Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
長崎県
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ HUYỆN |
Nagasaki |
長大
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐẠI |
sự to lớn; sự dài rộng;to lớn; rất dài và rộng |
長い茎の有る
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG HÀNH HỮU |
có cuống dài |
長閑
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG NHÀN |
thanh bình; yên tĩnh |
長袖シャツ
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG TỤ |
sơ mi dài tay |
長生
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG SINH |
Sự sống lâu;thọ |
長期貸付金
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THẢI PHÓ KIM |
khoản vay dài hạn |
長旅
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG LỮ |
Chuyến đi dài;đường trường |
長屋
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG ỐC |
nhà chung cư |
長四角
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG TỨ GIÁC |
Hình chữ nhật |
長い背
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG BỐI |
dàilưng |
長針
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG CHÂM |
kim dài (đồng hồ) |
長袖
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG TỤ |
tay áo dài |
長煩い
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG PHIỀN |
Bệnh kinh niên; bệnh lâu năm |
長期貸付
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THẢI PHÓ |
cho vay dài hạn;nợ dài hạn |
長方形
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG PHƯƠNG HÌNH |
hình chữ nhật |
長居する
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG CƯ |
ở lại lâu |
長嘆
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG THÁN |
sự thở dài |
長い線
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG TUYẾN |
đường dài |
長野県
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG DÃ HUYỆN |
Tỉnh Nagano |
長蛇の列
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG XÀ LIỆT |
một hàng dài; một dãy dài |
長火鉢
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG HỎA BÁT |
Lò than hồng có hình thuôn |
長期計画
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KẾ HỌA |
kế hoạch dài hạn |
長方体
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG PHƯƠNG THỂ |
Hình hộp |
長居
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG CƯ |
sự ở lại lâu |
長唄
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG BÁI |
Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen; một thể loại ca kịch Nhật |
長い椅子
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG Y,Ỷ TỬ,TÝ |
ghế dài |
校長
|
HIỆU,GIÁO TRƯỜNG,TRƯỢNG |
hiệu trưởng |
店長
|
ĐIẾM TRƯỜNG,TRƯỢNG |
chủ cửa hàng; người quản lý cửa hàng |
婦長
|
PHỤ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
y tá trưởng |
駅長
|
DỊCH TRƯỜNG,TRƯỢNG |
trưởng ga |
組長
|
TỔ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
tổ trưởng |
村長
|
THÔN TRƯỜNG,TRƯỢNG |
trưởng làng;xã trưởng |
天長節
|
THIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG TIẾT |
Ngày sinh của Nhật hoàng |
冗長
|
NHŨNG TRƯỜNG,TRƯỢNG |
dư thừa; dài dòng; rườm rà |
細長い
|
TẾ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
thon;thon dài;thon thon |
年長者
|
NIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG GIẢ |
đàn anh;người bề trên; người nhiều tuổi |
天長地久
|
THIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐỊA CỬU |
Trường thọ cùng trời đất |
隊長
|
ĐỘI TRƯỜNG,TRƯỢNG |
đội trưởng |
社長
|
XÃ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
chủ tịch công ty;giám đốc |
族長
|
TỘC TRƯỜNG,TRƯỢNG |
tộc trưởng;trưởng lão |
年長
|
NIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG |
lớn tuổi;sự lớn tuổi hơn |
夜長
|
DẠ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
đêm trường |
院長
|
VIỆN TRƯỜNG,TRƯỢNG |
viện trưởng |
部長
|
BỘ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
