhúm;phát;sinh ra;xảy;xẩy;xảy đến;xẩy đến;xuất phát
する PHÁT SINH phát sinh; xảy ra
PHÁT SINH gốc gác;phát sinh;sự phát sinh
TẤT SINH Cả cuộc đời
SÚC SINH Đồ súc sinh!; Đồ khỉ!;kẻ vũ phu; kẻ cục súc; kẻ côn đồ;súc sinh
HIỆN SINH nguyên thuỷ;tiền thực tế; tiền mặt
VÔ,MÔ SINH VẬT vật vô tri vô giác
する PHÁI SINH phát sinh; phái sinh
PHÁI SINH sự phát sinh
DÂN SINH dân sinh
THƯ SINH thư sinh
CANH SINH KỲ thời kỳ mãn kinh
CANH SINH PHẨM hàng tái chế; hàng tái sinh
会社 CANH SINH HỘI XÃ Công ty cần tái tổ chức
する CANH SINH phục hồi; tái tổ chức; cải tổ; cải tạo
CANH SINH sự phục hồi; sự tái tổ chức; sự cải tổ; phục hồi; tái tổ chức; cải tổ; phục hồi nhân cách; cải tạo
VĂN SINH sự gieo cấy muộn; sự trồng muộn
活方式 TÂN SINH HOẠT PHƯƠNG THỨC nếp sống mới
TÂN SINH NHI trẻ sơ sinh
NHIẾP SINH sự vệ sinh; sự giữ gìn sức khoẻ
物質 KHÁNG SINH VẬT CHẤT thuốc kháng sinh; chất kháng sinh
KHÁNG SINH TỀ thuốc kháng sinh
TÍNH,TÁNH SINH HOẠT cuộc sống tình dục
物学者 VI SINH VẬT HỌC GIẢ Nhà vi trùng học
物学 VI SINH VẬT HỌC vi sinh vật học
VI SINH VẬT vi sinh vật;vi trùng
HẬU SINH hậu thế
HẬU SINH thế hệ trẻ; hậu sinh; thế hệ sinh sau đẻ muộn; lứa sau
する VÃNG SINH chết; ra đi; lên đường theo Tổ tiên
VÃNG SINH sự ra đi (chết)
NIÊN SINH năm sinh
意気 TIỂU SINH Ý KHÍ trơ tráo; sự trơ tráo; tự kiêu; tự kiêu tự đại; kiêu căng; tự phụ; tinh vi; tinh tướng; kiêu ngạo; tự cao tự đại
LIÊU SINH học sinh nội trú;nội trú
KÝ SINH TRÙNG giun;giun sán;ký sinh trùng
する KÝ SINH ký sinh; sống ký sinh
する KÝ SINH ký sinh; sống ký sinh
KÝ SINH kẻ ăn bám; động thực vật ký sinh; động vật ký sinh; thực vật ký sinh; ký sinh trùng; sự ăn bám; sự ký sinh
HỌC SINH CHỨNG thẻ sinh viên; chứng nhận sinh viên
HỌC SINH PHỤC y phục học sinh; đồng phục học sinh
HỌC SINH PHỤC quần áo học sinh
HỌC SINH LIÊU ký túc xá
を募集する HỌC SINH MỘ TẬP tuyển sinh
の帳面 HỌC SINH TRƯƠNG,TRƯỚNG DIỆN vở học sinh
のノート HỌC SINH vở học sinh
HỌC SINH sinh viên; học sinh
THỤC SINH học sinh trường tư thục
HỒI SINH sự hồi sinh; sự sống lại; hồi sinh; sống lại; sự khôi phục; khôi phục
CỔ SINH VẬT cổ sinh vật
SONG SINH NHI con sinh đôi;hai trẻ sinh đôi;song sinh
SONG SINH song sinh
NGUYÊN SINH LÂM rừng nguyên sinh
動物 NGUYÊN SINH ĐỘNG VẬT động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào
NGUYÊN SINH nguyên sinh
HẬU SINH TỈNH Bộ y tế và phúc lợi công cộng
施設 HẬU SINH THI,THÍ THIẾT trang thiết bị phúc lợi
年金保険 HẬU SINH NIÊN KIM BẢO HIỂM bảo hiểm lương hưu
年金 HẬU SINH NIÊN KIM lương hưu; lương hưu phúc lợi; trợ cấp; tiền tử tuất;tiền cấp dưỡng về hưu
大臣 HẬU SINH ĐẠI THẦN Bộ trưởng Bộ y tế và phúc lợi
HẬU SINH y tế; phúc lợi công cộng
BÁN SINH nửa đời
SƠ SINH NHI con mọn
SƠ SINH quả ra lần đầu
過剰 XUẤT SINH QUÁ HỨA,THẶNG tỉ lệ sinh đẻ quá cao
XUẤT SINH XUẤT tỷ lệ sinh
届け XUẤT SINH GIỚI giấy khai sinh
XUẤT SINH GIỚI khai sinh (khai sanh)
XUẤT SINH ĐỊA gốc gác;sinh quán;xứ;xứ sở
する XUẤT SINH chào đời;đản sinh
XUẤT SINH sự sinh đẻ
XUẤT SINH sự sinh đẻ
する TẢ SINH tả cảnh
する TẢ SINH tả thực; miêu tả
TẢ SINH vẽ phác
TÁI SINH SẢN tái sản xuất
TÁI SINH tái sinh
する TÁI SINH tái sinh; sống lại; dùng lại
TÁI SINH sự tái sinh; sự sống lại; sự dùng lại
CÔNG SINH NHAI nghề làm dâu trăm họ
をする TIÊN SINH làm thầy
TIÊN SINH SINH ĐỒ thầy trò
TIÊN SINH giáo viên; giảng viên; thầy;ông giáo;ông thầy;thầy giáo;tiên sinh
ƯU SINH HỌC thuyết ưu sinh
KIM SINH Cuộc sống này; thế giới này
NHÂN SINH QUAN nhân sinh quan
NHÂN SINH bản mạng;bản mệnh;đời người;nhân mạng;nhân sinh; cuộc sống; cuộc đời;nhân tình
TRUNG SINH ĐẠI kỷ trung sinh
TRUNG SINH Vụ giữa (năm)
NHẤT SINH NHAI cả cuộc đời; cả đời
懸命勉強する NHẤT SINH HUYỀN MỆNH MIỄN CƯỜNG chăm học;gắng học
1 | 2 | 3 | 4