| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 人間環境宣言 | NHÂN GIAN HOÀN CẢNH TUYÊN NGÔN | Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về môi trường con người |
| 人間爆弾 | NHÂN GIAN BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | Bom cảm tử (bom gài vào người) |
| 人間業 | NHÂN GIAN NGHIỆP | Việc trong khả năng của con người |
| 人間愛 | NHÂN GIAN ÁI | Tình yêu của con người |
| 人間性 | NHÂN GIAN TÍNH,TÁNH | nhân tính; bản tính của con người |
| 人間工学 | NHÂN GIAN CÔNG HỌC | Khoa học nghiên cứu lao động; quản lý nhân sự |
| 人間学 | NHÂN GIAN HỌC | Nhân chủng học |
| 人間嫌い | NHÂN GIAN HIỀM | Lòng căm ghét hoặc không tin vào loài người |
| 人間国宝 | NHÂN GIAN QUỐC BẢO | Nhân tài; tài sản sống của quốc gia |
| 人間味 | NHÂN GIAN VỊ | Bản tính rất con người (ý tốt); tính nhân văn; thiện ý |
| 人間同士 | NHÂN GIAN ĐỒNG SỸ,SĨ | nhân loại; con người; loài người;sản phẩm của con người |
| 人間像 | NHÂN GIAN TƯỢNG | Hình ảnh của con người (cả vẻ bề ngoài, tính cách, tư tưởng) |
| 人間並み | NHÂN GIAN TỊNH | Giống như người bình thường |
| 人間ドック | NHÂN GIAN | Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện |
| 人間の肉 | NHÂN GIAN NHỤC | Da thịt (cơ thể) của con người |
| 人間の思考 | NHÂN GIAN TƯ KHẢO | Tư tưởng của con người; suy nghĩ của con người |
| 人間の堕落 | NHÂN GIAN ĐỌA,TRỤY LẠC | Sự suy đồi, biến chất của con người |
| 人間 | NHÂN GIAN | nhân gian;nhân loại; con người; loài người;sinh linh;thế gian |
| 中間駅 | TRUNG GIAN DỊCH | ga giữa đường;ga trung gian |
| 中間港 | TRUNG GIAN CẢNG | cảng giữa đường |
| 中間搾取 | TRUNG GIAN TRA THỦ | sự bóc lột trung gian |
| 中間 | TRUNG GIAN | trung gian; giữa |
| 世間 | THẾ GIAN | thế giới; xã hội |
| 世間 | THẾ GIAN | thế gian |
| 非人間的 | PHI NHÂN GIAN ĐÍCH | mất tính người; phi nhân tính |
| 長期間 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ GIAN | bao chầy;bao lâu |
| 長時間 | TRƯỜNG,TRƯỢNG THỜI GIAN | khoảng thời gian dài |
| 長い間 | TRƯỜNG,TRƯỢNG GIAN | một thời gian dài |
| 速の間 | TỐC GIAN | chóng tàn |
| 茶の間 | TRÀ GIAN | phòng khách (kiểu Nhật) |
| 絶え間なく | TUYỆT GIAN | sự không ngừng; sự không dứt; sự liên miên |
| 空き間 | KHÔNG,KHỐNG GIAN | Chỗ trống; chỗ khuyết; phòng trống cho thuê |
| 束の間 | THÚC GIAN | khoảng thời gian rất ngắn; một chốc; một lát |
| 最低間税率 | TỐI ĐÊ GIAN THUẾ XUẤT | suất cước tối thiểu |
| 日本間 | NHẬT BẢN GIAN | Phòng kiểu Nhật (thường có chiếu Tatami) |
| 日を間違える | NHẬT GIAN VI | sai ngày |
| 政府間取引 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ GIAN THỦ DẪN | buôn bán liên chính phủ;giao dịch liên chính phủ |
| 政府間協定 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ GIAN HIỆP ĐỊNH | hiệp định liên chính phủ |
| 応接間 | ỨNG TIẾP GIAN | buồng khách;phòng tiếp đãi; phòng khách |
| 床の間 | SÀNG GIAN | góc tường hõm vào để đồ trang trí; tủ tường |
| 大広間 | ĐẠI QUẢNG GIAN | phòng lớn |
| 多国間遺産 | ĐA QUỐC GIAN DI SẢN | bù trừ nhiều bên |
| 多国間条約 | ĐA QUỐC GIAN ĐIỀU ƯỚC | điều ước nhiều bên |
| 多国間協定 | ĐA QUỐC GIAN HIỆP ĐỊNH | hiệp định nhiều bên |
| 地域間取引 | ĐỊA VỰC GIAN THỦ DẪN | buôn bán liên khu vực |
| 参時間 | THAM THỜI GIAN | tham tán |
| 半時間 | BÁN THỜI GIAN | nửa giờ |
| 倉庫間約款(保険) | THƯƠNG KHỐ GIAN ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM | điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm) |
