Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
見本付申込
|
KIẾN BẢN PHÓ THÂN VÀO |
chào hàng kèm mẫu |
見本による購入
|
KIẾN BẢN CẤU NHẬP |
mua theo mẫu |
見本による
|
KIẾN BẢN |
bán theo mẫu |
見本どおり
|
KIẾN BẢN |
gần bằng nhau |
見本とする
|
KIẾN BẢN |
làm mẫu |
見本
|
KIẾN BẢN |
kiểu mẫu;mẫu mực;mẫu; vật mẫu |
複本位制
|
PHỨC BẢN VỊ CHẾ |
bản vị kép;Chế độ hai bản vị tiền tệ |
製本
|
CHẾ BẢN |
chính bản |
藤本
|
ĐẰNG BẢN |
dây leo |
脚本
|
CƯỚC BẢN |
kịch bản |
総本部
|
TỔNG BẢN BỘ |
tổng bộ |
絵本
|
HỘI BẢN |
sách tranh; truyện tranh |
珍本
|
TRÂN BẢN |
sách hiếm |
淫本
|
DÂM BẢN |
dâm đãng |
正本送り状
|
CHÍNH BẢN TỐNG TRẠNG |
hóa đơn chính thức;hóa đơn gốc |
正本船荷証券
|
CHÍNH BẢN THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN |
bản chính vận đơn |
正本保険証券
|
CHÍNH BẢN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm gốc |
正本インボイス
|
CHÍNH BẢN |
hóa đơn chính thức;hóa đơn gốc |
正本
|
CHÍNH BẢN |
bản chánh;bản chính |
正本
|
CHÍNH BẢN |
bản chánh;bản chính |
標本抽出
|
TIÊU BẢN TRỪU XUẤT |
sự lấy mẫu |
標本
|
TIÊU BẢN |
mẫu vật; tiêu bản |
根本的
|
CĂN BẢN ĐÍCH |
một cách căn bản |
根本
|
CĂN BẢN |
nguồn gốc; gốc rễ; nguyên nhân |
根本
|
CĂN BẢN |
căn bản;cơ bản |
根本
|
CĂN BẢN |
căn bản |
日本DNAデータバンク
|
NHẬT BẢN |
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản |
日本食
|
NHẬT BẢN THỰC |
Món ăn Nhật |
日本風
|
NHẬT BẢN PHONG |
phong cách Nhật |
日本領
|
NHẬT BẢN LÃNH,LĨNH |
Lãnh thổ Nhật Bản |
日本陸上自衛隊
|
NHẬT BẢN LỤC THƯỢNG TỰ VỆ ĐỘI |
Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản |
日本間
|
NHẬT BẢN GIAN |
Phòng kiểu Nhật (thường có chiếu Tatami) |
日本銀行
|
NHẬT BẢN NGÂN HÀNH,HÀNG |
Ngân hàng Nhật Bản |
日本酒
|
NHẬT BẢN TỬU |
rượu Nhật |
日本農林規格
|
NHẬT BẢN NÔNG LÂM QUY CÁCH |
Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản |
日本車
|
NHẬT BẢN XA |
Ô tô của Nhật |
日本語.ベトナム語辞典
|
NHẬT BẢN NGỮ NGỮ TỪ ĐIỂN |
nhật việt từ điển |
日本語訳
|
NHẬT BẢN NGỮ DỊCH |
Bản dịch tiếng Nhật |
日本語能力試験
|
NHẬT BẢN NGỮ NĂNG LỰC THI NGHIỆM |
Cuộc thi năng lực tiếng Nhật |
日本語文字
|
NHẬT BẢN NGỮ VĂN TỰ |
Chữ Nhật; văn tự tiếng Nhật |
日本語ワープロ
|
NHẬT BẢN NGỮ |
máy đánh tiếng Nhật |
日本語
|
NHẬT BẢN NGỮ |
tiếng Nhật |
日本規格協会
|
NHẬT BẢN QUY CÁCH HIỆP HỘI |
Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản |
日本製
|
NHẬT BẢN CHẾ |
sự sản xuất tại Nhật |
日本薬局方
|
NHẬT BẢN DƯỢC CỤC,CUỘC PHƯƠNG |
Từ điển dược Nhật Bản |
日本茶
|
NHẬT BẢN TRÀ |
chè Nhật Bản;Trà của Nhật (trà xanh) |
日本航空
|
NHẬT BẢN HÀNG KHÔNG,KHỐNG |
Hãng hàng không Nhật Bản |
日本舞踊
|
NHẬT BẢN VŨ DŨNG |
Múa truyền thống Nhật Bản |
日本脳炎
|
NHẬT BẢN NÃO VIÊM |
Bệnh viêm não Nhật Bản |
日本紙
|
NHẬT BẢN CHỈ |
giấy Nhật |
日本画
|
NHẬT BẢN HỌA |
tranh Nhật |
日本猿
|
NHẬT BẢN VIÊN |
Loài khỉ Nhật Bản |
日本海
|
NHẬT BẢN HẢI |
biển Nhật Bản |
日本標準時
|
