Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
公定相場
|
CÔNG ĐỊNH TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG |
giá chính thức (sở giao dịch) |
公定歩合
|
CÔNG ĐỊNH BỘ HỢP |
suất chiết khấu ngân hàng |
公定割引率
|
CÔNG ĐỊNH CÁT DẪN XUẤT |
suất chiết khấu chính thức |
公定価格
|
CÔNG ĐỊNH GIÁ CÁCH |
giá trị chính thức |
公定
|
CÔNG ĐỊNH |
sự công bố; sự ấn định chính thức |
入定
|
NHẬP ĐỊNH |
sự nhập thiền |
仮定する
|
GIẢ ĐỊNH |
giả định |
仮定
|
GIẢ ĐỊNH |
sự giả định |
予定配置
|
DỰ ĐỊNH PHỐI TRỊ |
bố trí chương trình |
予定申告書
|
DỰ ĐỊNH THÂN CÁO THƯ |
giấy phép tạm khai |
予定日
|
DỰ ĐỊNH NHẬT |
ngày dự định |
予定利益
|
DỰ ĐỊNH LỢI ÍCH |
lãi dự tính;lãi ước tính |
予定する
|
DỰ ĐỊNH |
dự định |
予定
|
DỰ ĐỊNH |
dự định;dự tính;sự dự định;ý định |
不定期船の航海
|
BẤT ĐỊNH KỲ THUYỀN HÀNG HẢI |
chạy tàu rông |
不定期海運
|
BẤT ĐỊNH KỲ HẢI VẬN |
chạy tàu rông |
不定
|
BẤT ĐỊNH |
bất định |
一定する
|
NHẤT ĐỊNH |
cố định; nhất định; xác định |
一定
|
NHẤT ĐỊNH |
cố định; nhất định; xác định; ổn định;sự cố định; sự nhất định; sự xác định; ổn định; không thay đổi |
お定まり
|
ĐỊNH |
sự thường xuyên; sự bình thường; sự lặp lại |
非協定運賃
|
PHI HIỆP ĐỊNH VẬN NHẪM |
suất cước ngoài hiệp hội |
無限定
|
VÔ,MÔ HẠN ĐỊNH |
vô hạn định |
無指定買い付け委託書
|
VÔ,MÔ CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC THƯ |
đơn ủy thác đặt hàng tự do |
案の定
|
ÁN ĐỊNH |
quả nhiên; đúng như đã dự tính; không nằm ngoài dự tính; đúng như dự đoán;sự quả nhiên; việc đúng như đã dự tính; việc không nằm ngoài dự tính |
二項定理
|
NHỊ HẠNG ĐỊNH LÝ |
Định lý nhị thức |
不確定申込
|
BẤT XÁC ĐỊNH THÂN VÀO |
chào hàng tự do |
不特定物
|
BẤT ĐẶC ĐỊNH VẬT |
hàng không đặc định |
不特定品
|
BẤT ĐẶC ĐỊNH PHẨM |
hàng đồng loạt;hàng không đặc định |
不安定な
|
BẤT AN,YÊN ĐỊNH |
bấp bênh;lay;lay động;xôn xao |
不安定
|
BẤT AN,YÊN ĐỊNH |
éo le;sự không ổn định; sự bất ổn;không ổn định; bất ổn định |
と仮定しても
|
GIẢ ĐỊNH |
giả dụ như vậy; cứ cho là như vậy; cứ công nhận như vậy |
と仮定して
|
GIẢ ĐỊNH |
giả sử rằng; nếu; giả định là |
限界を定める
|
HẠN GIỚI ĐỊNH |
vạch giới hạn |
長期協定
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ HIỆP ĐỊNH |
hiệp định dài hạn |
通貨協定
|
THÔNG HÓA HIỆP ĐỊNH |
hiệp định tiền tệ |
貿易協定
|
MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH |
hiệp định mua bán;hiệp định thương mại |
譲渡性定期預金証書
|
NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ |
Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được |
規律を定める
|
QUY LUẬT ĐỊNH |
khuôn phép |
補助協定
|
BỔ TRỢ HIỆP ĐỊNH |
hiệp định bổ sung |
血圧測定機
|
HUYẾT ÁP TRẮC ĐỊNH CƠ,KY |
máy đo huyết áp |
血圧測定機
|
HUYẾT ÁP TRẮC ĐỊNH CƠ,KY |
đo huyết áp |
艙口検定
|
THƯƠNG KHẨU KIỂM ĐỊNH |
giám định khoang |
船舶鑑定人
|
THUYỀN BẠC GIÁM ĐỊNH NHÂN |
người giám định tàu |
紳士協定
|
THÂN SỸ,SĨ HIỆP ĐỊNH |
hiệp định thân sĩ |
筆跡鑑定
|
BÚT TÍCH GIÁM ĐỊNH |
sự giám định chữ viết |
税関査定価格
|
THUẾ QUAN TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH |
giá trị tính thuế hải quan |
税関協定
|
THUẾ QUAN HIỆP ĐỊNH |
điều lệ (thể lệ) hải quan |
港湾鑑定人
|
CẢNG LOAN GIÁM ĐỊNH NHÂN |
thanh tra hải quan tại cảng |
清算協定
|
THANH TOÁN HIỆP ĐỊNH |
hiệp định bù trừ |
最終検定
|
TỐI CHUNG KIỂM ĐỊNH |
kiểm nghiệm cuối cùng |
最後決定する
|
TỐI HẬU QUYẾT ĐỊNH |
quyết định cuối cùng |
方向を定める
|
PHƯƠNG HƯỚNG ĐỊNH |
đặt hướng |
支払協定
|
CHI PHẤT HIỆP ĐỊNH |
hiệp định trả tiền |
損害鑑定人
|
TỔN HẠI GIÁM ĐỊNH NHÂN |
người giám định tổn thất |
