Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
長鳴き
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG MINH |
tiếng hót dài; tiếng kêu dài; tiếng hú dài |
長髪
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG PHÁT |
Tóc dài |
長須鯨
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG TU KÌNH |
cá voi lưng xám |
長音符
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG ÂM PHÙ |
ký hiệu trường âm |
長音
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG ÂM |
Nguyên âm dài; trường âm |
長靴
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG NGOA |
giày cao cổ; giày ống;giày ủng;ủng |
長靴
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG NGOA |
giày cao cổ |
長雨
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG VŨ |
cơn mưa kéo dài |
長閑
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG NHÀN |
thanh bình; yên tĩnh |
長針
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG CHÂM |
kim dài (đồng hồ) |
長野県
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG DÃ HUYỆN |
Tỉnh Nagano |
長過ぎ
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG QUÁ |
quá dài; quá lâu |
長逝
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG THỆ |
Sự chết; sự khuất núi |
長途
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐỒ |
Đường dài;đường trường |
長追い
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG TRUY |
sự theo đuổi lâu dài |
長軸
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG TRỤC |
Trục chính |
長身
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG THÂN |
tầm vóc cao lớn; dáng cao |
長距離電話
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG CỰ LY ĐIỆN THOẠI |
điện thoại đường dài |
長距離
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG CỰ LY |
cự ly dài;đường dài |
長足の進歩
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG TÚC TIẾN,TẤN BỘ |
Sự tiến bộ nhanh chóng |
長足
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG TÚC |
bước tiến triển nhanh |
長講
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG GIẢNG |
sự thuyết trình dài dòng |
長談議
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐÀM NGHỊ |
bài diễn thuyết dài |
長話
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG THOẠI |
câu chuyện dài |
長袖シャツ
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG TỤ |
sơ mi dài tay |
長袖
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG TỤ |
tay áo dài |
長蛇の列
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG XÀ LIỆT |
một hàng dài; một dãy dài |
長芋
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG DỤ |
khoai lang |
長者
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG GIẢ |
triệu phú |
長考
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KHẢO |
Sự xem xét lâu |
長老
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG LÃO |
bô lão;người lớn tuổi; người già; trưởng lão;phụ lão |
長編小説
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG BIÊN TIỂU THUYẾT |
truyện dài |
長続き
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG TỤC |
sự kéo dài |
長粒米
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG LẠP MỄ |
hạt gạo dài |
長石
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG THẠCH |
Feldspar (khoáng chất) |
長短
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐOẢN |
dài ngắn; độ dài; thuận lợi và khó khăn; điểm mạnh và điểm yếu;đoản trường |
長男
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG NAM |
cậu cả;con cả;trưởng nam;trưởng tử |
長生する
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG SINH |
sống lâu |
長生きの筋
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG SINH CÂN |
họ tộc thọ lâu |
長生き
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG SINH |
sự sống lâu; sự trường thọ |
長生
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG SINH |
Sự sống lâu;thọ |
長煩い
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG PHIỀN |
Bệnh kinh niên; bệnh lâu năm |
長火鉢
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG HỎA BÁT |
Lò than hồng có hình thuôn |
長湯
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG THANG |
sự tắm lâu; sự ngâm mình trong nước lâu |
長波
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG BA |
sóng dài |
長江
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG GIANG |
sông Trường Giang |
長水路
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG THỦY LỘ |
làn bơi dài (hơn 50m) |
長歎
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG THÁN |
sự thở dài |
長歌
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG CA |
Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen; một thể loại ca kịch Nhật |
長歌
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG CA |
trường ca |
長椅子
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG Y,Ỷ TỬ,TÝ |
ghế dài; ghế tràng kỉ |
長柄
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG BINH |
cán dài |
長期間
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ GIAN |
bao chầy;bao lâu |
長期金利
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KIM LỢI |
tỷ lệ lãi dài hạn |
長期通商協定
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH |
hiệp định mua bán dài hạn |
長期賃貸借協定(設備)
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ NHẪM THẢI TÁ HIỆP ĐỊNH THIẾT BỊ |
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị) |
長期貸付金
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THẢI PHÓ KIM |
khoản vay dài hạn |
長期貸付
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THẢI PHÓ |
cho vay dài hạn;nợ dài hạn |
長期計画
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KẾ HỌA |
kế hoạch dài hạn |
長期抗戦
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KHÁNG CHIẾN |
kháng chiến trường kỳ;trường kỳ kháng chiến |
長期手形
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THỦ HÌNH |
Hóa đơn dài hạn;hối phiếu dài hạn |
長期戦
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ CHIẾN |
chiến tranh trường kỳ |
長期強度
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ CƯỜNG ĐỘ |
độ dai bền |
長期契約
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng dài hạn |
長期国債
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ QUỐC TRÁI |
quốc trái dài hạn |
長期協定
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ HIỆP ĐỊNH |
hiệp định dài hạn |
長期債務
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ TRÁI VỤ |
nợ dài hạn |
長期借款
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ TÁ KHOAN |
khoản vay trong thời gian dài |
長期
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ |
đằng đẵng;lâu;thời gian dài; trường kỳ; dài hạn |
長月
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG NGUYỆT |
tháng chín âm lịch |
長時間
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG THỜI GIAN |
khoảng thời gian dài |
長日植物
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG NHẬT THỰC VẬT |
cây dài ngày; thực vật dài ngày |
長旅
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG LỮ |
Chuyến đi dài;đường trường |
長方形
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG PHƯƠNG HÌNH |
hình chữ nhật |
長方体
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG PHƯƠNG THỂ |
Hình hộp |
長文
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG VĂN |
thư |
長持ちする
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG TRÌ |
giữ lâu; giữ được lâu |
長持ち
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG TRÌ |
giữ lâu |
長所
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG SỞ |
sở trường; điểm mạnh |
長患い
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG HOẠN |
bệnh lâu ngày |
長径
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KHINH |
Trục chính |
長征
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG CHINH |
sự trường chinh |
長引く
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG DẪN |
kéo dài;lai rai |
長引き
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG DẪN |
kéo co |
長広舌
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG QUẢNG THIỆT |
bài nói dài |
長幼
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG ẤU |
già và trẻ |
長年
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG NIÊN |
nhiều năm |
長崎県
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ HUYỆN |
Nagasaki |
長屋
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG ỐC |
nhà chung cư |
長居する
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG CƯ |
ở lại lâu |
長居
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG CƯ |
sự ở lại lâu |
長尾鶏
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG VĨ KÊ |
gà đuôi dài |
長尾鳥
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG VĨ ĐIỂU |
gà đuôi dài |
長尻
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KHÀO,CỪU |
ở quá lâu |
長尺重量貨物
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG HÓA VẬT |
hàng quá dài quá nặng |
長尺物貨物
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH VẬT HÓA VẬT |
hàng quá dài |
長尺物
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH VẬT |
hàng quá dài |
長寿を祝い
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG THỌ CHÚC |
chúc thọ |
長寿
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG THỌ |
sự trường thọ; sự sống lâu;thọ |
長家
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG GIA |
nhà chung cư |