Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
業者
|
NGHIỆP GIẢ |
người buôn bán; người kinh doanh; cơ sở kinh doanh |
業績
|
NGHIỆP TÍCH |
thành tích |
業界
|
NGHIỆP GIỚI |
ngành; ngành nghề; giới; giới kinh doanh; thị trường; ngành kinh doanh |
業務手当
|
NGHIỆP VỤ THỦ ĐƯƠNG |
tiền trợ cấp công việc chuyên biệt |
業務
|
NGHIỆP VỤ |
nghiệp vụ |
業
|
NGHIỆP |
kỹ năng; kỹ thuật |
業
|
NGHIỆP |
nghiệp (Phật); nghiệp chướng |
非業の死
|
PHI NGHIỆP TỬ |
cái chết không tự nhiên; cái chết bất bình thường |
鉱業
|
KHOÁNG NGHIỆP |
ngành khai khoáng; ngành khai thác mỏ |
適業
|
THÍCH NGHIỆP |
công việc phù hợp |
農業階級
|
NÔNG NGHIỆP GIAI CẤP |
giai cấp nông dân |
農業部
|
NÔNG NGHIỆP BỘ |
bộ canh nông;bộ nông nghiệp |
農業試験場
|
NÔNG NGHIỆP THI NGHIỆM TRƯỜNG |
nơi thí nghiệm nông nghiệp |
農業税
|
NÔNG NGHIỆP THUẾ |
thuế nông nghiệp |
農業科学研究院
|
NÔNG NGHIỆP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU VIỆN |
viện khảo cứu nông lâm |
農業省
|
NÔNG NGHIỆP TỈNH |
bộ canh nông;bộ nông nghiệp |
農業機械
|
NÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI |
máy nông nghiệp |
農業政策
|
NÔNG NGHIỆP CHÍNH,CHÁNH SÁCH |
chính sách nông nghiệp |
農業復興・環境保護
|
NÔNG NGHIỆP PHỤC HƯNG HOÀN CẢNH BẢO HỘ |
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp |
農業大学
|
NÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC |
đại học nông nghiệp |
農業国
|
NÔNG NGHIỆP QUỐC |
Nước nông nghiệp |
農業協同組合
|
NÔNG NGHIỆP HIỆP ĐỒNG TỔ HỢP |
Hợp tác xã nông nghiệp |
農業助成する
|
NÔNG NGHIỆP TRỢ THÀNH |
khuyến nông |
農業をやる
|
NÔNG NGHIỆP |
làm ruộng |
農業
|
NÔNG NGHIỆP |
ngành nông nghiệp;nghề làm ruộng;nông nghiệp |
転業
|
CHUYỂN NGHIỆP |
sự thay đổi nghề nghiệp |
課業
|
KHÓA NGHIỆP |
Bài học |
興業
|
HƯNG NGHIỆP |
sự khởi nghiệp; sự khởi sắc của ngành sản xuất; công nghiệp |
職業訓練生
|
CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN SINH |
Học nghề |
職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
|
CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH MẠN TÍNH,TÁNH TẬT HOẠN PHỤ NHÂN KHOA TẬT HOẠN PHỤ NHÂN BỆNH,BỊNH ĐĂNG KIỆN KHANG CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN |
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa |
職業病
|
CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH |
Bệnh nghề nghiệp |
職業
|
CHỨC NGHIỆP |
chức nghiệp;nghề;nghề nghiệp |
罷業
|
BÃI NGHIỆP |
đình công;sự bãi công |
罪業
|
TỘI NGHIỆP |
nghiệp chướng; điều tội lỗi |
窯業
|
DIÊU NGHIỆP |
công nghiệp gốm |
稼業
|
GIÁ NGHIỆP |
việc buôn bán; việc kinh doanh; việc thương mại; sự nghiệp |
神業
|
THẦN NGHIỆP |
phép màu; sự nhiệm màu |
礦業
|
QUÁNG NGHIỆP |
Khai thác mỏ (công nghiệp) |
産業革命
|
SẢN NGHIỆP CÁCH MỆNH |
cuộc cánh mạng công nghiệp |
産業情報化推進センター
|
SẢN NGHIỆP TÌNH BÁO HÓA SUY,THÔI TIẾN,TẤN |
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp |
産業
|
SẢN NGHIỆP |
công nghiệp;nghề;sản nghiệp;thực nghiệp |
生業
|
SINH NGHIỆP |
Kế sinh nhai; nghề kiếm sống |
漁業組合
|
NGƯ NGHIỆP TỔ HỢP |
phường chài |
漁業権
|
NGƯ NGHIỆP QUYỀN |
quyền ngư nghiệp |
漁業
|
NGƯ NGHIỆP |
nghề chài lưới;ngư nghiệp; đánh cá |
残業手当て
|
TÀN NGHIỆP THỦ ĐƯƠNG |
Tiền làm thêm |
残業手当
|
TÀN NGHIỆP THỦ ĐƯƠNG |
tiền trợ cấp giờ làm phụ trội |
残業する
|
TÀN NGHIỆP |
làm ngoài giờ; làm thêm |
残業
|
TÀN NGHIỆP |
