| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 天佑 | THIÊN HỮU | trời giúp |
| 天位 | THIÊN VỊ | ngôi hoàng đế |
| 天人 | THIÊN NHÂN | thiên nhiên và con người; Chúa Trời và con người; người Trời |
| 天人 | THIÊN NHÂN | thiên nhiên và con người; Chúa Trời và con người; người Trời |
| 天井知らず | THIÊN TỈNH TRI | sự tăng vùn vụt (giá cả) |
| 天井灯 | THIÊN TỈNH ĐĂNG | đèn trần |
| 天井桟敷 | THIÊN TỈNH SẠN PHU | Phòng triển lãm tranh |
| 天井板 | THIÊN TỈNH BẢN,BẢNG | tấm lát trần |
| 天井扇 | THIÊN TỈNH PHIẾN | Quạt trần |
| 天井値 | THIÊN TỈNH TRỊ | Giá trần |
| 天井の扇風機 | THIÊN TỈNH PHIẾN PHONG CƠ,KY | quạt trần |
| 天井 | THIÊN TỈNH | trần nhà |
| 天丼 | THIÊN TỈNH | bát cơm có cá rán |
| 天主教 | THIÊN CHỦ,TRÚ GIÁO | Đạo thiên chúa; Thiên chúa giáo |
| 天主 | THIÊN CHỦ,TRÚ | Chúa Trời; Ngọc Hoàng thượng đế;thiên chúa |
| 天与 | THIÊN DỮ,DỰ | Của trời cho; của thiên phú; quà của Thượng đế |
| 天下無比 | THIÊN HẠ VÔ,MÔ TỶ | thiên hạ vô song; thiên hạ độc nhất vô nhị |
| 天下無双 | THIÊN HẠ VÔ,MÔ SONG | thiên hạ vô song; thiên hạ độc nhất vô nhị |
| 天下取り | THIÊN HẠ THỦ | sự cai trị toàn bộ đất nước |
| 天下一 | THIÊN HẠ NHẤT | Thứ duy nhất; thứ độc nhất vô nhị trong thiên hạ |
| 天下の景 | THIÊN HẠ CẢNH | cảnh thiên hạ đệ nhất |
| 天下の勝 | THIÊN HẠ THẮNG | Phong cảnh đẹp; thắng cảnh |
| 天下 | THIÊN HẠ | cách riêng;quyền cai trị;thiên hạ; toàn thế giới; cả nước;từ trên trời hạ xuống; thiên hạ |
| 天上界 | THIÊN THƯỢNG GIỚI | thiên đường; thiên đàng |
| 天上 | THIÊN THƯỢNG | thiên đàng |
| 天の河 | THIÊN HÀ | ngân hà; dải ngân hà |
| 天の川 | THIÊN XUYÊN | ngân hà; dải ngân hà |
| 天の使い | THIÊN SỬ,SỨ | Thiên thần; thiên sứ |
| 天の一角 | THIÊN NHẤT GIÁC | một góc Trời |
| 天と地 | THIÊN ĐỊA | thiên địa |
| 天つゆ | THIÊN | nước xốt cho tempura |
| 天から降りる | THIÊN GIÁNG,HÀNG | từ trên trời rơi xuống |
| 天 | THIÊN | khoảng trời;trời |
| 青天井予算 | THANH THIÊN TỈNH DỰ TOÁN | Sự dự toán quá cao |
| 青天井 | THANH THIÊN TỈNH | Bầu trời xanh; ngoài trời |
| 露天 | LỘ THIÊN | lộ thiên |
| 雨天の日 | VŨ THIÊN NHẬT | ngày mưa |
| 雨天 | VŨ THIÊN | trời mưa |
| 野天風呂 | DÃ THIÊN PHONG LỮ,LÃ | sự tắm ngoài trời |
| 野天 | DÃ THIÊN | ngoài trời |
| 楽天的 | NHẠC,LẠC THIÊN ĐÍCH | lạc quan |
| 楽天家 | NHẠC,LẠC THIÊN GIA | người lạc quan |
| 東天 | ĐÔNG THIÊN | Bầu trời phương đông |
| 曇天 | ĐÀM THIÊN | tiết trời u ám |
| 暁天 | HIẾU THIÊN | bình minh; rạng đông |
