1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
NGUYÊN BẢN bản chánh;bản chính;chính bản
位貨幣制度通貨 ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ THÔNG HÓA chế độ một bản vị tiền tệ
位貨幣制度 ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ chế độ một bản vị
位制 ĐƠN BẢN VỊ CHẾ bản vị đơn
PHÓ BẢN bản phụ;phó ban
TẢ BẢN bản viết
主義 NHÂN BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA nhân bản chủ nghĩa
NHỊ BẢN BỔNG Anh ngốc; xỏ mũi người chồng; người hay than vãn
BẤT BẢN Ý không tình nguyện; không tự nguyện; miễn cưỡng; bất đắc dĩ;sự không tình nguyện; sự không tự nguyện; sự miễn cưỡng; sự bất đắc dĩ
貸し THẢI BẢN sách cho mượn
西日 TÂY NHẬT BẢN Phần phía tây của quần đảo Nhật Bản
純日 THUẦN NHẬT BẢN PHONG phong cách Nhật bản thuần tuý
献呈 HIẾN TRÌNH BẢN sách danh sách đồ cúng tiến
日豊 NHẬT PHONG BẢN TUYẾN tuyến đường sắt chính của Nhật Bản
新見 TÂN KIẾN BẢN mẫu hàng mới
文庫 VĂN KHỐ BẢN sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường
捜査 SƯU TRA BẢN BỘ tổng hành dinh thẩm tra; trung tâm điều tra
好色 HIẾU,HẢO SẮC BẢN sách khiêu dâm
単行 ĐƠN HÀNH,HÀNG BẢN một tập sách; tập bài giảng
人情 NHÂN TÌNH BẢN Một thể loại tiểu thuyết tình cảm thịnh hành vào khoảng thời Văn Chính (1818-1830) đến đầu thời Minh Trị (1868-1912)
いい BẢN sách hay
面白い DIỆN BẠCH BẢN sách hay
買弁資 MÃI BIỆN,BIỀN TƯ BẢN tư sản mại bản
財政資 TÀI CHÍNH,CHÁNH TƯ BẢN tư bản tài chính
試用見 THI DỤNG KIẾN BẢN bản thử
試し見 THI KIẾN BẢN THƯ đơn hàng (đặt) thử
流動資 LƯU ĐỘNG TƯ BẢN vốn lưu động
歯を一折る XỈ NHẤT BẢN TRIẾT vặt răng
標準見 TIÊU CHUẨN KIẾN BẢN mẫu tiêu biểu;mẫu tiêu chuẩn
旅商見 LỮ THƯƠNG KIẾN BẢN mẫu chào hàng lưu động
投下資 ĐẦU HẠ TƯ BẢN Vốn đầu tư
封印見 PHONG ẤN KIẾN BẢN mẫu niêm phong
実際見 THỰC TẾ KIẾN BẢN mẫu thực tế
国際見市展覧会協会 QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ TRIỂN LÃM HỘI HIỆP HỘI hiệp hội hội chợ và triễn lãm quốc tế
国際見 QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ hội chợ quốc tế
固定資 CỔ ĐỊNH TƯ BẢN vốn cố định
商業資 THƯƠNG NGHIỆP TƯ BẢN tư bản thương nghiệp
品質見 PHẨM CHẤT KIẾN BẢN mẫu phẩm chất
参加資 THAM GIA TƯ BẢN phần vốn tham gia
内容見 NỘI UNG,DONG KIẾN BẢN Trang giới thiệu chung về nội dung
公称資 CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN KIM Vốn danh nghĩa; vốn danh định
公称資 CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN Vốn cấp phép; vốn danh nghĩa; vốn danh định
世界見 THẾ GIỚI KIẾN BẢN THỊ hội chợ thế giới
しめい位制 BẢN VỊ CHẾ bản vị giấy
検査用見 KIỂM TRA DỤNG KIẾN BẢN mẫu xét nghiệm
机の上にを置く KỶ THƯỢNG BẢN TRỊ đặt sách lên bàn
土地の見 THỔ ĐỊA KIẾN BẢN mẫu đất
商品の見 THƯƠNG PHẨM KIẾN BẢN mẫu hàng
分析用見 PHÂN TÍCH DỤNG KIẾN BẢN mẫu xét nghiệm
一冊(の) NHẤT SÁCH BẢN một quyển sách
社団法人日電子機械工業会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
寝ている資 TẨM TƯ BẢN Vốn chết; vốn không lưu chuyển
公害対策基 CÔNG HẠI ĐỐI SÁCH CƠ BẢN PHÁP Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật)
社団法人全日テレビ番組製作社連盟 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản
社団法人全日シーエム放送連盟 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản
社団法人国際日語普及協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật
1 | 2 | 3