1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
死身 BẤT TỬ THÂN người bất khuất; người bất tử;thân thể rất khỏe; bất tử; bất diệt; sống mãi
BẤT TỬ bất tử
正送り状 BẤT CHÍNH TỐNG TRẠNG hóa đơn khai man
正貿易品 BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH PHẨM hàng lậu
正貿易 BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH buôn lậu
正直な BẤT CHÍNH TRỰC giảo trá
正直 BẤT CHÍNH TRỰC sự không trung thực;Không trung thực
BẤT CHÍNH bất chánh;việc làm bất chính; việc xấu; việc phi pháp;bất chính; xấu; không chính đáng
機嫌 BẤT CƠ,KY HIỀM không phấn khởi; không vui; dỗi hờn; hờn dỗi;sự không phấn khởi; sự không vui; sự dỗi hờn; sự hờn dỗi
格好 BẤT CÁCH HIẾU,HẢO sự dị dạng;Dị dạng; dị hình; vụng; vụng về
条理 BẤT ĐIỀU LÝ bất hợp lý; không có đạo lý; trái lẽ thường;sự bất hợp lý; sự không có đạo lý; sự trái lẽ thường
朽の名作 BẤT HỦ DANH TÁC tác phẩm bất hủ
BẤT HỦ bất hủ;sự bất hủ
本意 BẤT BẢN Ý không tình nguyện; không tự nguyện; miễn cưỡng; bất đắc dĩ;sự không tình nguyện; sự không tự nguyện; sự miễn cưỡng; sự bất đắc dĩ
BẤT KỲ Sự bất ngờ; ngẫu nhiên
服従 BẤT PHỤC INH,TÒNG bất tuân
BẤT PHỤC dị nghị;không chịu; không phục;sự dị nghị;sự không chịu; sự không phục
景気な BẤT CẢNH KHÍ chật vật
景気 BẤT CẢNH KHÍ khó khăn (kinh doanh); không chạy (buôn bán); ế ẩm;sự khó khăn (kinh doanh); sự không chạy (buôn bán); sự ế ẩm
時着 BẤT THỜI TRƯỚC máy bay vì sự cố phải đỗ xuống bất thường; sự hạ cánh khẩn cấp
BẤT MINH không minh bạch; không rõ ràng;sự không minh bạch; sự bất minh; sự không rõ rành
BẤT ĐOÀN,ĐOẠN không ngừng
文律 BẤT VĂN LUẬT luật do tập quán quy định; luật bất thành văn
BẤT ĐỊCH bất địch;sự mạnh dạn; sự dũng cảm; sự táo bạo; sự cả gan;mạnh dạn; dũng cảm; táo bạo; cả gan
敬虔 BẤT KÍNH KIỀN Sự không tín ngưỡng; sự thiếu tôn kính
敬罪 BẤT KÍNH TỘI tội bất kính
BẤT KÍNH Sự bất kính; sự thiếu tôn kính; sự không tín ngưỡng; lời báng bổ; sự xúc phạm
BẤT CHẤN,CHÂN không tốt; không hưng thịnh; không trôi chảy (công việc);sự không tốt; sự không hưng thịnh; không trôi chảy
戦条約 BẤT CHIẾN ĐIỀU ƯỚC Hiệp ước chống chiến tranh
BẤT LỰ không ngờ; không dự kiến trước; tình cờ;sự tình cờ
慣れ BẤT QUÁN không quen (làm); chưa có kinh nghiệm;sự không có thói quen; sự thiếu kinh nghiệm
感症 BẤT CẢM CHỨNG chứng lãnh cảm
意試験 BẤT Ý THI NGHIỆM sự kiểm tra bất chợt
意討ち BẤT Ý THẢO sự tấn công đột ngột
意打ち BẤT Ý ĐẢ sự tấn công đột ngột
意にとびかかる BẤT Ý đánh úp
意に BẤT Ý bất thần;bất ý;bỗng dưng;không ngờ; đột nhiên; sơ hở; không đề phòng
BẤT Ý đột nhiên;không ngờ;sự đột nhiên; sự không ngờ tới
愉快 BẤT DU KHOÁI không khoan khoái; không thích thú;sự không khoan khoái; sự không thích thú
恰好 BẤT KHÁP HIẾU,HẢO vụng về
思議な BẤT TƯ NGHỊ huyền diệu;kỳ ảo
思議 BẤT TƯ NGHỊ không có nghĩa gì; kỳ quái;sự không có nghĩa gì; sự kỳ quái
快指数 BẤT KHOÁI CHỈ SỐ Chỉ số không tiện lợi; Chỉ số thiếu tiện nghi
BẤT KHOÁI không khoái; không hài lòng; khó chịu;lo lắng;sự không khoái; sự khó chịu;sự lo lắng
忠実 BẤT TRUNG THỰC Sự không trung thành; sự bội tín
BẤT TRUNG bất trung
必要 BẤT TẤT YẾU không tất yếu; không cần thiết; không thiết yếu;sự không tất yếu; sự không cần thiết; sự không thiết yếu
BẤT ĐỨC không có đạo đức; vô đức;sự không có đạo đức; sự vô đức
得意 BẤT ĐẮC Ý điểm yếu; nhược điểm
当会社 BẤT ĐƯƠNG HỘI XÃ công ty bến cảng
当に契約を解約する BẤT ĐƯƠNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI ƯỚC Chấm dứt hợp đồng một cách bất hợp pháp
BẤT ĐƯƠNG không hợp lý; không thỏa đáng;sự không hợp lý; sự không thỏa đáng; sự không tương xứng
幸をもたらす BẤT HẠNH hãm tài
幸な BẤT HẠNH hiểm nghèo
幸せ BẤT HẠNH không may; bất hạnh;sự không may
BẤT HẠNH bất hạnh; không may mắn;nạn;nguy khốn;rủi;số đen;sự bất hạnh; sự không may;trắc trở;vô phúc;xấu số
平等 BẤT BÌNH ĐĂNG không bình đẳng; bất bình đẳng;sự không bình đẳng; sự bất bình đẳng
平を言う BẤT BÌNH NGÔN càu nhàu;oán thán;oán trách;phàn nàn
BẤT BÌNH bất bình; không thỏa mãn;sự bất bình; sự không thỏa mãn
BẤT QUY sự không phục hồi lại được nữa
山戯る BẤT SƠN HI đùa cợt;hiếu động
BẤT KHUẤT,QUẬT bất khuất;sự bất khuất
BẤT TẬN Bạn chân thành!
