Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
原本
|
NGUYÊN BẢN |
bản chánh;bản chính;chính bản |
単本位貨幣制度通貨
|
ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ THÔNG HÓA |
chế độ một bản vị tiền tệ |
単本位貨幣制度
|
ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ |
chế độ một bản vị |
単本位制
|
ĐƠN BẢN VỊ CHẾ |
bản vị đơn |
副本
|
PHÓ BẢN |
bản phụ;phó ban |
写本
|
TẢ BẢN |
bản viết |
人本主義
|
NHÂN BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
nhân bản chủ nghĩa |
二本棒
|
NHỊ BẢN BỔNG |
Anh ngốc; xỏ mũi người chồng; người hay than vãn |
不本意
|
BẤT BẢN Ý |
không tình nguyện; không tự nguyện; miễn cưỡng; bất đắc dĩ;sự không tình nguyện; sự không tự nguyện; sự miễn cưỡng; sự bất đắc dĩ |
貸し本
|
THẢI BẢN |
sách cho mượn |
西日本
|
TÂY NHẬT BẢN |
Phần phía tây của quần đảo Nhật Bản |
純日本風
|
THUẦN NHẬT BẢN PHONG |
phong cách Nhật bản thuần tuý |
献呈本
|
HIẾN TRÌNH BẢN |
sách danh sách đồ cúng tiến |
日豊本線
|
NHẬT PHONG BẢN TUYẾN |
tuyến đường sắt chính của Nhật Bản |
新見本
|
TÂN KIẾN BẢN |
mẫu hàng mới |
文庫本
|
VĂN KHỐ BẢN |
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường |
捜査本部
|
SƯU TRA BẢN BỘ |
tổng hành dinh thẩm tra; trung tâm điều tra |
好色本
|
HIẾU,HẢO SẮC BẢN |
sách khiêu dâm |
単行本
|
ĐƠN HÀNH,HÀNG BẢN |
một tập sách; tập bài giảng |
人情本
|
NHÂN TÌNH BẢN |
Một thể loại tiểu thuyết tình cảm thịnh hành vào khoảng thời Văn Chính (1818-1830) đến đầu thời Minh Trị (1868-1912) |
いい本
|
BẢN |
sách hay |
面白い本
|
DIỆN BẠCH BẢN |
sách hay |
買弁資本
|
MÃI BIỆN,BIỀN TƯ BẢN |
tư sản mại bản |
財政資本
|
TÀI CHÍNH,CHÁNH TƯ BẢN |
tư bản tài chính |
試用見本
|
THI DỤNG KIẾN BẢN |
bản thử |
試し見本書
|
THI KIẾN BẢN THƯ |
đơn hàng (đặt) thử |
流動資本
|
LƯU ĐỘNG TƯ BẢN |
vốn lưu động |
歯を一本折る
|
XỈ NHẤT BẢN TRIẾT |
vặt răng |
標準見本
|
TIÊU CHUẨN KIẾN BẢN |
mẫu tiêu biểu;mẫu tiêu chuẩn |
旅商見本
|
LỮ THƯƠNG KIẾN BẢN |
mẫu chào hàng lưu động |
投下資本
|
ĐẦU HẠ TƯ BẢN |
Vốn đầu tư |
封印見本
|
PHONG ẤN KIẾN BẢN |
mẫu niêm phong |
実際見本
|
THỰC TẾ KIẾN BẢN |
mẫu thực tế |
国際見本市展覧会協会
|
QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ TRIỂN LÃM HỘI HIỆP HỘI |
hiệp hội hội chợ và triễn lãm quốc tế |
国際見本市
|
QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ |
hội chợ quốc tế |
固定資本
|
CỔ ĐỊNH TƯ BẢN |
vốn cố định |
商業資本
|
THƯƠNG NGHIỆP TƯ BẢN |
tư bản thương nghiệp |
品質見本
|
PHẨM CHẤT KIẾN BẢN |
mẫu phẩm chất |
参加資本
|
THAM GIA TƯ BẢN |
phần vốn tham gia |
内容見本
|
NỘI UNG,DONG KIẾN BẢN |
Trang giới thiệu chung về nội dung |
公称資本金
|
CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN KIM |
Vốn danh nghĩa; vốn danh định |
公称資本
|
CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN |
Vốn cấp phép; vốn danh nghĩa; vốn danh định |
世界見本市
|
THẾ GIỚI KIẾN BẢN THỊ |
hội chợ thế giới |
しめい本位制
|
BẢN VỊ CHẾ |
bản vị giấy |
検査用見本
|
KIỂM TRA DỤNG KIẾN BẢN |
mẫu xét nghiệm |
机の上に本を置く
|
KỶ THƯỢNG BẢN TRỊ |
đặt sách lên bàn |
土地の見本
|
THỔ ĐỊA KIẾN BẢN |
mẫu đất |
商品の見本
|
THƯƠNG PHẨM KIẾN BẢN |
mẫu hàng |
分析用見本
|
PHÂN TÍCH DỤNG KIẾN BẢN |
mẫu xét nghiệm |
一冊(の本)
|
NHẤT SÁCH BẢN |
một quyển sách |
社団法人日本電子機械工業会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI |
Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản |
寝ている資本
|
TẨM TƯ BẢN |
Vốn chết; vốn không lưu chuyển |
公害対策基本法
|
CÔNG HẠI ĐỐI SÁCH CƠ BẢN PHÁP |
Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật) |
社団法人全日本テレビ番組製作社連盟
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH |
Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản |
社団法人全日本シーエム放送連盟
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH |
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản |
社団法人国際日本語普及協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI |
Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật |