Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
本館
|
BẢN QUÁN |
tòa nhà chính |
本領
|
BẢN LÃNH,LĨNH |
bản hạt;bản lãnh;bản lĩnh |
本音
|
BẢN ÂM |
ý định thực sự; động cơ |
本部
|
BẢN BỘ |
bản bộ;bản doanh;trụ sở điều hành chính |
本輸入
|
BẢN THÂU NHẬP |
nhập khẩu thuần túy |
本質的
|
BẢN CHẤT ĐÍCH |
giản yếu |
本質を究める
|
BẢN CHẤT CỨU |
thấu suốt |
本質を忘れる
|
BẢN CHẤT VONG |
vong bản |
本質
|
BẢN CHẤT |
phẩm cách;thực chất; bản chất;tinh chất;tinh hoa;tinh hoàn |
本訳
|
BẢN DỊCH |
biên dịch |
本草
|
BẢN THẢO |
bản thảo |
本色
|
BẢN SẮC |
bản sắc |
本腰
|
BẢN YÊU |
cố gắng lớn; nỗ lực lớn;sự chân thật; sự nghiêm túc |
本能
|
BẢN NĂNG |
bản năng |
本職
|
BẢN CHỨC |
bản chức |
本者
|
BẢN GIẢ |
tổng công ty |
本線
|
BẢN TUYẾN |
đường chính; tuyến chính |
本籍地
|
BẢN TỊCH ĐỊA |
quê quán |
本籍
|
BẢN TỊCH |
nguyên quán;nơi cư trú; nơi trú ngụ |
本箱
|
BẢN TƯƠNG,SƯƠNG |
tủ sách |
本社
|
BẢN XÃ |
trụ sở điều hành chính; văn phòng điều hành; trụ sở chính |
本番
|
BẢN PHIÊN |
buổi biểu diễn thật; sự biểu diễn thật |
本物
|
BẢN VẬT |
bản chính;vật thật; đồ thật |
本気
|
BẢN KHÍ |
đúng đắn; nghiêm chỉnh;thần thánh; thiêng liêng;thật; chân thật; chân thực;sự đúng đắn; sự nghiêm chỉnh;sự thần thánh; sự thiêng liêng;sự thật; sự chân thật |
本棚
|
BẢN BẰNG |
giá sách; kệ sách;tủ sách |
本格的
|
BẢN CÁCH ĐÍCH |
mang tính chính thức |
本来
|
BẢN LAI |
sự thuộc về bản chất; sự thuộc về cơ bản;sự thuộc về nguồn gốc;sự tự nhiên;thuộc về bản chất; thuộc về cơ bản;thuộc về nguồn gốc;tự nhiên;từ trước tới nay; từ lúc bắt đầu; bắt đầu; khởi đầu |
本旨
|
BẢN CHỈ |
đối tượng chính; đối tượng chủ yếu; mục tiêu thực sự |
本日
|
BẢN NHẬT |
hôm nay |
本文
|
BẢN VĂN |
nguyên văn |
本文
|
BẢN VĂN |
nguyên văn |
本意
|
BẢN Ý |
bản ý |
本性
|
BẢN TÍNH,TÁNH |
bản tính |
本心
|
BẢN TÂM |
bản tâm;thật tâm; thật lòng |
本当のように
|
BẢN ĐƯƠNG |
y như thật |
本当のことを言う
|
BẢN ĐƯƠNG NGÔN |
nói thật;nói thực |
本当に
|
BẢN ĐƯƠNG |
chân thật;thật là;thật sự |
本当ですか
|
BẢN ĐƯƠNG |
thật không |
本当
|
BẢN ĐƯƠNG |
sự thật;thật;thật sự;thiệt |
本店
|
BẢN ĐIẾM |
trụ sở chính |
本年
|
BẢN NIÊN |
năm nay |
本州
|
BẢN CHÂU |
Honshyu |
本屋
|
BẢN ỐC |
cửa hàng sách |
本局
|
BẢN CỤC,CUỘC |
bản bộ;bản dinh |
本尊
|
BẢN TÔN |
chủ nhà;người được sùng bái;tượng phật |
本姓
|
BẢN RINH,TÁNH |
bản tính |
本妻
|
BẢN THÊ |
vợ cả |
本塁打
|
BẢN LŨY ĐẢ |
sự chạy về chỗ |
本場
|
BẢN TRƯỜNG |
nhà; nơi ở;nơi tốt nhất;sự chính cống; sự thật sự;trung tâm |
本堂
|
BẢN ĐƯỜNG |