損害鑑定
|
TỔN HẠI GIÁM ĐỊNH |
giám định tổn thất |
損害算定基準
|
TỔN HẠI TOÁN ĐỊNH CƠ CHUẨN |
mức bồi thường |
損害検定
|
TỔN HẠI KIỂM ĐỊNH |
giám định tổn thất |
損害査定所
|
TỔN HẠI TRA ĐỊNH SỞ |
bản tính toán tổn thất |
成文協定
|
THÀNH VĂN HIỆP ĐỊNH |
hiệp định thành văn;hiệp định viết |
差引勘定
|
SAI DẪN KHÁM ĐỊNH |
sự cân đối tài khoản |
国際協定
|
QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH |
hiệp định quốc tế |
商品検定する
|
THƯƠNG PHẨM KIỂM ĐỊNH |
kiểm nghiệm hàng |
商品協定
|
THƯƠNG PHẨM HIỆP ĐỊNH |
hiệp định hàng hoá |
品質検定
|
PHẨM CHẤT KIỂM ĐỊNH |
kiểm nghiệm phẩm chất |
双務協定
|
SONG VỤ HIỆP ĐỊNH |
hiệp định hai bên |
包括協定
|
BAO QUÁT HIỆP ĐỊNH |
hiệp định khung |
包括予定保険証券
|
BAO QUÁT DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm bao;đơn bảo hiểm ngỏ |
作業予定
|
TÁC NGHIỆP DỰ ĐỊNH |
công việc dự định làm;công viêc sản xuất |
仲裁協定
|
TRỌNG TÀI HIỆP ĐỊNH |
điều ước trọng tài |
代理指定条項(用船契約)
|
ĐẠI LÝ CHỈ ĐỊNH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu) |
二重否定
|
NHỊ TRỌNG,TRÙNG PHỦ ĐỊNH |
Phủ định kép; hai lần phủ định (tương đương với khẳng định). |
予備検定
|
DỰ BỊ KIỂM ĐỊNH |
kiểm nghiệm sơ bộ |
丁字形定規
|
ĐINH TỰ HÌNH ĐỊNH QUY |
vuông góc chữ T |
一般規定
|
NHẤT BAN,BÁN QUY ĐỊNH |
qui định chung |
政府間協定
|
CHÍNH,CHÁNH PHỦ GIAN HIỆP ĐỊNH |
hiệp định liên chính phủ |
契約の規定
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC QUY ĐỊNH |
quy định của hợp đồng |
多国間協定
|
ĐA QUỐC GIAN HIỆP ĐỊNH |
hiệp định nhiều bên |
前もって定める
|
TIỀN ĐỊNH |
an bài |
個別的予定保険契約
|
CÁ BIỆT ĐÍCH DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
bảo hiểm tạm thời |
価格の決定
|
GIÁ CÁCH QUYẾT ĐỊNH |
định giá |
二国間協定
|
NHỊ QUỐC GIAN HIỆP ĐỊNH |
hiệp định hai bên |
事実の推定
|
SỰ THỰC SUY,THÔI ĐỊNH |
suy đoán sự kiện |
長期通商協定
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH |
hiệp định mua bán dài hạn |
貿易決済協定
|
MẬU DỊ,DỊCH QUYẾT TẾ HIỆP ĐỊNH |
hiệp định mua bán và thanh toán |
税関申告査定価格
|
THUẾ QUAN THÂN CÁO TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH |
giá trị tính thuế hải quan |
法律上の推定
|
PHÁP LUẬT THƯỢNG SUY,THÔI ĐỊNH |
suy đoán luật pháp |
支払い済勘定のみ
|
CHI PHẤT TẾ KHÁM ĐỊNH |
chi trả vào tài khoản người hưởng |
国際会計検定
|
QUỐC TẾ HỘI KẾ KIỂM ĐỊNH |
Kiểm tra Nghiệp vụ kế toán và phương pháp ghi sổ đối với Liên lạc Quốc tế |
商品供給協定
|
THƯƠNG PHẨM CUNG CẤP HIỆP ĐỊNH |
hiệp định cung cấp hàng hoá |
商品交換協定
|
THƯƠNG PHẨM GIAO HOÁN HIỆP ĐỊNH |
hiệp định trao đổi hàng hoá |
互恵通商協定
|
HỖ HUỆ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH |
hiệp định mua bán hai chiều |
バーター協定
|
HIỆP ĐỊNH |
hiệp định hàng đổi hàng |
サービス協定
|
HIỆP ĐỊNH |
hiệp định dịch vụ |
長期賃貸借協定(設備)
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ NHẪM THẢI TÁ HIỆP ĐỊNH THIẾT BỊ |
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị) |
反証を許す推定
|
PHẢN CHỨNG HỨA SUY,THÔI ĐỊNH |
suy đoán tương đối |
仕入れ先無指定買い付け委託
|
SĨ,SỸ NHẬP TIÊN VÔ,MÔ CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC |
đơn ủy thác đặt hàng tự do |
二国間投資協定
|
NHỊ QUỐC GIAN ĐẦU TƯ HIỆP ĐỊNH |
Hiệp định Đầu tư Song phương |
医学卒後研修認定委員会
|
I,Y HỌC TỐT HẬU NGHIÊN TU NHẬN ĐỊNH ỦY VIÊN HỘI |
Hội đồng xác nhận tốt nghiệp giáo dục y khoa |
中欧自由貿易協定
|
TRUNG ÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH |
Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu |
反証を許さない推定
|
PHẢN CHỨNG HỨA SUY,THÔI ĐỊNH |
suy đoán tuyệt đối |