Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
定食
|
ĐỊNH THỰC |
bữa ăn đặc biệt; suất ăn |
定額
|
ĐỊNH NGẠCH |
định ngạch |
定量分析
|
ĐỊNH LƯỢNG PHÂN TÍCH |
Sự phân tích định lượng |
定量
|
ĐỊNH LƯỢNG |
định lượng; lượng cố định |
定足数
|
ĐỊNH TÚC SỐ |
Số đại biểu quy định (để biểu quyết) |
定訳
|
ĐỊNH DỊCH |
Bản dịch chuẩn |
定規
|
ĐỊNH QUY |
chiếc thước kẻ; thước kẻ |
定見
|
ĐỊNH KIẾN |
định kiến |
定航海用船契約
|
ĐỊNH HÀNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng thuê tàu chuyến |
定義域
|
ĐỊNH NGHĨA VỰC |
miền xác định |
定義する
|
ĐỊNH NGHĨA |
định nghĩa |
定義
|
ĐỊNH NGHĨA |
định nghĩa; sự định nghĩa |
定置
|
ĐỊNH TRỊ |
Cố định |
定立
|
ĐỊNH LẬP |
Luận án; luận đề; luận điểm; luận cương |
定礎式
|
ĐỊNH SỞ THỨC |
lễ khởi công |
定着液
|
ĐỊNH TRƯỚC DỊCH |
định hình;dung dịch hiện ảnh |
定着剤
|
ĐỊNH TRƯỚC TỀ |
thuốc hiện ảnh |
定着する
|
ĐỊNH TRƯỚC |
có chỗ đứng vững chắc |
定着
|
ĐỊNH TRƯỚC |
định hình;sự có chỗ đứng vững chắc |
定理
|
ĐỊNH LÝ |
định lý;Định lý; mệnh đề |
定率
|
ĐỊNH XUẤT |
tỷ lệ cố định |
定点
|
ĐỊNH ĐIỂM |
điểm cố định |
定滑車
|
ĐỊNH HOẠT XA |
Ròng rọc cố định |
定温動物
|
ĐỊNH ÔN ĐỘNG VẬT |
động vật máu nóng |
定温
|
ĐỊNH ÔN |
Nhiệt độ cố định |
定比例
|
ĐỊNH TỶ LỆ |
Tỉ lệ cố định |
定款
|
ĐỊNH KHOAN |
điều lệ |
定格荷重
|
ĐỊNH CÁCH HÀ TRỌNG,TRÙNG |
tải trọng quy định |
定期預金証書
|
ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ |
Chứng chỉ tiền gửi định kỳ |
定期預金
|
ĐỊNH KỲ DỰ KIM |
tiền gửi định kỳ |
定期輸送
|
ĐỊNH KỲ THÂU TỐNG |
chuyên chở tàu chợ |
定期船運賃率
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM XUẤT |
suất cước tàu chợ |
定期船運賃
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM |
cước tàu chợ;suất cước tàu chợ |
定期船輸送
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN THÂU TỐNG |
chuyên chở tàu chợ |
定期船約款
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN ƯỚC KHOAN |
điều khoản tàu chợ |
定期船条項
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN ĐIỀU HẠNG |
điều khoản tàu chợ |
定期船条件
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN ĐIỀU KIỆN |
điều khoản tàu chợ |
定期船の運賃
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM |
bến cảng tàu chợ |
定期船
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN |
tàu chợ |
定期背運賃率
|
ĐỊNH KỲ BỐI VẬN NHẪM XUẤT |
cước tàu chợ |
定期用船量
|
ĐỊNH KỲ DỤNG THUYỀN LƯỢNG |
phí thuê tàu định hạn |
定期用船契約書
|
ĐỊNH KỲ DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ |
hợp đồng thuê tàu định hạn |
定期清算契約
|
ĐỊNH KỲ THANH TOÁN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng kỳ hạn |
定期支払手形
|
ĐỊNH KỲ CHI PHẤT THỦ HÌNH |
hối phiếu trả tiền định kỳ |
定期売買(取引所)
|