chùa chính; gian giữa của nhà thờ |
本土
|
BẢN THỔ |
bản xứ |
本国
|
BẢN QUỐC |
bản quốc; nước tôi |
本営
|
BẢN DOANH,DINH |
bản doanh |
本命
|
BẢN MỆNH |
chính danh |
本名
|
BẢN DANH |
tên thật |
本分
|
BẢN PHÂN |
bổn phận |
本体
|
BẢN THỂ |
bản thể; thực thể;đối tượng được sùng bái |
本位
|
BẢN VỊ |
bản vị;cơ sở;nguyên tắc;tiêu chuẩn |
本人対本人
|
BẢN NHÂN ĐỐI BẢN NHÂN |
giữa người ủy thác với người ủy thác |
本人を忘れる
|
BẢN NHÂN VONG |
quên mình |
本人と代理人
|
BẢN NHÂN ĐẠI LÝ NHÂN |
giữa người ủy thác với đại lý |
本人
|
BẢN NHÂN |
anh ta; cô ta; ông ta; bà ta; người đó;bản thân;người ủy thác |
本を開く
|
BẢN KHAI |
mở sách; giở sách |
本を閉じる
|
BẢN BẾ |
gấp sách lại |
本を読む
|
BẢN ĐỘC |
đọc sách;xem sách |
本を見る
|
BẢN KIẾN |
xem sách |
本を片付ける
|
BẢN PHIẾN PHÓ |
cất sách |
本を包む
|
BẢN BAO |
bọc sách |
本を作る
|
BẢN TÁC |
làm sách |
本の
|
BẢN |
chỉ; chỉ là |
本と新聞
|
BẢN TÂN VĂN |
sách báo |
本々
|
BẢN |
vốn dĩ; nguyên là; vốn là |
本
|
BẢN |
nguồn; nguồn gốc; căn nguyên |
本
|
BẢN |
cái; chiếc; điếu; bông;sách;này; nay;quyển sách |
3本立て映画
|
BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA |
phim 3 tập |
2本立て映画
|
BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA |
phim hai tập |
金本位制
|
KIM BẢN VỊ CHẾ |
bản vị vàng bạc |
資本項目〔収支バランス)
|
TƯ BẢN HẠNG MỤC THU,THÂU CHI |
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) |
資本階級
|
TƯ BẢN GIAI CẤP |
giai cấp tư bản |
資本輸出
|
TƯ BẢN THÂU XUẤT |
xuất khẩu tư bản |
資本論
|
TƯ BẢN LUẬN |
tư bản luận |
資本経済
|
TƯ BẢN KINH TẾ |
kinh tế tư bản |
資本社会
|
TƯ BẢN XÃ HỘI |
xã hội tư bản |
資本市場
|
TƯ BẢN THỊ TRƯỜNG |
thị trường chứng khoán |
資本家
|
TƯ BẢN GIA |
nhà tư bản |
資本制度
|
TƯ BẢN CHẾ ĐỘ |
chế độ tư bản |
資本主義社会
|
TƯ BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA XÃ HỘI |
xã hội tư bản chủ nghĩa |
資本主義
|
TƯ BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa tư bản;tư bản chủ nghĩa |
資本
|
TƯ BẢN |
bản;số vốn;tư bản; tiền vốn; vốn;vốn liếng |
豆本
|
ĐẬU BẢN |
sách có kích thước rất nhỏ |
謄本
|
ĐẰNG BẢN |
mẫu; bản |
読本
|
ĐỘC BẢN |
sách tập đọc |
訳本
|
DỊCH BẢN |
dịch bản |
見本通りの品質
|
KIẾN BẢN THÔNG PHẨM CHẤT |
phẩm chất như mẫu |
見本近似品質
|
KIẾN BẢN CẬN TỰ PHẨM CHẤT |
phẩm chất gần như mẫu |
見本注文書
|
KIẾN BẢN CHÚ VĂN THƯ |
đơn đặt mẫu hàng |
見本注文
|
KIẾN BẢN CHÚ VĂN |
đơn hàng (đặt) thử |
見本書
|
KIẾN BẢN THƯ |
biểu mẫu |
見本市
|
KIẾN BẢN THỊ |
hội chợ;hội chợ mẫu hàng |
見本品
|
KIẾN BẢN PHẨM |
hàng mẫu |