| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 煽動する | PHIẾN ĐỘNG | xúi;xúi bẩy;xúi giục |
| 激動する | KHÍCH,KÍCH ĐỘNG | khích động;lung lạc;sôi động;xúc động |
| 激動 | KHÍCH,KÍCH ĐỘNG | biến động; thay đổi; biến đổi;cơn phong ba;dông tố;kích động |
| 流動資本 | LƯU ĐỘNG TƯ BẢN | vốn lưu động |
| 流動する | LƯU ĐỘNG | lưu động |
| 活動舞台 | HOẠT ĐỘNG VŨ ĐÀI | lãnh vực |
| 活動的 | HOẠT ĐỘNG ĐÍCH | hiếu động;hữu hiệu;linh động |
| 活動家 | HOẠT ĐỘNG GIA | nhà hoạt động |
| 活動に干渉する | HOẠT ĐỘNG CAN THIỆP | Can thiệp vào công việc; can thiệp; xen vào |
| 活動する | HOẠT ĐỘNG | sôi động |
| 活動する | HOẠT ĐỘNG | hoạt động |
| 活動 | HOẠT ĐỘNG | hoạt động;sự hoạt động |
| 機動隊 | CƠ,KY ĐỘNG ĐỘI | đội cảnh sát cơ động; đội cơ động |
| 機動部隊 | CƠ,KY ĐỘNG BỘ ĐỘI | bộ đội cơ động |
| 機動する | CƠ,KY ĐỘNG | điều động |
| 暴動を起こす | BẠO,BỘC ĐỘNG KHỞI | làm loạn;tạo phản |
| 暴動 | BẠO,BỘC ĐỘNG | bạo động;dấy loạn;loạn ly |
| 振動する | CHẤN,CHÂN ĐỘNG | chấn động; rung động;lay chuyển |
| 振動 | CHẤN,CHÂN ĐỘNG | sự chấn động; chấn động |
| 挙動 | CỬ ĐỘNG | cử động |
| 扇動する | PHIẾN ĐỘNG | khích động; xúi giục |
| 扇動 | PHIẾN ĐỘNG | sự khích động; sự xúi giục |
| 感動する | CẢM ĐỘNG | cảm động; xúc động;chạnh lòng;động lòng;động tâm |
| 感動 | CẢM ĐỘNG | sự cảm động; cảm động; sự xúc động; xúc động |
| 始動 | THỦY ĐỘNG | động đậy |
| 変動する | BIẾN ĐỘNG | dao động; biến động |
| 変動 | BIẾN ĐỘNG | sự biến động; sự dao động |
| 受動的 | THỤ,THỌ ĐỘNG ĐÍCH | có tính bị động; có tính thụ động |
| 受動 | THỤ,THỌ ĐỘNG | sự bị động; thụ động |
| 反動力 | PHẢN ĐỘNG LỰC | phản động lực;phản lực |
| 反動分子 | PHẢN ĐỘNG PHÂN TỬ,TÝ | bọn phản động |
| 反動主義者 | PHẢN ĐỘNG CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | kẻ phản động |
| 反動 | PHẢN ĐỘNG | chủ nghĩa phản động;phản động;sự phản động;sự phản tác dụng |
| 原動機 | NGUYÊN ĐỘNG CƠ,KY | động cơ |
| 原動力 | NGUYÊN ĐỘNG LỰC | Sức mạnh động cơ; nguồn lực thúc đẩy |
| 原動 | NGUYÊN ĐỘNG | động cơ |
| 制動機 | CHẾ ĐỘNG CƠ,KY | phanh |
| 値動き | TRỊ ĐỘNG | sự dao động của giá cả |
| 作動 | TÁC ĐỘNG | sự tác động; sự thao tác |
| 伝動 | TRUYỀN ĐỘNG | sự truyền động |
| 他動詞 | THA ĐỘNG TỪ | tha động từ |
| 不動産屋 | BẤT ĐỘNG SẢN ỐC | văn phòng bất động sản |
| 不動産 | BẤT ĐỘNG SẢN | bất động sản |
| 不動の地位 | BẤT ĐỘNG ĐỊA VỊ | vững chân |
| 不動 | BẤT ĐỘNG | bất động |
| 鎖伝動 | TỎA TRUYỀN ĐỘNG | sự truyền động bằng xích |
| 野生動物 | DÃ SINH ĐỘNG VẬT | động vật hoang dã |
| 軟体動物 | NHUYỄN THỂ ĐỘNG VẬT | Động vật nhuyễn thể |
| 稀少動物 | HI THIẾU,THIỂU ĐỘNG VẬT | động vật quí hiếm; động vật hiếm |
| 発光動物 | PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT | Động vật phát quang |
| 棘皮動物 | CỨC BỈ ĐỘNG VẬT | Động vật da gai |
| 日運動 | NHẬT VẬN ĐỘNG | sự chuyển động hàng ngày |
| 揺れ動く | DAO ĐỘNG | rung rinh |
| 揺り動かす | DAO ĐỘNG | lắc lư |
| 振り動かす | CHẤN,CHÂN ĐỘNG | vung |
| 愛玩動物 | ÁI NGOẠN ĐỘNG VẬT | Con vật cưng (động vật) |
| 恒温動物 | HẰNG ÔN ĐỘNG VẬT | động vật đẳng nhiệt |
| 心の動揺 | TÂM ĐỘNG DAO | cơn bão táp trong lòng |
