1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
環境宣言 NHÂN GIAN HOÀN CẢNH TUYÊN NGÔN Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về môi trường con người
爆弾 NHÂN GIAN BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN Bom cảm tử (bom gài vào người)
NHÂN GIAN NGHIỆP Việc trong khả năng của con người
NHÂN GIAN ÁI Tình yêu của con người
NHÂN GIAN TÍNH,TÁNH nhân tính; bản tính của con người
工学 NHÂN GIAN CÔNG HỌC Khoa học nghiên cứu lao động; quản lý nhân sự
NHÂN GIAN HỌC Nhân chủng học
嫌い NHÂN GIAN HIỀM Lòng căm ghét hoặc không tin vào loài người
国宝 NHÂN GIAN QUỐC BẢO Nhân tài; tài sản sống của quốc gia
NHÂN GIAN VỊ Bản tính rất con người (ý tốt); tính nhân văn; thiện ý
同士 NHÂN GIAN ĐỒNG SỸ,SĨ nhân loại; con người; loài người;sản phẩm của con người
NHÂN GIAN TƯỢNG Hình ảnh của con người (cả vẻ bề ngoài, tính cách, tư tưởng)
並み NHÂN GIAN TỊNH Giống như người bình thường
ドック NHÂN GIAN Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
の肉 NHÂN GIAN NHỤC Da thịt (cơ thể) của con người
の思考 NHÂN GIAN TƯ KHẢO Tư tưởng của con người; suy nghĩ của con người
の堕落 NHÂN GIAN ĐỌA,TRỤY LẠC Sự suy đồi, biến chất của con người
NHÂN GIAN nhân gian;nhân loại; con người; loài người;sinh linh;thế gian
TRUNG GIAN DỊCH ga giữa đường;ga trung gian
TRUNG GIAN CẢNG cảng giữa đường
搾取 TRUNG GIAN TRA THỦ sự bóc lột trung gian
TRUNG GIAN trung gian; giữa
THẾ GIAN thế giới; xã hội
THẾ GIAN thế gian
非人 PHI NHÂN GIAN ĐÍCH mất tính người; phi nhân tính
長期 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ GIAN bao chầy;bao lâu
長時 TRƯỜNG,TRƯỢNG THỜI GIAN khoảng thời gian dài
長い TRƯỜNG,TRƯỢNG GIAN một thời gian dài
速の TỐC GIAN chóng tàn
茶の TRÀ GIAN phòng khách (kiểu Nhật)
絶えなく TUYỆT GIAN sự không ngừng; sự không dứt; sự liên miên
空き KHÔNG,KHỐNG GIAN Chỗ trống; chỗ khuyết; phòng trống cho thuê
束の THÚC GIAN khoảng thời gian rất ngắn; một chốc; một lát
最低税率 TỐI ĐÊ GIAN THUẾ XUẤT suất cước tối thiểu
日本 NHẬT BẢN GIAN Phòng kiểu Nhật (thường có chiếu Tatami)
日を違える NHẬT GIAN VI sai ngày
政府取引 CHÍNH,CHÁNH PHỦ GIAN THỦ DẪN buôn bán liên chính phủ;giao dịch liên chính phủ
政府協定 CHÍNH,CHÁNH PHỦ GIAN HIỆP ĐỊNH hiệp định liên chính phủ
応接 ỨNG TIẾP GIAN buồng khách;phòng tiếp đãi; phòng khách
床の SÀNG GIAN góc tường hõm vào để đồ trang trí; tủ tường
大広 ĐẠI QUẢNG GIAN phòng lớn
多国遺産 ĐA QUỐC GIAN DI SẢN bù trừ nhiều bên
多国条約 ĐA QUỐC GIAN ĐIỀU ƯỚC điều ước nhiều bên
多国協定 ĐA QUỐC GIAN HIỆP ĐỊNH hiệp định nhiều bên
地域取引 ĐỊA VỰC GIAN THỦ DẪN buôn bán liên khu vực
参時 THAM THỜI GIAN tham tán
半時 BÁN THỜI GIAN nửa giờ
倉庫約款(保険) THƯƠNG KHỐ GIAN ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm)
倉庫保険 THƯƠNG KHỐ GIAN BẢO HIỂM bảo hiểm từ kho này đến kho khác
何時 HÀ THỜI GIAN mấy tiếng; mấy giờ
企業取引 XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN Doanh nghiệp tới doanh nghiệp; giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau
二週 NHỊ CHU GIAN 2 tuần; nửa tháng
二国相殺取引 NHỊ QUỐC GIAN TƯƠNG,TƯỚNG SÁT THỦ DẪN bù trừ hai bên;bù trừ hai chiều
二国投資協定 NHỊ QUỐC GIAN ĐẦU TƯ HIỆP ĐỊNH Hiệp định Đầu tư Song phương
二国協定 NHỊ QUỐC GIAN HIỆP ĐỊNH hiệp định hai bên
三国貿易 TAM QUỐC GIAN MẬU DỊ,DỊCH buôn bán ba bên
一週 NHẤT CHU GIAN tuần lễ
この GIAN độ này;gần đây; hôm nọ
電車にに合わない ĐIỆN XA GIAN HỢP lỡ xe điện
電車にに合いません ĐIỆN XA GIAN HỢP lỡ xe điện
長い時 TRƯỜNG,TRƯỢNG THỜI GIAN bấy lâu
通用期 THÔNG DỤNG KỲ GIAN thời kỳ hữu hiệu
通勤時 THÔNG CẦN THỜI GIAN thời gian đi làm
走行時 TẨU HÀNH,HÀNG THỜI GIAN thời gian chạy
試用期 THI DỤNG KỲ GIAN Thời gian thử việc
短い時 ĐOẢN THỜI GIAN chốc
玄関の HUYỀN QUAN GIAN phòng ngoài
有効時 HỮU HIỆU THỜI GIAN thời gian hiệu lực
昭和年 CHIÊU HÒA NIÊN GIAN niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà
日照時 NHẬT CHIẾU THỜI GIAN Thời gian mặt trời chiếu sáng
断続時 ĐOÀN,ĐOẠN TỤC THỜI GIAN buổi sơ khai
控訴期 KHỐNG TỐ KỲ GIAN thời hạn kháng cáo; thời hạn kháng tố; thời hạn kháng án; thời hạn chống án
授業時 THỤ,THỌ NGHIỆP THỜI GIAN thời khoá
授乳期 THỤ,THỌ NHŨ KỲ GIAN Thời gian cho con bú
拘束時 CÂU,CÚ THÚC THỜI GIAN thời gian làm việc
就業時 TỰU NGHIỆP THỜI GIAN thời gian làm việc
寝る時 TẨM THỜI GIAN Giờ đi ngủ
実働時 THỰC ĐỘNG THỜI GIAN giờ làm việc thực tế
学習時 HỌC TẬP THỜI GIAN buổi học
契約期 KHẾ,KHIẾT ƯỚC KỲ GIAN chấm dứt hợp đồng
在留時 TẠI LƯU THỜI GIAN thời gian lưu trú
勤務時 CẦN VỤ THỜI GIAN giờ làm việc
労働時 LAO ĐỘNG THỜI GIAN buổi làm;thời gian lao động
公開期 CÔNG KHAI KỲ GIAN thời kỳ công khai
停止時 ĐINH CHỈ THỜI GIAN thời gian dừng
何時のにか HÀ THỜI GIAN không hiểu từ bao giờ
休憩時 HƯU KHẾ THỜI GIAN thời gian nghỉ ngơi; thời gian nghỉ; thời gian nghỉ giải lao; nghỉ giải lao
二度手 NHỊ ĐỘ THỦ GIAN Sự mất công mất sức gấp hai lần
二度手 NHỊ ĐỘ THỦ GIAN Sự mất công mất sức gấp hai lần
シフトの食費 GIAN THỰC PHÍ Tiền ăn giữa ca
いつのにか GIAN một lúc nào đó không biết; lúc nào không biết
過去一週 QUÁ KHỨ,KHỦ NHẤT CHU GIAN tuần qua
過去の期 QUÁ KHỨ,KHỦ KỲ GIAN thời gian qua
欧州銀行取引金利 ÂU CHÂU NGÂN HÀNH,HÀNG GIAN THỦ DẪN KIM LỢI Lãi suất liên ngân hàng Châu Âu công bố
契約の期満了 KHẾ,KHIẾT ƯỚC KỲ GIAN MẪN LIỄU hết hạn hợp đồng
商業参時 THƯƠNG NGHIỆP THAM THỜI GIAN tham tán thương mại
商務参時 THƯƠNG VỤ THAM THỜI GIAN tham tán thương mại
危難な時 NGUY NẠN,NAN THỜI GIAN nguy nan
仕事の時 SĨ,SỸ SỰ THỜI GIAN NGOẠI ngoài giờ làm việc
二十四時 NHỊ THẬP TỨ THỜI GIAN CHẾ Chế độ thời gian 24 giờ
1 | 2 | 3