sự làm thêm; việc làm thêm giờ; việc làm ngoài giờ |
林業
|
LÂM NGHIỆP |
lâm nghiệp |
操業短縮
|
HAO,THAO NGHIỆP ĐOẢN SÚC |
sự cắt bớt hay lược bỏ bớt quá trình hoạt động |
授業金
|
THỤ,THỌ NGHIỆP KIM |
học phí |
授業時間
|
THỤ,THỌ NGHIỆP THỜI GIAN |
thời khoá |
授業料
|
THỤ,THỌ NGHIỆP LIỆU |
tiền học phí |
授業に出る
|
THỤ,THỌ NGHIỆP XUẤT |
lên lớp |
授業する
|
THỤ,THỌ NGHIỆP |
bài học; giờ học |
授業
|
THỤ,THỌ NGHIỆP |
buổi học;sự giảng dạy; sự lên lớp |
手業
|
THỦ NGHIỆP |
việc làm bằng tay |
悪業
|
ÁC NGHIỆP |
Nghiệp chướng xấu |
悪業
|
ÁC NGHIỆP |
Nghiệp chướng xấu; hành động xấu xa; hành động tội lỗi |
怠業
|
ĐÃI NGHIỆP |
sự phá hoại;thuật di chuyển chậm dần các lực lượng chiến đấu trong một trận đánh; chiến thuật chậm dần |
復業
|
PHỤC NGHIỆP |
sự quay trở lại làm việc |
従業員福利厚生研究所
|
INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN PHÚC LỢI HẬU SINH NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động; viện nghiên cứu |
従業員株式所有信託
|
INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN HẬU,CHU THỨC SỞ HỮU TÍN THÁC |
ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động |
従業員援助プログラム
|
INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN VIÊN,VIỆN TRỢ |
Chương trình Hỗ trợ Nhân viên; chương trình hỗ trợ |
従業員の年間平均月額給与
|
INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN NIÊN GIAN BÌNH QUÂN NGUYỆT NGẠCH CẤP DỮ,DỰ |
Thu nhập bình quân tháng trong năm |
従業員
|
INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN |
công nhân; người làm thuê |
廃業する
|
PHẾ NGHIỆP |
Bỏ nghề |
廃業する
|
PHẾ NGHIỆP |
bỏ nghề; nghỉ;không thể phục hồi nghề cũ |
廃業
|
PHẾ NGHIỆP |
sự bỏ nghề |
工業部
|
CÔNG NGHIỆP BỘ |
bộ công nghiệp |
工業規格
|
CÔNG NGHIỆP QUY CÁCH |
Tiêu chuẩn công nghiệp |
工業省
|
CÔNG NGHIỆP TỈNH |
bộ công nghiệp |
工業界
|
CÔNG NGHIỆP GIỚI |
giới công nghiệp |
工業用樹木
|
CÔNG NGHIỆP DỤNG THỤ MỘC |
Cây công nghiệp |
工業用
|
CÔNG NGHIỆP DỤNG |
dùng cho công nghiệp; dùng trong công nghiệp; công nghiệp |
工業油脂
|
CÔNG NGHIỆP DU CHI |
dầu công nghiệp |
工業所有権
|
CÔNG NGHIỆP SỞ HỮU QUYỀN |
quyền sở hữu công nghiệp |
工業廃水
|
CÔNG NGHIỆP PHẾ THỦY |
nước thải công nghiệp |
工業大学
|
CÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC |
đại học công nghiệp |
工業地帯
|
CÔNG NGHIỆP ĐỊA ĐỚI,ĐÁI |
khu công nghiệp |
工業国
|
CÔNG NGHIỆP QUỐC |
nước công nghiệp |
工業団地
|
CÔNG NGHIỆP ĐOÀN ĐỊA |
khu công nghiệp |
工業化成品
|
CÔNG NGHIỆP HÓA THÀNH PHẨM |
hóa chất công nghiệp |
工業化学
|
CÔNG NGHIỆP HÓA HỌC |
Hóa học công nghiệp |
工業化
|
CÔNG NGHIỆP HÓA |
công nghiệp hoá;kỹ nghệ hoá;Sự công nghiệp hóa; công nghiệp hoá |
工業
|
CÔNG NGHIỆP |
công nghiệp;kỹ nghệ |
巡業
|
TUẦN NGHIỆP |
biểu diễn lưu động |
就業時間
|
TỰU NGHIỆP THỜI GIAN |
thời gian làm việc |
専業村
|
CHUYÊN NGHIỆP THÔN |
làng nghề |
専業
|
CHUYÊN NGHIỆP |
chuyên nghiệp |
寝業師
|
TẨM NGHIỆP SƯ |
Người hay dùng thủ đoạn xảo quyệt để hại người khác; người hay đánh lén; kẻ ném đá dấu tay |
寝業
|
TẨM NGHIỆP |
kỹ thuật tấn công đối phương trong tư thế nằm (Judo) |
家業
|
GIA NGHIỆP |
gia nghiệp |
実業者
|
THỰC NGHIỆP GIẢ |
nhà kinh doanh |
実業界
|
THỰC NGHIỆP GIỚI |
giới kinh doanh |
実業家
|
THỰC NGHIỆP GIA |
người thất nghiệp |
実業
|
THỰC NGHIỆP |
thực nghiệp |
始業日
|
THỦY NGHIỆP NHẬT |
ngày khai giảng |
始業式
|
THỦY NGHIỆP THỨC |
lễ khai trương |