| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 不吉の兆有り | BẤT CÁT TRIỆU HỮU | có triệu chứng ốm |
| 不吉 | BẤT CÁT | chẳng lành; bất hạnh; không may;sự gặp điều chẳng lành; sự bất hạnh; sự không may |
| 不合理 | BẤT HỢP LÝ | bất hợp lý;sự không hợp lý; sự không hợp lôgic;không hợp lý; không hợp lôgic |
| 不合格な | BẤT HỢP CÁCH | trái cách |
| 不合格 | BẤT HỢP CÁCH | việc không hợp quy cách; việc không đỗ; sự không đạt |
| 不可避 | BẤT KHẢ TỴ | không tránh khỏi;việc không tránh khỏi |
| 不可逆 | BẤT KHẢ NGHỊCH | Không thể đảo ngược |
| 不可解 | BẤT KHẢ GIẢI | không thể hiểu được; không thể nghĩ ra;việc không thể hiểu được; việc không thể nghĩ ra |
| 不可視項目 | BẤT KHẢ THỊ HẠNG MỤC | giấy chứng nhận vô trùng;hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) |
| 不可視的輸出入 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP | xuất nhập khẩu vô hình |
| 不可視的輸出 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT | xuất khẩu vô hình |
| 不可視的貿易残高 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH TÀN CAO | cán cân buôn bán vô hình |
| 不可視的貿易収支 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI | cán cân buôn bán vô hình |
| 不可視光線 | BẤT KHẢ THỊ QUANG TUYẾN | tia không nhìn thấy |
| 不可視 | BẤT KHẢ THỊ | Vô hình |
| 不可能 | BẤT KHẢ NĂNG | bất khả kháng;cái không thể làm được;không có khả năng; làm không được; không thực hiện được |
| 不可知論 | BẤT KHẢ TRI LUẬN | Thuyết bất khả tri |
| 不可知 | BẤT KHẢ TRI | Không thể biết được; huyền bí |
| 不可欠 | BẤT KHẢ KHIẾM | cái không thể thiếu được;không thể thiếu được |
| 不可抗力条項 | BẤT KHẢ KHÁNG LỰC ĐIỀU HẠNG | điều khoản bất khả kháng |
| 不可思議 | BẤT KHẢ TƯ NGHỊ | Bí mật; sự thần diệu; sự thần bí |
| 不可分 | BẤT KHẢ PHÂN | không thể phân chia;việc không thể phân chia |
| 不可入性 | BẤT KHẢ NHẬP TÍNH,TÁNH | Tính không thể xuyên qua được |
| 不可侵権 | BẤT KHẢ XÂM QUYỀN | quyền bất khả xâm phạm |
| 不可侵条約 | BẤT KHẢ XÂM ĐIỀU ƯỚC | điều ước không xâm phạm lẫn nhau |
| 不可侵 | BẤT KHẢ XÂM | không thể xâm phạm |
| 不可 | BẤT KHẢ | không kịp; không đỗ;sự không thể; sự không được; sự không có khả năng; sự bất khả |
| 不単純引受け法 | BẤT ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ PHÁP | chấp nhận có bảo lưu luật |
| 不単純引受け | BẤT ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận có bảo lưu |
| 不十分 | BẤT THẬP PHÂN | không đầy đủ; không hoàn toàn;sự không đầy đủ; sự không hoàn toàn |
| 不動産屋 | BẤT ĐỘNG SẢN ỐC | văn phòng bất động sản |
| 不動産 | BẤT ĐỘNG SẢN | bất động sản |
| 不動の地位 | BẤT ĐỘNG ĐỊA VỊ | vững chân |
| 不動 | BẤT ĐỘNG | bất động |
| 不利益 | BẤT LỢI ÍCH | không có lợi ích;sự không có lợi ích |
| 不利な影響を与える | BẤT LỢI ẢNH HƯỞNG DỮ,DỰ | gây ảnh hưởng bất lợi |
| 不利 | BẤT LỢI | không lợi; bất lợi;sự không có lợi; sự bất lợi |
| 不具者 | BẤT CỤ GIẢ | người tàn phế |
| 不具合 | BẤT CỤ HỢP | sự bất tiện; lỗi;Bất tiện |
| 不具 | BẤT CỤ | không đầy đủ;tàn phế |
| 不公正 | BẤT CÔNG CHÍNH | bội nghĩa;oan |
| 不公平 | BẤT CÔNG BÌNH | không công bằng; bất công;sự không công bằng; sự bất công |
| 不充分 | BẤT SUNG PHÂN | không đầy đủ; không hoàn toàn;sự không đầy đủ; sự không hoàn toàn |
| 不備 | BẤT BỊ | không hoàn chỉnh; không vẹn toàn;không nói hết lời muốn nói;sự không hoàn chỉnh; sự không vẹn toàn |
| 不健康 | BẤT KIỆN KHANG | sức khỏe yếu;yếu; không khỏe |
| 不偏不党 | BẤT THIÊN BẤT ĐẢNG | không thiên vị; vô tư;sự không thiên vị; sự vô tư |
| 不偏 | BẤT THIÊN | công bằng; không thiên vị; vô tư;sự công bằng; sự không thiên vị; sự vô tư |
