1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
認知と行 NHẬN TRI HÀNH,HÀNG ĐỘNG tri hành
記憶保持作の必要な随時書き込み読み出しメモリー KÝ ỨC BẢO TRÌ ĐỘNG TÁC TẤT YẾU TÙY THỜI THƯ VÀO ĐỘC XUẤT Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động
自由に行する TỰ DO HÀNH,HÀNG ĐỘNG ngang dọc
消費者行研究所 TIÊU PHÍ GIẢ HÀNH,HÀNG ĐỘNG NGHIÊN CỨU SỞ Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng
核軍縮運 HẠCH QUÂN SÚC VẬN ĐỘNG Chiến dịch Giải trừ quân bị Hạt nhân
日常生活 NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT ĐỘNG TÁC Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày
カナダ自車労組 TỰ ĐỘNG XA LAO TỔ Công đoàn Ô tô Canada; Hiệp hội ô tô Canada
ぴくぴく ĐỘNG lắc lư; giật phắt; co giật
電子設計自 ĐIỆN TỬ,TÝ THIẾT KẾ TỰ ĐỘNG HÓA Tự động hóa Thiết kế Điện tử
自省して行する TỰ TỈNH HÀNH,HÀNG ĐỘNG bớt tay
所有権の移 SỞ HỮU QUYỀN DI ĐỘNG di chuyển quyền sở hữu
先進安全自 TIÊN TIẾN,TẤN AN,YÊN TOÀN TỰ ĐỘNG XA ô tô an toàn cao
アメーバ運 VẬN ĐỘNG di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
航空輸送業活団体 HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG NGHIỆP HOẠT ĐỘNG ĐOÀN THỂ Nhóm Vận tải hàng không
アテローム性脈硬化症 TÍNH,TÁNH ĐỘNG MẠCH NGẠNH HÓA CHỨNG chứng xơ vữa động mạch
経済技術協力行計画 KINH TẾ KỸ THUẬT HIỆP LỰC HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật)
環境に優しい自 HOÀN CẢNH ƯU TỰ ĐỘNG XA ô tô thân thiện với môi trường
時流に従って行する THỜI LƯU INH,TÒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG thuận dòng
同盟罷業一揆暴不担保約款(保険) ĐỒNG MINH BÃI NGHIỆP NHẤT QUỸ BẠO,BỘC ĐỘNG BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm)
ボランティア活 HOẠT ĐỘNG công tác từ thiện
ブランコが揺れ DAO ĐỘNG đánh đu
ストライキ.暴.騒擾危険 BẠO,BỘC ĐỘNG TAO NHIỄU NGUY HIỂM rủi ro đình công, bạo động và dân biến
アジア太平洋移体通信 THÁI BÌNH DƯƠNG DI ĐỘNG THỂ THÔNG TÍN Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương
第三世界環境開発行 ĐỆ TAM THẾ GIỚI HOÀN CẢNH KHAI PHÁT HÀNH,HÀNG ĐỘNG Hoạt động Phát triển Môi trường tại Thế giới thứ ba
絶滅の恐れのある野性植物の国際取り引きに関する条約 TUYỆT DIỆT KHỦNG DÃ TÍNH,TÁNH ĐỘNG THỰC VẬT QUỐC TẾ THỦ DẪN QUAN ĐIỀU ƯỚC Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng
アフガン子ども教育運 TỬ,TÝ GIÁO DỤC VẬN ĐỘNG Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan
アーツアンドクラフツ運 VẬN ĐỘNG phong trào nghệ thuật và nghề thủ công
インディペンデントリビング運 VẬN ĐỘNG phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc
1 | 2 | 3