Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
内鮮人
|
NỘI TIÊN NHÂN |
người Nhật Bản và người Triều Tiên |
内項
|
NỘI HẠNG |
số hạng trong tỷ lệ thức (toán) |
内面描写
|
NỘI DIỆN MIÊU TẢ |
sự miêu tả nội tâm |
内面
|
NỘI DIỆN |
bề trong;mặt trong |
内需
|
NỘI NHU |
Nhu cầu nội địa |
内陸霧
|
NỘI LỤC VỤ |
Sương mù trong lục địa |
内陸性気候
|
NỘI LỤC TÍNH,TÁNH KHÍ HẬU |
Khí hậu kiểu lục địa |
内陸国
|
NỘI LỤC QUỐC |
Đất nước nằm sâu trong lục địa, không có đường bờ biển |
内陸
|
NỘI LỤC |
nội địa; đất liền |
内陣
|
NỘI TRẬN |
Nơi đặt tượng thần thánh; nơi thờ cúng thần thánh trong đền thờ |
内閣閣僚
|
NỘI CÁC CÁC LIÊU |
Thành viên nội các |
内閣総辞職
|
NỘI CÁC TỔNG TỪ CHỨC |
Sự bãi nhiệm nội các; giải tán nội các |
内閣総理大臣
|
NỘI CÁC TỔNG LÝ ĐẠI THẦN |
Thủ tướng |
内閣法制局
|
NỘI CÁC PHÁP CHẾ CỤC,CUỘC |
Cục pháp chế của nội các |
内閣改造
|
NỘI CÁC CẢI TẠO,THÁO |
cuộc cải cách nội các |
内閣官房長官
|
NỘI CÁC QUAN PHÒNG TRƯỜNG,TRƯỢNG QUAN |
Chánh văn phòng nội các |
内閣
|
NỘI CÁC |
nội các |
内野手
|
NỘI DÃ THỦ |
người đứng chặn bóng ở trong sân (bóng chày) |
内野席
|
NỘI DÃ TỊCH |
ghế cho khán giả ở phía gôn số 1 và gôn số 3 (bóng chày) |
内野安打
|
NỘI DÃ AN,YÊN ĐẢ |
Cú đánh mà bóng vẫn ở trong sân (bóng chày) |
内野
|
NỘI DÃ |
khu vực trong gôn (bóng chày) |
内部闘争
|
NỘI BỘ ĐẤU TRANH |
Đấu tranh nội bộ; tranh chấp nội bộ |
内部留保
|
NỘI BỘ LƯU BẢO |
Khoản dự trữ bên trong; khoản dự trữ nội bộ |
内部生活
|
NỘI BỘ SINH HOẠT |
Cuộc sống nội tâm |
内部告発
|
NỘI BỘ CÁO PHÁT |
việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền |
内部仕様
|
NỘI BỘ SĨ,SỸ DẠNG |
phương pháp nội bộ |
内部
|
NỘI BỘ |
lòng;nội bộ; bên trong |
内達
|
NỘI ĐẠT |
Thông báo nội bộ; thông báo không chính thức |
内遊星
|
NỘI DU TINH |
Hành tinh ở gần Mặt trời |
内通者
|
NỘI THÔNG GIẢ |
Kẻ phản bội |
内通
|
NỘI THÔNG |
Sự thông đồng (với kẻ thù) |
内議
|
NỘI NGHỊ |
Hội nghị bí mật; cuộc thảo luận riêng tư |
内謁
|
NỘI YẾT |
Cuộc gặp mặt không chính thức với người cấp trên |
内諾
|
NỘI NẶC |
sự hứa không chính thức |
内談
|
NỘI ĐÀM |
Cuộc thảo luận riêng tư |
内証話
|
NỘI CHỨNG THOẠI |
Cuộc nói chuyện bí mật; nói thầm |
内証事
|
NỘI CHỨNG SỰ |
Chuyện bí mật |
内証
|
NỘI CHỨNG |
riêng tư |
内証
|
NỘI CHỨNG |
Bằng chứng bí mật; chứng cứ bí mật |
内診
|
NỘI CHẨN |
Nội chẩn (y học) |
内訓
|
NỘI HUẤN |
Mệnh lệnh bí mật của cấp trên |
内訌
|
NỘI HỒNG |
Bất hòa nội bộ; xung đột nội bộ |
内角
|
NỘI GIÁC |
Góc trong (bóng chày) |
内観
|
NỘI QUAN |
Việc tự xem xét trạng thái tâm lý của bản thân |
内親王
|
NỘI THÂN VƯƠNG |
Công chúa |
内覧
|
NỘI LÃM |
