1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
製造者のマク CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ nhãn hiệu người sản xuất
製造 CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ người sản xuất
著述 TRỮ,TRƯỚC THUẬT NGHIỆP nghề viết văn
自営 TỰ DOANH,DINH NGHIỆP sự kinh doanh độc lập
税関務・出入国管理務・検疫 THUẾ QUAN NGHIỆP VỤ XUẤT NHẬP QUỐC QUẢN LÝ NGHIỆP VỤ KIỂM DỊCH NGHIỆP VỤ Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch
畜産 SÚC SẢN NGHIỆP Chăn nuôi
牧畜 MỤC SÚC NGHIỆP nghề chăn nuôi
海運 HẢI VẬN NGHIỆP Công nghiệp hàng hải; ngành hàng hải
水産 THỦY SẢN NGHIỆP Nuôi trồng thủy sản; ngành thủy sản
投げ ĐẦU NGHIỆP Kỹ thuật ném
手工 THỦ CÔNG NGHIỆP ĐÍCH thủ công mỹ nghệ
手工 THỦ CÔNG NGHIỆP nghề thủ công;thủ công nghiệp
広告 QUẢNG CÁO NGHIỆP Công nghiệp quảng cáo
小工 TIỂU CÔNG NGHIỆP tiểu công nghệ
大事 ĐẠI SỰ NGHIỆP đại sự
商工 THƯƠNG CÔNG NGHIỆP THUẾ thuế công thương nghiệp
商工 THƯƠNG CÔNG NGHIỆP SỞ phòng thương mại và công nghệ
人間 NHÂN GIAN NGHIỆP Việc trong khả năng của con người
通商産 THÔNG THƯƠNG SẢN NGHIỆP CỤC,CUỘC bộ thương nghiệp
農林漁 NÔNG LÂM NGƯ NGHIỆP Ngành nông lâm ngư nghiệp
農村工 NÔNG THÔN CÔNG NGHIỆP Công nghiệp nông thôn
輸出入者協会 THÂU XUẤT NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu
貿易産 MẬU DỊ,DỊCH SẢN NGHIỆP TỈNH Sở Thương mại và Công nghiệp
請負異 THỈNH PHỤ DỊ NGHIỆP GIẢ công nhân bốc dỡ
試用就 THI DỤNG TỰU NGHIỆP Thử việc
裾野産 CƯ,CỨ DÃ SẢN NGHIỆP Nghành công nghiệp hỗ trợ
英国産連盟 ANH QUỐC SẢN NGHIỆP LIÊN MINH Liên đoàn Công nghiệp Anh
繊維工 TIỆM DUY CÔNG NGHIỆP công nghiệp dệt
縫製企 PHÙNG CHẾ XÍ NGHIỆP Doanh nghiệp may mặc
福祉事 PHÚC CHỈ SỰ NGHIỆP sự nghiệp phúc lợi
独占企 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM XÍ NGHIỆP giới lũng đoạn
独占事 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM SỰ NGHIỆP sự nghiệp độc quyền
混成商会議所 HỖN THÀNH THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại hỗn hợp
流れ作 LƯU TÁC NGHIỆP công việc làm dây chuyền;Hệ thồng dây chuyền lắp ráp
欧州企倫理学会 ÂU CHÂU XÍ NGHIỆP LUÂN LÝ HỌC HỘI Hội khoa học doanh nghiệp Châu Âu
季節作 QUÝ TIẾT TÁC NGHIỆP thời vụ
女子従員数が全常勤職員数の50%を超える NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN SỐ TOÀN THƯỜNG CẦN CHỨC VIÊN SỐ SIÊU Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên
女子従員の出産後の滋養手当て NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con
国際農研究協議グループ QUỐC TẾ NÔNG NGHIỆP NGHIÊN CỨU HIỆP NGHỊ Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế
国際商会議所 QUỐC TẾ THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại quốc tế
国営商 QUỐC DOANH,DINH THƯƠNG NGHIỆP buôn bán quốc doanh
国内商 QUỐC NỘI THƯƠNG NGHIỆP BỘ bộ nội thương
吸物作 HẤP VẬT TÁC NGHIỆP hút hàng
同盟罷一揆暴動不担保約款(保険) ĐỒNG MINH BÃI NGHIỆP NHẤT QUỸ BẠO,BỘC ĐỘNG BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm)
同僚同 ĐỒNG LIÊU ĐỒNG NGHIỆP bạn đồng nghiệp
共通農政策 CỘNG THÔNG NÔNG NGHIỆP CHÍNH,CHÁNH SÁCH chính sách nông nghiệp chung
共同作に参加する CỘNG ĐỒNG TÁC NGHIỆP THAM GIA đóng góp
公営企 CÔNG DOANH,DINH XÍ NGHIỆP doanh nghiệp nhà nước; doanh nghiệp quốc doanh
主要産 CHỦ,TRÚ YẾU SẢN NGHIỆP ngành công nghiệp chủ yếu
中小企 TRUNG TIỂU XÍ NGHIỆP doanh nghiệp vừa và nhỏ
行政・商・運輸のための電子データ交換規則 HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH THƯƠNG NGHIỆP VẬN THÂU ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN QUY TẮC Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông
航空輸送活動団体 HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG NGHIỆP HOẠT ĐỘNG ĐOÀN THỂ Nhóm Vận tải hàng không
大学の卒の試験に合格する ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM HỢP CÁCH đại đăng khoa
国家的事 QUỐC GIA ĐÍCH SỰ NGHIỆP đại sự
公告代理 CÔNG CÁO ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ nhân viên quảng cáo
個人輸出 CÁ NHÂN THÂU XUẤT NGHIỆP GIẢ hãng xuất khẩu độc quyền
保険代理 BẢO HIỂM ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ môi giới bảo hiểm
中国核工公司 TRUNG QUỐC HẠCH CÔNG NGHIỆP CÔNG TƯ,TY Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc
ブレス作 TÁC NGHIỆP thao tác rập
インド工連盟 CÔNG NGHIỆP LIÊN MINH Liên đoàn Công nghiệp ấn Độ
連邦科学産研究庁 LIÊN BANG KHOA HỌC SẢN NGHIỆP NGHIÊN CỨU SẢNH Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung
航空宇宙産 HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ SẢN NGHIỆP công nghiệp hàng không vũ trụ; ngành hàng không vũ trụ
航空宇宙工 HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ CÔNG NGHIỆP công nghiệp hàng không vũ trụ; ngành hàng không vũ trụ
特産品輸出 ĐẶC SẢN PHẨM THÂU XUẤT NGHIỆP GIẢ hãng xuất khẩu đặc sản
手数料代理 THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ hãng đại lý hoa hồng
合成化学工 HỢP THÀNH HÓA HỌC CÔNG NGHIỆP Công nghiệp hóa học tổng hợp; công nghiệp hợp chất hóa học
アラカス産開発輸出公社 SẢN NGHIỆP KHAI PHÁT THÂU XUẤT CÔNG XÃ Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska
アパレル産 SẢN NGHIỆP việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
ASEAN産協力計画 SẢN NGHIỆP HIỆP LỰC KẾ HỌA Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN
輸入組合輸入者協定 THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP ĐỊNH hiệp hội các nhà nhập khẩu
輸入組合輸入者協会 THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI hiệp hội các nhà xuất khẩu
少数民族の職訓練 THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số
農村発展及び農 NÔNG THÔN PHÁT TRIỂN CẬP NÔNG NGHIỆP TỈNH bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
欧州電子部品工 ÂU CHÂU ĐIỆN TỬ,TÝ BỘ PHẨM CÔNG NGHIỆP HỘI Hiệp hội các nhà sản xuất linh kiện điện tử Châu Âu
欧州自動車製造者協会 ÂU CHÂU TỰ ĐỘNG XA CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu
パートタイム従 INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN người làm thêm
アセンブリー工 CÔNG NGHIỆP công nghiệp lắp ráp
社団法人音楽電子事協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN ÂM NHẠC,LẠC ĐIỆN TỬ,TÝ SỰ NGHIỆP HIỆP HỘI Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử
欧州コンピュータ工 ÂU CHÂU CÔNG NGHIỆP HỘI Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu
カリフォルニア製造者協会 CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI Hiệp hội các nhà sản xuất California
インターネット接続 TIẾP TỤC NGHIỆP GIẢ các nhà cung cấp dịch vụ Internet
社団法人日本電子機械工 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
未開発水域における養殖漁 VỊ,MÙI KHAI PHÁT THỦY VỰC DƯỠNG THỰC NGƯ NGHIỆP Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác
同一輸出加工区内にある企間の取引 ĐỒNG NHẤT THÂU XUẤT GIA CÔNG KHU NỘI XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất
バンコク高架鉄道・道路事 CAO GIÁ THIẾT ĐẠO ĐẠO LỘ SỰ NGHIỆP Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc
欧州持続可能なエネルギー産協会 ÂU CHÂU TRÌ TỤC KHẢ NĂNG SẢN NGHIỆP HIỆP HỘI Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững
1 | 2 | 3