Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
長生き
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG SINH |
sự sống lâu; sự trường thọ |
古生物
|
CỔ SINH VẬT |
cổ sinh vật |
写生
|
TẢ SINH |
vẽ phác |
長生
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG SINH |
Sự sống lâu;thọ |
衛生部
|
VỆ SINH BỘ |
bộ y tế |
抗生物質
|
KHÁNG SINH VẬT CHẤT |
thuốc kháng sinh; chất kháng sinh |
寮生
|
LIÊU SINH |
học sinh nội trú;nội trú |
再生産
|
TÁI SINH SẢN |
tái sản xuất |
今生
|
KIM SINH |
Cuộc sống này; thế giới này |
野生動物
|
DÃ SINH ĐỘNG VẬT |
động vật hoang dã |
衛生的
|
VỆ SINH ĐÍCH |
vệ sinh; sạch sẽ |
抗生剤
|
KHÁNG SINH TỀ |
thuốc kháng sinh |
寄生虫
|
KÝ SINH TRÙNG |
giun;giun sán;ký sinh trùng |
双生児
|
SONG SINH NHI |
con sinh đôi;hai trẻ sinh đôi;song sinh |
再生の
|
TÁI SINH |
tái sinh |
人生観
|
NHÂN SINH QUAN |
nhân sinh quan |
野生の
|
DÃ SINH |
dại |
衛生服
|
VỆ SINH PHỤC |
quần áo vệ sinh |
米生命保険協会
|
MỄ SINH MỆNH BẢO HIỂM HIỆP HỘI |
Hội đồng các Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Mỹ |
寄生する
|
KÝ SINH |
ký sinh; sống ký sinh |
双生
|
SONG SINH |
song sinh |
再生する
|
TÁI SINH |
tái sinh; sống lại; dùng lại |
人生
|
NHÂN SINH |
bản mạng;bản mệnh;đời người;nhân mạng;nhân sinh; cuộc sống; cuộc đời;nhân tình |
野生
|
DÃ SINH |
sự hoang dã; dã sinh |
衛生
|
VỆ SINH |
sứ vệ sinh;vệ sinh |
書生
|
THƯ SINH |
thư sinh |
性生活
|
TÍNH,TÁNH SINH HOẠT |
cuộc sống tình dục |
寄生する
|
KÝ SINH |
ký sinh; sống ký sinh |
原生林
|
NGUYÊN SINH LÂM |
rừng nguyên sinh |
初生児
|
SƠ SINH NHI |
con mọn |
再生
|
TÁI SINH |
sự tái sinh; sự sống lại; sự dùng lại |
更生期
|
CANH SINH KỲ |
thời kỳ mãn kinh |
微生物学者
|
VI SINH VẬT HỌC GIẢ |
Nhà vi trùng học |
寄生
|
KÝ SINH |
kẻ ăn bám; động thực vật ký sinh; động vật ký sinh; thực vật ký sinh; ký sinh trùng; sự ăn bám; sự ký sinh |
原生動物
|
NGUYÊN SINH ĐỘNG VẬT |
động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào |
初生り
|
SƠ SINH |
quả ra lần đầu |
転生
|
CHUYỂN SINH |
luân hồi;sự luân hồi (Phật giáo); sự đầu thai chuyển kiếp |
更生品
|
CANH SINH PHẨM |
hàng tái chế; hàng tái sinh |
微生物学
|
VI SINH VẬT HỌC |
vi sinh vật học |
学生証
|
HỌC SINH CHỨNG |
thẻ sinh viên; chứng nhận sinh viên |
原生
|
NGUYÊN SINH |
nguyên sinh |
出生過剰
|
XUẤT SINH QUÁ HỨA,THẶNG |
tỉ lệ sinh đẻ quá cao |
お生憎様
|
SINH TẮNG DẠNG |
thật là tồi tệ!; tồi quá!; rất tiếc, nhưng; xin lỗi...; đen quá |
転生
|
CHUYỂN SINH |
sự luân hồi (Phật giáo); sự đầu thai chuyển kiếp |
更生会社
|
CANH SINH HỘI XÃ |
Công ty cần tái tổ chức |
微生物
|
VI SINH VẬT |
vi sinh vật;vi trùng |
学生服
|
HỌC SINH PHỤC |
y phục học sinh; đồng phục học sinh |
塾生
|
THỤC SINH |
học sinh trường tư thục |
厚生省
|
HẬU SINH TỈNH |
Bộ y tế và phúc lợi công cộng |
出生率
|
XUẤT SINH XUẤT |
tỷ lệ sinh |
中生代
|
TRUNG SINH ĐẠI |
kỷ trung sinh |
お生憎さま
|
SINH TẮNG |
bất hạnh; khốn khổ; không may;người không may mắn; người bất hạnh; người khốn khổ |
芽生える
|
NHA SINH |
đâm;đọt |
発生学
|
PHÁT SINH HỌC |
Di truyền học; phôi học |
現生
|
HIỆN SINH |
nguyên thuỷ;tiền thực tế; tiền mặt |
更生する
|
CANH SINH |
phục hồi; tái tổ chức; cải tổ; cải tạo |
学生服
|
HỌC SINH PHỤC |
quần áo học sinh |
厚生施設
|
HẬU SINH THI,THÍ THIẾT |
trang thiết bị phúc lợi |
出生届け
|
XUẤT SINH GIỚI |
giấy khai sinh |
公生涯
|
CÔNG SINH NHAI |
nghề làm dâu trăm họ |
中生
|
TRUNG SINH |
Vụ giữa (năm) |
芽生え
|
NHA SINH |
mầm mống; mầm; sự nảy sinh |
発生する
|
PHÁT SINH |
gây;nảy;nhen nhúm;phát;sinh ra;xảy;xẩy;xảy đến;xẩy đến;xuất phát |
更生
|
CANH SINH |
sự phục hồi; sự tái tổ chức; sự cải tổ; phục hồi; tái tổ chức; cải tổ; phục hồi nhân cách; cải tạo |
学生寮
|
HỌC SINH LIÊU |
ký túc xá |
厚生年金保険
|
HẬU SINH NIÊN KIM BẢO HIỂM |
bảo hiểm lương hưu |
出生届
|
XUẤT SINH GIỚI |
khai sinh (khai sanh) |
誕生祝い
|
ĐẢN SINH CHÚC |
lời chúc mừng sinh nhật |
花生け
|
HOA SINH |
Cái bình hoa |
発生する
|
PHÁT SINH |
phát sinh; xảy ra |
晩生
|
VĂN SINH |
sự gieo cấy muộn; sự trồng muộn |
後生
|
HẬU SINH |
hậu thế |
学生を募集する
|
HỌC SINH MỘ TẬP |
tuyển sinh |
厚生年金
|
HẬU SINH NIÊN KIM |
lương hưu; lương hưu phúc lợi; trợ cấp; tiền tử tuất;tiền cấp dưỡng về hưu |
出生地
|
XUẤT SINH ĐỊA |
gốc gác;sinh quán;xứ;xứ sở |
先生をする
|
TIÊN SINH |
làm thầy |
養生
|
DƯỠNG SINH |
dưỡng bệnh (dưỡng bịnh) |
誕生日を祝いする
|
ĐẢN SINH NHẬT CHÚC |
khánh đản |
芝生
|
CHI SINH |
bãi cỏ |
発生
|
PHÁT SINH |
gốc gác;phát sinh;sự phát sinh |
無生物
|
VÔ,MÔ SINH VẬT |
vật vô tri vô giác |
後生
|
HẬU SINH |
thế hệ trẻ; hậu sinh; thế hệ sinh sau đẻ muộn; lứa sau |
学生の帳面
|
HỌC SINH TRƯƠNG,TRƯỚNG DIỆN |
vở học sinh |
回生
|
HỒI SINH |
sự hồi sinh; sự sống lại; hồi sinh; sống lại; sự khôi phục; khôi phục |
厚生大臣
|
HẬU SINH ĐẠI THẦN |
Bộ trưởng Bộ y tế và phúc lợi |
出生する
|
XUẤT SINH |
chào đời;đản sinh |
先生と生徒
|
TIÊN SINH SINH ĐỒ |
thầy trò |
一生涯
|
NHẤT SINH NHAI |
cả cuộc đời; cả đời |
誕生日
|
ĐẢN SINH NHẬT |
ngày sinh;ngày sinh nhật |
畢生
|
TẤT SINH |
Cả cuộc đời |
往生する
|
VÃNG SINH |
chết; ra đi; lên đường theo Tổ tiên |
学生のノート
|
HỌC SINH |
vở học sinh |
厚生
|
HẬU SINH |
y tế; phúc lợi công cộng |
出生
|
XUẤT SINH |
sự sinh đẻ |
先生
|
TIÊN SINH |
giáo viên; giảng viên; thầy;ông giáo;ông thầy;thầy giáo;tiên sinh |
一生懸命勉強する
|
NHẤT SINH HUYỀN MỆNH MIỄN CƯỜNG |
chăm học;gắng học |
誕生する
|
ĐẢN SINH |
đản sinh |
畜生
|
SÚC SINH |
Đồ súc sinh!; Đồ khỉ!;kẻ vũ phu; kẻ cục súc; kẻ côn đồ;súc sinh |
派生する
|
PHÁI SINH |
phát sinh; phái sinh |
新生活方式
|
TÂN SINH HOẠT PHƯƠNG THỨC |
nếp sống mới |