1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
付申込 KIẾN BẢN PHÓ THÂN VÀO chào hàng kèm mẫu
による購入 KIẾN BẢN CẤU NHẬP mua theo mẫu
による KIẾN BẢN bán theo mẫu
どおり KIẾN BẢN gần bằng nhau
とする KIẾN BẢN làm mẫu
KIẾN BẢN kiểu mẫu;mẫu mực;mẫu; vật mẫu
位制 PHỨC BẢN VỊ CHẾ bản vị kép;Chế độ hai bản vị tiền tệ
CHẾ BẢN chính bản
ĐẰNG BẢN dây leo
CƯỚC BẢN kịch bản
TỔNG BẢN BỘ tổng bộ
HỘI BẢN sách tranh; truyện tranh
TRÂN BẢN sách hiếm
DÂM BẢN dâm đãng
送り状 CHÍNH BẢN TỐNG TRẠNG hóa đơn chính thức;hóa đơn gốc
船荷証券 CHÍNH BẢN THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN bản chính vận đơn
保険証券 CHÍNH BẢN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm gốc
インボイス CHÍNH BẢN hóa đơn chính thức;hóa đơn gốc
CHÍNH BẢN bản chánh;bản chính
CHÍNH BẢN bản chánh;bản chính
抽出 TIÊU BẢN TRỪU XUẤT sự lấy mẫu
TIÊU BẢN mẫu vật; tiêu bản
CĂN BẢN ĐÍCH một cách căn bản
CĂN BẢN nguồn gốc; gốc rễ; nguyên nhân
CĂN BẢN căn bản;cơ bản
CĂN BẢN căn bản
DNAデータバンク NHẬT BẢN Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản
NHẬT BẢN THỰC Món ăn Nhật
NHẬT BẢN PHONG phong cách Nhật
NHẬT BẢN LÃNH,LĨNH Lãnh thổ Nhật Bản
陸上自衛隊 NHẬT BẢN LỤC THƯỢNG TỰ VỆ ĐỘI Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản
NHẬT BẢN GIAN Phòng kiểu Nhật (thường có chiếu Tatami)
銀行 NHẬT BẢN NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Nhật Bản
NHẬT BẢN TỬU rượu Nhật
農林規格 NHẬT BẢN NÔNG LÂM QUY CÁCH Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản
NHẬT BẢN XA Ô tô của Nhật
語.ベトナム語辞典 NHẬT BẢN NGỮ NGỮ TỪ ĐIỂN nhật việt từ điển
語訳 NHẬT BẢN NGỮ DỊCH Bản dịch tiếng Nhật
語能力試験 NHẬT BẢN NGỮ NĂNG LỰC THI NGHIỆM Cuộc thi năng lực tiếng Nhật
語文字 NHẬT BẢN NGỮ VĂN TỰ Chữ Nhật; văn tự tiếng Nhật
語ワープロ NHẬT BẢN NGỮ máy đánh tiếng Nhật
NHẬT BẢN NGỮ tiếng Nhật
規格協会 NHẬT BẢN QUY CÁCH HIỆP HỘI Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản
NHẬT BẢN CHẾ sự sản xuất tại Nhật
薬局方 NHẬT BẢN DƯỢC CỤC,CUỘC PHƯƠNG Từ điển dược Nhật Bản
NHẬT BẢN TRÀ chè Nhật Bản;Trà của Nhật (trà xanh)
航空 NHẬT BẢN HÀNG KHÔNG,KHỐNG Hãng hàng không Nhật Bản
舞踊 NHẬT BẢN VŨ DŨNG Múa truyền thống Nhật Bản
脳炎 NHẬT BẢN NÃO VIÊM Bệnh viêm não Nhật Bản
NHẬT BẢN CHỈ giấy Nhật
NHẬT BẢN HỌA tranh Nhật
NHẬT BẢN VIÊN Loài khỉ Nhật Bản
NHẬT BẢN HẢI biển Nhật Bản
標準時 NHẬT BẢN TIÊU CHUẨN THỜI Giờ chuẩn của Nhật Bản
書紀 NHẬT BẢN THƯ KỶ Nihon-shoki
晴れ NHẬT BẢN TÌNH bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây
NHẬT BẢN TÌNH bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây
料理 NHẬT BẢN LIỆU LÝ Món ăn Nhật Bản
文法 NHẬT BẢN VĂN PHÁP Ngữ pháp tiếng Nhật
文学 NHẬT BẢN VĂN HỌC Nền văn học Nhật Bản
政策投資銀行 NHẬT BẢN CHÍNH,CHÁNH SÁCH ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng phát triển Nhật Bản
放送協会 NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI Đài truyền hình trung ương Nhật Bản
NHẬT BẢN THỨC Kiểu Nhật
NHẬT BẢN BÌNH Đồng bằng Nhật Bản
学者 NHẬT BẢN HỌC GIẢ học giả người Nhật
NHẬT BẢN SỬ lịch sử Nhật Bản
労働組合総評議会 NHẬT BẢN LAO ĐỘNG TỔ HỢP TỔNG BÌNH NGHỊ HỘI Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản
列島 NHẬT BẢN LIỆT ĐẢO Quần đảo Nhật Bản
NHẬT BẢN ĐAO kiếm Nhật
NHẬT BẢN TRẮC phía Nhật
人論 NHẬT BẢN NHÂN LUẬN Thuyết về người Nhật
人観光客が落とす金 NHẬT BẢN NHÂN QUAN QUANG KHÁCH LẠC KIM Tiền mà khách du lịch người Nhật đánh rơi
NHẬT BẢN NHÂN người Nhật
NHẬT BẢN NHÂN Người Nhật
NHẬT BẢN TRUNG khắp Nhật Bản; suốt Nhật Bản
三景 NHẬT BẢN TAM CẢNH ba thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản
NHẬT BẢN NHẤT Số một Nhật Bản; nhất ở Nhật Bản
・中国友好協会 NHẬT BẢN TRUNG QUỐC HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI hội Nhật Trung hữu nghị
・ベトナム貿易会 NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH HỘI hội mậu dịch Việt Nhật
・ベトナム貿易 NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH mây
・ベトナム対外貿易 NHẬT BẢN ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH mậu dịch Việt Nhật
・ベトナム友好協会 NHẬT BẢN HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI hội Nhật Việt hữu nghị
NHẬT BẢN Nhật Bản
NHẬT BẢN Nhật Bản
THÁC BẢN bản khắc (in)
SAO BẢN bản chép;bản sao
になる THỦ BẢN làm kiểu
となる THỦ BẢN làm mẫu
THỦ BẢN chữ; tranh mẫu; mẫu;khuôn mẫu;mẫu;mẫu mực;tấm gương; điển hình
TRƯƠNG BẢN NHÂN đầu sỏ; tác giả (của một âm mưu)
TRƯƠNG,TRƯỚNG BẢN NHÂN Đầu sỏ; tên cầm đầu
ĐẠI BẢN nền tảng; nền móng; cơ bản; mấu chốt; chính; chính yếu
CƠ BẢN KIM tiền căn bản
CƠ BẢN CẤP Lương cơ bản;tiền lương căn bản
CƠ BẢN cơ bản; cơ sở
ĐƯỜNG BẢN sách từ thời nhà Đường
作者 ĐÀI BẢN TÁC GIẢ biên kịch
ĐÀI BẢN kịch bản
CỔ BẢN sách cũ; sách cổ; sách đã qua sử dụng
NGUYÊN BẢN nguyên bản
1 | 2 | 3