Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
内治
|
NỘI TRI |
Vấn đề chính trị trong nước |
内気
|
NỘI KHÍ |
sự xấu hổ; sự ngượng ngùng; sự thẹn thùng; nhát; nhút nhát; nhát gan; bẽn lẽn; rụt rè;xấu hổ; ngượng; thẹn; thẹn thùng; ngượng ngùng; hướng nội; nhát; nhút nhát; rụt rè; bẽn lẽn |
内殿
|
NỘI ĐIỆN |
Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ; nội điện |
内検
|
NỘI KIỂM |
sự kiểm tra sơ bộ; sự xem xét trước |
内柔外剛
|
NỘI NHU NGOẠI CƯƠNG |
nội nhu ngoại cương |
内服薬
|
NỘI PHỤC DƯỢC |
Thuốc để uống |
内服
|
NỘI PHỤC |
uống thuốc |
内旨
|
NỘI CHỈ |
mật chỉ |
内方
|
NỘI PHƯƠNG |
Bên trong; hướng trong |
内斜視
|
NỘI TÀ THỊ |
Tật lác mắt; mắt lé |
内政干渉
|
NỘI CHÍNH,CHÁNH CAN THIỆP |
Sự can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác) |
内政不干渉
|
NỘI CHÍNH,CHÁNH BẤT CAN THIỆP |
Không can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác) |
内政
|
NỘI CHÍNH,CHÁNH |
nội chính;nội chính (nội chánh) |
内攻
|
NỘI CÔNG |
Bệnh bên trong cơ thể (không thể hiện triệu chứng ra bên ngoài) |
内接円
|
NỘI TIẾP VIÊN |
Đường tròn nội tiếp |
内接
|
NỘI TIẾP |
Nội tiếp (toán học) |
内探
|
NỘI THÁM |
Sự điều tra bí mật |
内挿
|
NỘI THÁP |
Phép nội suy |
内所
|
NỘI SỞ |
Nhà bếp; tình trạng tài chính |
内戦
|
NỘI CHIẾN |
nội chiến |
内憂外患
|
NỘI ƯU NGOẠI HOẠN |
Những rắc rối bên trong và ngoài nước |
内憂
|
NỘI ƯU |
Những vấn đề lo lắng nội bộ |
内意
|
NỘI Ý |
Suy nghĩ trong lòng |
内惑星
|
NỘI HOẶC TINH |
Nhóm hành tinh ở gần Mặt trời |
内情
|
NỘI TÌNH |
nội cảnh;nội tình;Nội tình (của sự việc); sự thật bên trong |
内患
|
NỘI HOẠN |
Các vấn đề nội bộ |
内応者
|
NỘI ỨNG GIẢ |
nội ứng |
内応
|
NỘI ỨNG |
Sự thông đồng với kẻ địch; sự phản bội; sự nội ứng |
内心
|
NỘI TÂM |
nội tâm; đáy lòng;trong lòng |
内径
|
NỘI KHINH |
Đường kính trong |
内廷
|
NỘI ĐÌNH |
Khuê phòng (của vua chúa) |
内庭
|
NỘI ĐÌNH |
Sân bên trong; sân trong |
内幕
|
NỘI MẠC |
hậu trường |
内幕
|
NỘI MẠC |
hậu trường |
内層
|
NỘI TẦNG,TẰNG |
Lớp bên trong |
内局
|
NỘI CỤC,CUỘC |
Cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng |
内密にする
|
NỘI MẶT |
để bụng |
内密に
|
NỘI MẶT |
bí mật; một cách giấu giếm |
内密
|
NỘI MẶT |
Bí mật;thâm diệu |
内容証明
|
NỘI UNG,DONG CHỨNG MINH |
giấy chứng nhận những thứ được đựng trong bưu phẩm |
内容見本
|
NỘI UNG,DONG KIẾN BẢN |
Trang giới thiệu chung về nội dung |
内容物
|
NỘI UNG,DONG VẬT |
Dung tích (của dạ dày) |
内容未詳条項
|
NỘI UNG,DONG VỊ,MÙI TƯỜNG ĐIỀU HẠNG |
điều khoản không biết bên trong bao bì |
内容の正当性
|
NỘI UNG,DONG CHÍNH ĐƯƠNG TÍNH,TÁNH |
Tính chính xác của nội dung |
内容
|
NỘI UNG,DONG |
nội dung |
内宴
|
NỘI YẾN |
