1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
する PHIẾN ĐỘNG xúi;xúi bẩy;xúi giục
する KHÍCH,KÍCH ĐỘNG khích động;lung lạc;sôi động;xúc động
KHÍCH,KÍCH ĐỘNG biến động; thay đổi; biến đổi;cơn phong ba;dông tố;kích động
資本 LƯU ĐỘNG TƯ BẢN vốn lưu động
する LƯU ĐỘNG lưu động
舞台 HOẠT ĐỘNG VŨ ĐÀI lãnh vực
HOẠT ĐỘNG ĐÍCH hiếu động;hữu hiệu;linh động
HOẠT ĐỘNG GIA nhà hoạt động
に干渉する HOẠT ĐỘNG CAN THIỆP Can thiệp vào công việc; can thiệp; xen vào
する HOẠT ĐỘNG sôi động
する HOẠT ĐỘNG hoạt động
HOẠT ĐỘNG hoạt động;sự hoạt động
CƠ,KY ĐỘNG ĐỘI đội cảnh sát cơ động; đội cơ động
部隊 CƠ,KY ĐỘNG BỘ ĐỘI bộ đội cơ động
する CƠ,KY ĐỘNG điều động
を起こす BẠO,BỘC ĐỘNG KHỞI làm loạn;tạo phản
BẠO,BỘC ĐỘNG bạo động;dấy loạn;loạn ly
する CHẤN,CHÂN ĐỘNG chấn động; rung động;lay chuyển
CHẤN,CHÂN ĐỘNG sự chấn động; chấn động
CỬ ĐỘNG cử động
する PHIẾN ĐỘNG khích động; xúi giục
PHIẾN ĐỘNG sự khích động; sự xúi giục
する CẢM ĐỘNG cảm động; xúc động;chạnh lòng;động lòng;động tâm
CẢM ĐỘNG sự cảm động; cảm động; sự xúc động; xúc động
THỦY ĐỘNG động đậy
する BIẾN ĐỘNG dao động; biến động
BIẾN ĐỘNG sự biến động; sự dao động
THỤ,THỌ ĐỘNG ĐÍCH có tính bị động; có tính thụ động
THỤ,THỌ ĐỘNG sự bị động; thụ động
PHẢN ĐỘNG LỰC phản động lực;phản lực
分子 PHẢN ĐỘNG PHÂN TỬ,TÝ bọn phản động
主義者 PHẢN ĐỘNG CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ kẻ phản động
PHẢN ĐỘNG chủ nghĩa phản động;phản động;sự phản động;sự phản tác dụng
NGUYÊN ĐỘNG CƠ,KY động cơ
NGUYÊN ĐỘNG LỰC Sức mạnh động cơ; nguồn lực thúc đẩy
NGUYÊN ĐỘNG động cơ
CHẾ ĐỘNG CƠ,KY phanh
TRỊ ĐỘNG sự dao động của giá cả
TÁC ĐỘNG sự tác động; sự thao tác
TRUYỀN ĐỘNG sự truyền động
THA ĐỘNG TỪ tha động từ
産屋 BẤT ĐỘNG SẢN ỐC văn phòng bất động sản
BẤT ĐỘNG SẢN bất động sản
の地位 BẤT ĐỘNG ĐỊA VỊ vững chân
BẤT ĐỘNG bất động
鎖伝 TỎA TRUYỀN ĐỘNG sự truyền động bằng xích
野生 DÃ SINH ĐỘNG VẬT động vật hoang dã
軟体 NHUYỄN THỂ ĐỘNG VẬT Động vật nhuyễn thể
稀少 HI THIẾU,THIỂU ĐỘNG VẬT động vật quí hiếm; động vật hiếm
発光 PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT Động vật phát quang
棘皮 CỨC BỈ ĐỘNG VẬT Động vật da gai
日運 NHẬT VẬN ĐỘNG sự chuyển động hàng ngày
揺れ DAO ĐỘNG rung rinh
揺りかす DAO ĐỘNG lắc lư
振りかす CHẤN,CHÂN ĐỘNG vung
愛玩 ÁI NGOẠN ĐỘNG VẬT Con vật cưng (động vật)
恒温 HẰNG ÔN ĐỘNG VẬT động vật đẳng nhiệt
心の TÂM ĐỘNG DAO cơn bão táp trong lòng
定温 ĐỊNH ÔN ĐỘNG VẬT động vật máu nóng
定形 ĐỊNH HÌNH ĐỘNG TỪ Động từ có ngôi
