Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
間食
|
GIAN THỰC |
sự ăn qua loa; sự ăn tạm; ăn qua loa; ăn tạm; ăn lót dạ |
間際
|
GIAN TẾ |
ngay trước khi; lúc sắp sửa |
間隔
|
GIAN CÁCH |
cách quãng;khoảng cách;sự gián cách; sự ngăn cách |
間違える
|
GIAN VI |
lầm lẫn;sai; nhầm lẫn |
間違う
|
GIAN VI |
đánh lộn;lầm lẫn;lỗi; nhầm lẫn;sai lầm |
間違い
|
GIAN VI |
lỗi lầm; nhầm lẫn |
間近
|
GIAN CẬN |
phía trước; sắp tới; sắp; sự cận kề; sự sắp sửa |
間狂言
|
GIAN CUỒNG NGÔN |
Thời gian giải lao giữa các màn của một vở tấu hài |
間柄
|
GIAN BINH |
mối quan hệ |
間服
|
GIAN PHỤC |
Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu |
間断なくべらべらしゃべる
|
GIAN ĐOÀN,ĐOẠN |
luôn miệng;luôn mồm |
間接
|
GIAN TIẾP |
gián tiếp; sự gián tiếp |
間抜け
|
GIAN BẠT |
ngu ngốc; kẻ ngu ngốc |
間合う
|
GIAN HỢP |
bắt kịp |
間借りする
|
GIAN TÁ |
thuê phòng |
間借り
|
GIAN TÁ |
thuê phòng |
間一髪
|
GIAN NHẤT PHÁT |
đường tơ kẽ tóc; một ly; một tí |
間を置いて
|
GIAN TRỊ |
Từng cơn từng hồi; sau một ít phút; đợi một chút |
間も無く
|
GIAN VÔ,MÔ |
sắp; chẳng bao lâu nữa; sắp sửa; suýt |
間もなく
|
GIAN |
sắp; chẳng bao lâu nữa |
間もなく
|
GIAN |
chốc lát;ít lâu |
間の手
|
GIAN THỦ |
Phần nhạc chuyển tiếp; nhạc đệm; Từ đệm; động tác phụ họa |
間の子
|
GIAN TỬ,TÝ |
Con lai |
間に合わない
|
GIAN HỢP |
lỡ |
間に合わせる
|
GIAN HỢP |
tạm thời |
間に合わせ
|
GIAN HỢP |
tạm thời |
間に合せ
|
GIAN HỢP |
tạm thời |
間に合う
|
GIAN HỢP |
kịp thời; vừa đủ;theo kịp |
間に合いません
|
GIAN HỢP |
lỡ |
間
|
GIAN |
phòng; khoảng trống; kẽ hở; khoảng thời gian |
間
|
GIAN |
giữa;trong; trong khoảng |
隙間
|
KHÍCH GIAN |
khe hở; kẽ hở |
鈍間
|
ĐỘN GIAN |
chậm chạp; đần độn;sự chậm chạp |
週間
|
CHU GIAN |
hàng tuần; tuần lễ |
貸間
|
THẢI GIAN |
phòng cho thuê |
谷間
|
CỐC GIAN |
thung lũng |
行間
|
HÀNH,HÀNG GIAN |
nội dung trong dòng chữ; khoảng cách giữa các dòng |
空間
|
KHÔNG,KHỐNG GIAN |
không gian |
空間
|
KHÔNG,KHỐNG GIAN |
Chỗ trống; chỗ khuyết; phòng trống cho thuê |
瞬間
|
THUẤN GIAN |
chốc;chốc lát;chốc nhát;giây lát;giây phút;khoảnh khắc;nháy mắt;phút chốc;trong khoảnh khắc |
畝間
|
MẪU GIAN |
luống cày |
渓間
|
KHÊ GIAN |
khe núi; khe suối; hẻm núi |
洋間
|
DƯƠNG GIAN |
phòng kiểu châu âu;phòng kiểu Tây |
波間に
|
BA GIAN |
trên những con sóng |
民間貿易
|
DÂN GIAN MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán dân gian;buôn bán tư nhân |
民間の
|
DÂN GIAN |
dân lập |
民間
|
DÂN GIAN |
dân gian;thường dân; sự tư nhân; sự thuộc về dân; sự không chính thức;thuộc dân gian;tư nhân; của dân; không chính thức |
期間はどれだけか
|
KỲ GIAN |
bao nhiêu thời gian |
期間
|
KỲ GIAN |
kì; thời kì |
朝間
|
TRIỀU,TRIỆU GIAN |
