1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
NỘI SỰ Việc trong cung; nội sự
NỘI TRANH Sự xung đột nội bộ; sự xung đột bên trong
NỘI LOẠN cuộc nội loạn;nội loạn
NỘI Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
NỘI bên trong; ở giữa;trong;trong khoảng thời gian; nhân lúc
TỴ NỘI Trong mũi
HẮC NỘI CHƯƠNG chứng thong manh
THANH NỘI CHƯƠNG Bệnh tăng nhãn áp
ĐÔ NỘI khu vực thủ đô
ĐỂ NỘI cơ ngơi
XA NỘI trong xe
THÂN NỘI họ hàng; bạn bè; người đi theo;toàn cơ thể
QUẢN NỘI bên trong;phạm vi quản lý; khu vực quản lý
HUYỆN NỘI trong tỉnh
BẠCH NỘI CHƯƠNG đục mắt
ĐINH NỘI trong phố; trong khu vực; trong vùng
HIỆN NỘI CÁC Nội các đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm
CẢNG NỘI bên trong cảng
持ち込み荷物 CƠ,KY NỘI TRÌ VÀO HÀ VẬT hành lý xách tay
ÁN NỘI THƯ bản dẫn;bản hướng dẫn
ÁN NỘI SỞ nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin
する ÁN NỘI dắt
する ÁN NỘI hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
ÁN NỘI hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
KHUNG NỘI sự trong phạm vi; trong giới hạn; trong khuôn khổ
周期 NHẬT NỘI CHU KỲ chu kỳ trong ngày
ĐIẾM NỘI trong kho
NIÊN NỘI trong năm
NIÊN NỘI trong năm
電話 THỊ NỘI ĐIỆN THOẠI điện thoại nội hạt
THỊ NỘI trong thành phố; nội thành; nội đô
ĐẢO NỘI trên đảo
積貨物 TẦNG,TẰNG NỘI TÍCH HÓA VẬT hàng trong khoang
ỐC NỘI trong nhà
問題 ĐỐI NỘI VẤN ĐỀ vấn đề đối nội
ĐỐI NỘI đối nội
GIA NỘI vợ (mình)
THẤT NỘI phần nội thất;trong buồng
VŨ NỘI cả thế giới
CẢNH NỘI bên trong đền, chùa, đình
事故 KHANH NỘI SỰ CỐ tai nạn xảy ra ở mỏ
QUYỀN NỘI trong khu vực; trong phạm vi
運輸 QUỐC NỘI VẬN THÂU chuyên chở nội địa
通貨 QUỐC NỘI THÔNG HÓA bản tệ;đồng tiền trong nước
輸送 QUỐC NỘI THÂU TỐNG chuyên chở quá cảnh
航海 QUỐC NỘI HÀNG HẢI chạy tàu đường sông
QUỐC NỘI TUYẾN chuyến bay quốc nội; tuyến bay nội địa; đường bay nội địa
QUỐC NỘI CẢNG cảng nội địa
手形 QUỐC NỘI THỦ HÌNH hối phiếu trong nước
商業部 QUỐC NỘI THƯƠNG NGHIỆP BỘ bộ nội thương
倉庫 QUỐC NỘI THƯƠNG KHỐ kho nội địa
価格 QUỐC NỘI GIÁ CÁCH giá nội địa;giá trong nước
代表 QUỐC NỘI ĐẠI BIỂU dân biến
事情 QUỐC NỘI SỰ TÌNH tình hình trong nước
QUỐC NỘI nội địa;trong nước; quốc nội
KHẨU NỘI VIÊM viêm miệng; nhiệt mồm
ĐẢNG NỘI nội bộ Đảng
THỂ NỘI nội thể; bên trong cơ thể
DĨ NỘI trong vòng
超然 SIÊU NHIÊN NỘI CÁC nội các không Đảng phái
瀬戸 LẠI HỘ NỘI HẢI biển ở sâu trong nội địa
後継 HẬU KẾ NỘI CÁC nội các kế tiếp; nội các kế nhiệm
子宮避妊器具 TỬ,TÝ CUNG NỘI TỴ NHÂM KHÍ CỤ vòng tránh thai
外柔 NGOẠI NHU NỘI CƯƠNG ngoại nhu nội cương; ngoài mềm trong cứng; bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong lại rất cứng rắn, cứng cỏi
地域貿易 ĐỊA VỰC NỘI MẬU DỊ,DỊCH buôn bán trong khu việc
包装 BAO TRANG NỘI UNG,DONG bên trong bao bì
企業文書管理システム XÍ NGHIỆP NỘI VĂN THƯ QUẢN LÝ Hệ thống Quản lý Tài liệu Doanh nghiệp
その NỘI trong khi đó; trong thời gian đó
道を案する ĐẠO ÁN NỘI dẫn đường
着荷案 TRƯỚC HÀ ÁN NỘI giấy báo tàu đến
水先案 THỦY TIÊN ÁN NỘI LIỆU phí dắt tàu
旅行案 LỮ HÀNH,HÀNG ÁN NỘI SỞ văn phòng du lịch
搭乗案 ĐÁP THỪA ÁN NỘI sự hướng dẫn trên tàu; hướng dẫn lên máy bay
一年以 NHẤT NIÊN DĨ NỘI trong vòng một năm
播種性血管凝固症候群 BÁ,BẢ CHỦNG TÍNH,TÁNH HUYẾT QUẢN NỘI NGƯNG CỔ CHỨNG HẬU QUẦN Xơ cứng mạch tỏa lan
出荷通知案 XUẤT HÀ THÔNG TRI ÁN NỘI giấy báo gửi hàng
アフリカ国オリンピック委員会連合 QUỐC NỘI ỦY VIÊN HỘI LIÊN HỢP liên hiệp các ủy ban Olympic quốc gia của Châu Phi
アフタ性口 TÍNH,TÁNH KHẨU NỘI VIÊM chứng viêm miệng
同一輸出加工区にある企業間の取引 ĐỒNG NHẤT THÂU XUẤT GIA CÔNG KHU NỘI XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất
1 | 2 | 3