| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 長子 | TRƯỜNG,TRƯỢNG TỬ,TÝ | con trai lớn;con trưởng;trưởng tử |
| 長女 | TRƯỜNG,TRƯỢNG NỮ | chị hai;con gái lớn; trưởng nữ |
| 長大息 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐẠI TỨC | tiếng thở dài |
| 長大 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐẠI | sự to lớn; sự dài rộng;to lớn; rất dài và rộng |
| 長四角 | TRƯỜNG,TRƯỢNG TỨ GIÁC | Hình chữ nhật |
| 長嘆 | TRƯỜNG,TRƯỢNG THÁN | sự thở dài |
| 長唄 | TRƯỜNG,TRƯỢNG BÁI | Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen; một thể loại ca kịch Nhật |
| 長命 | TRƯỜNG,TRƯỢNG MỆNH | Sống lâu |
| 長剣 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KIẾM | trường kiếm; thanh gươm dài |
| 長刀 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐAO | trường đao; cây đao dài |
| 長刀 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐAO | gươm dài; trường đao; kích |
| 長円 | TRƯỜNG,TRƯỢNG VIÊN | Hình ê-líp; hình trái xoan |
| 長兄 | TRƯỜNG,TRƯỢNG HUYNH | anh;bào huynh;đại ca;đại huynh;huynh trưởng |
| 長久 | TRƯỜNG,TRƯỢNG CỬU | trường cửu; vĩnh cửu |
| 長らく | TRƯỜNG,TRƯỢNG | lâu |
| 長びく | TRƯỜNG,TRƯỢNG | đằng đẵng |
| 長さ | TRƯỜNG,TRƯỢNG | bề dài;chiều dài;dọc |
| 長きにわたり | TRƯỜNG,TRƯỢNG | Trong suốt một thời gian dài |
| 長い間 | TRƯỜNG,TRƯỢNG GIAN | một thời gian dài |
| 長い茎の有る | TRƯỜNG,TRƯỢNG HÀNH HỮU | có cuống dài |
| 長い背 | TRƯỜNG,TRƯỢNG BỐI | dàilưng |
| 長い線 | TRƯỜNG,TRƯỢNG TUYẾN | đường dài |
| 長い椅子 | TRƯỜNG,TRƯỢNG Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế dài |
| 長い棒 | TRƯỜNG,TRƯỢNG BỔNG | hèo |
| 長い時間 | TRƯỜNG,TRƯỢNG THỜI GIAN | bấy lâu |
| 長い | TRƯỜNG,TRƯỢNG | bao lâu;dài;lâu |
| 長々と話す | TRƯỜNG,TRƯỢNG THOẠI | dài lời |
| 駅長 | DỊCH TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng ga |
| 隊長 | ĐỘI TRƯỜNG,TRƯỢNG | đội trưởng |
| 院長 | VIỆN TRƯỜNG,TRƯỢNG | viện trưởng |
| 部長 | BỘ TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng ban;trưởng phòng |
| 身長 | THÂN TRƯỜNG,TRƯỢNG | chiều cao; vóc người;tầm vóc |
| 足長蜂 | TÚC TRƯỜNG,TRƯỢNG PHONG | ong vò vẽ có chân sau dài |
| 議長 | NGHỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG | chủ tịch;nghi trưởng;người đại biểu cho tổ chức liên hiệp; người đại diện;viện trưởng |
| 課長 | KHÓA TRƯỜNG,TRƯỢNG | khoa trưởng;trưởng nhóm; trưởng khoa |
| 船長輸入申告書 | THUYỀN TRƯỜNG,TRƯỢNG THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ | giấy khai thuyền trưởng (hải quan) |
| 船長報告 | THUYỀN TRƯỜNG,TRƯỢNG BÁO CÁO | báo cáo hải sự |
| 船長 | THUYỀN TRƯỜNG,TRƯỢNG | tàu trưởng;thuyền trưởng |
| 職長 | CHỨC TRƯỜNG,TRƯỢNG | thợ cả |
| 組長 | TỔ TRƯỜNG,TRƯỢNG | tổ trưởng |
| 細長い | TẾ TRƯỜNG,TRƯỢNG | thon;thon dài;thon thon |
| 社長 | XÃ TRƯỜNG,TRƯỢNG | chủ tịch công ty;giám đốc |
| 町長 | ĐINH TRƯỜNG,TRƯỢNG | người đứng đầu thành phố |
| 生長 | SINH TRƯỜNG,TRƯỢNG | sự sinh trưởng; sinh trưởng |
| 班長 | BAN TRƯỜNG,TRƯỢNG | lớp trưởng; nhóm trưởng;tổ trưởng;trưởng nhóm |
| 特長 | ĐẶC TRƯỜNG,TRƯỢNG | đặc điểm nổi bật; ưu điểm |
| 波長 | BA TRƯỜNG,TRƯỢNG | bước sóng |
| 次長 | THỨ TRƯỜNG,TRƯỢNG | thứ trưởng |
| 機長 | CƠ,KY TRƯỜNG,TRƯỢNG | phi công; cơ trưởng |
| 楽長 | NHẠC,LẠC TRƯỜNG,TRƯỢNG | Nhạc trưởng |
| 校長 | HIỆU,GIÁO TRƯỜNG,TRƯỢNG | hiệu trưởng |
| 村長 | THÔN TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng làng;xã trưởng |
| 族長 | TỘC TRƯỜNG,TRƯỢNG | tộc trưởng;trưởng lão |
