Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
謄本
|
ĐẰNG BẢN |
mẫu; bản |
見本とする
|
KIẾN BẢN |
làm mẫu |
淫本
|
DÂM BẢN |
dâm đãng |
根本
|
CĂN BẢN |
căn bản |
日本領
|
NHẬT BẢN LÃNH,LĨNH |
Lãnh thổ Nhật Bản |
日本茶
|
NHẬT BẢN TRÀ |
chè Nhật Bản;Trà của Nhật (trà xanh) |
日本放送協会
|
NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI |
Đài truyền hình trung ương Nhật Bản |
日本・中国友好協会
|
NHẬT BẢN TRUNG QUỐC HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI |
hội Nhật Trung hữu nghị |
手本
|
THỦ BẢN |
chữ; tranh mẫu; mẫu;khuôn mẫu;mẫu;mẫu mực;tấm gương; điển hình |
西日本
|
TÂY NHẬT BẢN |
Phần phía tây của quần đảo Nhật Bản |
人情本
|
NHÂN TÌNH BẢN |
Một thể loại tiểu thuyết tình cảm thịnh hành vào khoảng thời Văn Chính (1818-1830) đến đầu thời Minh Trị (1868-1912) |
好色本
|
HIẾU,HẢO SẮC BẢN |
sách khiêu dâm |
新見本
|
TÂN KIẾN BẢN |
mẫu hàng mới |
純日本風
|
THUẦN NHẬT BẢN PHONG |
phong cách Nhật bản thuần tuý |
文庫本
|
VĂN KHỐ BẢN |
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường |
単行本
|
ĐƠN HÀNH,HÀNG BẢN |
một tập sách; tập bài giảng |
捜査本部
|
SƯU TRA BẢN BỘ |
tổng hành dinh thẩm tra; trung tâm điều tra |
いい本
|
BẢN |
sách hay |
貸し本
|
THẢI BẢN |
sách cho mượn |
日豊本線
|
NHẬT PHONG BẢN TUYẾN |
tuyến đường sắt chính của Nhật Bản |
献呈本
|
HIẾN TRÌNH BẢN |
sách danh sách đồ cúng tiến |
流動資本
|
LƯU ĐỘNG TƯ BẢN |
vốn lưu động |
公称資本金
|
CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN KIM |
Vốn danh nghĩa; vốn danh định |
試用見本
|
THI DỤNG KIẾN BẢN |
bản thử |
歯を一本折る
|
XỈ NHẤT BẢN TRIẾT |
vặt răng |
品質見本
|
PHẨM CHẤT KIẾN BẢN |
mẫu phẩm chất |
公称資本
|
CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN |
Vốn cấp phép; vốn danh nghĩa; vốn danh định |
試し見本書
|
THI KIẾN BẢN THƯ |
đơn hàng (đặt) thử |
封印見本
|
PHONG ẤN KIẾN BẢN |
mẫu niêm phong |
実際見本
|
THỰC TẾ KIẾN BẢN |
mẫu thực tế |
参加資本
|
THAM GIA TƯ BẢN |
phần vốn tham gia |
旅商見本
|
LỮ THƯƠNG KIẾN BẢN |
mẫu chào hàng lưu động |
世界見本市
|
THẾ GIỚI KIẾN BẢN THỊ |
hội chợ thế giới |
標準見本
|
TIÊU CHUẨN KIẾN BẢN |
mẫu tiêu biểu;mẫu tiêu chuẩn |
しめい本位制
|
BẢN VỊ CHẾ |
bản vị giấy |
投下資本
|
ĐẦU HẠ TƯ BẢN |
Vốn đầu tư |
国際見本市展覧会協会
|
QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ TRIỂN LÃM HỘI HIỆP HỘI |
hiệp hội hội chợ và triễn lãm quốc tế |
買弁資本
|
MÃI BIỆN,BIỀN TƯ BẢN |
tư sản mại bản |
国際見本市
|
QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ |
hội chợ quốc tế |
面白い本
|
DIỆN BẠCH BẢN |
sách hay |
財政資本
|
TÀI CHÍNH,CHÁNH TƯ BẢN |
tư bản tài chính |
固定資本
|
CỔ ĐỊNH TƯ BẢN |
vốn cố định |
商業資本
|
THƯƠNG NGHIỆP TƯ BẢN |
tư bản thương nghiệp |
内容見本
|
NỘI UNG,DONG KIẾN BẢN |
Trang giới thiệu chung về nội dung |
机の上に本を置く
|
KỶ THƯỢNG BẢN TRỊ |
đặt sách lên bàn |
一冊(の本)
|
NHẤT SÁCH BẢN |
một quyển sách |
土地の見本
|
THỔ ĐỊA KIẾN BẢN |
mẫu đất |
検査用見本
|
KIỂM TRA DỤNG KIẾN BẢN |
mẫu xét nghiệm |
分析用見本
|
PHÂN TÍCH DỤNG KIẾN BẢN |
mẫu xét nghiệm |
商品の見本
|
THƯƠNG PHẨM KIẾN BẢN |
mẫu hàng |
公害対策基本法
|
CÔNG HẠI ĐỐI SÁCH CƠ BẢN PHÁP |
Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật) |
寝ている資本
|
TẨM TƯ BẢN |
Vốn chết; vốn không lưu chuyển |
社団法人日本電子機械工業会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI |
Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản |
社団法人全日本テレビ番組製作社連盟
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH |
Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản |
社団法人全日本シーエム放送連盟
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH |
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản |
社団法人国際日本語普及協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI |
Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật |