Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
動静
|
ĐỘNG TĨNH |
sự động tĩnh; tình trạng |
動転する
|
ĐỘNG CHUYỂN |
kinh động |
動詞
|
ĐỘNG TỪ |
động từ |
動脈注射
|
ĐỘNG MẠCH CHÚ XẠ |
tiêm động mạch (tiêm ven) |
動脈
|
ĐỘNG MẠCH |
động mạch;động sản |
動物類
|
ĐỘNG VẬT LOẠI |
loài vật |
動物学
|
ĐỘNG VẬT HỌC |
động vật học |
動物園
|
ĐỘNG VẬT VIÊN |
vườn bách thú |
動物
|
ĐỘNG VẬT |
động vật;muông thú;súc vật |
動機がない
|
ĐỘNG CƠ,KY |
vô cớ |
動機
|
ĐỘNG CƠ,KY |
căn duyên;cớ;động cơ (hành động); nguyên nhân; lý do |
動植物
|
ĐỘNG THỰC VẬT |
động thực vật |
動揺する
|
ĐỘNG DAO |
đưa;dùng dằng;khắc khoải;lay;lay chuyển;lung lạc;rung;xao động;xao xuyến |
動揺する
|
ĐỘNG DAO |
dao động (tinh thần) |
動揺
|
ĐỘNG DAO |
dao động;dao động (tinh thần);đồng dao |
動悸がする
|
ĐỘNG QUÝ |
tim đập nhanh |
動員する
|
ĐỘNG VIÊN |
phát động |
動員する
|
ĐỘNG VIÊN |
huy động; động viên |
動員
|
ĐỘNG VIÊN |
động viên;sự huy động; sự động viên |
動向
|
ĐỘNG HƯỚNG |
khuynh hướng;xu hướng |
動力機
|
ĐỘNG LỰC CƠ,KY |
máy phát lực |
動力学
|
ĐỘNG LỰC HỌC |
động học;động lực học |
動力
|
ĐỘNG LỰC |
động lực |
動作
|
ĐỘNG TÁC |
động tác |
動乱
|
ĐỘNG LOẠN |
sự náo loạn |
動もすれば
|
ĐỘNG |
có khuynh hướng; có chiều hướng; có thể |
動じる
|
ĐỘNG |
gây xúc động; gây xôn xao |
動く
|
ĐỘNG |
bị lay động;di chuyển; chạy;hoạt động (máy);nhúc nhích;biến đổi;chuyển động;thay đổi;xê |
動き
|
ĐỘNG |
sự chuyển động; sự hoạt động; sự biến động |
動かない
|
ĐỘNG |
ì |
動かす
|
ĐỘNG |
chỉ huy (binh lính, nhân viên); quản lý (người);di chuyển;làm chuyển động (cơ thể); vận động;lăn;vận hành |
鼓動
|
CỔ ĐỘNG |
sự đập (tim); đập |
鳴動
|
MINH ĐỘNG |
sự quay mài |
騒動
|
TAO ĐỘNG |
sự náo động |
頸動脈
|
CẢNH ĐỘNG MẠCH |
Động mạch cảnh |
震動する
|
CHẤN ĐỘNG |
chấn;chấn động;rung;rung chuyển;rung động;rung rinh |
震動させる
|
CHẤN ĐỘNG |
náo loạn |
震動
|
CHẤN ĐỘNG |
sự chấn động; chấn động |
電動発動機
|
ĐIỆN ĐỘNG PHÁT ĐỘNG CƠ,KY |
động cơ điện |
電動歯ブラシ
|
ĐIỆN ĐỘNG XỈ |
bàn chải điện |
電動機
|
ĐIỆN ĐỘNG CƠ,KY |
động cơ điện;mô tơ điện động |
電動式
|
ĐIỆN ĐỘNG THỨC |
kiểu điện động |
電動
|
ĐIỆN ĐỘNG |
điện động |
運動靴
|
VẬN ĐỘNG NGOA |
giầy thể thao |
運動開始する
|
VẬN ĐỘNG KHAI THỦY |
phát động |
運動服
|
VẬN ĐỘNG PHỤC |
quần áo thể thao |
運動場
|
VẬN ĐỘNG TRƯỜNG |
sân vận động |
運動場
|
VẬN ĐỘNG TRƯỜNG |
sân vận động |
運動員
|
VẬN ĐỘNG VIÊN |
vận động viên |
運動会
|
VẬN ĐỘNG HỘI |
cuộc thi thể thao; hội thi thể thao |
運動不足
|
VẬN ĐỘNG BẤT TÚC |
sự thiếu vận động |
運動する
|
VẬN ĐỘNG |
vận động; chơi thể thao; hoạt động; chạy nhảy; đấu tranh |
運動
|
VẬN ĐỘNG |
phong trào;phòng trào; cuộc vận động;sự vận động; việc chơi thể thao |
躍動する
|
DƯỢC ĐỘNG |
đập mạnh; đập nhanh; đập rộn lên; rộn ràng |
躍動
|
DƯỢC ĐỘNG |
sự đập mạnh; sự đập nhanh; sự đập rộn lên; sự rộn ràng |
言動
|
NGÔN ĐỘNG |
lời nói và hành động; lời nói và việc làm |