| 手長猿 | THỦ TRƯỜNG,TRƯỢNG VIÊN | vượn tay dài |
| 所長 | SỞ TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng phòng; người đứng đầu |
| 成長率 | THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG XUẤT | tỷ lệ trưởng thành; tỷ lệ tăng trưởng |
| 成長する | THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG | khôn lớn;lớn tuổi;trưởng thành; phát triển; sinh trưởng |
| 成長 | THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG | sự trưởng thành; sự tăng trưởng |
| 悠長 | DU TRƯỜNG,TRƯỢNG | dàn trải; lan man;sự dàn trải; sự lan man |
| 延長戦 | DIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG CHIẾN | hiệp phụ |
| 延長する | DIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG | kéo dài |
| 延長 | DIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG | dài;sự kéo dài |
| 座長 | TỌA TRƯỜNG,TRƯỢNG | Chủ tịch |
| 店長 | ĐIẾM TRƯỜNG,TRƯỢNG | chủ cửa hàng; người quản lý cửa hàng |
| 年長者 | NIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG GIẢ | đàn anh;người bề trên; người nhiều tuổi |
| 年長 | NIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG | lớn tuổi;sự lớn tuổi hơn |
| 市長 | THỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG | thị trưởng |
| 局長 | CỤC,CUỘC TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng cục; cục trưởng;trưởng ty |
| 尾長猿 | VĨ TRƯỜNG,TRƯỢNG VIÊN | khỉ sóc |
| 寮長 | LIÊU TRƯỜNG,TRƯỢNG | người đứng đầu ký túc xá |
| 家長 | GIA TRƯỜNG,TRƯỢNG | gia trưởng |
| 室長 | THẤT TRƯỜNG,TRƯỢNG | phòng điểu khiển |
| 学長 | HỌC TRƯỜNG,TRƯỢNG | hiệu trưởng |
| 婦長 | PHỤ TRƯỜNG,TRƯỢNG | y tá trưởng |
| 天長節 | THIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG TIẾT | Ngày sinh của Nhật hoàng |
| 天長地久 | THIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐỊA CỬU | Trường thọ cùng trời đất |
| 夜長 | DẠ TRƯỜNG,TRƯỢNG | đêm trường |
| 団長となる | ĐOÀN TRƯỜNG,TRƯỢNG | đứng đầu |
| 団長 | ĐOÀN TRƯỜNG,TRƯỢNG | đoàn trưởng;trưởng đoàn |
| 区長 | KHU TRƯỜNG,TRƯỢNG | khu trưởng |
| 冗長 | NHŨNG TRƯỜNG,TRƯỢNG | dư thừa; dài dòng; rườm rà |
| 体長 | THỂ TRƯỜNG,TRƯỢNG | chiều dài của cơ thể |
| 会長 | HỘI TRƯỜNG,TRƯỢNG | chủ tịch (công ty, một tổ chức); hội trưởng |
| 中長期 | TRUNG TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ | trung kỳ;vừa và dài hạn |
| 鼻下長 | TỴ HẠ TRƯỜNG,TRƯỢNG | Người đàn ông si tình; người đàn ông sợ vợ; người đàn ông bị vợ xỏ mũi |
| 編集長 | BIÊN TẬP TRƯỜNG,TRƯỢNG | tổng biên tập |
| 総局長 | TỔNG CỤC,CUỘC TRƯỜNG,TRƯỢNG | tổng cục trưởng |
| 百卒長 | BÁCH TỐT TRƯỜNG,TRƯỢNG | Đại đội trưởng |
| 百万長者 | BÁCH VẠN TRƯỜNG,TRƯỢNG GIẢ | Nhà triệu phú; triệu phú |
| 理事長 | LÝ SỰ TRƯỜNG,TRƯỢNG | chánh văn phòng |
| 歳半長 | TUẾ BÁN TRƯỜNG,TRƯỢNG | chánh án |
| 書記長 | THƯ KÝ TRƯỜNG,TRƯỢNG | bí thư;tổng bí thư |
| 支店長 | CHI ĐIẾM TRƯỜNG,TRƯỢNG | chủ nhiệm chi nhánh |
| 技師長 | KỸ SƯ TRƯỜNG,TRƯỢNG | kỹ sư trưởng |
| 幹事長 | CÁN SỰ TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng cán sự; tổng thư ký; tổng bí thư |
| 幕僚長 | MẠC LIÊU TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng nhóm nhân viên |
| 師団長 | SƯ ĐOÀN TRƯỜNG,TRƯỢNG | sư đoàn trưởng;tổng binh |
| 密書長 | MẶT THƯ TRƯỜNG,TRƯỢNG | tổng bí thư |
| 官房長 | QUAN PHÒNG TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng văn phòng nội các; chánh văn phòng |
| 国務長官 | QUỐC VỤ TRƯỜNG,TRƯỢNG QUAN | Bộ trưởng bộ ngoại giao |