1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
KHÔNG,KHỐNG ĐỊA đất trống
SA ĐỊA đất cát;sa thổ
TRƯỚC ĐỊA nơi đến
BỒN ĐỊA bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo
引受 BẠCH ĐỊA DẪN THỤ,THỌ chấp nhận để trống
式裏書 BẠCH ĐỊA THỨC LÝ THƯ chuyển nhượng để trống
PHIÊN ĐỊA địa chỉ chỗ ở; số khu nhà;số hiệu của khu dân cư;số nhà
ĐIỀN ĐỊA đất nông nghiệp; đất canh tác
SẢN ĐỊA nơi sản xuất
を裁断する SINH ĐỊA TÀI ĐOÀN,ĐOẠN rọc vải
を切る SINH ĐỊA THIẾT rọc vải
SINH ĐỊA vải may áo; nơi sinh
SINH ĐỊA vải may áo; vải
駐在員 HIỆN ĐỊA TRÚ TẠI VIÊN Cư dân địa phương; dân cư địa phương
調達率 HIỆN ĐỊA ĐIỀU ĐẠT XUẤT Tỷ lệ nội địa hóa
報告 HIỆN ĐỊA BÁO CÁO Báo cáo thực hiện tại hiện trường; báo cáo từ địa phương
HIỆN ĐỊA tại chỗ;tại địa phương; trong nước; nước sở tại
VÔ,MÔ ĐỊA sự trơn (không có họa tiết hay hoa văn)
湿 THẤP ĐỊA đất ẩm
TRẮC ĐỊA trắc địa
CHIỀU ĐỊA đất ao; đầm
TỬ ĐỊA tử địa
CỰC ĐỊA QUYỀN vùng cực
KIỂM ĐỊA sự khảo sát đất đai; khảo sát đất đai; đo đạc đất đai
MỘC ĐỊA gỗ thô; gỗ không sơn
PHU ĐỊA nền đất; đất xây dựng; mặt bằng
ĐỊCH ĐỊA đắc địa;Lãnh thổ của địch
CHIẾN ĐỊA chiến địa
Ý ĐỊA ÁC tâm địa xấu; xấu bụng
Ý ĐỊA tâm địa; tấm lòng; tâm hồn
TÂM ĐỊA tâm địa
TÂM ĐỊA thoải mái; dễ chịu
BÌNH ĐỊA bình địa;đồng bằng;đồng cạn
BỐ ĐỊA Vải
SƠN ĐỊA sơn địa
TRẠCH ĐỊA khu nhà; đất làm nhà
ÁO ĐỊA vùng xa thành thị; vùng xa xôi hẻo lánh; khu vực xa xôi hẻo lánh; vùng heo hút; vùng sâu vùng xa
開闢 THIÊN ĐỊA KHAI TỊCH sự khai sinh ra bầu trời và mặt đất
神明 THIÊN ĐỊA THẦN MINH thần trên trời và dưới đất
創造 THIÊN ĐỊA SÁNG TẠO,THÁO Sự tạo thành
THIÊN ĐỊA NHÂN thiên địa nhân; trời đất người
万物 THIÊN ĐỊA VẠN VẬT vạn vật trong trời đất
THIÊN ĐỊA thiên địa; bầu trời và mặt đất;trời đất
ĐẠI ĐỊA đất đai
MỘ ĐỊA mộ địa;nghĩa trang; nghĩa địa
MỘ ĐỊA Nghĩa địa; bãi tha ma
CƠ ĐỊA căn cứ địa;địa bàn;móng
革命 THỔ ĐỊA CÁCH MỆNH cải cách ruộng đất
改革 THỔ ĐỊA CẢI CÁCH sự cải cách ruộng đất
改良 THỔ ĐỊA CẢI LƯƠNG sự cải tạo đất đai
台帳 THỔ ĐỊA ĐÀI TRƯƠNG,TRƯỚNG địa chính
収用 THỔ ĐỊA THU,THÂU DỤNG sự trưng thu đất đai; sự tước đoạt đất đai
をならす THỔ ĐỊA san đất
の見本 THỔ ĐỊA KIẾN BẢN mẫu đất
と家 THỔ ĐỊA GIA địa ốc
が広い THỔ ĐỊA QUẢNG đất rộng
THỔ ĐỊA dải đất;đất;đất đai
ĐOÀN ĐỊA khu chung cư
CÁC ĐỊA các nơi; các địa phương; các vùng;khắp mọi nơi;mọi nơi
ĐÀI ĐỊA hiên
THẮNG ĐỊA thắng địa
NỘI ĐỊA MỄ Gạo nội địa; gạo sản xuất trong nước
NỘI ĐỊA Nội địa; trong nước
DƯ ĐỊA chỗ; nơi
ĐÊ ĐỊA đất thấp
高燥 CAO TÁO ĐỊA nơi khô ráo
駐屯 TRÚ ĐỒN,TRUÂN ĐỊA nơi đồn trú
養魚 DƯỠNG NGƯ ĐỊA bàu cá
風致 PHONG TRI ĐỊA KHU vùng rộng lớn
頭を上に打ちつける ĐẦU ĐỊA THƯỢNG ĐẢ dộng đầu xuống đất
震災 CHẤN TAI ĐỊA vùng có thảm họa động đất
防衛 PHÒNG VỆ ĐỊA ĐỚI,ĐÁI vành đai phòng thủ
開放 KHAI PHÓNG ĐỊA KHU vùng giải phóng
開墾 KHAI KHẨN ĐỊA đất khai khẩn; đất khai hoang
避暑 TỴ THỬ ĐỊA chỗ nghỉ mát;Khu nghỉ mát
避寒 TỴ HÀN ĐỊA nơi trú đông
遊園 DU VIÊN ĐỊA khu vực vui chơi; khu vực giải trí
農牧 NÔNG MỤC ĐỊA trang trại
赴任 PHÓ NHIỆM ĐỊA nơi tới nhận chức
赤線 XÍCH TUYẾN ĐỊA KHU lầu xanh; chốn lầu xanh
自由 TỰ DO ĐỊA VỰC vùng tự do
自由 TỰ DO ĐỊA KHU khu tự do
耕作 CANH TÁC ĐỊA đất trồng trọt; đất canh tác
緩衝 HOÃN XUNG ĐỊA ĐỚI,ĐÁI vùng đệm
管轄 QUẢN HẠT ĐỊA VỰC bản hạt
空き KHÔNG,KHỐNG ĐỊA đất trống
租借 TÔ TÁ ĐỊA đất cho thuê
禁止 CẤM CHỈ ĐỊA VỰC cấm địa
着心 TRƯỚC TÂM ĐỊA Cảm giác khi mặc quần áo
目的 MỤC ĐÍCH ĐỊA nơi đến; vùng đất làm điểm dừng chân
発祥 PHÁT TƯỜNG ĐỊA nơi phát sinh
現在渡し値段 HIỆN TẠI ĐỊA ĐỘ TRỊ ĐOẠN giá giao nơi để hàng
牧草 MỤC THẢO ĐỊA bãi cỏ chăn nuôi; vùng cỏ chăn thả
焦熱 TIÊU NHIỆT ĐỊA NGỤC hỏa ngục
殖民 THỰC DÂN ĐỊA thuộc địa
植民貿易 THỰC DÂN ĐỊA MẬU DỊ,DỊCH buôn bán thuộc địa
植民 THỰC DÂN ĐỊA thuộc địa
根拠 CĂN CỨ ĐỊA căn cứ địa
東海 ĐÔNG HẢI ĐỊA PHƯƠNG vùng biển Đông
本籍 BẢN TỊCH ĐỊA quê quán
1 | 2 | 3