衝動行為
|
XUNG ĐỘNG HÀNH,HÀNG VI |
hành vi gây sốc |
衝動
|
XUNG ĐỘNG |
sự rung động |
行動計画
|
HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA |
kế hoạch hành động |
行動を失う
|
HÀNH,HÀNG ĐỘNG THẤT |
bó tay |
行動する
|
HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
hành sự |
行動する
|
HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
hành động |
行動
|
HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
hành động; sự hành động |
自動銃
|
TỰ ĐỘNG SÚNG |
súng tự động |
自動車鉄道通し運送
|
TỰ ĐỘNG XA THIẾT ĐẠO THÔNG VẬN TỐNG |
chuyên chở hỗn hợp sắt bộ |
自動車部品
|
TỰ ĐỘNG XA BỘ PHẨM |
phụ tùng ô tô |
自動車通商政策評議会
|
TỰ ĐỘNG XA THÔNG THƯƠNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH BÌNH NGHỊ HỘI |
Hội đồng Chính sách Kinh doanh xe ô tô |
自動車教習所
|
TỰ ĐỘNG XA GIÁO TẬP SỞ |
trường lái xe |
自動車取得税
|
TỰ ĐỘNG XA THỦ ĐẮC THUẾ |
thuế thu được từ các loại xe |
自動車労組
|
TỰ ĐỘNG XA LAO TỔ |
; Hiệp hội ô tô |
自動車保険
|
TỰ ĐỘNG XA BẢO HIỂM |
bảo hiểm xe hơi |
自動車を制動する
|
TỰ ĐỘNG XA CHẾ ĐỘNG |
hãm xe |
自動車
|
TỰ ĐỘNG XA |
mô tô;ô tô;xe con;xe hơi;xe ô tô;xe ô-tô |
自動記録気
|
TỰ ĐỘNG KÝ LỤC KHÍ |
máy tự ghi |
自動相談契約機
|
TỰ ĐỘNG TƯƠNG,TƯỚNG ĐÀM KHẾ,KHIẾT ƯỚC CƠ,KY |
Bộ máy Hợp đồng và Tư vấn Tự động |
自動的
|
TỰ ĐỘNG ĐÍCH |
tự động |
自動照会通知システム
|
TỰ ĐỘNG CHIẾU HỘI THÔNG TRI |
Mạng Trả lời tự động đối với các yêu cầu về điện |
自動気象観測所システム
|
TỰ ĐỘNG KHÍ TƯỢNG QUAN TRẮC SỞ |
Hệ thống thông báo thời tiết tự động |
自動機械
|
TỰ ĐỘNG CƠ,KY GIỚI |
máy tự động |
自動方向探知機
|
TỰ ĐỘNG PHƯƠNG HƯỚNG THÁM TRI CƠ,KY |
Bộ dò hướng tự động |
自動承認制
|
TỰ ĐỘNG THỪA NHẬN CHẾ |
chế độ tự động được cấp giấp phép |
自動変速
|
TỰ ĐỘNG BIẾN TỐC |
Truyền tốc tự động |
自動列車運転装置
|
TỰ ĐỘNG LIỆT XA VẬN CHUYỂN TRANG TRỊ |
thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động |
自動列車制御装置
|
TỰ ĐỘNG LIỆT XA CHẾ NGỰ TRANG TRỊ |
thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động |
自動列車停止装置
|
TỰ ĐỘNG LIỆT XA ĐINH CHỈ TRANG TRỊ |
thiết bị hãm tàu tự động |
自動ピットトレーディング
|
TỰ ĐỘNG |
Kinh doanh hầm mỏ tự động |
自動
|
TỰ ĐỘNG |
sự tự động;tự động |
能動的
|
NĂNG ĐỘNG ĐÍCH |
năng động |
能動免疫
|
NĂNG ĐỘNG MIỄN DỊCH |
Sự miễn dịch tích cực |
能動
|
NĂNG ĐỘNG |
sự tích cực; sự năng động |
胎動
|
THAI ĐỘNG |
bào thai động đậy;sự cảm thấy thai đạp;sự xúi giục; khích (tình trạng lộn xộn); sự cử động của đứa bé trong bụng mẻ; sự máy thai;thúc đẩy; gia tăng |
総動員
|
TỔNG ĐỘNG VIÊN |
tổng động viên |
移動する
|
DI ĐỘNG |
chuyển động;điều động;dời chỗ;lưu động;xê |
移動する
|
DI ĐỘNG |
làm di chuyển; làm dịch chuyển |
移動
|
DI ĐỘNG |
sự di chuyển; sự di động |
発動機
|
PHÁT ĐỘNG CƠ,KY |
Động cơ;máy nổ;máy phát lực;mô tơ |
発動する
|
PHÁT ĐỘNG |
áp dụng |
異動
|
DỊ ĐỘNG |
sự thay đổi |
生動
|
SINH ĐỘNG |
sinh động |
熱動力
|
NHIỆT ĐỘNG LỰC |
nhiệt động |