Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
目録
|
MỤC LỤC |
bản lược khai;ca ta lô; danh sách;mục lục |
目覚める
|
MỤC GIÁC |
bừng tỉnh;mở mắt; thức dậy;ngủ dậy;thức giấc;tỉnh dậy |
目覚まし時計
|
MỤC GIÁC THỜI KẾ |
đồng hồ báo thức |
目覚まします
|
MỤC GIÁC |
báo thức |
目覚ましい
|
MỤC GIÁC |
nổi bật; gây chú ý; đáng chú ý;rất tốt; rất giỏi;sáng chói; rực rỡ |
目覚まし
|
MỤC GIÁC |
đồng hồ báo thức |
目覚し時計
|
MỤC GIÁC THỜI KẾ |
đồng hồ báo thức |
目覚し
|
MỤC GIÁC |
đồng hồ báo thức |
目薬をたらす
|
MỤC DƯỢC |
nhỏ thuốc đau mắt |
目薬をさす
|
MỤC DƯỢC |
nhỏ mắt |
目薬
|
MỤC DƯỢC |
thuốc nhỏ mắt |
目茶苦茶
|
MỤC TRÀ KHỔ TRÀ |
bị hành hạ; bị xé nát; bị làm hỏng;lộn xộn; bừa bãi;quá mức; quá đáng;vô lý;sự bị hành hạ; sự bị xé nát; sự bị làm hỏng;sự lộn xộn; sự bừa bãi;sự quá mức; sự quá đáng;sự vô lý |
目茶目茶
|
MỤC TRÀ MỤC TRÀ |
liều lĩnh; thiếu thận trọng;quá mức; quá đáng;vô lý;sự liều lĩnh; sự thiếu thận trọng;sự vô lý |
目立つ
|
MỤC LẬP |
nổi lên; nổi bật |
目眩をする
|
MỤC HUYỄN |
váng đầu |
目眩する
|
MỤC HUYỄN |
hoa mắt |
目眩がする
|
MỤC HUYỄN |
chóng mặt |
目眩
|
MỤC HUYỄN |
sự hoa mắt |
目盛り
|
MỤC THỊNH |
vạch chia |
目的地
|
MỤC ĐÍCH ĐỊA |
nơi đến; vùng đất làm điểm dừng chân |
目的を達成する
|
MỤC ĐÍCH ĐẠT THÀNH |
đắc chí;đạt mục đích |
目的を達する
|
MỤC ĐÍCH ĐẠT |
đắc ý;làm nên;trúng |
目的もなくあちこち歩く
|
MỤC ĐÍCH BỘ |
đi lung tung |
目的
|
MỤC ĐÍCH |
đích;mục đích |
目玉商品
|
MỤC NGỌC THƯƠNG PHẨM |
món hàng bán lỗ để kéo khách |
目玉
|
MỤC NGỌC |
cầu mắt; nhãn cầu;món hàng bán lỗ để kéo khách |
目測する
|
MỤC TRẮC |
đo bằng mắt |
目測
|
MỤC TRẮC |
sự đo bằng mắt |
目減り
|
MỤC GIẢM |
hao hụt trọng lượng |
目次
|
MỤC THỨ |
mục;mục lục |
目標
|
MỤC TIÊU |
bia;đích;mục tiêu |
目方
|
MỤC PHƯƠNG |
trọng lượng |
目撃者
|
MỤC KÍCH GIẢ |
nhân chứng |
目撃する
|
MỤC KÍCH |
làm nhân chứng; chứng kiến; mục kích |
目撃
|
MỤC KÍCH |
mục kích;sự mục kích; sự chứng kiến |
目指す
|
MỤC CHỈ |
nhắm vào;thèm muốn |
目当て
|
MỤC ĐƯƠNG |
mục tiêu; mục đích;tầm mắt;vật dẫn đường chỉ lối; người dẫn đường chỉ lối |
目安
|
MỤC AN,YÊN |
mục tiêu; mục đích;tiêu chuẩn |
目印する
|
MỤC ẤN |
ký mã hiệu; làm dấu hiệu; làm mốc |
目印
|
MỤC ẤN |
mã hiệu; dấu hiệu; mốc |
目前
|
MỤC TIỀN |
trước mắt |
目出度い
|
MỤC XUẤT ĐỘ |
có tâm hồn đơn giản;vui vẻ; hạnh phúc; vui mừng; vui sướng |
目処
|
MỤC XỬ,XỨ |
mục tiêu; mục đích;quan điểm |
目付き
|
MỤC PHÓ |