ĐỊNH KỲ MẠI MÃI THỦ DẪN SỞ |
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) |
定期取引
|
ĐỊNH KỲ THỦ DẪN |
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) |
定期券
|
ĐỊNH KỲ KHOÁN |
vé thường kỳ; vé tháng |
定期保険
|
ĐỊNH KỲ BẢO HIỂM |
Bảo hiểm định kỳ;đơn bảo hiểm định hạn |
定期
|
ĐỊNH KỲ |
định kỳ |
定数
|
ĐỊNH SỐ |
Hằng số |
定性分析
|
ĐỊNH TÍNH,TÁNH PHÂN TÍCH |
Phân tích định tính |
定性
|
ĐỊNH TÍNH,TÁNH |
Định tính |
定律
|
ĐỊNH LUẬT |
luật định |
定形郵便物
|
ĐỊNH HÌNH BƯU TIỆN VẬT |
thư theo cỡ chuẩn |
定形外郵便物
|
ĐỊNH HÌNH NGOẠI BƯU TIỆN VẬT |
thư không theo cỡ chuẩn |
定形動詞
|
ĐỊNH HÌNH ĐỘNG TỪ |
Động từ có ngôi |
定形
|
ĐỊNH HÌNH |
hình dạng cố định; hình dạng thông thường |
定式化
|
ĐỊNH THỨC HÓA |
Thể thức hóa; định thức hoá |
定式
|
ĐỊNH THỨC |
Công thức |
定年金
|
ĐỊNH NIÊN KIM |
tiền hưu trí |
定年を迎える
|
ĐỊNH NIÊN NGHINH |
Được nghỉ hưu |
定年に感謝の挨拶する
|
ĐỊNH NIÊN CẢM TẠ AI,ẢI TẠT |
lạy tạ |
定年
|
ĐỊNH NIÊN |
tuổi về hưu |
定常状態
|
ĐỊNH THƯỜNG TRẠNG THÁI |
trạng thái vững vàng; trạng thái ổn định |
定型詩
|
ĐỊNH HÌNH THI |
thơ theo thể cố định |
定型
|
ĐỊNH HÌNH |
hình dạng cố định; hình dạng thông thường |
定員
|
ĐỊNH VIÊN |
sức chứa |
定収入
|
ĐỊNH THU,THÂU NHẬP |
Thu nhập cố định |
定則
|
ĐỊNH TẮC |
luật lệ; quy tắc |
定冠詞
|
ĐỊNH QUAN,QUÂN TỪ |
Mạo từ xác định |
定価表値段
|
ĐỊNH GIÁ BIỂU TRỊ ĐOẠN |
giá hiện hành |
定価表
|
ĐỊNH GIÁ BIỂU |
bảng giá |
定価
|
ĐỊNH GIÁ |
giá cố định;giá hiện hành;giá xác định; giá ghi trên hàng hoá |
定例会
|
ĐỊNH LỆ HỘI |
hội nghị theo định lệ |
定例
|
ĐỊNH LỆ |
Tính đều đặn |
定住者
|
ĐỊNH TRÚ,TRỤ GIẢ |
Cư dân lâu dài |
定住
|
ĐỊNH TRÚ,TRỤ |
định cư |
定位置
|
ĐỊNH VỊ TRỊ |
vị trí gốc |
定位
|
ĐỊNH VỊ |
sự định vị |
定休日
|
ĐỊNH HƯU NHẬT |
ngày nghỉ thường kì |
定休
|
ĐỊNH HƯU |
ngày nghỉ được quy định |
定める
|
ĐỊNH |
làm ổn định; xác định |
定まる
|
ĐỊNH |
ổn định |
定まらない天気
|
ĐỊNH THIÊN KHÍ |
thời tiết hay thay đổi |
定まった場所
|
ĐỊNH TRƯỜNG SỞ |
nơi chỉ định |
定か
|
ĐỊNH |
rõ ràng; phân minh;sự phân minh; phân minh; chắc |
限定受信技術
|
HẠN ĐỊNH THỤ,THỌ TÍN KỸ THUẬT |
Hệ thống Truy cập có điều kiện |
限定する
|
HẠN ĐỊNH |
vạch giới hạn |
限定する
|
HẠN ĐỊNH |
hạn định; hạn chế; quy định giới hạn |
限定
|
HẠN ĐỊNH |
sự hạn định; sự hạn chế; sự quy định giới hạn |
鑑定する
|
GIÁM ĐỊNH |
giám định |
鑑定
|
GIÁM ĐỊNH |
sự giám định; sự bình giá; giám định; bình giá |
鎮定
|
TRẤN ĐỊNH |
Sự đàn áp |
選定する
|
TUYỂN ĐỊNH |
lựa chọn; tuyển chọn |
選定
|
TUYỂN ĐỊNH |
sự lựa chọn; sự tuyển chọn |
論定
|
LUẬN ĐỊNH |
luận định |
認定する
|
NHẬN ĐỊNH |
nhận định |
認定する
|
NHẬN ĐỊNH |
thừa nhận; chứng nhận |
認定
|
NHẬN ĐỊNH |
sự thừa nhận; sự chứng nhận |
設定する
|
THIẾT ĐỊNH |
lập nên;thành lập; thiết lập; tạo ra |