bữa tiệc giữa những người thân trong cung điện |
内室
|
NỘI THẤT |
bà nhà; chị nhà; phu nhân |
内定
|
NỘI ĐỊNH |
Quyết định không chính thức |
内孫
|
NỘI TÔN |
Cháu |
内妻
|
NỘI THÊ |
Người vợ không hợp pháp |
内奏
|
NỘI TẤU |
mật tấu |
内大臣
|
NỘI ĐẠI THẦN |
quan nội chính |
内外野
|
NỘI NGOẠI DÃ |
gôn trong và gôn ngoài (bóng chày) |
内外人
|
NỘI NGOẠI NHÂN |
người trong và ngoài nước |
内外
|
NỘI NGOẠI |
khoảng chừng;trong ngoài |
内壁
|
NỘI ĐÍCH |
Tường bên trong |
内報
|
NỘI BÁO |
Thông báo bí mật; tin nội báo |
内地米
|
NỘI ĐỊA MỄ |
Gạo nội địa; gạo sản xuất trong nước |
内地
|
NỘI ĐỊA |
Nội địa; trong nước |
内在性
|
NỘI TẠI TÍNH,TÁNH |
Tính cố hữu |
内在
|
NỘI TẠI |
Nội tại; tồn tại bên trong; cố hữu |
内圧
|
NỘI ÁP |
Sức ép bên trong; áp lực bên trong |
内国郵便
|
NỘI QUỐC BƯU TIỆN |
Thư tín trong nước |
内国産
|
NỘI QUỐC SẢN |
Sản xuất trong nước |
内国為替
|
NỘI QUỐC VI THẾ |
Trao đổi nội tệ |
内国債
|
NỘI QUỐC TRÁI |
Hối phiếu trong nước |
内国
|
NỘI QUỐC |
Trong nước |
内因
|
NỘI NHÂN |
Nguyên nhân bên trong; nguyên nhân cốt lõi |
内命
|
NỘI MỆNH |
Mệnh lệnh mật |
内含
|
NỘI HÀM |
Sự ẩn ý; sự ngụ ý |
内向的
|
NỘI HƯỚNG ĐÍCH |
sống nội tâm; hướng nội |
内向性
|
NỘI HƯỚNG TÍNH,TÁNH |
Tính hướng nội |
内向
|
NỘI HƯỚNG |
sự hướng về nội tâm |
内口
|
NỘI KHẨU |
cửa sau |
内反足
|
NỘI PHẢN TÚC |
chân có tật bẩm sinh |
内反脚
|
NỘI PHẢN CƯỚC |
Chân vòng kiềng |
内包
|
NỘI BAO |
Sự bao hàm; sự nội hàm |
内務部
|
NỘI VỤ BỘ |
bộ nội vụ |
内務省
|
NỘI VỤ TỈNH |
bộ nội vụ |
内務大臣
|
NỘI VỤ ĐẠI THẦN |
Bộ trưởng Bộ Nội Vụ |
内務
|
NỘI VỤ |
Nội vụ; những vấn đề trong nước |
内助
|
NỘI TRỢ |
nội trợ;Sự giúp đỡ từ hậu phương (thường là sự giúp đỡ của vợ đối với chồng) |
内力
|
NỘI LỰC |
Lực từ bên trong; nội lực |
内剛
|
NỘI CƯƠNG |
nội nhu ngoại cương |
内分泌腺
|
NỘI PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN |
tuyến nội tiết |
内分泌腺
|
NỘI PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN |
tuyến nội tiết |
内分泌
|
NỘI PHÂN TIẾT,BÌ |
nội tiết |
内分泌
|
NỘI PHÂN TIẾT,BÌ |
sự bí mật nội bộ |
内分
|
NỘI PHÂN |
Bí mật |
内出血
|
NỘI XUẤT HUYẾT |
sự chảy máu trong |
内内
|
NỘI NỘI |
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức |
内典
|
NỘI ĐIỂN |
Kinh Phật giáo |
内儀
|
NỘI NGHI |
bà nhà; chị nhà; phu nhân |
内傷
|
NỘI THƯƠNG |
Vết thương bên trong |
内債
|
NỘI TRÁI |
Hối phiếu trong nước |
内偵
|
NỘI TRINH |
việc điều tra bí mật |
内側
|
NỘI TRẮC |
bên trong; ở trong; nội bộ;phía trong |
内侍
|
NỘI THỊ |
Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung (có cấp bậc cao) |
内侍
|
NỘI THỊ |
Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung |
内交渉
|
NỘI GIAO THIỆP |
Những thỏa thuận sơ bộ |