ban sáng;ban sớm;suốt buổi sáng |
時間通りに
|
THỜI GIAN THÔNG |
đúng giờ |
時間表
|
THỜI GIAN BIỂU |
thời gian biểu |
時間給
|
THỜI GIAN CẤP |
tiền lương giờ |
時間稼ぎ
|
THỜI GIAN GIÁ |
sự tranh thủ thời gian |
時間外手当
|
THỜI GIAN NGOẠI THỦ ĐƯƠNG |
tiền trợ cấp làm việc ngoài giờ quy định |
時間割り
|
THỜI GIAN CÁT |
tỉ lệ giờ giấc làm việc và nghỉ ngơi; thời gian biểu |
時間割
|
THỜI GIAN CÁT |
tỉ lệ giờ giấc làm việc và nghỉ ngơi; thời gian biểu |
時間を計る
|
THỜI GIAN KẾ |
bấm giờ |
時間を浪費する
|
THỜI GIAN LÃNG PHÍ |
phí tổn |
時間になる
|
THỜI GIAN |
đến giờ |
時間
|
THỜI GIAN |
giờ;giờ đồng hồ;giờ giấc;thì giờ;thời buổi;thời điểm;thời gian;thời giờ;tiếng đồng hồ |
昼間
|
TRÚ GIAN |
ban ngày |
手間どる
|
THỦ GIAN |
chàng ràng |
手間
|
THỦ GIAN |
công nhân tạm thời;công sức; thời gian;công việc; công việc tính công; công việc tính sản phẩm;tiền công |
広間
|
QUẢNG GIAN |
Phòng lớn |
年間計画
|
NIÊN GIAN KẾ HỌA |
kế hoạch năm |
年間所得
|
NIÊN GIAN SỞ ĐẮC |
tiền thu vào trong năm |
年間収益
|
NIÊN GIAN THU,THÂU ÍCH |
Lợi tức hàng năm |
年間
|
NIÊN GIAN |
năm;niên khóa |
居間兼寝室
|
CƯ GIAN KIÊM TẨM THẤT |
phòng khách kiêm phòng ngủ |
居間
|
CƯ GIAN |
phòng khách; phòng đợi |
小間物
|
TIỂU GIAN VẬT |
hàng xa xỉ |
小間使い
|
TIỂU GIAN SỬ,SỨ |
hầu gái |
小間使
|
TIỂU GIAN SỬ,SỨ |
hầu gái |
寝間着
|
TẨM GIAN TRƯỚC |
quần áo ngủ |
寝間
|
TẨM GIAN |
Phòng ngủ |
客間
|
KHÁCH GIAN |
phòng khách |
大間違い
|
ĐẠI GIAN VI |
lỗi lớn; sai lầm lớn; nhầm lớn; sai sót lớn; sơ suất lớn; nhầm to |
夜間移動
|
DẠ GIAN DI ĐỘNG |
dạ hành |
夜間撮影
|
DẠ GIAN TOÁT ẢNH |
sự chụp ảnh buổi tối |
夜間勤務手当
|
DẠ GIAN CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG |
tiền trợ cấp làm việc ban đêm |
夜間
|
DẠ GIAN |
buổi tối;đêm;đêm hôm;thời gian buổi tối; vào buổi tối; ban đêm |
垣間見る
|
VIÊN GIAN KIẾN |
liếc qua; nhìn thấy; chứng kiến; hình dung ra |
土間
|
THỔ GIAN |
sàn đất |
合間
|
HỢP GIAN |
thời gian rỗi |
区間
|
KHU GIAN |
đoạn; phân đoạn; khoảng; khoảng cách |
仲間同士
|
TRỌNG GIAN ĐỒNG SỸ,SĨ |
đồng chí |
仲間割引
|
TRỌNG GIAN CÁT DẪN |
bớt giá thương nghiệp |
仲間入り
|
TRỌNG GIAN NHẬP |
sự tham gia vào nhóm |
仲間値段
|
TRỌNG GIAN TRỊ ĐOẠN |
giá bán buôn;Giá bán sỉ |
仲間を集める
|
TRỌNG GIAN TẬP |
kéo bè;kéo cánh |
仲間を作る
|
TRỌNG GIAN TÁC |
kết bè |
仲間はずれ
|
TRỌNG GIAN |
bị bạn bè xa cách |
仲間になる
|
TRỌNG GIAN |
kết thân |
仲間
|
TRỌNG GIAN |
bạn;bè bạn; đồng nghiệp |
人間関係
|
NHÂN GIAN QUAN HỆ |
Mối quan hệ của con người |
人間苦
|
NHÂN GIAN KHỔ |
Nỗi đau của loài người |
人間社会
|
NHÂN GIAN XÃ HỘI |
Xã hội loài người |
人間疎外
|
NHÂN GIAN SƠ NGOẠI |
Sự làm mất đi tính người |
人間界
|
NHÂN GIAN GIỚI |
Thế giới con người; nhân gian |