Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
往生
|
VÃNG SINH |
sự ra đi (chết) |
学生
|
HỌC SINH |
sinh viên; học sinh |
半生
|
BÁN SINH |
nửa đời |
出生
|
XUẤT SINH |
sự sinh đẻ |
一生懸命働く
|
NHẤT SINH HUYỀN MỆNH ĐỘNG |
hết sức làm việc |
留学生
|
LƯU HỌC SINH |
du học sinh;lưu học sinh; học sinh du học |
同期生
|
ĐỒNG KỲ SINH |
đồng khoa;đồng môn |
女学生
|
NỮ HỌC SINH |
nữ sinh |
同学生
|
ĐỒNG HỌC SINH |
bạn đồng học |
信仰生活
|
TÍN NGƯỠNG SINH HOẠT |
cuộc sống tín ngưỡng; đời sống tín ngưỡng |
聴講生
|
THÍNH GIẢNG SINH |
Thính giả |
拡大生産者責任
|
KHUẾCH ĐẠI SINH SẢN GIẢ TRÁCH NHIỆM |
Trách nhiệm của nhà sản xuất mở rộng |
小学生
|
TIỂU HỌC SINH |
học sinh tiểu học |
医学生
|
I,Y HỌC SINH |
y sinh |
耐乏生活
|
NẠI PHẠP SINH HOẠT |
cuộc sống khắc khổ; cuộc sống khổ hạnh |
楽な生活
|
NHẠC,LẠC SINH HOẠT |
no đủ |
奨学生
|
TƯỞNG HỌC SINH |
sinh viên có học bổng |
受験生
|
THỤ,THỌ NGHIỆM SINH |
thí sinh |
精神生活
|
TINH THẦN SINH HOẠT |
đời sống tinh thần |
夫婦生活
|
PHU PHỤ SINH HOẠT |
cuộc sống hôn nhân |
立往生
|
LẬP VÃNG SINH |
sự đứng lại; sự tụt lùi; sự chậm tiến; sự bế tắc |
二年生植物
|
NHỊ NIÊN SINH THỰC VẬT |
Cây hai năm |
大量生産
|
ĐẠI LƯỢNG SINH SẢN |
sản xuất hàng loạt |
内部生活
|
NỘI BỘ SINH HOẠT |
Cuộc sống nội tâm |
二年生
|
NHỊ NIÊN SINH |
Sinh viên năm thứ 2;Sinh viên năm thứ 2, hai năm một lần |
お誕生日おめでとうございます
|
ĐẢN SINH NHẬT |
chúc mừng sinh nhật!; chúc sinh nhật vui vẻ! |
落花生油
|
LẠC HOA SINH DU |
dầu lạc |
研究生
|
NGHIÊN CỨU SINH |
nghiên cứu sinh |
大学生
|
ĐẠI HỌC SINH |
sinh viên |
内的生活
|
NỘI ĐÍCH SINH HOẠT |
Cuộc sống nội tâm; cuộc sống tinh thần |
落花生
|
LẠC HOA SINH |
lạc |
研修生
|
NGHIÊN TU SINH |
người được đào tạo; tu nghiệp sinh; học viên; sinh viên thực tập |
黴の生えた
|
MI,VI SINH |
mốc thếch;mốc xì |
転校生
|
CHUYỂN HIỆU,GIÁO SINH |
học sinh chuyển trường |
黴が生える
|
MI,VI SINH |
mốc meo |
特待生
|
ĐẶC ĐÃI SINH |
Sinh viên có học bổng |
入学生
|
NHẬP HỌC SINH |
Học sinh mới nhập trường; sinh viên mới nhập trường |
中学生
|
TRUNG HỌC SINH |
học sinh trung học |
高校生
|
CAO HIỆU,GIÁO SINH |
học sinh cấp ba; học sinh trung học |
物質生活
|
VẬT CHẤT SINH HOẠT |
đời sống vật chất |
国民生活
|
QUỐC DÂN SINH HOẠT |
dân sinh |
不衛生
|
BẤT VỆ SINH |
mất vệ sinh |
日常生活動作
|
NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT ĐỘNG TÁC |
Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày |
非衛生
|
PHI VỆ SINH |
sự mất vệ sinh;Mất vệ sinh |
舞台生活
|
VŨ ĐÀI SINH HOẠT |
cuộc sống trên sân khấu; cuộc sống trên sàn diễn |
浪費生活
|
LÃNG PHÍ SINH HOẠT |
đãng |
日常生活
|
NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT |
cuộc sống thường nhật; sinh hoạt đời thường; cuộc sống ngày thường |
