Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
電子郵便
|
ĐIỆN TỬ,TÝ BƯU TIỆN |
Thư điện tử |
電子実験機
|
ĐIỆN TỬ,TÝ THỰC NGHIỆM CƠ,KY |
máy đo điện tử |
雌子牛
|
THƯ TỬ,TÝ NGƯU |
bò con đực |
辛子
|
TÂN TỬ,TÝ |
cây mù tạt; mù tạt |
螺子山
|
LOA TỬ,TÝ SƠN |
Rãnh vít |
梯子
|
THÊ TỬ,TÝ |
cầu thang;thang |
撫子
|
PHỦ,MÔ TỬ,TÝ |
Hoa cẩm chướng |
息子の妻
|
TỨC TỬ,TÝ THÊ |
em dâu;nàng dâu |
寺子屋
|
TỰ TỬ,TÝ ỐC |
trường tiểu học dạy trong chùa |
原子力発電
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC PHÁT ĐIỆN |
sự phát điện từ năng lượng nguyên tử; phát điện nguyên tử |
初子
|
SƠ TỬ,TÝ |
con đầu lòng |
養子
|
DƯỠNG TỬ,TÝ |
con nuôi |
電子辞書
|
ĐIỆN TỬ,TÝ TỪ THƯ |
Từ điển điện tử |
電子回路
|
ĐIỆN TỬ,TÝ HỒI LỘ |
Mạch điện tử |
雉子
|
TRĨ TỬ,TÝ |
gà lôi; chim trĩ |
螺子回し
|
LOA TỬ,TÝ HỒI |
Chìa vít; tô vít |
梯子
|
THÊ TỬ,TÝ |
thang gác;thang lầu |
息子
|
TỨC TỬ,TÝ |
con trai |
嗣子
|
TỰ TỬ,TÝ |
người thừa kế; người thừa tự |
原子力庁
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC SẢNH |
Cục Năng lượng Nguyên tử |
餃子
|
GIÁO TỬ,TÝ |
bánh Gyoza; Gyoza (món ăn Nhật) |
電子設計自動化
|
ĐIỆN TỬ,TÝ THIẾT KẾ TỰ ĐỘNG HÓA |
Tự động hóa Thiết kế Điện tử |
電子商取引ネットワーク
|
ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN |
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản;Mạng lưới Thương mại Điện tử |
障子
|
CHƯƠNG TỬ,TÝ |
vách ngăn (bằng giấy, gỗ); cửa sổ kéo;vách ngăn giữa hai lỗ mũi; cửa shogi |
踊子
|
DŨNG TỬ,TÝ |
vũ nữ |
螺子切り
|
LOA TỬ,TÝ THIẾT |
dao ren |
継子
|
KẾ TỬ,TÝ |
con riêng |
梔子
|
CHI TỬ,TÝ |
cây dành dành |
捻子
|
NIỆP,NIỆM TỬ,TÝ |
đinh ốc; ốc vít;giây cót đồng hồ |
実子
|
THỰC TỬ,TÝ |
Con ruột |
妻子
|
THÊ TỬ,TÝ |
vợ con; thê tử |
原子力学
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC HỌC |
nguyên tử lực học; khoa học nguyên tử; nguyên tử học |
分子
|
PHÂN TỬ,TÝ |
phân tử;phần tử |
丁子油
|
ĐINH TỬ,TÝ DU |
Dầu đinh hương |
電子計算機
|
ĐIỆN TỬ,TÝ KẾ TOÁN CƠ,KY |
máy tính điện tử;Máy tính; máy điện toán |
電子商取引
|
ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN |
Thương mại Điện tử |
陽子
|
DƯƠNG TỬ,TÝ |
hạt proton |
螺子
|
LOA TỬ,TÝ |
vít |
王子
|
VƯƠNG TỬ,TÝ |
hoàng tử; vương tử; thái tử |
梃子
|
ĐĨNH TỬ,TÝ |
đòn bẩy;xà beng |
捩子
|
LIỆT,LỆ TỬ,TÝ |
vít |
女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
|
NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN SỐ TOÀN THƯỜNG CẦN CHỨC VIÊN SỐ SIÊU |
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên |
原子力公社
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CÔNG XÃ |
Công ty Năng lượng Nguyên tử |
冊子
|
SÁCH TỬ,TÝ |
quyển sách nhỏ |
丁子
|
ĐINH TỬ,TÝ |
Cây đinh hương |
電子素子
|
ĐIỆN TỬ,TÝ TỐ TỬ,TÝ |
Phần tử (điện tử) |
電子化
|
