| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 設定 | THIẾT ĐỊNH | sự thành lập; sự thiết lập; sự tạo ra |
| 規定食を取る | QUY ĐỊNH THỰC THỦ | ăn kiêng |
| 規定の形式 | QUY ĐỊNH HÌNH THỨC | định thức |
| 規定する | QUY ĐỊNH | quy định; quy chế |
| 規定 | QUY ĐỊNH | điều luật;qui chế;qui định;qui ước;quy định; quy tắc;thể lệ |
| 肯定する | KHẲNG ĐỊNH | khẳng định |
| 肯定 | KHẲNG ĐỊNH | sự khẳng định |
| 約定税率 | ƯỚC ĐỊNH THUẾ XUẤT | suất thuế hiệp định |
| 約定する | ƯỚC ĐỊNH | cam kết |
| 約定 | ƯỚC ĐỊNH | ước định |
| 確定申込 | XÁC ĐỊNH THÂN VÀO | chào hàng cố định |
| 確定申告 | XÁC ĐỊNH THÂN CÁO | kê khai thuế |
| 確定提供 | XÁC ĐỊNH ĐỀ CUNG | chào hàng cố định |
| 確定保険証券 | XÁC ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm đích danh;đơn bảo hiểm giá |
| 確定する | XÁC ĐỊNH | xác định; lập nên; quyết định |
| 確定した見解 | XÁC ĐỊNH KIẾN GIẢI | định kiến |
| 確定 | XÁC ĐỊNH | sự xác định; quyết định;xác định |
| 特定郵便局 | ĐẶC ĐỊNH BƯU TIỆN CỤC,CUỘC | bưu điện đặc biệt |
| 特定通常兵器使用禁止制限条約 | ĐẶC ĐỊNH THÔNG THƯỜNG BINH KHÍ SỬ,SỨ DỤNG CẤM CHỈ CHẾ HẠN ĐIỀU ƯỚC | Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định |
| 特定貨物 | ĐẶC ĐỊNH HÓA VẬT | hàng đặc định |
| 特定権限 | ĐẶC ĐỊNH QUYỀN HẠN | quyền đặc biệt |
| 特定未払い手形 | ĐẶC ĐỊNH VỊ,MÙI PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu định hạn trả |
| 特定品 | ĐẶC ĐỊNH PHẨM | hàng cá biệt hóa |
| 特定化 | ĐẶC ĐỊNH HÓA | cá biệt hóa |
| 特定する | ĐẶC ĐỊNH | chỉ định trước |
| 特定 | ĐẶC ĐỊNH | đã định trước; đặc định;sự chỉ định trước |
| 無定見 | VÔ,MÔ ĐỊNH KIẾN | vô nghĩa |
| 滴定量 | TRÍCH,ĐÍCH ĐỊNH LƯỢNG | độ chuẩn (hóa học) |
| 測定する | TRẮC ĐỊNH | đo lường |
| 測定 | TRẮC ĐỊNH | sự đo lường;trắc định |
| 法定準備金 | PHÁP ĐỊNH CHUẨN BỊ KIM | dự trữ luật định |
| 法定平価 | PHÁP ĐỊNH BÌNH GIÁ | ngang giá hối đoái |
| 決定方法 | QUYẾT ĐỊNH PHƯƠNG PHÁP | cách quyết định |
| 決定する | QUYẾT ĐỊNH | quyết;quyết định |
| 決定する | QUYẾT ĐỊNH | quyết định |
| 決定 | QUYẾT ĐỊNH | sự quyết định; quyết định |
| 標定 | TIÊU ĐỊNH | Sự tiêu chuẩn hóa; sự định hướng |
| 検定試験 | KIỂM ĐỊNH THI NGHIỆM | kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ |
| 検定証明書 | KIỂM ĐỊNH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm nghiệm |
| 検定結果 | KIỂM ĐỊNH KẾT QUẢ | kết quả kiểm nghiệm |
| 検定料 | KIỂM ĐỊNH LIỆU | lệ phí thi; lệ phí dự thi; tiền dự thi |
| 検定教科書 | KIỂM ĐỊNH GIÁO KHOA THƯ | sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt |
| 検定人 | KIỂM ĐỊNH NHÂN | người kiểm nghiệm |
| 検定する | KIỂM ĐỊNH | giám định;kiểm nghiệm |
| 検定する | KIỂM ĐỊNH | kiểm định; kiểm tra và phân định; kiểm tra trình độ; kiểm tra |
| 検定 | KIỂM ĐỊNH | sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ |
| 査定 | TRA ĐỊNH | sự định giá để đánh thuế |
| 未定 | VỊ,MÙI ĐỊNH | chưa được quyết định;sự chưa được quyết định |