trưởng ban;trưởng phòng |
身長
|
THÂN TRƯỜNG,TRƯỢNG |
chiều cao; vóc người;tầm vóc |
足長蜂
|
TÚC TRƯỜNG,TRƯỢNG PHONG |
ong vò vẽ có chân sau dài |
町長
|
ĐINH TRƯỜNG,TRƯỢNG |
người đứng đầu thành phố |
手長猿
|
THỦ TRƯỜNG,TRƯỢNG VIÊN |
vượn tay dài |
市長
|
THỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
thị trưởng |
議長
|
NGHỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
chủ tịch;nghi trưởng;người đại biểu cho tổ chức liên hiệp; người đại diện;viện trưởng |
生長
|
SINH TRƯỜNG,TRƯỢNG |
sự sinh trưởng; sinh trưởng |
所長
|
SỞ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
trưởng phòng; người đứng đầu |
局長
|
CỤC,CUỘC TRƯỜNG,TRƯỢNG |
trưởng cục; cục trưởng;trưởng ty |
団長となる
|
ĐOÀN TRƯỜNG,TRƯỢNG |
đứng đầu |
課長
|
KHÓA TRƯỜNG,TRƯỢNG |
khoa trưởng;trưởng nhóm; trưởng khoa |
成長率
|
THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG XUẤT |
tỷ lệ trưởng thành; tỷ lệ tăng trưởng |
尾長猿
|
VĨ TRƯỜNG,TRƯỢNG VIÊN |
khỉ sóc |
団長
|
ĐOÀN TRƯỜNG,TRƯỢNG |
đoàn trưởng;trưởng đoàn |
船長輸入申告書
|
THUYỀN TRƯỜNG,TRƯỢNG THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ |
giấy khai thuyền trưởng (hải quan) |
班長
|
BAN TRƯỜNG,TRƯỢNG |
lớp trưởng; nhóm trưởng;tổ trưởng;trưởng nhóm |
成長する
|
THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG |
khôn lớn;lớn tuổi;trưởng thành; phát triển; sinh trưởng |
体長
|
THỂ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
chiều dài của cơ thể |
船長報告
|
THUYỀN TRƯỜNG,TRƯỢNG BÁO CÁO |
báo cáo hải sự |
特長
|
ĐẶC TRƯỜNG,TRƯỢNG |
đặc điểm nổi bật; ưu điểm |
成長
|
THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG |
sự trưởng thành; sự tăng trưởng |
寮長
|
LIÊU TRƯỜNG,TRƯỢNG |
người đứng đầu ký túc xá |
区長
|
KHU TRƯỜNG,TRƯỢNG |
khu trưởng |
船長
|
THUYỀN TRƯỜNG,TRƯỢNG |
tàu trưởng;thuyền trưởng |
波長
|
BA TRƯỜNG,TRƯỢNG |
bước sóng |
悠長
|
DU TRƯỜNG,TRƯỢNG |
dàn trải; lan man;sự dàn trải; sự lan man |
会長
|
HỘI TRƯỜNG,TRƯỢNG |
chủ tịch (công ty, một tổ chức); hội trưởng |
職長
|
CHỨC TRƯỜNG,TRƯỢNG |
thợ cả |
延長戦
|
DIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG CHIẾN |
hiệp phụ |
家長
|
GIA TRƯỜNG,TRƯỢNG |
gia trưởng |
次長
|
THỨ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
thứ trưởng |
延長する
|
DIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG |
kéo dài |
室長
|
THẤT TRƯỜNG,TRƯỢNG |
phòng điểu khiển |
機長
|
CƠ,KY TRƯỜNG,TRƯỢNG |
phi công; cơ trưởng |
延長
|
DIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG |
dài;sự kéo dài |
中長期
|
TRUNG TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ |
trung kỳ;vừa và dài hạn |
楽長
|
NHẠC,LẠC TRƯỜNG,TRƯỢNG |
Nhạc trưởng |
座長
|
TỌA TRƯỜNG,TRƯỢNG |
Chủ tịch |
学長
|
HỌC TRƯỜNG,TRƯỢNG |
hiệu trưởng |
分隊長
|
PHÂN ĐỘI TRƯỜNG,TRƯỢNG |
cai đội |
幹事長
|
CÁN SỰ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
trưởng cán sự; tổng thư ký; tổng bí thư |
書記長
|
THƯ KÝ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
bí thư;tổng bí thư |
ゴム長靴
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG NGOA |
ủng cao su |
百卒長
|
BÁCH TỐT TRƯỜNG,TRƯỢNG |
Đại đội trưởng |
支店長
|
CHI ĐIẾM TRƯỜNG,TRƯỢNG |
chủ nhiệm chi nhánh |
幕僚長
|
MẠC LIÊU TRƯỜNG,TRƯỢNG |
trưởng nhóm nhân viên |
入金長
|
NHẬP KIM TRƯỜNG,TRƯỢNG |
sổ thu |
百万長者
|
BÁCH VẠN TRƯỜNG,TRƯỢNG GIẢ |
Nhà triệu phú; triệu phú |
技師長
|
KỸ SƯ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
kỹ sư trưởng |
師団長
|
SƯ ĐOÀN TRƯỜNG,TRƯỢNG |
sư đoàn trưởng;tổng binh |
国務長官
|
QUỐC VỤ TRƯỜNG,TRƯỢNG QUAN |
Bộ trưởng bộ ngoại giao |
億万長者
|
ỨC VẠN TRƯỜNG,TRƯỢNG GIẢ |
người có nhiều tiền; tỷ phú |
儀典長
|
NGHI ĐIỂN TRƯỜNG,TRƯỢNG |
trưởng đoàn lễ tân |
理事長
|
LÝ SỰ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
chánh văn phòng |
参謀長
|
THAM MƯU TRƯỜNG,TRƯỢNG |
tham mưu trưởng |