ánh mắt; cái nhìn |
目下
|
MỤC HẠ |
hiện tại; bây giờ |
目下
|
MỤC HẠ |
cấp dưới; hậu bối |
目上
|
MỤC THƯỢNG |
cấp trên; bề trên |
目を開く
|
MỤC KHAI |
bảnh mắt |
目を閉める
|
MỤC BẾ |
híp |
目を閉じる
|
MỤC BẾ |
nhắm mắt |
目を閉じない
|
MỤC BẾ |
thao thức |
目を白黒させる
|
MỤC BẠCH HẮC |
trợn;trợn trừng |
目を楽しませる
|
MỤC NHẠC,LẠC |
dễ coi;thích mắt;vui mắt |
目を回す
|
MỤC HỒI |
trợn |
目をみはる
|
MỤC |
tráo |
目をつむる
|
MỤC |
cay mắt |
目をそらす
|
MỤC |
láng mặt |
目をさまさせる
|
MỤC |
đánh thức |
目をこする
|
MỤC |
dụi mắt |
目やに
|
MỤC |
ghèn;ghèn mắt |
目もとの美しい
|
MỤC MỸ,MĨ |
vui mắt |
目まいをする
|
MỤC |
xây xẩm |
目まいがする
|
MỤC |
choáng váng;chóng mặt;lao đao |
目が疲れる
|
MỤC BÌ |
mỏi mắt |
目がむずむずする
|
MỤC |
ngứa mắt |
目がちらちらする
|
MỤC |
chói mắt;hoa mắt |
目がだるい
|
MỤC |
mỏi mắt |
目がくらむような日光
|
MỤC NHẬT QUANG |
nắng chói |
目がくらむ
|
MỤC |
tối mắt |
目がくっつく
|
MỤC |
mờ mắt;ngái ngủ |
目
|
MỤC |
con mắt;mắt |
鳩目
|
CƯU MỤC |
Lỗ nhìn |
駄目
|
ĐÀ MỤC |
sự vô dụng; sự không được việc; sự không tốt; sự không thể; sự vô vọng;vô dụng; không được việc; không tốt; không thể; vô vọng |
題目
|
ĐỀ MỤC |
đề mục |
項目
|
HẠNG MỤC |
hạng mục (cán cân);mục; khoản; điều khoản |
面目
|
DIỆN MỤC |
bộ mặt;khuôn mặt; danh dự; sĩ diện; uy tín; sự tín nhiệm; danh tiếng |
面目
|
DIỆN MỤC |
khuôn mặt; danh dự; sĩ diện; uy tín; sự tín nhiệm; danh tiếng |
量目不足
|
LƯỢNG MỤC BẤT TÚC |
giao thiếu |
赤目
|
XÍCH MỤC |
Mắt bị sung huyết do bệnh hay do lao lực; đau mắt đỏ |
課目
|
KHÓA MỤC |
môn học; môn |
脇目も振らず
|
HIẾP MỤC CHẤN,CHÂN |
toàn tâm toàn ý |
耳目
|
NHĨ MỤC |
sự chú ý; sự để ý;sự nhìn và nghe;trợ thủ; tai mắt (của ai) |
縫目
|
PHÙNG MỤC |
mũi kim; đường chỉ |
籠目
|
LUNG,LỘNG MỤC |
Kiểu đan nong mốt |
節目
|
TIẾT MỤC |
tiết mục |
種目
|
CHỦNG MỤC |
tiết mục; hạng mục (kinh doanh) |
科目
|
KHOA MỤC |
khoa mục;môn học; môn;tài khoản |
盲目の
|
MANH MỤC |
đui mù |
盲目
|
MANH MỤC |
mù mắt;sự mù mắt |
皆目
|
GIAI MỤC |
hoàn toàn |
番目
|
PHIÊN MỤC |
số thứ tự |
猫目石
|
MIÊU MỤC THẠCH |
đá mặt mèo; tấm phản quang trên đường |
猫目石
|
MIÊU MỤC THẠCH |
đá mắt mèo; tấm phản quang trên đường |
片目
|
PHIẾN MỤC |
chột mắt;một mắt; sự chột mắt |
注目する
|
CHÚ MỤC |
chú ý |
注目
|
CHÚ MỤC |
sự chú ý |
横目
|
HOÀNH MỤC |
sự liếc mắt; sự nhìn ngang |
早目に
|
TẢO MỤC |
thời gian trước |
役目
|
DỊCH MỤC |
trách nhiệm; công việc; nhiệm vụ |
平目
|
BÌNH MỤC |
cá bơn |