| 暫定協定 | TẠM ĐỊNH HIỆP ĐỊNH | hiệp định tạm thời |
| 暫定価格 | TẠM ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá tạm tính |
| 暫定 | TẠM ĐỊNH | sự tạm thời |
| 断定する | ĐOÀN,ĐOẠN ĐỊNH | đoán |
| 断定する | ĐOÀN,ĐOẠN ĐỊNH | kết luận |
| 断定 | ĐOÀN,ĐOẠN ĐỊNH | kết luận |
| 推定引渡し | SUY,THÔI ĐỊNH DẪN ĐỘ | giao tượng trưng |
| 推定価格 | SUY,THÔI ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá ước tính |
| 推定する | SUY,THÔI ĐỊNH | ước tính; suy đoán; giả định |
| 推定 | SUY,THÔI ĐỊNH | sự ước tính; sự suy đoán; sự giả định; ước tính |
| 指定駅引渡し | CHỈ ĐỊNH DỊCH DẪN ĐỘ | giao tại ga chỉ định |
| 指定駅 | CHỈ ĐỊNH DỊCH | ga chỉ định |
| 指定買い付け委託書 | CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC THƯ | đơn ủy thác đặt hàng cố định |
| 指定港 | CHỈ ĐỊNH CẢNG | cảng chỉ định |
| 指定席 | CHỈ ĐỊNH TỊCH | chỗ ngồi đã chỉ định sẵn |
| 指定する | CHỈ ĐỊNH | ấn định;phái |
| 指定する | CHỈ ĐỊNH | chỉ định |
| 指定 | CHỈ ĐỊNH | chỉ định;sự chỉ định |
| 想定する | TƯỞNG ĐỊNH | giả định |
| 想定 | TƯỞNG ĐỊNH | giả thuyết; sự giả định |
| 平定する | BÌNH ĐỊNH | dẹp |
| 安定する | AN,YÊN ĐỊNH | êm thắm |
| 安定する | AN,YÊN ĐỊNH | ổn định |
| 安定 | AN,YÊN ĐỊNH | ơn;sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa;ổn định; ổn thỏa; yên ổn |
| 固定資産 | CỔ ĐỊNH TƯ SẢN | vốn liếng |
| 固定資本 | CỔ ĐỊNH TƯ BẢN | vốn cố định |
| 固定費用 | CỔ ĐỊNH PHÍ DỤNG | phí cố định |
| 固定費 | CỔ ĐỊNH PHÍ | phí cố định |
| 固定為替相場 | CỔ ĐỊNH VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | ngang giá chính thức |
| 固定利子率 | CỔ ĐỊNH LỢI TỬ,TÝ XUẤT | suất lãi cố định |
| 固定価格 | CỔ ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá cố định |
| 固定する | CỔ ĐỊNH | cố định; giữ nguyên; không thay đổi |
| 固定した | CỔ ĐỊNH | cố định |
| 固定 | CỔ ĐỊNH | cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định |
| 否定語 | PHỦ ĐỊNH NGỮ | Phủ định từ |
| 否定文 | PHỦ ĐỊNH VĂN | câu phủ định |
| 否定する | PHỦ ĐỊNH | bác bỏ |
| 否定する | PHỦ ĐỊNH | phủ định |
| 否定 | PHỦ ĐỊNH | sự phủ định |
| 協定する | HIỆP ĐỊNH | giao hẹn |
| 協定 | HIỆP ĐỊNH | hiệp định; hiệp ước |
| 勘定主 | KHÁM ĐỊNH CHỦ,TRÚ | chủ tài khoản |
| 勘定する | KHÁM ĐỊNH | thanh toán; tính; coi |
| 勘定 | KHÁM ĐỊNH | sự tính toán; sự thanh toán; sự lập tài khoản; tài khoản (kế toán); khoản; thanh toán; tính toán; tính tiền |
| 制定の法令 | CHẾ ĐỊNH PHÁP LỆNH | pháp định |
| 制定する | CHẾ ĐỊNH | ban hành;ban hành luật; định ra một qui chế;khai sáng;lập |
| 制定 | CHẾ ĐỊNH | định chế;sự ban hành luật; đạo luật; sắc lệnh; sự định ra một qui chế |
| 判定する | PHÁN ĐỊNH | nhận diện |
| 判定する | PHÁN ĐỊNH | phán đoán; phân định |
| 判定 | PHÁN ĐỊNH | sự phán đoán; sự phân định |
| 内定 | NỘI ĐỊNH | Quyết định không chính thức |
| 公定評価〔税関) | CÔNG ĐỊNH BÌNH GIÁ THUẾ QUAN | đánh giá chính thức (hải quan) |