Việc xem xét một cách bí mật; việc xem xét một cách không chính thức |
内視鏡
|
NỘI THỊ KÍNH |
đèn nội soi |
内規
|
NỘI QUY |
Nội qui riêng; qui định riêng |
内見
|
NỘI KIẾN |
Việc kiểm tra bên trong; việc khám xét sơ bộ |
内装
|
NỘI TRANG |
bao bì trong;Nội thất (nhà cửa) |
内蔵する怒り
|
NỘI TÀNG NỘ |
oan khuất |
内蔵
|
NỘI TÀNG |
sự lắp đặt bên trong |
内蒙
|
NỘI MÔNG |
Nội Mông (Mông Cổ) |
内苑
|
NỘI UYỂN,UẤT,UẨN |
Vườn ở bên trong các lâu đài, điện thờ |
内航
|
NỘI HÀNG |
Đường cảng trong nước |
内臓弓
|
NỘI TẠNG CUNG |
Cung nội tạng |
内臓器官
|
NỘI TẠNG KHÍ QUAN |
tạng phủ |
内臓
|
NỘI TẠNG |
lòng;nội tạng;ruột gan |
内膜
|
NỘI MÔ |
Màng trong |
内職
|
NỘI CHỨC |
công việc nghiệp dư |
内聞
|
NỘI VĂN |
Bí mật |
内耳炎
|
NỘI NHĨ VIÊM |
Viêm màng nhĩ |
内耳
|
NỘI NHĨ |
Màng nhĩ |
内罰的
|
NỘI PHẠT ĐÍCH |
sự tự trừng phạt; sự tự kiểm điểm; sự tự xem xét bản thân |
内縁の妻
|
NỘI DUYÊN THÊ |
Người vợ không chính thức |
内線
|
NỘI TUYẾN |
nội tuyến |
内緒話
|
NỘI TỰ THOẠI |
Cuộc nói chuyện bí mật |
内緒事
|
NỘI TỰ SỰ |
Chuyện bí mật; điều bí mật |
内緒
|
NỘI TỰ |
cuộc sống gia đình;riêng tư |
内紛
|
NỘI PHÂN |
sự bất hòa nội bộ; sự xung đột nội bộ; sự tranh chấp nội bộ |
内約
|
NỘI ƯỚC |
đính ước (kết hôn); cam kết bí mật |
内積
|
NỘI TÍCH |
tích vô hướng (toán học) |
内科医
|
NỘI KHOA I,Y |
Bác sĩ nội khoa |
内科
|
NỘI KHOA |
khoa nội;nội khoa |
内福
|
NỘI PHÚC |
Giàu ngầm |
内祝言
|
NỘI CHÚC NGÔN |
Hôn lễ kín đáo (chỉ có gia đình và người thân) |
内示
|
NỘI THỊ |
Thông báo không chính thức |
内示
|
NỘI THỊ |
Thông báo không chính thức |
内省する
|
NỘI TỈNH |
giác ngộ |
内省
|
NỘI TỈNH |
sự tự giác ngộ |
内相
|
NỘI TƯƠNG,TƯỚNG |
Bộ trưởng bộ Nội Vụ |
内皮
|
NỘI BỈ |
Màng trong; vỏ trong (của cây) |
内的生活
|
NỘI ĐÍCH SINH HOẠT |
Cuộc sống nội tâm; cuộc sống tinh thần |
内的根拠
|
NỘI ĐÍCH CĂN CỨ |
Cơ sở bên trong; căn cứ bên trong |
内的
|
NỘI ĐÍCH |
(thuộc) bên trong |
内発
|
NỘI PHÁT |
Tự phát; nội phát; phát sinh từ bên trong |
内界
|
NỘI GIỚI |
Thế giới bên trong; nội tâm |
内申書
|
NỘI THÂN THƯ |
Sổ học bạ |
内申
|
NỘI THÂN |
báo cáo nội bộ |
内用薬
|
NỘI DỤNG DƯỢC |
Thuốc để uống |
内用
|
NỘI DỤNG |
sự uống (thuốc); công chuyện riêng tư |
内玄関
|
NỘI HUYỀN QUAN |
Cửa ra vào (bên cạnh cửa chính); cửa bên |
内状
|
NỘI TRẠNG |
Tình trạng thực; tình trạng bên trong |
内燃機関
|
NỘI NHIÊN CƠ,KY QUAN |
động cơ đốt trong |
内火艇
|
NỘI HỎA ĐĨNH |
Xuồng chạy bằng động cơ đốt trong |
内港
|
NỘI CẢNG |
khu vực trong cảng |
内済
|
NỘI TẾ |
Giải quyết nội bộ (không đưa ra tòa án) |
内海
|
NỘI HẢI |
Vịnh |
内海
|
NỘI HẢI |
vịnh; eo biển |
内治
|
NỘI TRI |
chính trị trong nước |