Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
またたく間に
|
GIAN |
trong nháy mắt; ngay tức thời |
接している間に
|
TIẾP GIAN |
buổi sơ khai |
従業員の年間平均月額給与
|
INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN NIÊN GIAN BÌNH QUÂN NGUYỆT NGẠCH CẤP DỮ,DỰ |
Thu nhập bình quân tháng trong năm |
企業消費者間取引
|
XÍ NGHIỆP TIÊU PHÍ GIẢ GIAN THỦ DẪN |
Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng; giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng |
企業従業員間取引
|
XÍ NGHIỆP INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN GIAN THỦ DẪN |
Doanh nghiệp tới Nhân viên; giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên |
あっと言う間に
|
NGÔN GIAN |
loáng một cái; trong nháy mắt |
あっという間に
|
GIAN |
loáng một cái; trong nháy mắt |
市場の販売時間
|
THỊ TRƯỜNG PHIẾN MẠI THỜI GIAN |
buổi chợ |
もしばらくの間
|
GIAN |
một thời gian nào đó; một lúc nào đó |
同一輸出加工区内にある企業間の取引
|
ĐỒNG NHẤT THÂU XUẤT GIA CÔNG KHU NỘI XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN |
Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất |