Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
参謀長
|
THAM MƯU TRƯỜNG,TRƯỢNG |
tham mưu trưởng |
副部長
|
PHÓ BỘ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
thứ trưởng |
副議長
|
PHÓ NGHỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
phó chủ tịch |
副社長
|
PHÓ XÃ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
phó đoàn;phó giám đốc |
副校長
|
PHÓ HIỆU,GIÁO TRƯỜNG,TRƯỢNG |
phó hiệu trưởng |
副団長
|
PHÓ ĐOÀN TRƯỜNG,TRƯỢNG |
phó chủ tịch |
分隊長
|
PHÂN ĐỘI TRƯỜNG,TRƯỢNG |
cai đội |
入金長
|
NHẬP KIM TRƯỜNG,TRƯỢNG |
sổ thu |
億万長者
|
ỨC VẠN TRƯỜNG,TRƯỢNG GIẢ |
người có nhiều tiền; tỷ phú |
儀典長
|
NGHI ĐIỂN TRƯỜNG,TRƯỢNG |
trưởng đoàn lễ tân |
低成長
|
ĐÊ THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG |
sự tăng trưởng thấp |
中隊長
|
TRUNG ĐỘI TRƯỜNG,TRƯỢNG |
trung đội trưởng |
中波長
|
TRUNG BA TRƯỜNG,TRƯỢNG |
bước sóng vừa |
ゴム長靴
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG NGOA |
ủng cao su |
高度成長
|
CAO ĐỘ THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG |
sự tăng trưởng cao |
統括部長
|
THỐNG QUÁT BỘ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
trưởng phòng điều hành |
経済成長
|
KINH TẾ THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG |
trưởng thành kinh tế |
少し成長する
|
THIẾU,THIỂU THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG |
choai choai |
図書館長
|
ĐỒ THƯ QUÁN TRƯỜNG,TRƯỢNG |
Thủ thư chính |
保険延長
|
BẢO HIỂM DIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG |
gia hạn bảo hiểm |
事務総長
|
SỰ VỤ TỔNG TRƯỜNG,TRƯỢNG |
tổng thư ký |
万里の長城
|
VẠN LÝ TRƯỜNG,TRƯỢNG THÀNH |
Vạn Lý Trường Thành |
ひょろ長い
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG |
cà khẳng |
外交委員長
|
NGOẠI GIAO ỦY VIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG |
trưởng ban ngoại giao; trưởng ban đối ngoại |
内閣官房長官
|
NỘI CÁC QUAN PHÒNG TRƯỜNG,TRƯỢNG QUAN |
Chánh văn phòng nội các |
万物の霊長
|
VẠN VẬT LINH TRƯỜNG,TRƯỢNG |
loài người; nhân loại |
アラブ首長国連邦
|
THỦ TRƯỜNG,TRƯỢNG QUỐC LIÊN BANG |
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất |
フランス市長村長協会
|
THỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG THÔN TRƯỜNG,TRƯỢNG HIỆP HỘI |
Hiệp hội các Thị trưởng Pháp |
アフリカ成長機会法
|
THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG CƠ,KY HỘI PHÁP |
Đạo luật Cơ hội và Phát triển Châu Phi |
顕著な経済成長
|
HIỀN TRỮ,TRƯỚC KINH TẾ THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG |
tăng trưởng kinh tế nổi bật |
兼任部(課)長
|
KIÊM NHIỆM BỘ KHÓA TRƯỜNG,TRƯỢNG |
đồng chủ nhiệm |
党委員会委員長
|
ĐẢNG ỦY VIÊN HỘI ỦY VIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG |
bí thư thành ủy |