1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
手当 THẤT NGHIỆP THỦ ĐƯƠNG Trợ cấp mất việc làm
保険料 THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM LIỆU tiền bảo hiểm thất nghiệp
保険制度 THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM CHẾ ĐỘ Chế độ bảo hiểm thất nghiệp; chế độ bảo hiểm
保険 THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM bảo hiểm thất nghiệp
する THẤT NGHIỆP thất nghiệp
THẤT NGHIỆP sự thất nghiệp;thất nghiệp
THIÊN NGHIỆP nghiệp làm Hoàng đế
ĐẠI NGHIỆP VẬT thanh gươm dựng nghiệp
DOANH,DINH NGHIỆP BỘ bộ phận chuyên về giao dịch buôn bán
許可証 DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ CHỨNG môn bài
許可税 DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ THUẾ thuế môn bài
種目 DOANH,DINH NGHIỆP CHỦNG MỤC lĩnh vực hoạt động; ngành nghề kinh doanh
DOANH,DINH NGHIỆP THUẾ thuế doanh nghiệp
所得税 DOANH,DINH NGHIỆP SỞ ĐẮC THUẾ thuế doanh thu
DOANH,DINH NGHIỆP SỞ nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
取締役 DOANH,DINH NGHIỆP THỦ ĐẾ DỊCH người quản lý kinh doanh
取り締り役 DOANH,DINH NGHIỆP THỦ ĐẾ DỊCH giám đốc nghiệp vụ
収入 DOANH,DINH NGHIỆP THU,THÂU NHẬP doanh thu
する DOANH,DINH NGHIỆP kinh doanh; bán hàng
DOANH,DINH NGHIỆP doanh nghiệp;sự kinh doanh; sự bán hàng
銀行 THƯƠNG NGHIỆP NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng thương nghiệp
THƯƠNG NGHIỆP BỘ bộ thương nghiệp
送り状 THƯƠNG NGHIỆP TỐNG TRẠNG hóa đơn thương mại
資本 THƯƠNG NGHIỆP TƯ BẢN tư bản thương nghiệp
貿易 THƯƠNG NGHIỆP MẬU DỊ,DỊCH buôn bán
調査会社 THƯƠNG NGHIỆP ĐIỀU TRA HỘI XÃ hãng điều tra tín dụng
興信所 THƯƠNG NGHIỆP HƯNG TÍN SỞ hãng điều tra thương mại
組合 THƯƠNG NGHIỆP TỔ HỢP thương đoàn;thương hội
THƯƠNG NGHIỆP TỈNH bộ thương mại;bộ thương nghiệp
登記 THƯƠNG NGHIỆP ĐĂNG KÝ sổ đăng ký thương mại
THƯƠNG NGHIỆP GIỚI giới thương mại
THƯƠNG NGHIỆP CẢNG cảng buôn
手形 THƯƠNG NGHIỆP THỦ HÌNH hối phiếu thương nghiệp
品質 THƯƠNG NGHIỆP PHẨM CHẤT phẩm chất thương mại
参時間 THƯƠNG NGHIỆP THAM THỜI GIAN tham tán thương mại
THƯƠNG NGHIỆP HÓA giới buôn bán;giới thương mại
利潤 THƯƠNG NGHIỆP LỢI NHUẬN lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp
利息 THƯƠNG NGHIỆP LỢI TỨC lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp
利子 THƯƠNG NGHIỆP LỢI TỬ,TÝ lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp
会議所 THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại
THƯƠNG NGHIỆP HỘI thương hội
代表 THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI BIỂU đại diện thương mại
代理店 THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thương mại
代理人 THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ NHÂN đại lý thương nghiệp
インボイス THƯƠNG NGHIỆP hóa đơn thương mại
をはじめる THƯƠNG NGHIỆP khai trương
THƯƠNG NGHIỆP buôn bán;nghề buôn;thương;thương mại;thương nghiệp
者割引 ĐỒNG NGHIỆP GIẢ CÁT DẪN bớt giá thương nghiệp
試験 TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM kỳ thi tốt nghiệp