審な BẤT THẨM đa nghi
BẤT THẨM không rõ ràng;nghi hoặc; hoài nghi; đáng nghi; đáng ngờ;sự không rõ ràng;sự nghi hoặc; sự hoài nghi; sự đáng nghi; sự đáng ngờ
寝番 BẤT TẨM PHIÊN Ngày ăn chay trước ngày lễ không ngủ
寝の番 BẤT TẨM PHIÊN Ngày ăn chay trước ngày lễ không ngủ
寛容 BẤT KHOAN UNG,DONG sự không dung thứ
BẤT TUYÊN Bạn chân thành!
定期船の航海 BẤT ĐỊNH KỲ THUYỀN HÀNG HẢI chạy tàu rông
定期海運 BẤT ĐỊNH KỲ HẢI VẬN chạy tàu rông
BẤT ĐỊNH bất định
完全燃焼 BẤT HOÀN TOÀN NHIÊN THIÊU Sự cháy không hoàn toàn
完全 BẤT HOÀN TOÀN bất toàn;không hoàn thành; không hoàn thiện; không chu đáo; không vẹn toàn;sự không hoàn thiện; sự không hoàn thành; sự không vẹn toàn
安気 BẤT AN,YÊN KHÍ Bồn chồn
安心 BẤT AN,YÊN TÂM sự không an tâm;không an tâm
安定な BẤT AN,YÊN ĐỊNH bấp bênh;lay;lay động;xôn xao
安定 BẤT AN,YÊN ĐỊNH éo le;sự không ổn định; sự bất ổn;không ổn định; bất ổn định
安を抱く BẤT AN,YÊN BÃO lo ngại;nhốn nháo
安の種 BẤT AN,YÊN CHỦNG nguyên nhân của sự bất an
安に思う BẤT AN,YÊN TƯ khắc khoải
安になる BẤT AN,YÊN băn khoăn;cảm xúc
安にする BẤT AN,YÊN canh cánh;đăm chiêu;rung chuyển
安な BẤT AN,YÊN bấp bênh;bồi hồi;đăm đăm;phập phồng;phiền nhiễu;rộn rạo
安する BẤT AN,YÊN bồn chồn
BẤT AN,YÊN không yên tâm; bất an;sự không yên tâm
BẤT HIẾU bi khổ;sự không có hiếu; sự bất hiếu;không có hiếu; bất hiếu
始末 BẤT THỦY MẠT không khéo; không chú ý; không để tâm;sự không khéo; sự không chú ý; sự không để tâm
BẤT NHÂM sự vô sinh; tính không sinh sản; sự mất khả năng sinh đẻ
変な BẤT BIẾN bất biến
BẤT BIẾN bất biến; không thay đổi;hằng tâm;sự bất biến; sự không thay đổi
売買 BẤT MẠI MÃI tẩy chay
BẤT TẠI khiếm khuyết;việc đi vắng; việc không có mặt
BẤT ĐỒ đột nhiên; bất đồ
器用者 BẤT KHÍ DỤNG GIẢ Người thợ vụng; ngưòi làm hỏng việc
器用 BẤT KHÍ DỤNG sự vụng về; sự lóng ngóng; sự hậu đậu;vụng;vụng về; lóng ngóng; hậu đậu
BẤT KHÍ Sự vụng về
BẤT HÒA bất hòa;sự bất hòa
味い BẤT VỊ dại dột; không thận trọng;dở; vụng; chán (món ăn); không ngon;khó chịu; xấu;không đúng lúc
BẤT ĐỒNG bất đồng
1 | 2 | 3