1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
アルペン種 CHỦNG MỤC các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ
重量証明書量証明 TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG CHỨNG MINH THƯ LƯỢNG MỤC CHỨNG MINH giấy chứng nhận trọng lượng
ぼんやりした付け MỤC PHÓ mờ mắt
ネクタイの結び KẾT MỤC nút cà vạt
1 | 2 | 3