| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 空地 | KHÔNG,KHỐNG ĐỊA | đất trống |
| 砂地 | SA ĐỊA | đất cát;sa thổ |
| 着地 | TRƯỚC ĐỊA | nơi đến |
| 盆地 | BỒN ĐỊA | bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo |
| 白地引受 | BẠCH ĐỊA DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận để trống |
| 白地式裏書 | BẠCH ĐỊA THỨC LÝ THƯ | chuyển nhượng để trống |
| 番地 | PHIÊN ĐỊA | địa chỉ chỗ ở; số khu nhà;số hiệu của khu dân cư;số nhà |
| 田地 | ĐIỀN ĐỊA | đất nông nghiệp; đất canh tác |
| 産地 | SẢN ĐỊA | nơi sản xuất |
| 生地を裁断する | SINH ĐỊA TÀI ĐOÀN,ĐOẠN | rọc vải |
| 生地を切る | SINH ĐỊA THIẾT | rọc vải |
| 生地 | SINH ĐỊA | vải may áo; nơi sinh |
| 生地 | SINH ĐỊA | vải may áo; vải |
| 現地駐在員 | HIỆN ĐỊA TRÚ TẠI VIÊN | Cư dân địa phương; dân cư địa phương |
| 現地調達率 | HIỆN ĐỊA ĐIỀU ĐẠT XUẤT | Tỷ lệ nội địa hóa |
| 現地報告 | HIỆN ĐỊA BÁO CÁO | Báo cáo thực hiện tại hiện trường; báo cáo từ địa phương |
| 現地 | HIỆN ĐỊA | tại chỗ;tại địa phương; trong nước; nước sở tại |
| 無地 | VÔ,MÔ ĐỊA | sự trơn (không có họa tiết hay hoa văn) |
| 湿地 | THẤP ĐỊA | đất ẩm |
| 測地 | TRẮC ĐỊA | trắc địa |
| 沼地 | CHIỀU ĐỊA | đất ao; đầm |
| 死地 | TỬ ĐỊA | tử địa |
| 極地圏 | CỰC ĐỊA QUYỀN | vùng cực |
| 検地 | KIỂM ĐỊA | sự khảo sát đất đai; khảo sát đất đai; đo đạc đất đai |
| 木地 | MỘC ĐỊA | gỗ thô; gỗ không sơn |
| 敷地 | PHU ĐỊA | nền đất; đất xây dựng; mặt bằng |
| 敵地 | ĐỊCH ĐỊA | đắc địa;Lãnh thổ của địch |
| 戦地 | CHIẾN ĐỊA | chiến địa |
| 意地悪 | Ý ĐỊA ÁC | tâm địa xấu; xấu bụng |
| 意地 | Ý ĐỊA | tâm địa; tấm lòng; tâm hồn |
| 心地 | TÂM ĐỊA | tâm địa |
| 心地 | TÂM ĐỊA | thoải mái; dễ chịu |
| 平地 | BÌNH ĐỊA | bình địa;đồng bằng;đồng cạn |
| 布地 | BỐ ĐỊA | Vải |
| 山地 | SƠN ĐỊA | sơn địa |
| 宅地 | TRẠCH ĐỊA | khu nhà; đất làm nhà |
| 奥地 | ÁO ĐỊA | vùng xa thành thị; vùng xa xôi hẻo lánh; khu vực xa xôi hẻo lánh; vùng heo hút; vùng sâu vùng xa |
| 天地開闢 | THIÊN ĐỊA KHAI TỊCH | sự khai sinh ra bầu trời và mặt đất |
| 天地神明 | THIÊN ĐỊA THẦN MINH | thần trên trời và dưới đất |
| 天地創造 | THIÊN ĐỊA SÁNG TẠO,THÁO | Sự tạo thành |
| 天地人 | THIÊN ĐỊA NHÂN | thiên địa nhân; trời đất người |
| 天地万物 | THIÊN ĐỊA VẠN VẬT | vạn vật trong trời đất |
| 天地 | THIÊN ĐỊA | thiên địa; bầu trời và mặt đất;trời đất |
| 大地 | ĐẠI ĐỊA | đất đai |
| 墓地 | MỘ ĐỊA | mộ địa;nghĩa trang; nghĩa địa |
| 墓地 | MỘ ĐỊA | Nghĩa địa; bãi tha ma |
| 基地 | CƠ ĐỊA | căn cứ địa;địa bàn;móng |
| 土地革命 | THỔ ĐỊA CÁCH MỆNH | cải cách ruộng đất |
| 土地改革 | THỔ ĐỊA CẢI CÁCH | sự cải cách ruộng đất |
| 土地改良 | THỔ ĐỊA CẢI LƯƠNG | sự cải tạo đất đai |
| 土地台帳 | THỔ ĐỊA ĐÀI TRƯƠNG,TRƯỚNG | địa chính |
| 土地収用 | THỔ ĐỊA THU,THÂU DỤNG | sự trưng thu đất đai; sự tước đoạt đất đai |
| 土地をならす | THỔ ĐỊA | san đất |
| 土地の見本 | THỔ ĐỊA KIẾN BẢN | mẫu đất |
| 土地と家 | THỔ ĐỊA GIA | địa ốc |
| 土地が広い | THỔ ĐỊA QUẢNG | đất rộng |
| 土地 | THỔ ĐỊA | dải đất;đất;đất đai |
| 団地 | ĐOÀN ĐỊA | khu chung cư |
| 各地 | CÁC ĐỊA | các nơi; các địa phương; các vùng;khắp mọi nơi;mọi nơi |
| 台地 | ĐÀI ĐỊA | hiên |
| 勝地 | THẮNG ĐỊA | thắng địa |
| 内地米 | NỘI ĐỊA MỄ | Gạo nội địa; gạo sản xuất trong nước |
| 内地 | NỘI ĐỊA | Nội địa; trong nước |
| 余地 | DƯ ĐỊA | chỗ; nơi |
| 低地 | ĐÊ ĐỊA | đất thấp |
| 高燥地 | CAO TÁO ĐỊA | nơi khô ráo |
| 駐屯地 | TRÚ ĐỒN,TRUÂN ĐỊA | nơi đồn trú |
| 養魚地 | DƯỠNG NGƯ ĐỊA | bàu cá |
| 風致地区 | PHONG TRI ĐỊA KHU | vùng rộng lớn |
| 頭を地上に打ちつける | ĐẦU ĐỊA THƯỢNG ĐẢ | dộng đầu xuống đất |
| 震災地 | CHẤN TAI ĐỊA | vùng có thảm họa động đất |
| 防衛地帯 | PHÒNG VỆ ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | vành đai phòng thủ |
| 開放地区 | KHAI PHÓNG ĐỊA KHU | vùng giải phóng |
| 開墾地 | KHAI KHẨN ĐỊA | đất khai khẩn; đất khai hoang |
| 避暑地 | TỴ THỬ ĐỊA | chỗ nghỉ mát;Khu nghỉ mát |
| 避寒地 | TỴ HÀN ĐỊA | nơi trú đông |
| 遊園地 | DU VIÊN ĐỊA | khu vực vui chơi; khu vực giải trí |
| 農牧地 | NÔNG MỤC ĐỊA | trang trại |
| 赴任地 | PHÓ NHIỆM ĐỊA | nơi tới nhận chức |
| 赤線地区 | XÍCH TUYẾN ĐỊA KHU | lầu xanh; chốn lầu xanh |
| 自由地域 | TỰ DO ĐỊA VỰC | vùng tự do |
| 自由地区 | TỰ DO ĐỊA KHU | khu tự do |
| 耕作地 | CANH TÁC ĐỊA | đất trồng trọt; đất canh tác |
| 緩衝地帯 | HOÃN XUNG ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | vùng đệm |
| 管轄地域 | QUẢN HẠT ĐỊA VỰC | bản hạt |
| 空き地 | KHÔNG,KHỐNG ĐỊA | đất trống |
| 租借地 | TÔ TÁ ĐỊA | đất cho thuê |
| 禁止地域 | CẤM CHỈ ĐỊA VỰC | cấm địa |
| 着心地 | TRƯỚC TÂM ĐỊA | Cảm giác khi mặc quần áo |
| 目的地 | MỤC ĐÍCH ĐỊA | nơi đến; vùng đất làm điểm dừng chân |
| 発祥地 | PHÁT TƯỜNG ĐỊA | nơi phát sinh |
| 現在地渡し値段 | HIỆN TẠI ĐỊA ĐỘ TRỊ ĐOẠN | giá giao nơi để hàng |
| 牧草地 | MỤC THẢO ĐỊA | bãi cỏ chăn nuôi; vùng cỏ chăn thả |
| 焦熱地獄 | TIÊU NHIỆT ĐỊA NGỤC | hỏa ngục |
| 殖民地 | THỰC DÂN ĐỊA | thuộc địa |
| 植民地貿易 | THỰC DÂN ĐỊA MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán thuộc địa |
| 植民地 | THỰC DÂN ĐỊA | thuộc địa |
| 根拠地 | CĂN CỨ ĐỊA | căn cứ địa |
| 東海地方 | ĐÔNG HẢI ĐỊA PHƯƠNG | vùng biển Đông |
| 本籍地 | BẢN TỊCH ĐỊA | quê quán |