同級生
|
ĐỒNG CẤP SINH |
bạn cùng khoá; bạn cùng lớp;bạn học cùng lớp |
門下生
|
MÔN HẠ SINH |
môn đề;môn đệ; hậu sinh; tông đồ; học trò;môn sinh |
自給生産
|
TỰ CẤP SINH SẢN |
sản xuất tự cấp |
同窓生
|
ĐỒNG SONG SINH |
học sinh học cùng trường; học sinh học cùng lớp |
優等生
|
ƯU ĐĂNG SINH |
sinh viên ưu tú |
好気性生物
|
HIẾU,HẢO KHÍ TÍNH,TÁNH SINH VẬT |
sinh vật hiếu khí |
半死半生
|
BÁN TỬ BÁN SINH |
chết dở sống dở |
用紙初生児
|
DỤNG CHỈ SƠ SINH NHI |
con nhỏ |
半死半生
|
BÁN TỬ BÁN SINH |
bán sống bán chết;chết dở sống dở;nửa sống nửa chết |
女の先生
|
NỮ TIÊN SINH |
cô giáo |
レース生地
|
SINH ĐỊA |
vải lót |
森林再生
|
SÂM LÂM TÁI SINH |
Tái sinh rừng |
利子発生証券
|
LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán sinh lãi |
ウール生地
|
SINH ĐỊA |
len dạ |
有効微生物群
|
HỮU HIỆU VI SINH VẬT QUẦN |
Vi sinh vật có ảnh hưởng |
利子発生日
|
LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH NHẬT |
ngày tính lãi |
天皇誕生日
|
THIÊN HOÀNG ĐẢN SINH NHẬT |
Ngày sinh của Nhật hoàng |
過酷な生活条件下
|
QUÁ KHỐC SINH HOẠT ĐIỀU KIỆN HẠ |
điều kiện sinh sống khắc nghiệt; điều kiện khó khăn |
福利厚生
|
PHÚC LỢI HẬU SINH |
phúc lợi y tế |
公衆衛生
|
CÔNG CHÚNG VỆ SINH |
sức khoẻ cộng đồng |
貧乏に生まれる
|
BẦN PHẠP SINH |
sinh ra trong gia đình nghèo |
国民総生産
|
QUỐC DÂN TỔNG SINH SẢN |
tổng sản phẩm quốc dân; GDP;tổng sản phẩm quốc nội; GDP |
職業訓練生
|
CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN SINH |
Học nghề |
欧州分子生物学研究所
|
ÂU CHÂU PHÂN TỬ,TÝ SINH VẬT HỌC NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu |
仏様の誕生日
|
PHẬT DẠNG ĐẢN SINH NHẬT |
phật đản |
コーヒー生産国同盟
|
SINH SẢN QUỐC ĐỒNG MINH |
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê |
悪条件の生活
|
ÁC ĐIỀU KIỆN SINH HOẠT |
chui rúc |
二卵性双生児
|
NHỊ NOÃN TÍNH,TÁNH SONG SINH NHI |
Sinh đôi khác trứng |
夫の家族と生活する
|
PHU GIA TỘC SINH HOẠT |
làm dâu |
はかない人生
|
NHÂN SINH |
phù vân |
となりの芝生は青い
|
CHI SINH THANH |
đứng núi này trông núi nọ |
労働安全・衛生基準
|
LAO ĐỘNG AN,YÊN TOÀN VỆ SINH CƠ CHUẨN |
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động |
藍色掛かった生地
|
LAM SẮC QUẢI SINH ĐỊA |
Vải nhuộm màu chàm |
従業員福利厚生研究所
|
INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN PHÚC LỢI HẬU SINH NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động; viện nghiên cứu |
国際経済商学学生協会
|
QUỐC TẾ KINH TẾ THƯƠNG HỌC HỌC SINH HIỆP HỘI |
Hiệp hội Sinh viên Khoa học Kinh tế và Thương mại Quốc tế |
試験にパスした学生
|
THI NGHIỆM HỌC SINH |
thí sinh (thí sanh) |
後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
|
HẬU BỐI ĐỊA NGỐC KHÂU,KHƯU NGỐC SƠN ĐA NIÊN SINH THỤ MỘC THỰC LÂM |
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc |