| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 製造業者のマク | CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ | nhãn hiệu người sản xuất |
| 製造業者 | CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ | người sản xuất |
| 著述業 | TRỮ,TRƯỚC THUẬT NGHIỆP | nghề viết văn |
| 自営業 | TỰ DOANH,DINH NGHIỆP | sự kinh doanh độc lập |
| 税関業務・出入国管理業務・検疫業務 | THUẾ QUAN NGHIỆP VỤ XUẤT NHẬP QUỐC QUẢN LÝ NGHIỆP VỤ KIỂM DỊCH NGHIỆP VỤ | Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch |
| 畜産業 | SÚC SẢN NGHIỆP | Chăn nuôi |
| 牧畜業 | MỤC SÚC NGHIỆP | nghề chăn nuôi |
| 海運業 | HẢI VẬN NGHIỆP | Công nghiệp hàng hải; ngành hàng hải |
| 水産業 | THỦY SẢN NGHIỆP | Nuôi trồng thủy sản; ngành thủy sản |
| 投げ業 | ĐẦU NGHIỆP | Kỹ thuật ném |
| 手工業的 | THỦ CÔNG NGHIỆP ĐÍCH | thủ công mỹ nghệ |
| 手工業 | THỦ CÔNG NGHIỆP | nghề thủ công;thủ công nghiệp |
| 広告業 | QUẢNG CÁO NGHIỆP | Công nghiệp quảng cáo |
| 小工業 | TIỂU CÔNG NGHIỆP | tiểu công nghệ |
| 大事業 | ĐẠI SỰ NGHIỆP | đại sự |
| 商工業税 | THƯƠNG CÔNG NGHIỆP THUẾ | thuế công thương nghiệp |
| 商工業所 | THƯƠNG CÔNG NGHIỆP SỞ | phòng thương mại và công nghệ |
| 人間業 | NHÂN GIAN NGHIỆP | Việc trong khả năng của con người |
| 通商産業局 | THÔNG THƯƠNG SẢN NGHIỆP CỤC,CUỘC | bộ thương nghiệp |
| 農林漁業 | NÔNG LÂM NGƯ NGHIỆP | Ngành nông lâm ngư nghiệp |
| 農村工業 | NÔNG THÔN CÔNG NGHIỆP | Công nghiệp nông thôn |
| 輸出入業者協会 | THÂU XUẤT NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI | hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu |
| 貿易産業省 | MẬU DỊ,DỊCH SẢN NGHIỆP TỈNH | Sở Thương mại và Công nghiệp |
| 請負異業者 | THỈNH PHỤ DỊ NGHIỆP GIẢ | công nhân bốc dỡ |
| 試用就業 | THI DỤNG TỰU NGHIỆP | Thử việc |
| 裾野産業 | CƯ,CỨ DÃ SẢN NGHIỆP | Nghành công nghiệp hỗ trợ |
| 英国産業連盟 | ANH QUỐC SẢN NGHIỆP LIÊN MINH | Liên đoàn Công nghiệp Anh |
| 繊維工業 | TIỆM DUY CÔNG NGHIỆP | công nghiệp dệt |
| 縫製企業 | PHÙNG CHẾ XÍ NGHIỆP | Doanh nghiệp may mặc |
| 福祉事業 | PHÚC CHỈ SỰ NGHIỆP | sự nghiệp phúc lợi |
| 独占企業 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM XÍ NGHIỆP | giới lũng đoạn |
| 独占事業 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM SỰ NGHIỆP | sự nghiệp độc quyền |
| 混成商業会議所 | HỖN THÀNH THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ | phòng thương mại hỗn hợp |
| 流れ作業 | LƯU TÁC NGHIỆP | công việc làm dây chuyền;Hệ thồng dây chuyền lắp ráp |
| 欧州企業倫理学会 | ÂU CHÂU XÍ NGHIỆP LUÂN LÝ HỌC HỘI | Hội khoa học doanh nghiệp Châu Âu |
| 季節作業 | QUÝ TIẾT TÁC NGHIỆP | thời vụ |
| 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える | NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN SỐ TOÀN THƯỜNG CẦN CHỨC VIÊN SỐ SIÊU | Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên |
| 女子従業員の出産後の滋養手当て | NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG | Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con |
| 国際農業研究協議グループ | QUỐC TẾ NÔNG NGHIỆP NGHIÊN CỨU HIỆP NGHỊ | Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế |
| 国際商業会議所 | QUỐC TẾ THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ | phòng thương mại quốc tế |
| 国営商業 | QUỐC DOANH,DINH THƯƠNG NGHIỆP | buôn bán quốc doanh |
| 国内商業部 | QUỐC NỘI THƯƠNG NGHIỆP BỘ | bộ nội thương |
| 吸物作業 | HẤP VẬT TÁC NGHIỆP | hút hàng |
| 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険) | ĐỒNG MINH BÃI NGHIỆP NHẤT QUỸ BẠO,BỘC ĐỘNG BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM | điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm) |
| 同僚同業 | ĐỒNG LIÊU ĐỒNG NGHIỆP | bạn đồng nghiệp |
| 共通農業政策 | CỘNG THÔNG NÔNG NGHIỆP CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách nông nghiệp chung |
| 共同作業に参加する | CỘNG ĐỒNG TÁC NGHIỆP THAM GIA | đóng góp |
| 公営企業 | CÔNG DOANH,DINH XÍ NGHIỆP | doanh nghiệp nhà nước; doanh nghiệp quốc doanh |
| 主要産業 | CHỦ,TRÚ YẾU SẢN NGHIỆP | ngành công nghiệp chủ yếu |
| 中小企業 | TRUNG TIỂU XÍ NGHIỆP | doanh nghiệp vừa và nhỏ |
| 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則 | HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH THƯƠNG NGHIỆP VẬN THÂU ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN QUY TẮC | Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông |
| 航空輸送業活動団体 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG NGHIỆP HOẠT ĐỘNG ĐOÀN THỂ | Nhóm Vận tải hàng không |
| 大学の卒業の試験に合格する | ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM HỢP CÁCH | đại đăng khoa |
| 国家的事業 | QUỐC GIA ĐÍCH SỰ NGHIỆP | đại sự |
| 公告代理業者 | CÔNG CÁO ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ | nhân viên quảng cáo |
| 個人輸出業者 | CÁ NHÂN THÂU XUẤT NGHIỆP GIẢ | hãng xuất khẩu độc quyền |
| 保険代理業者 | BẢO HIỂM ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ | môi giới bảo hiểm |
| 中国核工業公司 | TRUNG QUỐC HẠCH CÔNG NGHIỆP CÔNG TƯ,TY | Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc |
| ブレス作業 | TÁC NGHIỆP | thao tác rập |
| インド工業連盟 | CÔNG NGHIỆP LIÊN MINH | Liên đoàn Công nghiệp ấn Độ |
| 連邦科学産業研究庁 | LIÊN BANG KHOA HỌC SẢN NGHIỆP NGHIÊN CỨU SẢNH | Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung |
| 航空宇宙産業 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ SẢN NGHIỆP | công nghiệp hàng không vũ trụ; ngành hàng không vũ trụ |
| 航空宇宙工業 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ CÔNG NGHIỆP | công nghiệp hàng không vũ trụ; ngành hàng không vũ trụ |
| 特産品輸出業者 | ĐẶC SẢN PHẨM THÂU XUẤT NGHIỆP GIẢ | hãng xuất khẩu đặc sản |
| 手数料代理業者 | THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ | hãng đại lý hoa hồng |
| 合成化学工業 | HỢP THÀNH HÓA HỌC CÔNG NGHIỆP | Công nghiệp hóa học tổng hợp; công nghiệp hợp chất hóa học |
| アラカス産業開発輸出公社 | SẢN NGHIỆP KHAI PHÁT THÂU XUẤT CÔNG XÃ | Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska |
| アパレル産業 | SẢN NGHIỆP | việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may |
| ASEAN産業協力計画 | SẢN NGHIỆP HIỆP LỰC KẾ HỌA | Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN |
| 輸入組合輸入業者協定 | THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP ĐỊNH | hiệp hội các nhà nhập khẩu |
| 輸入組合輸入業者協会 | THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI | hiệp hội các nhà xuất khẩu |
| 少数民族の職業訓練 | THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN | Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số |
| 農村発展及び農業省 | NÔNG THÔN PHÁT TRIỂN CẬP NÔNG NGHIỆP TỈNH | bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
| 欧州電子部品工業会 | ÂU CHÂU ĐIỆN TỬ,TÝ BỘ PHẨM CÔNG NGHIỆP HỘI | Hiệp hội các nhà sản xuất linh kiện điện tử Châu Âu |
| 欧州自動車製造業者協会 | ÂU CHÂU TỰ ĐỘNG XA CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI | Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu |
| パートタイム従業員 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN | người làm thêm |
| アセンブリー工業 | CÔNG NGHIỆP | công nghiệp lắp ráp |
| 社団法人音楽電子事業協会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN ÂM NHẠC,LẠC ĐIỆN TỬ,TÝ SỰ NGHIỆP HIỆP HỘI | Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử |
| 欧州コンピュータ工業会 | ÂU CHÂU CÔNG NGHIỆP HỘI | Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu |
| カリフォルニア製造業者協会 | CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI | Hiệp hội các nhà sản xuất California |
| インターネット接続業者 | TIẾP TỤC NGHIỆP GIẢ | các nhà cung cấp dịch vụ Internet |
| 社団法人日本電子機械工業会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI | Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản |
| 未開発水域における養殖漁業 | VỊ,MÙI KHAI PHÁT THỦY VỰC DƯỠNG THỰC NGƯ NGHIỆP | Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác |
| 同一輸出加工区内にある企業間の取引 | ĐỒNG NHẤT THÂU XUẤT GIA CÔNG KHU NỘI XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN | Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất |
| バンコク高架鉄道・道路事業 | CAO GIÁ THIẾT ĐẠO ĐẠO LỘ SỰ NGHIỆP | Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc |
| 欧州持続可能なエネルギー産業協会 | ÂU CHÂU TRÌ TỤC KHẢ NĂNG SẢN NGHIỆP HIỆP HỘI | Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững |