Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
内事
|
NỘI SỰ |
Việc trong cung; nội sự |
内争
|
NỘI TRANH |
Sự xung đột nội bộ; sự xung đột bên trong |
内乱
|
NỘI LOẠN |
cuộc nội loạn;nội loạn |
内々
|
NỘI |
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức |
内
|
NỘI |
bên trong; ở giữa;trong;trong khoảng thời gian; nhân lúc |
鼻内
|
TỴ NỘI |
Trong mũi |
黒内障
|
HẮC NỘI CHƯƠNG |
chứng thong manh |
青内障
|
THANH NỘI CHƯƠNG |
Bệnh tăng nhãn áp |
都内
|
ĐÔ NỘI |
khu vực thủ đô |
邸内
|
ĐỂ NỘI |
cơ ngơi |
車内
|
XA NỘI |
trong xe |
身内
|
THÂN NỘI |
họ hàng; bạn bè; người đi theo;toàn cơ thể |
管内
|
QUẢN NỘI |
bên trong;phạm vi quản lý; khu vực quản lý |
県内
|
HUYỆN NỘI |
trong tỉnh |
白内障
|
BẠCH NỘI CHƯƠNG |
đục mắt |
町内
|
ĐINH NỘI |
trong phố; trong khu vực; trong vùng |
現内閣
|
HIỆN NỘI CÁC |
Nội các đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm |
港内
|
CẢNG NỘI |
bên trong cảng |
機内持ち込み荷物
|
CƠ,KY NỘI TRÌ VÀO HÀ VẬT |
hành lý xách tay |
案内書
|
ÁN NỘI THƯ |
bản dẫn;bản hướng dẫn |
案内所
|
ÁN NỘI SỞ |
nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin |
案内する
|
ÁN NỘI |
dắt |
案内する
|
ÁN NỘI |
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn |
案内
|
ÁN NỘI |
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn |
枠内
|
KHUNG NỘI |
sự trong phạm vi; trong giới hạn; trong khuôn khổ |
日内周期
|
NHẬT NỘI CHU KỲ |
chu kỳ trong ngày |
店内
|
ĐIẾM NỘI |
trong kho |
年内に
|
NIÊN NỘI |
trong năm |
年内
|
NIÊN NỘI |
trong năm |
市内電話
|
THỊ NỘI ĐIỆN THOẠI |
điện thoại nội hạt |
市内
|
THỊ NỘI |
trong thành phố; nội thành; nội đô |
島内
|
ĐẢO NỘI |
trên đảo |
層内積貨物
|
TẦNG,TẰNG NỘI TÍCH HÓA VẬT |
hàng trong khoang |
屋内
|
ỐC NỘI |
trong nhà |
対内問題
|
ĐỐI NỘI VẤN ĐỀ |
vấn đề đối nội |
対内
|
ĐỐI NỘI |
đối nội |
家内
|
GIA NỘI |
vợ (mình) |
室内
|
THẤT NỘI |
phần nội thất;trong buồng |
宇内
|
VŨ NỘI |
cả thế giới |
境内
|
CẢNH NỘI |
bên trong đền, chùa, đình |
坑内事故
|
KHANH NỘI SỰ CỐ |
tai nạn xảy ra ở mỏ |
圏内
|
QUYỀN NỘI |
trong khu vực; trong phạm vi |
国内運輸
|
QUỐC NỘI VẬN THÂU |
chuyên chở nội địa |
国内通貨
|
QUỐC NỘI THÔNG HÓA |
bản tệ;đồng tiền trong nước |
国内輸送
|
QUỐC NỘI THÂU TỐNG |
chuyên chở quá cảnh |
国内航海
|
QUỐC NỘI HÀNG HẢI |
chạy tàu đường sông |
国内線
|
QUỐC NỘI TUYẾN |
chuyến bay quốc nội; tuyến bay nội địa; đường bay nội địa |
国内港
|
QUỐC NỘI CẢNG |
cảng nội địa |
国内手形
|
QUỐC NỘI THỦ HÌNH |
hối phiếu trong nước |
国内商業部
|
QUỐC NỘI THƯƠNG NGHIỆP BỘ |
bộ nội thương |
国内倉庫
|
QUỐC NỘI THƯƠNG KHỐ |
kho nội địa |
国内価格
|
QUỐC NỘI GIÁ CÁCH |
giá nội địa;giá trong nước |
国内代表
|
QUỐC NỘI ĐẠI BIỂU |
dân biến |
国内事情
|
QUỐC NỘI SỰ TÌNH |
tình hình trong nước |
国内
|
QUỐC NỘI |
nội địa;trong nước; quốc nội |
口内炎
|
KHẨU NỘI VIÊM |
viêm miệng; nhiệt mồm |
党内
|
ĐẢNG NỘI |
nội bộ Đảng |
体内
|
THỂ NỘI |
nội thể; bên trong cơ thể |
以内
|
DĨ NỘI |
trong vòng |
超然内閣
|
SIÊU NHIÊN NỘI CÁC |
nội các không Đảng phái |
瀬戸内海
|
LẠI HỘ NỘI HẢI |
biển ở sâu trong nội địa |
後継内閣
|
HẬU KẾ NỘI CÁC |
nội các kế tiếp; nội các kế nhiệm |
子宮内避妊器具
|
TỬ,TÝ CUNG NỘI TỴ NHÂM KHÍ CỤ |
vòng tránh thai |
外柔内剛
|
NGOẠI NHU NỘI CƯƠNG |
ngoại nhu nội cương; ngoài mềm trong cứng; bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong lại rất cứng rắn, cứng cỏi |
地域内貿易
|
ĐỊA VỰC NỘI MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán trong khu việc |
包装内容
|
BAO TRANG NỘI UNG,DONG |
bên trong bao bì |
企業内文書管理システム
|
XÍ NGHIỆP NỘI VĂN THƯ QUẢN LÝ |
Hệ thống Quản lý Tài liệu Doanh nghiệp |
その内
|
NỘI |
trong khi đó; trong thời gian đó |
道を案内する
|
ĐẠO ÁN NỘI |
dẫn đường |
着荷案内
|
TRƯỚC HÀ ÁN NỘI |
giấy báo tàu đến |
水先案内料
|
THỦY TIÊN ÁN NỘI LIỆU |
phí dắt tàu |
旅行案内所
|
LỮ HÀNH,HÀNG ÁN NỘI SỞ |
văn phòng du lịch |
搭乗案内
|
ĐÁP THỪA ÁN NỘI |
sự hướng dẫn trên tàu; hướng dẫn lên máy bay |
一年以内に
|
NHẤT NIÊN DĨ NỘI |
trong vòng một năm |
播種性血管内凝固症候群
|
BÁ,BẢ CHỦNG TÍNH,TÁNH HUYẾT QUẢN NỘI NGƯNG CỔ CHỨNG HẬU QUẦN |
Xơ cứng mạch tỏa lan |
出荷通知案内
|
XUẤT HÀ THÔNG TRI ÁN NỘI |
giấy báo gửi hàng |
アフリカ国内オリンピック委員会連合
|
QUỐC NỘI ỦY VIÊN HỘI LIÊN HỢP |
liên hiệp các ủy ban Olympic quốc gia của Châu Phi |
アフタ性口内炎
|
TÍNH,TÁNH KHẨU NỘI VIÊM |
chứng viêm miệng |
同一輸出加工区内にある企業間の取引
|
ĐỒNG NHẤT THÂU XUẤT GIA CÔNG KHU NỘI XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN |
Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất |