1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
参謀 THAM MƯU TRƯỜNG,TRƯỢNG tham mưu trưởng
副部 PHÓ BỘ TRƯỜNG,TRƯỢNG thứ trưởng
副議 PHÓ NGHỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG phó chủ tịch
副社 PHÓ XÃ TRƯỜNG,TRƯỢNG phó đoàn;phó giám đốc
副校 PHÓ HIỆU,GIÁO TRƯỜNG,TRƯỢNG phó hiệu trưởng
副団 PHÓ ĐOÀN TRƯỜNG,TRƯỢNG phó chủ tịch
分隊 PHÂN ĐỘI TRƯỜNG,TRƯỢNG cai đội
入金 NHẬP KIM TRƯỜNG,TRƯỢNG sổ thu
億万 ỨC VẠN TRƯỜNG,TRƯỢNG GIẢ người có nhiều tiền; tỷ phú
儀典 NGHI ĐIỂN TRƯỜNG,TRƯỢNG trưởng đoàn lễ tân
低成 ĐÊ THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG sự tăng trưởng thấp
中隊 TRUNG ĐỘI TRƯỜNG,TRƯỢNG trung đội trưởng
中波 TRUNG BA TRƯỜNG,TRƯỢNG bước sóng vừa
ゴム TRƯỜNG,TRƯỢNG NGOA ủng cao su
高度成 CAO ĐỘ THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG sự tăng trưởng cao
統括部 THỐNG QUÁT BỘ TRƯỜNG,TRƯỢNG trưởng phòng điều hành
経済成 KINH TẾ THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG trưởng thành kinh tế
少し成する THIẾU,THIỂU THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG choai choai
図書館 ĐỒ THƯ QUÁN TRƯỜNG,TRƯỢNG Thủ thư chính
保険延 BẢO HIỂM DIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG gia hạn bảo hiểm
事務総 SỰ VỤ TỔNG TRƯỜNG,TRƯỢNG tổng thư ký
万里の VẠN LÝ TRƯỜNG,TRƯỢNG THÀNH Vạn Lý Trường Thành
ひょろ TRƯỜNG,TRƯỢNG cà khẳng
外交委員 NGOẠI GIAO ỦY VIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG trưởng ban ngoại giao; trưởng ban đối ngoại
内閣官房 NỘI CÁC QUAN PHÒNG TRƯỜNG,TRƯỢNG QUAN Chánh văn phòng nội các
万物の霊 VẠN VẬT LINH TRƯỜNG,TRƯỢNG loài người; nhân loại
アラブ首国連邦 THỦ TRƯỜNG,TRƯỢNG QUỐC LIÊN BANG các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
フランス市協会 THỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG THÔN TRƯỜNG,TRƯỢNG HIỆP HỘI Hiệp hội các Thị trưởng Pháp
アフリカ成機会法 THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG CƠ,KY HỘI PHÁP Đạo luật Cơ hội và Phát triển Châu Phi
顕著な経済成 HIỀN TRỮ,TRƯỚC KINH TẾ THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG tăng trưởng kinh tế nổi bật
兼任部(課) KIÊM NHIỆM BỘ KHÓA TRƯỜNG,TRƯỢNG đồng chủ nhiệm
党委員会委員 ĐẢNG ỦY VIÊN HỘI ỦY VIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG bí thư thành ủy
1 | 2 | 3