証書 TỐT NGHIỆP CHỨNG THƯ giấy chứng nhận tốt nghiệp; chứng chỉ tốt nghiệp
証明書 TỐT NGHIỆP CHỨNG MINH THƯ bằng tốt nghiệp
する TỐT NGHIỆP tốt nghiệp
する TỐT NGHIỆP tốt nghiệp
TỐT NGHIỆP sự tốt nghiệp
KHUYẾN NGHIỆP nghành công nghiệp (được khuyến khích)
CÔNG NGHIỆP thành tựu
する SÁNG NGHIỆP tạo nghiệp
PHÓ NGHIỆP nghề phụ; nghề tay trái;tạp kỹ
PHÂN NGHIỆP sự phân công (lao động)
KIÊM NGHIỆP nghề kiêm nhiệm; nghề thứ hai; kiêm nhiệm
VĨ NGHIỆP công việc vĩ đại; sự nghiệp vĩ đại; thành tích vĩ đại; thành tích xuất sắc; thành tích xuất chúng; thành tựu vĩ đại; thành quả vĩ đại
する TU NGHIỆP tu nghiệp; theo đuổi việc học; học; đào tạo; rèn luyện
する TU NGHIỆP tu nghiệp; theo đuổi việc học; học; đào tạo; rèn luyện
TU NGHIỆP sự tu nghiệp
TU NGHIỆP sự tu nghiệp; tu nghiệp
TÁC NGHIỆP TIẾT quần yếm
準備 TÁC NGHIỆP CHUẨN BỊ chuẩn bị cho công việc làm
TÁC NGHIỆP PHỤC quần áo làm việc
日報 TÁC NGHIỆP NHẬT BÁO bảng ghi công vịêc hàng ngày
TÁC NGHIỆP NHẬT ngày làm việc
TÁC NGHIỆP SỞ chỗ làm
予定 TÁC NGHIỆP DỰ ĐỊNH công việc dự định làm;công viêc sản xuất
を中止する TÁC NGHIỆP TRUNG CHỈ dừng tay
TÁC NGHIỆP công việc
HƯU NGHIỆP sự đóng cửa không kinh doanh; đóng cửa; ngừng kinh doanh; chấm dứt kinh doanh; nghỉ kinh doanh; nghỉ
間取引 XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN Doanh nghiệp tới doanh nghiệp; giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau
消費者間取引 XÍ NGHIỆP TIÊU PHÍ GIẢ GIAN THỦ DẪN Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng; giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng
戦略立案 XÍ NGHIỆP CHIẾN LƯỢC LẬP ÁN Lên chiến lược doanh nghiệp
員間取引 XÍ NGHIỆP INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN GIAN THỦ DẪN Doanh nghiệp tới Nhân viên; giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên
内文書管理システム XÍ NGHIỆP NỘI VĂN THƯ QUẢN LÝ Hệ thống Quản lý Tài liệu Doanh nghiệp
XÍ NGHIỆP cơ sở;xí nghiệp; doanh nghiệp
NHỊ NGHIỆP ĐỊA Khu vực được cho phép kinh doanh 2 ngành nghề
を起こす SỰ NGHIỆP KHỞI khởi sự
を振興する SỰ NGHIỆP CHẤN,CHÂN HƯNG hưng nghiệp
の継承 SỰ NGHIỆP KẾ THỪA kế nghiệp
SỰ NGHIỆP công cuộc;công tác; nhiệm vụ phải làm;sự nghiệp; dự án
NHŨ NGHIỆP Ngành công nghiệp sản xuất bơ sữa
難事 NẠN,NAN SỰ NGHIỆP Nhiệm vụ khó khăn
鉱山 KHOÁNG SƠN NGHIỆP Ngành công nghiệp mỏ; công nghiệp mỏ
鉄鋼 THIẾT CƯƠNG NGHIỆP công nghiệp thép
重工機械 TRỌNG,TRÙNG CÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI máy công nghiệp nặng
重工 TRỌNG,TRÙNG CÔNG NGHIỆP công nghiệp nặng;kỹ nghệ nặng;ngành công nghiệp nặng
運送 VẬN TỐNG NGHIỆP GIẢ đại lý giao nhận;người chuyên chở
農作をやる NÔNG TÁC NGHIỆP cày cấy
農作 NÔNG TÁC NGHIỆP canh nông
農作 NÔNG TÁC NGHIỆP nghề nông
軽工機械 KHINH CÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI máy công nghiệp nhẹ
軽工 KHINH CÔNG NGHIỆP công nghiệp mhẹ;công nghiệp nhẹ;kỹ nghệ nhẹ
貿易者協会 MẬU DỊ,DỊCH NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu
製鋼 CHẾ CƯƠNG NGHIỆP công nghiệp sản xuất thép; sản xuất thép
1 | 2 | 3