| 倉庫間保険 | THƯƠNG KHỐ GIAN BẢO HIỂM | bảo hiểm từ kho này đến kho khác |
| 何時間 | HÀ THỜI GIAN | mấy tiếng; mấy giờ |
| 企業間取引 | XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN | Doanh nghiệp tới doanh nghiệp; giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau |
| 二週間 | NHỊ CHU GIAN | 2 tuần; nửa tháng |
| 二国間相殺取引 | NHỊ QUỐC GIAN TƯƠNG,TƯỚNG SÁT THỦ DẪN | bù trừ hai bên;bù trừ hai chiều |
| 二国間投資協定 | NHỊ QUỐC GIAN ĐẦU TƯ HIỆP ĐỊNH | Hiệp định Đầu tư Song phương |
| 二国間協定 | NHỊ QUỐC GIAN HIỆP ĐỊNH | hiệp định hai bên |
| 三国間貿易 | TAM QUỐC GIAN MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán ba bên |
| 一週間 | NHẤT CHU GIAN | tuần lễ |
| この間 | GIAN | độ này;gần đây; hôm nọ |
| 電車に間に合わない | ĐIỆN XA GIAN HỢP | lỡ xe điện |
| 電車に間に合いません | ĐIỆN XA GIAN HỢP | lỡ xe điện |
| 長い時間 | TRƯỜNG,TRƯỢNG THỜI GIAN | bấy lâu |
| 通用期間 | THÔNG DỤNG KỲ GIAN | thời kỳ hữu hiệu |
| 通勤時間 | THÔNG CẦN THỜI GIAN | thời gian đi làm |
| 走行時間 | TẨU HÀNH,HÀNG THỜI GIAN | thời gian chạy |
| 試用期間 | THI DỤNG KỲ GIAN | Thời gian thử việc |
| 短い時間 | ĐOẢN THỜI GIAN | chốc |
| 玄関の間 | HUYỀN QUAN GIAN | phòng ngoài |
| 有効時間 | HỮU HIỆU THỜI GIAN | thời gian hiệu lực |
| 昭和年間 | CHIÊU HÒA NIÊN GIAN | niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà |
| 日照時間 | NHẬT CHIẾU THỜI GIAN | Thời gian mặt trời chiếu sáng |
| 断続時間 | ĐOÀN,ĐOẠN TỤC THỜI GIAN | buổi sơ khai |
| 控訴期間 | KHỐNG TỐ KỲ GIAN | thời hạn kháng cáo; thời hạn kháng tố; thời hạn kháng án; thời hạn chống án |
| 授業時間 | THỤ,THỌ NGHIỆP THỜI GIAN | thời khoá |
| 授乳期間 | THỤ,THỌ NHŨ KỲ GIAN | Thời gian cho con bú |
| 拘束時間 | CÂU,CÚ THÚC THỜI GIAN | thời gian làm việc |
| 就業時間 | TỰU NGHIỆP THỜI GIAN | thời gian làm việc |
| 寝る時間 | TẨM THỜI GIAN | Giờ đi ngủ |
| 実働時間 | THỰC ĐỘNG THỜI GIAN | giờ làm việc thực tế |
| 学習時間 | HỌC TẬP THỜI GIAN | buổi học |
| 契約期間 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC KỲ GIAN | chấm dứt hợp đồng |
| 在留時間 | TẠI LƯU THỜI GIAN | thời gian lưu trú |
| 勤務時間 | CẦN VỤ THỜI GIAN | giờ làm việc |
| 労働時間 | LAO ĐỘNG THỜI GIAN | buổi làm;thời gian lao động |
| 公開期間 | CÔNG KHAI KỲ GIAN | thời kỳ công khai |
| 停止時間 | ĐINH CHỈ THỜI GIAN | thời gian dừng |
| 何時の間にか | HÀ THỜI GIAN | không hiểu từ bao giờ |
| 休憩時間 | HƯU KHẾ THỜI GIAN | thời gian nghỉ ngơi; thời gian nghỉ; thời gian nghỉ giải lao; nghỉ giải lao |
| 二度手間 | NHỊ ĐỘ THỦ GIAN | Sự mất công mất sức gấp hai lần |
| 二度手間 | NHỊ ĐỘ THỦ GIAN | Sự mất công mất sức gấp hai lần |
| シフト間の食費 | GIAN THỰC PHÍ | Tiền ăn giữa ca |
| いつの間にか | GIAN | một lúc nào đó không biết; lúc nào không biết |
| 過去一週間 | QUÁ KHỨ,KHỦ NHẤT CHU GIAN | tuần qua |
| 過去の期間 | QUÁ KHỨ,KHỦ KỲ GIAN | thời gian qua |
| 欧州銀行間取引金利 | ÂU CHÂU NGÂN HÀNH,HÀNG GIAN THỦ DẪN KIM LỢI | Lãi suất liên ngân hàng Châu Âu công bố |
| 契約の期間満了 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC KỲ GIAN MẪN LIỄU | hết hạn hợp đồng |
| 商業参時間 | THƯƠNG NGHIỆP THAM THỜI GIAN | tham tán thương mại |
| 商務参時間 | THƯƠNG VỤ THAM THỜI GIAN | tham tán thương mại |
| 危難な時間 | NGUY NẠN,NAN THỜI GIAN | nguy nan |
| 仕事の時間外 | SĨ,SỸ SỰ THỜI GIAN NGOẠI | ngoài giờ làm việc |
| 二十四時間制 | NHỊ THẬP TỨ THỜI GIAN CHẾ | Chế độ thời gian 24 giờ |