NHẬT BẢN TIÊU CHUẨN THỜI |
Giờ chuẩn của Nhật Bản |
日本書紀
|
NHẬT BẢN THƯ KỶ |
Nihon-shoki |
日本晴れ
|
NHẬT BẢN TÌNH |
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây |
日本晴
|
NHẬT BẢN TÌNH |
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây |
日本料理
|
NHẬT BẢN LIỆU LÝ |
Món ăn Nhật Bản |
日本文法
|
NHẬT BẢN VĂN PHÁP |
Ngữ pháp tiếng Nhật |
日本文学
|
NHẬT BẢN VĂN HỌC |
Nền văn học Nhật Bản |
日本政策投資銀行
|
NHẬT BẢN CHÍNH,CHÁNH SÁCH ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG |
Ngân hàng phát triển Nhật Bản |
日本放送協会
|
NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI |
Đài truyền hình trung ương Nhật Bản |
日本式
|
NHẬT BẢN THỨC |
Kiểu Nhật |
日本平
|
NHẬT BẢN BÌNH |
Đồng bằng Nhật Bản |
日本学者
|
NHẬT BẢN HỌC GIẢ |
học giả người Nhật |
日本史
|
NHẬT BẢN SỬ |
lịch sử Nhật Bản |
日本労働組合総評議会
|
NHẬT BẢN LAO ĐỘNG TỔ HỢP TỔNG BÌNH NGHỊ HỘI |
Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản |
日本列島
|
NHẬT BẢN LIỆT ĐẢO |
Quần đảo Nhật Bản |
日本刀
|
NHẬT BẢN ĐAO |
kiếm Nhật |
日本側
|
NHẬT BẢN TRẮC |
phía Nhật |
日本人論
|
NHẬT BẢN NHÂN LUẬN |
Thuyết về người Nhật |
日本人観光客が落とす金
|
NHẬT BẢN NHÂN QUAN QUANG KHÁCH LẠC KIM |
Tiền mà khách du lịch người Nhật đánh rơi |
日本人
|
NHẬT BẢN NHÂN |
người Nhật |
日本人
|
NHẬT BẢN NHÂN |
Người Nhật |
日本中
|
NHẬT BẢN TRUNG |
khắp Nhật Bản; suốt Nhật Bản |
日本三景
|
NHẬT BẢN TAM CẢNH |
ba thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản |
日本一
|
NHẬT BẢN NHẤT |
Số một Nhật Bản; nhất ở Nhật Bản |
日本・中国友好協会
|
NHẬT BẢN TRUNG QUỐC HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI |
hội Nhật Trung hữu nghị |
日本・ベトナム貿易会
|
NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH HỘI |
hội mậu dịch Việt Nhật |
日本・ベトナム貿易
|
NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH |
mây |
日本・ベトナム対外貿易
|
NHẬT BẢN ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH |
mậu dịch Việt Nhật |
日本・ベトナム友好協会
|
NHẬT BẢN HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI |
hội Nhật Việt hữu nghị |
日本
|
NHẬT BẢN |
Nhật Bản |
日本
|
NHẬT BẢN |
Nhật Bản |
拓本
|
THÁC BẢN |
bản khắc (in) |
抄本
|
SAO BẢN |
bản chép;bản sao |
手本になる
|
THỦ BẢN |
làm kiểu |
手本となる
|
THỦ BẢN |
làm mẫu |
手本
|
THỦ BẢN |
chữ; tranh mẫu; mẫu;khuôn mẫu;mẫu;mẫu mực;tấm gương; điển hình |
張本人
|
TRƯƠNG BẢN NHÂN |
đầu sỏ; tác giả (của một âm mưu) |
帳本人
|
TRƯƠNG,TRƯỚNG BẢN NHÂN |
Đầu sỏ; tên cầm đầu |
大本
|
ĐẠI BẢN |
nền tảng; nền móng; cơ bản; mấu chốt; chính; chính yếu |
基本金
|
CƠ BẢN KIM |
tiền căn bản |
基本給
|
CƠ BẢN CẤP |
Lương cơ bản;tiền lương căn bản |
基本
|
CƠ BẢN |
cơ bản; cơ sở |
唐本
|
ĐƯỜNG BẢN |
sách từ thời nhà Đường |
台本作者
|
ĐÀI BẢN TÁC GIẢ |
biên kịch |
台本
|
ĐÀI BẢN |
kịch bản |
古本
|
CỔ BẢN |
sách cũ; sách cổ; sách đã qua sử dụng |
原本
|
NGUYÊN BẢN |
nguyên bản |