| 定温動物 | ĐỊNH ÔN ĐỘNG VẬT | động vật máu nóng |
| 定形動詞 | ĐỊNH HÌNH ĐỘNG TỪ | Động từ có ngôi |
| 哺乳動物 | BỘ NHŨ ĐỘNG VẬT | thú có vú |
| 原生動物 | NGUYÊN SINH ĐỘNG VẬT | động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào |
| 人口動態統計 | NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI THỐNG KẾ | thông kê động thái nhân khẩu |
| 人口動態 | NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI | động thái nhân khẩu |
| 二足動物 | NHỊ TÚC ĐỘNG VẬT | Động vật 2 chân |
| 両性動物 | LƯỠNG TÍNH,TÁNH ĐỘNG VẬT | động vật lưỡng tính |
| 不活動 | BẤT HOẠT ĐỘNG | Sự không hoạt động; sự tê liệt |
| 順応変動価格 | THUẬN ỨNG BIẾN ĐỘNG GIÁ CÁCH | giá di động |
| 電気自動車 | ĐIỆN KHÍ TỰ ĐỘNG XA | Xe ô tô điện |
| 電気で動く | ĐIỆN KHÍ ĐỘNG | chạy bằng điện |
| 選挙運動 | TUYỂN CỬ VẬN ĐỘNG | cuộc vận động bầu cử |
| 軍事行動を起こす | QUÂN SỰ HÀNH,HÀNG ĐỘNG KHỞI | hành quân;khởi binh |
| 軍事行動 | QUÂN SỰ HÀNH,HÀNG ĐỘNG | chiến sự |
| 示威運動 | THỊ UY,OAI VẬN ĐỘNG | cuộc biểu dương lực lượng |
| 相場変動 | TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG BIẾN ĐỘNG | biến động thị trường |
| 直線運動 | TRỰC TUYẾN VẬN ĐỘNG | sự chuyển động theo đường thẳng |
| 直接行動 | TRỰC TIẾP HÀNH,HÀNG ĐỘNG | hành động trực tiếp |
| 現金自動預入引出機 | HIỆN KIM TỰ ĐỘNG DỰ NHẬP DẪN XUẤT CƠ,KY | Máy thu ngân tự động |
| 物価変動 | VẬT GIÁ BIẾN ĐỘNG | sự biến động của giá cả |
| 気候変動枠組み条約締約国会議 | KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KHUNG TỔ ĐIỀU ƯỚC ĐẾ ƯỚC QUỐC HỘI NGHỊ | Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu |
| 気候変動技術イニシアティブ | KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KỸ THUẬT | Sáng kiến Công nghệ thay đổi Khí hậu |
| 欧州自動車製造業者協会 | ÂU CHÂU TỰ ĐỘNG XA CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI | Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu |
| 機械を動かす | CƠ,KY GIỚI ĐỘNG | mở máy |
| 敵対行動 | ĐỊCH ĐỐI HÀNH,HÀNG ĐỘNG | hành động đối nghịch |
| 排斥運動 | BÀI XÍCH VẬN ĐỘNG | cuộc vận động tẩy chay |
| 慈善活動費 | TỪ THIỆN HOẠT ĐỘNG PHÍ | Chi phí từ thiện |
| 平和運動 | BÌNH HÒA VẬN ĐỘNG | phong trào hòa bình |
| 市場変動 | THỊ TRƯỜNG BIẾN ĐỘNG | biến động thị trường |
| 完全自動 | HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG | hoàn toàn tự động |
| 夜間移動 | DẠ GIAN DI ĐỘNG | dạ hành |
| 地殻変動 | ĐỊA XÁC BIẾN ĐỘNG | biến động của vỏ trái đất |
| 啓蒙運動 | KHẢI MÔNG VẬN ĐỘNG | phong trào ánh sáng |
| 反核運動 | PHẢN HẠCH VẬN ĐỘNG | phong trào chống hạt nhân |
| 反戦運動 | PHẢN CHIẾN VẬN ĐỘNG | phong trào chống chiến tranh; phong trào phản chiến |
| 反射運動 | PHẢN XẠ VẬN ĐỘNG | hành động phản xạ |
| 労働運動 | LAO ĐỘNG VẬN ĐỘNG | xu hướng lao động; sự vận động của lao động |
| 共同行動計画 | CỘNG ĐỒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA | kế hoạch hành động chung; kế hoạch hợp tác hành động |
| 価格変動 | GIÁ CÁCH BIẾN ĐỘNG | biên độ giá;biến động giá cả |
| 不規則動詞 | BẤT QUY TẮC ĐỘNG TỪ | Động từ bất quy tắc |
| お家騒動 | GIA TAO ĐỘNG | vấn đề gia đình; rắc rối gia đình |