Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
子弟
|
TỬ,TÝ ĐỄ,ĐỆ |
đệ tử; bọn đàn em |
子供騙し
|
TỬ,TÝ CUNG PHIẾN |
trò trẻ con; trò khôn vặt của trẻ con; mánh khoé trẻ con |
子供
|
TỬ,TÝ CUNG |
bé con;bé thơ;con;con nhỏ;con nít;con trẻ;đứa trẻ;hài đồng;thơ ấu;trẻ con; con cái;trẻ em;trẻ nhỏ |
子年
|
TỬ,TÝ NIÊN |
Năm Tý |
子供部屋
|
TỬ,TÝ CUNG BỘ ỐC |
phòng trẻ em; phòng trẻ con; phòng của con |
子の時
|
TỬ,TÝ THỜI |
Nửa đêm; giờ Tý |
子鼠
|
TỬ,TÝ THỬ |
chuột lắt;chuột nhắt |
子島
|
TỬ,TÝ ĐẢO |
cù lao |
子供達
|
TỬ,TÝ CUNG ĐẠT |
trẻ con; con cái |
子の刻
|
TỬ,TÝ KHẮC |
Nửa đêm; giờ Tý |
子馬
|
TỬ,TÝ MÃ |
ngựa con |
子宮破裂
|
TỬ,TÝ CUNG PHÁ LIỆT |
vỡ tử cung |
子供連れ
|
TỬ,TÝ CUNG LIÊN |
việc kèm theo trẻ em; kèm theo trẻ em |
子どもへの暴力防止プログラム
|
TỬ,TÝ BẠO,BỘC LỰC PHÒNG CHỈ |
chương trình chống bạo lực với trẻ em |
子豚の肉
|
TỬ,TÝ ĐỒN,ĐỘN NHỤC |
thịt heo sữa |
子宮癌
|
TỬ,TÝ CUNG NHAM |
bệnh ung thư tử cung;ung thư tử cung |
子供番組
|
TỬ,TÝ CUNG PHIÊN TỔ |
chương trình thiếu nhi |
子どもの権利保護センター
|
TỬ,TÝ QUYỀN LỢI BẢO HỘ |
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em |
子豚の丸焼く
|
TỬ,TÝ ĐỒN,ĐỘN HOÀN THIÊU |
thịt heo sữa quay |
子宮外妊娠
|
TỬ,TÝ CUNG NGOẠI NHÂM THẦN |
chửa ngoài tử cung; chửa ngoài dạ con |
子供服
|
TỬ,TÝ CUNG PHỤC |
quần áo trẻ con;quần áo trẻ em; trang phục trẻ em |
子
|
TỬ,TÝ |
Tý (con vật đầu tiên trong 12 con giáp) |
子豚
|
TỬ,TÝ ĐỒN,ĐỘN |
heo sữa;Lợn con |
子宮出血
|
TỬ,TÝ CUNG XUẤT HUYẾT |
băng huyết |
子供を世話する
|
TỬ,TÝ CUNG THẾ THOẠI |
giữ trẻ |
子
|
TỬ,TÝ |
đứa con; đứa trẻ; cô gái trẻ; con nhỏ (động vật);con nhỏ (động vật); con; đứa bé; thằng bé; con bé; cậu bé; cô bé |
子蛙
|
TỬ,TÝ OA |
nhái |
子宮内避妊器具
|
TỬ,TÝ CUNG NỘI TỴ NHÂM KHÍ CỤ |
vòng tránh thai |
子供をあやす
|
TỬ,TÝ CUNG |
dỗ;dỗ con |
子羊
|
TỬ,TÝ DƯƠNG |
cừu con; cừu non |
子宮ガン
|
TỬ,TÝ CUNG |
ung thư tử cung |
子供の頃
|
TỬ,TÝ CUNG KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ |
lúc nhỏ |
子等
|
TỬ,TÝ ĐĂNG |
Trẻ con; con |
子宮
|
TỬ,TÝ CUNG |
bào;tử cung |
子供の権利協会
|
TỬ,TÝ CUNG QUYỀN LỢI HIỆP HỘI |
Hội đồng Quyền Trẻ em |
子猫
|
TỬ,TÝ MIÊU |
mèo con |
子安貝
|
TỬ,TÝ AN,YÊN BỐI |
Vỏ ốc xà cừ |
子供の時
|
TỬ,TÝ CUNG THỜI |
lúc nhỏ |
子犬
|
TỬ,TÝ KHUYỂN |
con chó con; chó con; cún con |
子守歌
|
TỬ,TÝ THỦ CA |
bài hát ru trẻ |
子供の日
|
TỬ,TÝ CUNG NHẬT |
ngày trẻ em (5-5) |
子牛の肉
|
TỬ,TÝ NGƯU NHỤC |
thịt bê;thịt bò con |
子守唄
|
TỬ,TÝ THỦ BÁI |
Bài hát ru |
子供の手の届かない所に保管してください
|
TỬ,TÝ CUNG THỦ GIỚI SỞ BẢO QUẢN |
để thuốc ngoài tầm tay trẻ em (ghi trên bao bì hộp thuốc) |
子牛
|
TỬ,TÝ NGƯU |
bò con;bò non;bò tơ;con bê; thịt bê; bê |
子守りをする
|
TỬ,TÝ THỦ |
ru;ru con |
子供の少ない
|
TỬ,TÝ CUNG THIẾU,THIỂU |
hiếm con |
子机
|
TỬ,TÝ KỶ |
bàn con |
子守
|
TỬ,TÝ THỦ |
người trông trẻ; sự trông trẻ; việc trông trẻ |
子供のない
|
TỬ,TÝ CUNG |
tưyệt tự |
子役
|
TỬ,TÝ DỊCH |
diễn viên nhí; diễn viên trẻ em; vai trẻ con |
子孫
|
TỬ,TÝ TÔN |
con cháu |
子供と離れる
|
TỬ,TÝ CUNG LY |
xa con |
面子を失う
|
DIỆN TỬ,TÝ THẤT |
mất thể diện |
電子管
|
ĐIỆN TỬ,TÝ QUẢN |
bóng điện tử;ống điện tử |
電子加速器
|
ĐIỆN TỬ,TÝ GIA TỐC KHÍ |
máy gia tốc điện tử |
菓子パン
|
QUẢ TỬ,TÝ |
bánh mì ngọt |
粒子
|
LẠP TỬ,TÝ |
hạt; phần tử |
格子模様
|
CÁCH TỬ,TÝ MÔ DẠNG |
ca-rô |
弟子入り
|
ĐỄ,ĐỆ TỬ,TÝ NHẬP |
sự nhập môn; việc trở thành đệ tử |
孝子
|
HIẾU TỬ,TÝ |
đứa con hiếu thảo;hiếu tử |
女子にからかう
|
NỮ TỬ,TÝ |
trêu gái |
原子エネルギー
|
NGUYÊN TỬ,TÝ |
năng lượng hạt nhân;năng lượng nguyên tử |
光子
|
QUANG TỬ,TÝ |
Photon; lượng tử ánh sáng |
面子
|
DIỆN TỬ,TÝ |
khuôn mặt; sĩ diện (của ai đó) |
電子爆弾
|
ĐIỆN TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN |
bom điện tử |
電子出版
|
ĐIỆN TỬ,TÝ XUẤT BẢN |
sự xuất bản điện tử |
長子
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG TỬ,TÝ |
con trai lớn;con trưởng;trưởng tử |
菓子
|
QUẢ TỬ,TÝ |
bánh kẹo |
牡子牛
|
MẪU TỬ,TÝ NGƯU |
bò con cái |
格子
|
CÁCH TỬ,TÝ |
hàng rào mắt cáo; mắt cáo |
振子
|
CHẤN,CHÂN TỬ,TÝ |
Con lắc |
弟子
|
ĐỄ,ĐỆ TỬ,TÝ |
đệ tử;đồ đệ |
孔子
|
KHỔNG TỬ,TÝ |
Khổng Tử |
女子
|
NỮ TỬ,TÝ |
cô gái;con gái; cô thiếu nữ; nữ;nữ nhi |
原子
|
NGUYÊN TỬ,TÝ |
nguyên tử |
電子殻
|
ĐIỆN TỬ,TÝ XÁC |
Vỏ điện tử |
電子レンジ
|
ĐIỆN TỬ,TÝ |
Lò vi ba |
赤子
|
XÍCH TỬ,TÝ |
Đứa trẻ; trẻ sơ sinh |
草子
|
THẢO TỬ,TÝ |
truyện |
穴子
|
HUYỆT TỬ,TÝ |
cá chình biển |
根子
|
CĂN TỬ,TÝ |
rễ cây; gốc cây (sau khi cây bị chặt) |
弟子
|
ĐỄ,ĐỆ TỬ,TÝ |
Học sinh; môn đệ; đệ tử |
電子新聞
|
ĐIỆN TỬ,TÝ TÂN VĂN |
báo điện tử |
電子メール
|
ĐIỆN TỬ,TÝ |
E-mail; thư điện tử |
銚子
|
DIÊU,ĐIỆU,ĐIỀU TỬ,TÝ |
bình (rượu) |
茄子
|
GIA TỬ,TÝ |
cà |
父子
|
PHỤ TỬ,TÝ |
bố con;cha con |
椰子油
|
GIA TỬ,TÝ DU |
dầu dừa |
拍子木
|
PHÁCH TỬ,TÝ MỘC |
mõ đuổi chim;quả lắc (chuông) làm bằng gỗ |
庶子
|
THỨ TỬ,TÝ |
con ngoài giá thú |
太子
|
THÁI TỬ,TÝ |
thái tử |
卓子
|
TRÁC TỬ,TÝ |
bàn |
電子料金徴収
|
ĐIỆN TỬ,TÝ LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU |
Thu lệ phí cầu đường điện tử |
電子メディア
|
ĐIỆN TỬ,TÝ |
Phương tiện truyền thông điện tử |
鉗子
|
KIỀM TỬ,TÝ |
cái kẹp; cái panh; kẹp; panh |
調子外れ
|
ĐIỀU TỬ,TÝ NGOẠI |
sự lạc giai điệu |
茄子
|
GIA TỬ,TÝ |
cà;cà tím |
種子
|
CHỦNG TỬ,TÝ |
hạt giống |
椰子の水
|
GIA TỬ,TÝ THỦY |
nước dừa |