哺乳 BỘ NHŨ ĐỘNG VẬT thú có vú
原生 NGUYÊN SINH ĐỘNG VẬT động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào
人口態統計 NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI THỐNG KẾ thông kê động thái nhân khẩu
人口 NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI động thái nhân khẩu
二足 NHỊ TÚC ĐỘNG VẬT Động vật 2 chân
両性 LƯỠNG TÍNH,TÁNH ĐỘNG VẬT động vật lưỡng tính
不活 BẤT HOẠT ĐỘNG Sự không hoạt động; sự tê liệt
順応変価格 THUẬN ỨNG BIẾN ĐỘNG GIÁ CÁCH giá di động
電気自 ĐIỆN KHÍ TỰ ĐỘNG XA Xe ô tô điện
電気で ĐIỆN KHÍ ĐỘNG chạy bằng điện
選挙運 TUYỂN CỬ VẬN ĐỘNG cuộc vận động bầu cử
軍事行を起こす QUÂN SỰ HÀNH,HÀNG ĐỘNG KHỞI hành quân;khởi binh
軍事行 QUÂN SỰ HÀNH,HÀNG ĐỘNG chiến sự
示威運 THỊ UY,OAI VẬN ĐỘNG cuộc biểu dương lực lượng
相場変 TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG BIẾN ĐỘNG biến động thị trường
直線運 TRỰC TUYẾN VẬN ĐỘNG sự chuyển động theo đường thẳng
直接行 TRỰC TIẾP HÀNH,HÀNG ĐỘNG hành động trực tiếp
現金自預入引出機 HIỆN KIM TỰ ĐỘNG DỰ NHẬP DẪN XUẤT CƠ,KY Máy thu ngân tự động
物価変 VẬT GIÁ BIẾN ĐỘNG sự biến động của giá cả
気候変枠組み条約締約国会議 KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KHUNG TỔ ĐIỀU ƯỚC ĐẾ ƯỚC QUỐC HỘI NGHỊ Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu
気候変技術イニシアティブ KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KỸ THUẬT Sáng kiến Công nghệ thay đổi Khí hậu
欧州自車製造業者協会 ÂU CHÂU TỰ ĐỘNG XA CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu
機械をかす CƠ,KY GIỚI ĐỘNG mở máy
敵対行 ĐỊCH ĐỐI HÀNH,HÀNG ĐỘNG hành động đối nghịch
排斥運 BÀI XÍCH VẬN ĐỘNG cuộc vận động tẩy chay
慈善活 TỪ THIỆN HOẠT ĐỘNG PHÍ Chi phí từ thiện
平和運 BÌNH HÒA VẬN ĐỘNG phong trào hòa bình
市場変 THỊ TRƯỜNG BIẾN ĐỘNG biến động thị trường
完全自 HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG hoàn toàn tự động
夜間移 DẠ GIAN DI ĐỘNG dạ hành
地殻変 ĐỊA XÁC BIẾN ĐỘNG biến động của vỏ trái đất
啓蒙運 KHẢI MÔNG VẬN ĐỘNG phong trào ánh sáng
反核運 PHẢN HẠCH VẬN ĐỘNG phong trào chống hạt nhân
反戦運 PHẢN CHIẾN VẬN ĐỘNG phong trào chống chiến tranh; phong trào phản chiến
反射運 PHẢN XẠ VẬN ĐỘNG hành động phản xạ
労働運 LAO ĐỘNG VẬN ĐỘNG xu hướng lao động; sự vận động của lao động
共同行計画 CỘNG ĐỒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA kế hoạch hành động chung; kế hoạch hợp tác hành động
価格変 GIÁ CÁCH BIẾN ĐỘNG biên độ giá;biến động giá cả
不規則 BẤT QUY TẮC ĐỘNG TỪ Động từ bất quy tắc
お家騒 GIA TAO ĐỘNG vấn đề gia đình; rắc rối gia đình
1 | 2 | 3