| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 噛合う | xxx HỢP | ăn khớp |
| 問合せ | VẤN HỢP | hỏi hàng;nơi hướng dẫn; phòng hướng dẫn |
| 和合する | HÒA HỢP | tác hợp |
| 和合 | HÒA HỢP | sự hòa hợp |
| 化合物 | HÓA HỢP VẬT | hợp chất;vật hỗn hợp |
| 化合する | HÓA HỢP | liên kết; hóa hợp |
| 化合 | HÓA HỢP | liên kết hóa học |
| 割合運賃 | CÁT HỢP VẬN NHẪM | cước tỷ lệ |
| 割合に | CÁT HỢP | theo tỉ lệ |
| 割合 | CÁT HỢP | tỷ lệ |
| 出合う | XUẤT HỢP | gặp gỡ tình cờ |
| 具合が悪い | CỤ HỢP ÁC | khó ở |
| 具合 | CỤ HỢP | điều kiện; phương thức; cách thức; trạng thái; tình trạng; thái độ; tình hình sức khoẻ |
| 光合成 | QUANG HỢP THÀNH | sự quang hợp; quang hợp |
| 併合する | TÍNH HỢP | kết hợp; hòa nhất; sáp nhập |
| 併合 | TÍNH HỢP | sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập |
| 似合う | TỰ HỢP | hợp; tương xứng; vừa |
| 似合いの二人 | TỰ HỢP NHỊ NHÂN | đẹp đôi |
| 似合い | TỰ HỢP | hợp;sự tương xứng; sự vừa;tương xứng; vừa |
| 会合を喜ぶ | HỘI HỢP HỈ,HI | vui vầy |
| 会合する | HỘI HỢP | họp mặt |
| 会合 | HỘI HỢP | hội;hội họp;sự hội họp; cuộc họp; cuộc hội họp |
| 交合する | GIAO HỢP | giao hợp |
| 交合 | GIAO HỢP | sự giao hợp; giao hợp; giao cấu |
| 不合理 | BẤT HỢP LÝ | bất hợp lý;sự không hợp lý; sự không hợp lôgic;không hợp lý; không hợp lôgic |
| 不合格な | BẤT HỢP CÁCH | trái cách |
| 不合格 | BẤT HỢP CÁCH | việc không hợp quy cách; việc không đỗ; sự không đạt |
| 黒百合 | HẮC BÁCH HỢP | Hoa loa kèn đen |
| 顔を合わせる | NHAN HỢP | chạm mặt |
| 隣り合わせ | LÂN HỢP | sự liền kề; sự giáp ranh |
| 隣り合う | LÂN HỢP | tiếp giáp; cận kề; kề bên; giáp bên |
| 間に合わない | GIAN HỢP | lỡ |
| 間に合わせる | GIAN HỢP | tạm thời |
| 間に合わせ | GIAN HỢP | tạm thời |
| 間に合せ | GIAN HỢP | tạm thời |
| 間に合う | GIAN HỢP | kịp thời; vừa đủ;theo kịp |
| 間に合いません | GIAN HỢP | lỡ |
| 釣り合う | ĐIẾU HỢP | cân đối;hợp |
| 釣り合い | ĐIẾU HỢP | sự cân đối;sự thăng bằng |
| 論じ合う | LUẬN HỢP | bàn bạc |
| 話し合う | THOẠI HỢP | bàn bạc; bàn luận; thảo luận; trao đổi |
| 話し合い | THOẠI HỢP | sự thảo luận; sự bàn bạc |
| 触れ合う | XÚC HỢP | liên lạc; liên hệ; tiếp xúc (với ai) |
| 触れ合い | XÚC HỢP | mối liên hệ; sự liên lạc |
| 落ち合う | LẠC HỢP | gặp; gặp gỡ |
| 聞き合せ | VĂN HỢP | sự điều tra; điều tra; tìm hiểu |
| 総連合会 | TỔNG LIÊN HỢP HỘI | tổng liên đoàn |
| 絡み合う | LẠC HỢP | bị vướng vào; bị mắc vào; gắn chặt |
| 組み合わせ錠 | TỔ HỢP ĐĨNH | sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại |
| 組み合わせる | TỔ HỢP | ghép lại; kết hợp; liên kết lại; liên kết; phối hợp |
| 組み合わせ | TỔ HỢP | sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại; kết hợp; liên kết lại; bộ |
| 組み合せ | TỔ HỢP | Sự kết hợp; kết hợp |
| 知り合う | TRI HỢP | biết (ai đó) |
| 知り合いになる | TRI HỢP | làm thân |
| 知り合い | TRI HỢP | người quen |
| 町村合併 | ĐINH THÔN HỢP TÍNH | sự hợp nhất thành phố và làng mạc |
| 申し合わせ | THÂN HỢP | sự sắp xếp; sự thu xếp; sự hẹn gặp |
| 特殊合名会社 | ĐẶC THÙ HỢP DANH HỘI XÃ | hội buôn dự phần |
| 気が合う | KHÍ HỢP | hợp tính |
| 有り合わせ | HỮU HỢP | sẵn có; sẵn sàng; mà mình có; có sẵn;sự sẵn có; sự sẵn sàng; sự có sẵn |
| 有り合せ | HỮU HỢP | sẵn có; sẵn sàng |
| 抱き合う | BÃO HỢP | ôm nhau |
| 打つ合う | ĐẢ HỢP | đánh nhau |
| 打ち合わせる | ĐẢ HỢP | sắp xếp;tập hợp vội vàng; ghép vội vào nhau; trao đổi; thảo luận; bàn bạc; họp; bàn; gặp mặt để trao đổi; thu xếp; áp (ngón tay) |
| 打ち合わせ | ĐẢ HỢP | một cuộc gặp gỡ làm ăn; sự sắp xếp trước để gặp gỡ hoặc thăm ai đó; sự hẹn thảo luận; sự nhóm họp; họp; gặp mặt; trao đổi; thảo luận; bàn bạc; cuộc họp |
| 打ち合う | ĐẢ HỢP | đánh lộn;vật lộn |
| 憎み合い | TẮNG HỢP | Lòng thù ghét lẫn nhau; thù địch nhau |
| 愛し合う | ÁI HỢP | yêu đương;yêu nhau |
| 息が合う | TỨC HỢP | ăn ý; ăn rơ; hợp gu; hợp cạ |
| 待ち合わせる | ĐÃI HỢP | gặp nhau tại điểm hẹn; gặp nhau theo kế hoạch; gặp nhau tại nơi và thời gian đã sắp xếp trước |
| 待ち合わせ | ĐÃI HỢP | sự sắp xếp để gặp hay thăm ai vào thời gian đặc biệt |
| 好都合 | HIẾU,HẢO ĐÔ HỢP | thuận lợi; đúng thời cơ; đúng dịp;trạng thái thuận lợi; sự đúng thời cơ; sự đúng dịp; thuận lợi; đúng thời cơ; đúng dịp |
| 奪い合う | ĐOẠT HỢP | tranh giành; tranh cướp |
| 埋め合わせ | MAI HỢP | bồi thường; bù đắp; đền; đền bù |
| 問い合わせ状 | VẤN HỢP TRẠNG | thư yêu cầu |
| 問い合わせる | VẤN HỢP | hỏi; hỏi thăm |
| 問い合わせ | VẤN HỢP | nơi hướng dẫn; phòng hướng dẫn |
| 化学合成 | HÓA HỌC HỢP THÀNH | hóa hợp |
| 助け合う | TRỢ HỢP | giúp nhau;hợp tác giúp đỡ lẫn nhau |
| 付き合う | PHÓ HỢP | kết hợp; giao tiếp; liên kết |
| 付き合い | PHÓ HỢP | sự kết hợp; sự liên kết; sự giao thiệp; mối quan hệ |
| 二部合奏 | NHỊ BỘ HỢP TẤU | hợp tấu hai bè |
| 二部合唱 | NHỊ BỘ HỢP XƯỚNG | Dàn hợp xướng gồm 2 bè |
| 不都合 | BẤT ĐÔ HỢP | không thích hợp; không thích nghi; không ổn thỏa;sự không thích hợp; sự không thích nghi; sự không ổn thỏa |
| 不具合 | BẤT CỤ HỢP | sự bất tiện; lỗi;Bất tiện |
| やり合う | HỢP | ganh đua; cạnh tranh; cãi nhau; tranh luận |
| はり合わせる | HỢP | dán vào với nhau |
| かち合う | HỢP | bất đồng;đụng nhau; va chạm; xung đột; mâu thuẫn với; trùng hợp; đúng lúc; tình cờ; trùng nhau |
| かき合せる | HỢP | điều chỉnh; sắp xếp; dàn xếp; hòa giải |
| 電荷結合素子 | ĐIỆN HÀ KẾT HỢP TỐ TỬ,TÝ | Thiết bị kết đôi tích nạp |
| 隣付き合い | LÂN PHÓ HỢP | quan hệ hàng xóm tốt đẹp; quan hệ hàng xóm láng giềng |
| 通貨統合 | THÔNG HÓA THỐNG HỢP | sự thống nhất tiền tệ; đồng tiền chung |
| 輸入組合輸入業者協定 | THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP ĐỊNH | hiệp hội các nhà nhập khẩu |
| 輸入組合輸入業者協会 | THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI | hiệp hội các nhà xuất khẩu |
| 資金総合管理 | TƯ KIM TỔNG HỢP QUẢN LÝ | Kế toán quản lý tiền mặt |
| 貿易連合 | MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP | thương đoàn |
| 試験に合格する | THI NGHIỆM HỢP CÁCH | đăng khoa;đậu thi; đỗ thi;thi đậu;thi đỗ |
| 証券総合口座 | CHỨNG KHOÁN TỔNG HỢP KHẨU TỌA | Tài khoản quản lý tiền mặt |
| 経済統合 | KINH TẾ THỐNG HỢP | liên kết kinh tế |
| 特殊組合 | ĐẶC THÙ TỔ HỢP | hội buôn dự phần |