| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 一生懸命働く | NHẤT SINH HUYỀN MỆNH ĐỘNG | hết sức làm việc |
| 一生懸命 | NHẤT SINH HUYỀN MỆNH | chăm chỉ; cần mẫn; cần cù;hết sức;siêng;sự chăm chỉ; sự cố gắng hết sức |
| 一生 | NHẤT SINH | cả đời; suốt đời; một đời; cuộc đời |
| お生憎様 | SINH TẮNG DẠNG | thật là tồi tệ!; tồi quá!; rất tiếc, nhưng; xin lỗi...; đen quá |
| お生憎さま | SINH TẮNG | bất hạnh; khốn khổ; không may;người không may mắn; người bất hạnh; người khốn khổ |
| 黴の生えた | MI,VI SINH | mốc thếch;mốc xì |
| 黴が生える | MI,VI SINH | mốc meo |
| 高校生 | CAO HIỆU,GIÁO SINH | học sinh cấp ba; học sinh trung học |
| 非衛生 | PHI VỆ SINH | sự mất vệ sinh;Mất vệ sinh |
| 門下生 | MÔN HẠ SINH | môn đề;môn đệ; hậu sinh; tông đồ; học trò;môn sinh |
| 転校生 | CHUYỂN HIỆU,GIÁO SINH | học sinh chuyển trường |
| 落花生油 | LẠC HOA SINH DU | dầu lạc |
| 落花生 | LẠC HOA SINH | lạc |
| 舞台生活 | VŨ ĐÀI SINH HOẠT | cuộc sống trên sân khấu; cuộc sống trên sàn diễn |
| 自給生産 | TỰ CẤP SINH SẢN | sản xuất tự cấp |
| 聴講生 | THÍNH GIẢNG SINH | Thính giả |
| 耐乏生活 | NẠI PHẠP SINH HOẠT | cuộc sống khắc khổ; cuộc sống khổ hạnh |
| 精神生活 | TINH THẦN SINH HOẠT | đời sống tinh thần |
| 立往生 | LẬP VÃNG SINH | sự đứng lại; sự tụt lùi; sự chậm tiến; sự bế tắc |
| 研究生 | NGHIÊN CỨU SINH | nghiên cứu sinh |
| 研修生 | NGHIÊN TU SINH | người được đào tạo; tu nghiệp sinh; học viên; sinh viên thực tập |
| 留学生 | LƯU HỌC SINH | du học sinh;lưu học sinh; học sinh du học |
| 特待生 | ĐẶC ĐÃI SINH | Sinh viên có học bổng |
| 物質生活 | VẬT CHẤT SINH HOẠT | đời sống vật chất |
| 浪費生活 | LÃNG PHÍ SINH HOẠT | đãng |
| 楽な生活 | NHẠC,LẠC SINH HOẠT | no đủ |
| 日常生活動作 | NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT ĐỘNG TÁC | Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày |
| 日常生活 | NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT | cuộc sống thường nhật; sinh hoạt đời thường; cuộc sống ngày thường |
| 拡大生産者責任 | KHUẾCH ĐẠI SINH SẢN GIẢ TRÁCH NHIỆM | Trách nhiệm của nhà sản xuất mở rộng |
| 小学生 | TIỂU HỌC SINH | học sinh tiểu học |
| 女学生 | NỮ HỌC SINH | nữ sinh |
| 奨学生 | TƯỞNG HỌC SINH | sinh viên có học bổng |
| 夫婦生活 | PHU PHỤ SINH HOẠT | cuộc sống hôn nhân |
| 大量生産 | ĐẠI LƯỢNG SINH SẢN | sản xuất hàng loạt |
| 大学生 | ĐẠI HỌC SINH | sinh viên |
| 国民生活 | QUỐC DÂN SINH HOẠT | dân sinh |
| 同級生 | ĐỒNG CẤP SINH | bạn cùng khoá; bạn cùng lớp;bạn học cùng lớp |
| 同窓生 | ĐỒNG SONG SINH | học sinh học cùng trường; học sinh học cùng lớp |
| 同期生 | ĐỒNG KỲ SINH | đồng khoa;đồng môn |
| 同学生 | ĐỒNG HỌC SINH | bạn đồng học |
| 受験生 | THỤ,THỌ NGHIỆM SINH | thí sinh |
| 医学生 | I,Y HỌC SINH | y sinh |
| 内部生活 | NỘI BỘ SINH HOẠT | Cuộc sống nội tâm |
| 内的生活 | NỘI ĐÍCH SINH HOẠT | Cuộc sống nội tâm; cuộc sống tinh thần |
| 入学生 | NHẬP HỌC SINH | Học sinh mới nhập trường; sinh viên mới nhập trường |
| 優等生 | ƯU ĐĂNG SINH | sinh viên ưu tú |
| 信仰生活 | TÍN NGƯỠNG SINH HOẠT | cuộc sống tín ngưỡng; đời sống tín ngưỡng |
| 二年生植物 | NHỊ NIÊN SINH THỰC VẬT | Cây hai năm |
| 二年生 | NHỊ NIÊN SINH | Sinh viên năm thứ 2;Sinh viên năm thứ 2, hai năm một lần |
| 中学生 | TRUNG HỌC SINH | học sinh trung học |
| 不衛生 | BẤT VỆ SINH | mất vệ sinh |
| お誕生日おめでとうございます | ĐẢN SINH NHẬT | chúc mừng sinh nhật!; chúc sinh nhật vui vẻ! |
| 過酷な生活条件下 | QUÁ KHỐC SINH HOẠT ĐIỀU KIỆN HẠ | điều kiện sinh sống khắc nghiệt; điều kiện khó khăn |
| 貧乏に生まれる | BẦN PHẠP SINH | sinh ra trong gia đình nghèo |
| 福利厚生 | PHÚC LỢI HẬU SINH | phúc lợi y tế |
| 用紙初生児 | DỤNG CHỈ SƠ SINH NHI | con nhỏ |
| 森林再生 | SÂM LÂM TÁI SINH | Tái sinh rừng |
| 有効微生物群 | HỮU HIỆU VI SINH VẬT QUẦN | Vi sinh vật có ảnh hưởng |
| 好気性生物 | HIẾU,HẢO KHÍ TÍNH,TÁNH SINH VẬT | sinh vật hiếu khí |
| 女の先生 | NỮ TIÊN SINH | cô giáo |
| 天皇誕生日 | THIÊN HOÀNG ĐẢN SINH NHẬT | Ngày sinh của Nhật hoàng |
| 国民総生産 | QUỐC DÂN TỔNG SINH SẢN | tổng sản phẩm quốc dân; GDP;tổng sản phẩm quốc nội; GDP |
| 半死半生 | BÁN TỬ BÁN SINH | chết dở sống dở |
| 半死半生 | BÁN TỬ BÁN SINH | bán sống bán chết;chết dở sống dở;nửa sống nửa chết |
| 利子発生証券 | LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH CHỨNG KHOÁN | chứng khoán sinh lãi |
| 利子発生日 | LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH NHẬT | ngày tính lãi |
| 公衆衛生 | CÔNG CHÚNG VỆ SINH | sức khoẻ cộng đồng |
| レース生地 | SINH ĐỊA | vải lót |
| ウール生地 | SINH ĐỊA | len dạ |
| 職業訓練生 | CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN SINH | Học nghề |
| 欧州分子生物学研究所 | ÂU CHÂU PHÂN TỬ,TÝ SINH VẬT HỌC NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu |
| 悪条件の生活 | ÁC ĐIỀU KIỆN SINH HOẠT | chui rúc |
| 仏様の誕生日 | PHẬT DẠNG ĐẢN SINH NHẬT | phật đản |
| 二卵性双生児 | NHỊ NOÃN TÍNH,TÁNH SONG SINH NHI | Sinh đôi khác trứng |
| コーヒー生産国同盟 | SINH SẢN QUỐC ĐỒNG MINH | Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê |
| 夫の家族と生活する | PHU GIA TỘC SINH HOẠT | làm dâu |
| はかない人生 | NHÂN SINH | phù vân |
| となりの芝生は青い | CHI SINH THANH | đứng núi này trông núi nọ |
| 藍色掛かった生地 | LAM SẮC QUẢI SINH ĐỊA | Vải nhuộm màu chàm |
| 従業員福利厚生研究所 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN PHÚC LỢI HẬU SINH NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động; viện nghiên cứu |
| 労働安全・衛生基準 | LAO ĐỘNG AN,YÊN TOÀN VỆ SINH CƠ CHUẨN | Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động |
| 国際経済商学学生協会 | QUỐC TẾ KINH TẾ THƯƠNG HỌC HỌC SINH HIỆP HỘI | Hiệp hội Sinh viên Khoa học Kinh tế và Thương mại Quốc tế |
| 試験にパスした学生 | THI NGHIỆM HỌC SINH | thí sinh (thí sanh) |
| 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林 | HẬU BỐI ĐỊA NGỐC KHÂU,KHƯU NGỐC SƠN ĐA NIÊN SINH THỤ MỘC THỰC LÂM | trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc |