Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
天変地異
|
THIÊN BIẾN ĐỊA DỊ |
Tai họa thiên nhiên; đại hồng thủy |
住宅地
|
TRÚ,TRỤ TRẠCH ĐỊA |
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu |
震災地
|
CHẤN TAI ĐỊA |
vùng có thảm họa động đất |
農牧地
|
NÔNG MỤC ĐỊA |
trang trại |
揚げ地ファイナル条件
|
DƯƠNG ĐỊA ĐIỀU KIỆN |
điều kiện quyết định số lượng tại cảng dỡ |
受験地獄
|
THỤ,THỌ NGHIỆM ĐỊA NGỤC |
kì thi gian khổ như địa ngục; địa ngục thi cử |
殖民地
|
THỰC DÂN ĐỊA |
thuộc địa |
所番地
|
SỞ PHIÊN ĐỊA |
địa chỉ |
受領地点
|
THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH ĐỊA ĐIỂM |
nơi nhận |
空き地
|
KHÔNG,KHỐNG ĐỊA |
đất trống |
所在地
|
SỞ TẠI ĐỊA |
khu vực sở tại; vị trí |
居住地
|
CƯ TRÚ,TRỤ ĐỊA |
bản;nơi cư trú; nơi sinh sống; nơi thường trú;thổ cư |
原産地点
|
NGUYÊN SẢN ĐỊA ĐIỂM |
nơi để hàng |
仕向地
|
SĨ,SỸ HƯỚNG ĐỊA |
cảng đích |
防衛地帯
|
PHÒNG VỆ ĐỊA ĐỚI,ĐÁI |
vành đai phòng thủ |
租借地
|
TÔ TÁ ĐỊA |
đất cho thuê |
原産地正目所
|
NGUYÊN SẢN ĐỊA CHÍNH MỤC SỞ |
giấy chứng nơi sản xuất |
高燥地
|
CAO TÁO ĐỊA |
nơi khô ráo |
自由地域
|
TỰ DO ĐỊA VỰC |
vùng tự do |
禁止地域
|
CẤM CHỈ ĐỊA VỰC |
cấm địa |
意気地
|
Ý KHÍ ĐỊA |
chí khí; ý chí |
寝心地
|
TẨM TÂM ĐỊA |
Cảm giác khi nằm ngủ |
原産地保護呼称
|
NGUYÊN SẢN ĐỊA BẢO HỘ HÔ XƯNG,XỨNG |
Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ |
開放地区
|
KHAI PHÓNG ĐỊA KHU |
vùng giải phóng |
自由地区
|
TỰ DO ĐỊA KHU |
khu tự do |
実験地点
|
THỰC NGHIỆM ĐỊA ĐIỂM |
thí điểm |
原産地
|
NGUYÊN SẢN ĐỊA |
nước hàng đi |
人心地
|
NHÂN TÂM ĐỊA |
Sự ý thức |
駐屯地
|
TRÚ ĐỒN,TRUÂN ĐỊA |
nơi đồn trú |
開墾地
|
KHAI KHẨN ĐỊA |
đất khai khẩn; đất khai hoang |
着心地
|
TRƯỚC TÂM ĐỊA |
Cảm giác khi mặc quần áo |
植民地貿易
|
THỰC DÂN ĐỊA MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán thuộc địa |
安全地域
|
AN,YÊN TOÀN ĐỊA VỰC |
sinh địa |
天と地
|
THIÊN ĐỊA |
thiên địa |
人工地震
|
NHÂN CÔNG ĐỊA CHẤN |
Động đất nhân tạo |
養魚地
|
DƯỠNG NGƯ ĐỊA |
bàu cá |
植民地
|
THỰC DÂN ĐỊA |
thuộc địa |
食い意地
|
THỰC Ý ĐỊA |
tính háu ăn; háu ăn |
婦人の地位を高める
|
PHỤ NHÂN ĐỊA VỊ CAO |
nâng cao vị trí của phụ nữ |
出入国地点
|
XUẤT NHẬP QUỐC ĐỊA ĐIỂM |
Cửa khẩu |
酸性土地
|
TOAN TÍNH,TÁNH THỔ ĐỊA |
đồng chua |
引渡し地
|
DẪN ĐỘ ĐỊA |
nơi giao |
女性の地位向上協会
|
NỮ TÍNH,TÁNH ĐỊA VỊ HƯỚNG THƯỢNG HIỆP HỘI |
Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ |
不動の地位
|
BẤT ĐỘNG ĐỊA VỊ |
vững chân |
非軍事地区
|
PHI QUÂN SỰ ĐỊA KHU |
khu phi quân sự |
非武装地帯
|
PHI VŨ,VÕ TRANG ĐỊA ĐỚI,ĐÁI |
Khu Phi quân sự |
等高線地図
|
ĐĂNG CAO TUYẾN ĐỊA ĐỒ |
hình vẽ do phép vẽ địa đình |
支払い地
|
CHI PHẤT ĐỊA |
nơi trả tiền |
工業団地
|
CÔNG NGHIỆP ĐOÀN ĐỊA |
khu công nghiệp |
住み心地
|
TRÚ,TRỤ TÂM ĐỊA |
nơi ở thuận tiện |
船積錨地
|
THUYỀN TÍCH MIÊU ĐỊA |
bến bốc |
仕向け地の変更(用船)
|
SĨ,SỸ HƯỚNG ĐỊA BIẾN CANH DỤNG THUYỀN |
đổi nơi đến (thuê tàu) |
仕向け地
|
SĨ,SỸ HƯỚNG ĐỊA |
nơi đến |
娘たちと地域のための開発・教育プログラム
|
NƯƠNG ĐỊA VỰC KHAI PHÁT GIÁO DỤC |
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng |
引き受け地
|
DẪN THỤ,THỌ ĐỊA |
nơi chấp nhận |
痩せた土地
|
xxx THỔ ĐỊA |
đồng chua |
レース生地
|
SINH ĐỊA |
vải lót |
政府所在地
|
CHÍNH,CHÁNH PHỦ SỞ TẠI ĐỊA |
bản cư |
水田利用地
|
THỦY ĐIỀN LỢI DỤNG ĐỊA |
đìa |
ウール生地
|
SINH ĐỊA |
len dạ |
自由貿易地域
|
TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC |
khu vực mậu dịch Tự do |
欧州経済地域
|
ÂU CHÂU KINH TẾ ĐỊA VỰC |
Khu vực Kinh tế Châu Âu |
自国の土地
|
TỰ QUỐC THỔ ĐỊA |
đất nước mình |
肥沃な土地
|
PHI ỐC THỔ ĐỊA |
đất màu |
風光明媚の地
|
PHONG QUANG MINH MỊ ĐỊA |
Nơi có phong cảnh đẹp |
カンボジア地域経済開発協会
|
ĐỊA VỰC KINH TẾ KHAI PHÁT HIỆP HỘI |
Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia |
ASEAN地域フォーラム
|
ĐỊA VỰC |
Diễn đàn Khu vực ASEAN |
コンビナート地区
|
ĐỊA KHU |
khu liên hợp |
アジア太平洋地域
|
THÁI BÌNH DƯƠNG ĐỊA VỰC |
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương |
藍色掛かった生地
|
LAM SẮC QUẢI SINH ĐỊA |
Vải nhuộm màu chàm |
ASEAN投資地域
|
ĐẦU TƯ ĐỊA VỰC |
Khu vực Đầu tư ASEAN |
少数民族及び山地委員会
|
THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CẬP SƠN ĐỊA ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban dân tộc và miền núi |
ASEAN自由貿易地域
|
TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC |
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN |
中国・ASEAN自由貿易地域
|
TRUNG QUỐC TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC |
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc |
行政に関するアジア太平洋地域機関
|
HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH QUAN THÁI BÌNH DƯƠNG ĐỊA VỰC CƠ,KY QUAN |
Cơ quan hành chính phụ trách khu vực Châu Á Thái Bình Dương |