1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
相場 CÔNG ĐỊNH TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG giá chính thức (sở giao dịch)
歩合 CÔNG ĐỊNH BỘ HỢP suất chiết khấu ngân hàng
割引率 CÔNG ĐỊNH CÁT DẪN XUẤT suất chiết khấu chính thức
価格 CÔNG ĐỊNH GIÁ CÁCH giá trị chính thức
CÔNG ĐỊNH sự công bố; sự ấn định chính thức
NHẬP ĐỊNH sự nhập thiền
する GIẢ ĐỊNH giả định
GIẢ ĐỊNH sự giả định
配置 DỰ ĐỊNH PHỐI TRỊ bố trí chương trình
申告書 DỰ ĐỊNH THÂN CÁO THƯ giấy phép tạm khai
DỰ ĐỊNH NHẬT ngày dự định
利益 DỰ ĐỊNH LỢI ÍCH lãi dự tính;lãi ước tính
する DỰ ĐỊNH dự định
DỰ ĐỊNH dự định;dự tính;sự dự định;ý định
期船の航海 BẤT ĐỊNH KỲ THUYỀN HÀNG HẢI chạy tàu rông
期海運 BẤT ĐỊNH KỲ HẢI VẬN chạy tàu rông
BẤT ĐỊNH bất định
する NHẤT ĐỊNH cố định; nhất định; xác định
NHẤT ĐỊNH cố định; nhất định; xác định; ổn định;sự cố định; sự nhất định; sự xác định; ổn định; không thay đổi
まり ĐỊNH sự thường xuyên; sự bình thường; sự lặp lại
非協運賃 PHI HIỆP ĐỊNH VẬN NHẪM suất cước ngoài hiệp hội
無限 VÔ,MÔ HẠN ĐỊNH vô hạn định
無指買い付け委託書 VÔ,MÔ CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC THƯ đơn ủy thác đặt hàng tự do
案の ÁN ĐỊNH quả nhiên; đúng như đã dự tính; không nằm ngoài dự tính; đúng như dự đoán;sự quả nhiên; việc đúng như đã dự tính; việc không nằm ngoài dự tính
二項 NHỊ HẠNG ĐỊNH LÝ Định lý nhị thức
不確申込 BẤT XÁC ĐỊNH THÂN VÀO chào hàng tự do
不特 BẤT ĐẶC ĐỊNH VẬT hàng không đặc định
不特 BẤT ĐẶC ĐỊNH PHẨM hàng đồng loạt;hàng không đặc định
不安 BẤT AN,YÊN ĐỊNH bấp bênh;lay;lay động;xôn xao
不安 BẤT AN,YÊN ĐỊNH éo le;sự không ổn định; sự bất ổn;không ổn định; bất ổn định
と仮しても GIẢ ĐỊNH giả dụ như vậy; cứ cho là như vậy; cứ công nhận như vậy
と仮して GIẢ ĐỊNH giả sử rằng; nếu; giả định là
限界をめる HẠN GIỚI ĐỊNH vạch giới hạn
長期協 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ HIỆP ĐỊNH hiệp định dài hạn
通貨協 THÔNG HÓA HIỆP ĐỊNH hiệp định tiền tệ
貿易協 MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH hiệp định mua bán;hiệp định thương mại
譲渡性期預金証書 NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được
規律をめる QUY LUẬT ĐỊNH khuôn phép
補助協 BỔ TRỢ HIỆP ĐỊNH hiệp định bổ sung
血圧測 HUYẾT ÁP TRẮC ĐỊNH CƠ,KY máy đo huyết áp
血圧測 HUYẾT ÁP TRẮC ĐỊNH CƠ,KY đo huyết áp
艙口検 THƯƠNG KHẨU KIỂM ĐỊNH giám định khoang
船舶鑑 THUYỀN BẠC GIÁM ĐỊNH NHÂN người giám định tàu
紳士協 THÂN SỸ,SĨ HIỆP ĐỊNH hiệp định thân sĩ
筆跡鑑 BÚT TÍCH GIÁM ĐỊNH sự giám định chữ viết
税関査価格 THUẾ QUAN TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH giá trị tính thuế hải quan
税関協 THUẾ QUAN HIỆP ĐỊNH điều lệ (thể lệ) hải quan
港湾鑑 CẢNG LOAN GIÁM ĐỊNH NHÂN thanh tra hải quan tại cảng
清算協 THANH TOÁN HIỆP ĐỊNH hiệp định bù trừ
最終検 TỐI CHUNG KIỂM ĐỊNH kiểm nghiệm cuối cùng
最後決する TỐI HẬU QUYẾT ĐỊNH quyết định cuối cùng
方向をめる PHƯƠNG HƯỚNG ĐỊNH đặt hướng
支払協 CHI PHẤT HIỆP ĐỊNH hiệp định trả tiền
損害鑑 TỔN HẠI GIÁM ĐỊNH NHÂN người giám định tổn thất
損害鑑 TỔN HẠI GIÁM ĐỊNH giám định tổn thất
損害算基準 TỔN HẠI TOÁN ĐỊNH CƠ CHUẨN mức bồi thường
損害検 TỔN HẠI KIỂM ĐỊNH giám định tổn thất
損害査 TỔN HẠI TRA ĐỊNH SỞ bản tính toán tổn thất
成文協 THÀNH VĂN HIỆP ĐỊNH hiệp định thành văn;hiệp định viết
差引勘 SAI DẪN KHÁM ĐỊNH sự cân đối tài khoản
国際協 QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH hiệp định quốc tế
商品検する THƯƠNG PHẨM KIỂM ĐỊNH kiểm nghiệm hàng
商品協 THƯƠNG PHẨM HIỆP ĐỊNH hiệp định hàng hoá
品質検 PHẨM CHẤT KIỂM ĐỊNH kiểm nghiệm phẩm chất
双務協 SONG VỤ HIỆP ĐỊNH hiệp định hai bên
包括協 BAO QUÁT HIỆP ĐỊNH hiệp định khung
包括予保険証券 BAO QUÁT DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm bao;đơn bảo hiểm ngỏ
作業予 TÁC NGHIỆP DỰ ĐỊNH công việc dự định làm;công viêc sản xuất
仲裁協 TRỌNG TÀI HIỆP ĐỊNH điều ước trọng tài
代理指条項(用船契約) ĐẠI LÝ CHỈ ĐỊNH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu)
二重否 NHỊ TRỌNG,TRÙNG PHỦ ĐỊNH Phủ định kép; hai lần phủ định (tương đương với khẳng định).
予備検 DỰ BỊ KIỂM ĐỊNH kiểm nghiệm sơ bộ
丁字形 ĐINH TỰ HÌNH ĐỊNH QUY vuông góc chữ T
一般規 NHẤT BAN,BÁN QUY ĐỊNH qui định chung
政府間協 CHÍNH,CHÁNH PHỦ GIAN HIỆP ĐỊNH hiệp định liên chính phủ
契約の規 KHẾ,KHIẾT ƯỚC QUY ĐỊNH quy định của hợp đồng
多国間協 ĐA QUỐC GIAN HIỆP ĐỊNH hiệp định nhiều bên
前もってめる TIỀN ĐỊNH an bài
個別的予保険契約 CÁ BIỆT ĐÍCH DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM KHẾ,KHIẾT ƯỚC bảo hiểm tạm thời
価格の決 GIÁ CÁCH QUYẾT ĐỊNH định giá
二国間協 NHỊ QUỐC GIAN HIỆP ĐỊNH hiệp định hai bên
事実の推 SỰ THỰC SUY,THÔI ĐỊNH suy đoán sự kiện
長期通商協 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH hiệp định mua bán dài hạn
貿易決済協 MẬU DỊ,DỊCH QUYẾT TẾ HIỆP ĐỊNH hiệp định mua bán và thanh toán
税関申告査価格 THUẾ QUAN THÂN CÁO TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH giá trị tính thuế hải quan
法律上の推 PHÁP LUẬT THƯỢNG SUY,THÔI ĐỊNH suy đoán luật pháp
支払い済勘のみ CHI PHẤT TẾ KHÁM ĐỊNH chi trả vào tài khoản người hưởng
国際会計検 QUỐC TẾ HỘI KẾ KIỂM ĐỊNH Kiểm tra Nghiệp vụ kế toán và phương pháp ghi sổ đối với Liên lạc Quốc tế
商品供給協 THƯƠNG PHẨM CUNG CẤP HIỆP ĐỊNH hiệp định cung cấp hàng hoá
商品交換協 THƯƠNG PHẨM GIAO HOÁN HIỆP ĐỊNH hiệp định trao đổi hàng hoá
互恵通商協 HỖ HUỆ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH hiệp định mua bán hai chiều
バーター協 HIỆP ĐỊNH hiệp định hàng đổi hàng
サービス協 HIỆP ĐỊNH hiệp định dịch vụ
長期賃貸借協(設備) TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ NHẪM THẢI TÁ HIỆP ĐỊNH THIẾT BỊ hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị)
反証を許す推 PHẢN CHỨNG HỨA SUY,THÔI ĐỊNH suy đoán tương đối
仕入れ先無指買い付け委託 SĨ,SỸ NHẬP TIÊN VÔ,MÔ CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC đơn ủy thác đặt hàng tự do
二国間投資協 NHỊ QUỐC GIAN ĐẦU TƯ HIỆP ĐỊNH Hiệp định Đầu tư Song phương
医学卒後研修認委員会 I,Y HỌC TỐT HẬU NGHIÊN TU NHẬN ĐỊNH ỦY VIÊN HỘI Hội đồng xác nhận tốt nghiệp giáo dục y khoa
中欧自由貿易協 TRUNG ÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu
反証を許さない推 PHẢN CHỨNG HỨA SUY,THÔI ĐỊNH suy đoán tuyệt đối
1 | 2 | 3 | 4