| 晴天 | TÌNH THIÊN | tạnh ráo;trời quang đãng |
| 昇天 | THĂNG THIÊN | thăng thiên |
| 旱天 | HẠN THIÊN | trời khô hanh; trời hanh khô; thời tiết khô hanh; thời tiết hanh khô |
| 摩天楼 | MA THIÊN LÂU | nhà chọc trời |
| 後天的 | HẬU THIÊN ĐÍCH | sau; đến sau; chậm chân; đứng sau;sự đến sau; sự chậm chân; sự đứng sau; sự có mặt sau; đến sau; phía sau; chậm chân; phát sinh sau |
| 後天 | HẬU THIÊN | cái có sau; cái phát sinh sau; phát sinh sau; có sau |
| 干天 | CAN THIÊN | trời hạn |
| 寒天 | HÀN THIÊN | thạch;trời lạnh; thời tiết lạnh |
| 好天気 | HIẾU,HẢO THIÊN KHÍ | tạnh ráo |
| 好天 | HIẾU,HẢO THIÊN | trời đẹp |
| 告天子 | CÁO THIÊN TỬ,TÝ | Chim sơn ca |
| 南天 | NAM THIÊN | Bầu trời phương Nam |
| 先天的 | TIÊN THIÊN ĐÍCH | tính tự nhiên;tính tự nhiên; bẩm sinh; vốn có |
| 任天堂 | NHIỆM THIÊN ĐƯỜNG | Nintendo (công ty trò chơi viđêô) |
| 仰天する | NGƯỠNG THIÊN | ngạc nhiên tột độ; thất kinh; kinh ngạc; sững sờ |
| 仰天 | NGƯỠNG THIÊN | sự ngạc nhiên tột độ; sự thất kinh |
| 丸天井 | HOÀN THIÊN TỈNH | mái vòm;vòm |
| 両天秤 | LƯỠNG THIÊN XỨNG | cân bàn |
| 上天気 | THƯỢNG THIÊN KHÍ | trời trong sáng |
| お天気 | THIÊN KHÍ | tâm trạng; trạng thái; tính tình; tâm tính; sự đồng bóng |
| 高層天気図 | CAO TẦNG,TẰNG THIÊN KHÍ ĐỒ | Biểu đồ khí tượng tầng cao |
| 釣り天井 | ĐIẾU THIÊN TỈNH | trần treo |
| 群馬天台青年会 | QUẦN MÃ THIÊN ĐÀI THANH NIÊN HỘI | giáo phái Tendai (Phật giáo) |
| 有頂天 | HỮU ĐỈNH,ĐINH THIÊN | sướng rơn; hân hoan; lâng lâng; sung sướng ngập tràn; bay trên mây; hạnh phúc vô bờ;trạng thái cực kỳ sung sướng; cảm giác lâng lâng bay bổng |
| 怒髪天を突く | NỘ PHÁT THIÊN ĐỘT | giận sôi lên; giận dựng tóc gáy |
| 圧縮天然ガス | ÁP SÚC THIÊN NHIÊN | Khí nén tự nhiên |
| 善の天性 | THIỆN THIÊN TÍNH,TÁNH | thiện căn |
| 吊り天井 | ĐIẾU THIÊN TỈNH | trần treo |
| 吉祥天 | CÁT TƯỜNG THIÊN | bồ tát (đạo phật) |
| 涼しい天気 | LƯƠNG THIÊN KHÍ | mát trời |
| 歩行者天国 | BỘ HÀNH,HÀNG GIẢ THIÊN QUỐC | phố dành cho người đi bộ |
| 欧州南天天文台 | ÂU CHÂU NAM THIÊN THIÊN VĂN ĐÀI | Đài Thiên văn Nam Châu Âu |
| 中国石油天然ガス総公司 | TRUNG QUỐC THẠCH DU THIÊN NHIÊN TỔNG CÔNG TƯ,TY | Công ty Dầu lửa Quốc gia Trung Quốc |
| 定まらない天気 | ĐỊNH THIÊN KHÍ | thời tiết hay thay đổi |
| どんよりした天気 | THIÊN KHÍ | râm trời |
| カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡 | THIÊN THỂ VỌNG VIỄN KÍNH | Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii |