1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
THIẾT ĐỊNH sự thành lập; sự thiết lập; sự tạo ra
食を取る QUY ĐỊNH THỰC THỦ ăn kiêng
の形式 QUY ĐỊNH HÌNH THỨC định thức
する QUY ĐỊNH quy định; quy chế
QUY ĐỊNH điều luật;qui chế;qui định;qui ước;quy định; quy tắc;thể lệ
する KHẲNG ĐỊNH khẳng định
KHẲNG ĐỊNH sự khẳng định
税率 ƯỚC ĐỊNH THUẾ XUẤT suất thuế hiệp định
する ƯỚC ĐỊNH cam kết
ƯỚC ĐỊNH ước định
申込 XÁC ĐỊNH THÂN VÀO chào hàng cố định
申告 XÁC ĐỊNH THÂN CÁO kê khai thuế
提供 XÁC ĐỊNH ĐỀ CUNG chào hàng cố định
保険証券 XÁC ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm đích danh;đơn bảo hiểm giá
する XÁC ĐỊNH xác định; lập nên; quyết định
した見解 XÁC ĐỊNH KIẾN GIẢI định kiến
XÁC ĐỊNH sự xác định; quyết định;xác định
郵便局 ĐẶC ĐỊNH BƯU TIỆN CỤC,CUỘC bưu điện đặc biệt
通常兵器使用禁止制限条約 ĐẶC ĐỊNH THÔNG THƯỜNG BINH KHÍ SỬ,SỨ DỤNG CẤM CHỈ CHẾ HẠN ĐIỀU ƯỚC Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định
貨物 ĐẶC ĐỊNH HÓA VẬT hàng đặc định
権限 ĐẶC ĐỊNH QUYỀN HẠN quyền đặc biệt
未払い手形 ĐẶC ĐỊNH VỊ,MÙI PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu định hạn trả
ĐẶC ĐỊNH PHẨM hàng cá biệt hóa
ĐẶC ĐỊNH HÓA cá biệt hóa
する ĐẶC ĐỊNH chỉ định trước
ĐẶC ĐỊNH đã định trước; đặc định;sự chỉ định trước
VÔ,MÔ ĐỊNH KIẾN vô nghĩa
TRÍCH,ĐÍCH ĐỊNH LƯỢNG độ chuẩn (hóa học)
する TRẮC ĐỊNH đo lường
TRẮC ĐỊNH sự đo lường;trắc định
準備金 PHÁP ĐỊNH CHUẨN BỊ KIM dự trữ luật định
平価 PHÁP ĐỊNH BÌNH GIÁ ngang giá hối đoái
方法 QUYẾT ĐỊNH PHƯƠNG PHÁP cách quyết định
する QUYẾT ĐỊNH quyết;quyết định
する QUYẾT ĐỊNH quyết định
QUYẾT ĐỊNH sự quyết định; quyết định
TIÊU ĐỊNH Sự tiêu chuẩn hóa; sự định hướng
試験 KIỂM ĐỊNH THI NGHIỆM kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ
証明書 KIỂM ĐỊNH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm nghiệm
結果 KIỂM ĐỊNH KẾT QUẢ kết quả kiểm nghiệm
KIỂM ĐỊNH LIỆU lệ phí thi; lệ phí dự thi; tiền dự thi
教科書 KIỂM ĐỊNH GIÁO KHOA THƯ sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt
KIỂM ĐỊNH NHÂN người kiểm nghiệm
する KIỂM ĐỊNH giám định;kiểm nghiệm
する KIỂM ĐỊNH kiểm định; kiểm tra và phân định; kiểm tra trình độ; kiểm tra
KIỂM ĐỊNH sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
TRA ĐỊNH sự định giá để đánh thuế
VỊ,MÙI ĐỊNH chưa được quyết định;sự chưa được quyết định
TẠM ĐỊNH HIỆP ĐỊNH hiệp định tạm thời
価格 TẠM ĐỊNH GIÁ CÁCH giá tạm tính
TẠM ĐỊNH sự tạm thời
する ĐOÀN,ĐOẠN ĐỊNH đoán
する ĐOÀN,ĐOẠN ĐỊNH kết luận
ĐOÀN,ĐOẠN ĐỊNH kết luận
引渡し SUY,THÔI ĐỊNH DẪN ĐỘ giao tượng trưng
価格 SUY,THÔI ĐỊNH GIÁ CÁCH giá ước tính
する SUY,THÔI ĐỊNH ước tính; suy đoán; giả định
SUY,THÔI ĐỊNH sự ước tính; sự suy đoán; sự giả định; ước tính
駅引渡し CHỈ ĐỊNH DỊCH DẪN ĐỘ giao tại ga chỉ định
CHỈ ĐỊNH DỊCH ga chỉ định
買い付け委託書 CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC THƯ đơn ủy thác đặt hàng cố định
CHỈ ĐỊNH CẢNG cảng chỉ định
CHỈ ĐỊNH TỊCH chỗ ngồi đã chỉ định sẵn
する CHỈ ĐỊNH ấn định;phái
する CHỈ ĐỊNH chỉ định
CHỈ ĐỊNH chỉ định;sự chỉ định
する TƯỞNG ĐỊNH giả định
TƯỞNG ĐỊNH giả thuyết; sự giả định
する BÌNH ĐỊNH dẹp
する AN,YÊN ĐỊNH êm thắm
する AN,YÊN ĐỊNH ổn định
AN,YÊN ĐỊNH ơn;sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa;ổn định; ổn thỏa; yên ổn
資産 CỔ ĐỊNH TƯ SẢN vốn liếng
資本 CỔ ĐỊNH TƯ BẢN vốn cố định
費用 CỔ ĐỊNH PHÍ DỤNG phí cố định
CỔ ĐỊNH PHÍ phí cố định
為替相場 CỔ ĐỊNH VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG ngang giá chính thức
利子率 CỔ ĐỊNH LỢI TỬ,TÝ XUẤT suất lãi cố định
価格 CỔ ĐỊNH GIÁ CÁCH giá cố định
する CỔ ĐỊNH cố định; giữ nguyên; không thay đổi
した CỔ ĐỊNH cố định
CỔ ĐỊNH cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
PHỦ ĐỊNH NGỮ Phủ định từ
PHỦ ĐỊNH VĂN câu phủ định
する PHỦ ĐỊNH bác bỏ
する PHỦ ĐỊNH phủ định
PHỦ ĐỊNH sự phủ định
する HIỆP ĐỊNH giao hẹn
HIỆP ĐỊNH hiệp định; hiệp ước
KHÁM ĐỊNH CHỦ,TRÚ chủ tài khoản
する KHÁM ĐỊNH thanh toán; tính; coi
KHÁM ĐỊNH sự tính toán; sự thanh toán; sự lập tài khoản; tài khoản (kế toán); khoản; thanh toán; tính toán; tính tiền
の法令 CHẾ ĐỊNH PHÁP LỆNH pháp định
する CHẾ ĐỊNH ban hành;ban hành luật; định ra một qui chế;khai sáng;lập
CHẾ ĐỊNH định chế;sự ban hành luật; đạo luật; sắc lệnh; sự định ra một qui chế
する PHÁN ĐỊNH nhận diện
する PHÁN ĐỊNH phán đoán; phân định
PHÁN ĐỊNH sự phán đoán; sự phân định
NỘI ĐỊNH Quyết định không chính thức
評価〔税関) CÔNG ĐỊNH BÌNH GIÁ THUẾ QUAN đánh giá chính thức (hải quan)
1 | 2 | 3 | 4