ĐIỆN TỬ,TÝ HÓA |
sự điện tử hóa |
菓子屋
|
QUẢ TỬ,TÝ ỐC |
cửa hàng bánh kẹo |
精子
|
TINH TỬ,TÝ |
tinh dịch |
獅子
|
SƯ TỬ,TÝ |
sư tử |
様子
|
DẠNG TỬ,TÝ |
bộ dáng;bộ dạng;bộ tịch;dáng;hình bóng;thái độ;trạng thái;vẻ bề ngoài; phong thái; dáng vẻ |
女子従業員の出産後の滋養手当て
|
NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG |
Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con |
原子力
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC |
năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử;nguyên tử lực |
公子
|
CÔNG TỬ,TÝ |
công tử |
一子
|
NHẤT TỬ,TÝ |
con một |
面子を失う
|
DIỆN TỬ,TÝ THẤT |
mất thể diện |
電子管
|
ĐIỆN TỬ,TÝ QUẢN |
bóng điện tử;ống điện tử |
電子加速器
|
ĐIỆN TỬ,TÝ GIA TỐC KHÍ |
máy gia tốc điện tử |
菓子パン
|
QUẢ TỬ,TÝ |
bánh mì ngọt |
粒子
|
LẠP TỬ,TÝ |
hạt; phần tử |
格子模様
|
CÁCH TỬ,TÝ MÔ DẠNG |
ca-rô |
弟子入り
|
ĐỄ,ĐỆ TỬ,TÝ NHẬP |
sự nhập môn; việc trở thành đệ tử |
孝子
|
HIẾU TỬ,TÝ |
đứa con hiếu thảo;hiếu tử |
女子にからかう
|
NỮ TỬ,TÝ |
trêu gái |
原子エネルギー
|
NGUYÊN TỬ,TÝ |
năng lượng hạt nhân;năng lượng nguyên tử |
光子
|
QUANG TỬ,TÝ |
Photon; lượng tử ánh sáng |
面子
|
DIỆN TỬ,TÝ |
khuôn mặt; sĩ diện (của ai đó) |
電子爆弾
|
ĐIỆN TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN |
bom điện tử |
電子出版
|
ĐIỆN TỬ,TÝ XUẤT BẢN |
sự xuất bản điện tử |
長子
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG TỬ,TÝ |
con trai lớn;con trưởng;trưởng tử |
菓子
|
QUẢ TỬ,TÝ |
bánh kẹo |
牡子牛
|
MẪU TỬ,TÝ NGƯU |
bò con cái |
格子
|
CÁCH TỬ,TÝ |
hàng rào mắt cáo; mắt cáo |
振子
|
CHẤN,CHÂN TỬ,TÝ |
Con lắc |
弟子
|
ĐỄ,ĐỆ TỬ,TÝ |
đệ tử;đồ đệ |
孔子
|
KHỔNG TỬ,TÝ |
Khổng Tử |
女子
|
NỮ TỬ,TÝ |
cô gái;con gái; cô thiếu nữ; nữ;nữ nhi |
原子
|
NGUYÊN TỬ,TÝ |
nguyên tử |
電子殻
|
ĐIỆN TỬ,TÝ XÁC |
Vỏ điện tử |
電子レンジ
|
ĐIỆN TỬ,TÝ |
Lò vi ba |
赤子
|
XÍCH TỬ,TÝ |
Đứa trẻ; trẻ sơ sinh |
草子
|
THẢO TỬ,TÝ |
truyện |
穴子
|
HUYỆT TỬ,TÝ |
cá chình biển |
根子
|
CĂN TỬ,TÝ |
rễ cây; gốc cây (sau khi cây bị chặt) |
弟子
|
ĐỄ,ĐỆ TỬ,TÝ |
Học sinh; môn đệ; đệ tử |
電子新聞
|
ĐIỆN TỬ,TÝ TÂN VĂN |
báo điện tử |
電子メール
|
ĐIỆN TỬ,TÝ |
E-mail; thư điện tử |
銚子
|
DIÊU,ĐIỆU,ĐIỀU TỬ,TÝ |
bình (rượu) |
茄子
|
GIA TỬ,TÝ |
cà |
父子
|
PHỤ TỬ,TÝ |
bố con;cha con |
椰子油
|
GIA TỬ,TÝ DU |
dầu dừa |
拍子木
|
PHÁCH TỬ,TÝ MỘC |
mõ đuổi chim;quả lắc (chuông) làm bằng gỗ |
庶子
|
THỨ TỬ,TÝ |
con ngoài giá thú |
太子
|
THÁI TỬ,TÝ |
thái tử |
卓子
|
TRÁC TỬ,TÝ |
bàn |
電子料金徴収
|
ĐIỆN TỬ,TÝ LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU |
Thu lệ phí cầu đường điện tử |
電子メディア
|
ĐIỆN TỬ,TÝ |
Phương tiện truyền thông điện tử |
鉗子
|
KIỀM TỬ,TÝ |
cái kẹp; cái panh; kẹp; panh |
調子外れ
|
ĐIỀU TỬ,TÝ NGOẠI |
sự lạc giai điệu |
茄子
|
GIA TỬ,TÝ |
cà;cà tím |