| 不倫 | BẤT LUÂN | bất luân; không còn luân thường đạo lý;sự bất luân; sự không còn luân thường đạo lý |
| 不信者 | BẤT TÍN GIẢ | kẻ đáng ngờ |
| 不信義 | BẤT TÍN NGHĨA | Sự thất tín; sự giả dối |
| 不信実 | BẤT TÍN THỰC | Sự giả dối; sự bội tín |
| 不信任案 | BẤT TÍN NHIỆM ÁN | sự bỏ phiếu bất tín nhiệm |
| 不信任投票 | BẤT TÍN NHIỆM ĐẦU PHIẾU | Lá phiếu bất tín nhiệm |
| 不信任 | BẤT TÍN NHIỆM | bất tín nhiệm;sự bất tín nhiệm |
| 不信仰 | BẤT TÍN NGƯỠNG | Thiếu lòng tin; sự không tín ngưỡng |
| 不信 | BẤT TÍN | bất tín;sự không thành thật; sự bất tín; sự không trung thực;sự không tin; sự không tin cậy; sự đáng ngờ |
| 不便 | BẤT TIỆN | sự bất tiện; sự không thuận lợi;bất tiện; không thuận lợi |
| 不作 | BẤT TÁC | sự mất mùa; sự thất bát |
| 不仁 | BẤT NHÂN | Sự nhẫn tâm; tính vô nhân đạo |
| 不人情 | BẤT NHÂN TÌNH | vô đạo |
| 不乾性油 | BẤT CAN,CÀN,KIỀN TÍNH,TÁNH DU | Dầu không khô |
| 親不知 | THÂN BẤT TRI | răng khôn |
| 親不孝 | THÂN BẤT HIẾU | bất hiếu;sự bất hiếu |
| 手不足 | THỦ BẤT TÚC | sự thiếu nhân lực |
| 寝不足 | TẨM BẤT TÚC | Sự thiếu ngủ |
| 食欲不振で苦しむ | THỰC DỤC BẤT CHẤN,CHÂN KHỔ | biếng ăn |
| 量目不足 | LƯỢNG MỤC BẤT TÚC | giao thiếu |
| 運動不足 | VẬN ĐỘNG BẤT TÚC | sự thiếu vận động |
| 譲渡不能証券 | NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán không giao dịch;chứng khoán không lưu thông |
| 譲渡不能手形 | NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG THỦ HÌNH | hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông |
| 認識不足 | NHẬN THỨC BẤT TÚC | Sự thiếu hiểu biết; sự thiếu kiến thức |
| 行方不明(米兵) | HÀNH,HÀNG PHƯƠNG BẤT MINH MỄ BINH | vấn đề người mất tích |
| 行方不明 | HÀNH,HÀNG PHƯƠNG BẤT MINH | sự lạc đường; sự mất tích |
| 荷主不明貨物 | HÀ CHỦ,TRÚ BẤT MINH HÓA VẬT | hàng vô chủ |
| 経済不買 | KINH TẾ BẤT MÃI | tẩy chay kinh tế |
| 積み不足 | TÍCH BẤT TÚC | bốc thiếu |
| 稔実不良 | NHẪM,NẪM THỰC BẤT LƯƠNG | vụ mùa thất bát (gạo) |
| 睡眠不足 | THỤY MIÊN BẤT TÚC | sự thiếu ngủ; thiếu ngủ |
| 盗難不着危険 | ĐẠO NẠN,NAN BẤT TRƯỚC NGUY HIỂM | rủi ro trộm cắp và không nhận được hàng |
| 消化不良となる | TIÊU HÓA BẤT LƯƠNG | trúng thực |
| 消化不良 | TIÊU HÓA BẤT LƯƠNG | bội thực |
| 大胆不適 | ĐẠI ĐẢM BẤT THÍCH | bạt mạng |
| 半身不随 | BÁN THÂN BẤT TÙY | liệt nửa người; bán thân bất toại |
| 内政不干渉 | NỘI CHÍNH,CHÁNH BẤT CAN THIỆP | Không can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác) |
| 優柔不断 | ƯU NHU BẤT ĐOÀN,ĐOẠN | sự do dự; sự lưỡng lự; sự chần chừ; sự không quyết đoán |
| 傲岸不遜 | NGẠO NGẠN BẤT TỐN | sự kiêu ngạo; sự kiêu căng vô lễ; sự ngạo mạn; kiêu căng; kiêu ngạo; ngạo mạn |
| 人手不足 | NHÂN THỦ BẤT TÚC | sự thiếu nhân lực |
| 人事不省 | NHÂN SỰ BẤT TỈNH | sự bất tỉnh; sự không còn có ý thức |
| 万代不易 | VẠN ĐẠI BẤT DỊ,DỊCH | Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn |
| 重量過不足認用条件 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG QUÁ BẤT TÚC NHẬN DỤNG ĐIỀU KIỆN | dung sai trọng lượng |
| 幸いと不幸 | HẠNH BẤT HẠNH | họa phúc |
| 積荷損否不問約款 | TÍCH HÀ TỔN PHỦ BẤT VẤN ƯỚC KHOAN | điều khoản mất hoặc không mất (thuê tàu, bảo hiểm) |
| 捕獲拿捕不担保約款(保険) | BỘ,BỔ HOẠCH NÃ BỘ,BỔ BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM | điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm) |
| シーズンに不適な | BẤT THÍCH | trái mùa |
| うっ血性心不全 | HUYẾT TÍNH,TÁNH TÂM BẤT TOÀN | nhồi máu cơ tim |
| 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険) | ĐỒNG MINH BÃI NGHIỆP NHẤT QUỸ BẠO,BỘC ĐỘNG BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM | điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm) |