Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
日本・ベトナム貿易会
|
NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH HỘI |
hội mậu dịch Việt Nhật |
張本人
|
TRƯƠNG BẢN NHÂN |
đầu sỏ; tác giả (của một âm mưu) |
唐本
|
ĐƯỜNG BẢN |
sách từ thời nhà Đường |
資本輸出
|
TƯ BẢN THÂU XUẤT |
xuất khẩu tư bản |
日本間
|
NHẬT BẢN GIAN |
Phòng kiểu Nhật (thường có chiếu Tatami) |
日本舞踊
|
NHẬT BẢN VŨ DŨNG |
Múa truyền thống Nhật Bản |
日本平
|
NHẬT BẢN BÌNH |
Đồng bằng Nhật Bản |
日本・ベトナム貿易
|
NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH |
mây |
帳本人
|
TRƯƠNG,TRƯỚNG BẢN NHÂN |
Đầu sỏ; tên cầm đầu |
資本論
|
TƯ BẢN LUẬN |
tư bản luận |
複本位制
|
PHỨC BẢN VỊ CHẾ |
bản vị kép;Chế độ hai bản vị tiền tệ |
正本送り状
|
CHÍNH BẢN TỐNG TRẠNG |
hóa đơn chính thức;hóa đơn gốc |
日本銀行
|
NHẬT BẢN NGÂN HÀNH,HÀNG |
Ngân hàng Nhật Bản |
日本脳炎
|
NHẬT BẢN NÃO VIÊM |
Bệnh viêm não Nhật Bản |
日本学者
|
NHẬT BẢN HỌC GIẢ |
học giả người Nhật |
日本・ベトナム対外貿易
|
NHẬT BẢN ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH |
mậu dịch Việt Nhật |
台本作者
|
ĐÀI BẢN TÁC GIẢ |
biên kịch |
資本経済
|
TƯ BẢN KINH TẾ |
kinh tế tư bản |
訳本
|
DỊCH BẢN |
dịch bản |
製本
|
CHẾ BẢN |
chính bản |
正本船荷証券
|
CHÍNH BẢN THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN |
bản chính vận đơn |
日本酒
|
NHẬT BẢN TỬU |
rượu Nhật |
日本紙
|
NHẬT BẢN CHỈ |
giấy Nhật |
日本史
|
NHẬT BẢN SỬ |
lịch sử Nhật Bản |
日本・ベトナム友好協会
|
NHẬT BẢN HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI |
hội Nhật Việt hữu nghị |
台本
|
ĐÀI BẢN |
kịch bản |
人本主義
|
NHÂN BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
nhân bản chủ nghĩa |
資本社会
|
TƯ BẢN XÃ HỘI |
xã hội tư bản |
見本通りの品質
|
KIẾN BẢN THÔNG PHẨM CHẤT |
phẩm chất như mẫu |
藤本
|
ĐẰNG BẢN |
dây leo |
正本保険証券
|
CHÍNH BẢN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm gốc |
日本農林規格
|
NHẬT BẢN NÔNG LÂM QUY CÁCH |
Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản |
日本画
|
NHẬT BẢN HỌA |
tranh Nhật |
日本労働組合総評議会
|
NHẬT BẢN LAO ĐỘNG TỔ HỢP TỔNG BÌNH NGHỊ HỘI |
Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản |
日本
|
NHẬT BẢN |
Nhật Bản |
古本
|
CỔ BẢN |
sách cũ; sách cổ; sách đã qua sử dụng |
資本市場
|
TƯ BẢN THỊ TRƯỜNG |
thị trường chứng khoán |
見本近似品質
|
KIẾN BẢN CẬN TỰ PHẨM CHẤT |
phẩm chất gần như mẫu |
脚本
|
CƯỚC BẢN |
kịch bản |
正本インボイス
|
CHÍNH BẢN |
hóa đơn chính thức;hóa đơn gốc |
日本車
|
NHẬT BẢN XA |
Ô tô của Nhật |
日本猿
|
NHẬT BẢN VIÊN |
Loài khỉ Nhật Bản |
日本列島
|
NHẬT BẢN LIỆT ĐẢO |
Quần đảo Nhật Bản |
日本
|
NHẬT BẢN |
Nhật Bản |
二本棒
|
NHỊ BẢN BỔNG |
Anh ngốc; xỏ mũi người chồng; người hay than vãn |
資本家
|
TƯ BẢN GIA |
nhà tư bản |
見本注文書
|
KIẾN BẢN CHÚ VĂN THƯ |
đơn đặt mẫu hàng |
総本部
|
TỔNG BẢN BỘ |
tổng bộ |
正本
|
CHÍNH BẢN |
bản chánh;bản chính |
日本語.ベトナム語辞典
|
NHẬT BẢN NGỮ NGỮ TỪ ĐIỂN |
nhật việt từ điển |
日本海
|
NHẬT BẢN HẢI |
biển Nhật Bản |
日本刀
|
NHẬT BẢN ĐAO |
kiếm Nhật |
大本
|
ĐẠI BẢN |
nền tảng; nền móng; cơ bản; mấu chốt; chính; chính yếu |
原本
|
NGUYÊN BẢN |
nguyên bản |
資本制度
|
TƯ BẢN CHẾ ĐỘ |
chế độ tư bản |
見本注文
|
KIẾN BẢN CHÚ VĂN |
đơn hàng (đặt) thử |
絵本
|
HỘI BẢN |
sách tranh; truyện tranh |
正本
|
CHÍNH BẢN |
bản chánh;bản chính |
日本語訳
|
NHẬT BẢN NGỮ DỊCH |
Bản dịch tiếng Nhật |
日本標準時
|
NHẬT BẢN TIÊU CHUẨN THỜI |
Giờ chuẩn của Nhật Bản |
日本側
|
NHẬT BẢN TRẮC |
phía Nhật |
基本金
|
CƠ BẢN KIM |
tiền căn bản |
原本
|
NGUYÊN BẢN |
bản chánh;bản chính;chính bản |
不本意
|
BẤT BẢN Ý |
không tình nguyện; không tự nguyện; miễn cưỡng; bất đắc dĩ;sự không tình nguyện; sự không tự nguyện; sự miễn cưỡng; sự bất đắc dĩ |
資本主義社会
|
TƯ BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA XÃ HỘI |
xã hội tư bản chủ nghĩa |
見本書
|
KIẾN BẢN THƯ |
biểu mẫu |
日本語能力試験
|
NHẬT BẢN NGỮ NĂNG LỰC THI NGHIỆM |
Cuộc thi năng lực tiếng Nhật |
日本書紀
|
NHẬT BẢN THƯ KỶ |
Nihon-shoki |
日本人論
|
NHẬT BẢN NHÂN LUẬN |
Thuyết về người Nhật |
基本給
|
CƠ BẢN CẤP |
Lương cơ bản;tiền lương căn bản |
資本主義
|
TƯ BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa tư bản;tư bản chủ nghĩa |
見本市
|
KIẾN BẢN THỊ |
hội chợ;hội chợ mẫu hàng |
標本抽出
|
TIÊU BẢN TRỪU XUẤT |
sự lấy mẫu |
日本語文字
|
NHẬT BẢN NGỮ VĂN TỰ |
Chữ Nhật; văn tự tiếng Nhật |
日本晴れ
|
NHẬT BẢN TÌNH |
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây |
日本人観光客が落とす金
|
NHẬT BẢN NHÂN QUAN QUANG KHÁCH LẠC KIM |
Tiền mà khách du lịch người Nhật đánh rơi |
基本
|
CƠ BẢN |
cơ bản; cơ sở |
単本位貨幣制度通貨
|
ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ THÔNG HÓA |
chế độ một bản vị tiền tệ |
資本
|
TƯ BẢN |
bản;số vốn;tư bản; tiền vốn; vốn;vốn liếng |
見本品
|
KIẾN BẢN PHẨM |
hàng mẫu |
標本
|
TIÊU BẢN |
mẫu vật; tiêu bản |
日本語ワープロ
|
NHẬT BẢN NGỮ |
máy đánh tiếng Nhật |
日本晴
|
NHẬT BẢN TÌNH |
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây |
日本人
|
NHẬT BẢN NHÂN |
người Nhật |
拓本
|
THÁC BẢN |
bản khắc (in) |
単本位貨幣制度
|
ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ |
chế độ một bản vị |
3本立て映画
|
BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA |
phim 3 tập |
見本付申込
|
KIẾN BẢN PHÓ THÂN VÀO |
chào hàng kèm mẫu |
日本語
|
NHẬT BẢN NGỮ |
tiếng Nhật |
日本料理
|
NHẬT BẢN LIỆU LÝ |
Món ăn Nhật Bản |
日本人
|
NHẬT BẢN NHÂN |
Người Nhật |
単本位制
|
ĐƠN BẢN VỊ CHẾ |
bản vị đơn |
2本立て映画
|
BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA |
phim hai tập |
見本による購入
|
KIẾN BẢN CẤU NHẬP |
mua theo mẫu |
根本的
|
CĂN BẢN ĐÍCH |
một cách căn bản |
日本DNAデータバンク
|
NHẬT BẢN |
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản |
日本規格協会
|
NHẬT BẢN QUY CÁCH HIỆP HỘI |
Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản |
日本文法
|
NHẬT BẢN VĂN PHÁP |
Ngữ pháp tiếng Nhật |
日本中
|
NHẬT BẢN TRUNG |
khắp Nhật Bản; suốt Nhật Bản |
抄本
|
SAO BẢN |
bản chép;bản sao |