| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 障子 | CHƯƠNG TỬ,TÝ | vách ngăn (bằng giấy, gỗ); cửa sổ kéo;vách ngăn giữa hai lỗ mũi; cửa shogi |
| 陽子 | DƯƠNG TỬ,TÝ | hạt proton |
| 長子 | TRƯỜNG,TRƯỢNG TỬ,TÝ | con trai lớn;con trưởng;trưởng tử |
| 銚子 | DIÊU,ĐIỆU,ĐIỀU TỬ,TÝ | bình (rượu) |
| 鉗子 | KIỀM TỬ,TÝ | cái kẹp; cái panh; kẹp; panh |
| 里子 | LÝ TỬ,TÝ | con nuôi |
| 連子 | LIÊN TỬ,TÝ | con riêng |
| 逆子 | NGHỊCH TỬ,TÝ | ngôi ngược |
| 迷子 | MÊ TỬ,TÝ | đứa trẻ bị lạc |
| 辛子 | TÂN TỬ,TÝ | cây mù tạt; mù tạt |
| 踊子 | DŨNG TỬ,TÝ | vũ nữ |
| 赤子 | XÍCH TỬ,TÝ | Đứa trẻ; trẻ sơ sinh |
| 調子外れ | ĐIỀU TỬ,TÝ NGOẠI | sự lạc giai điệu |
| 調子を上げる | ĐIỀU TỬ,TÝ THƯỢNG | lên giọng |
| 調子 | ĐIỀU TỬ,TÝ | âm điệu;cách điệu;điệu;giọng;phong độ;tình trạng (sức khoẻ, máy móc) |
| 親子 | THÂN TỬ,TÝ | cha mẹ và con cái; tình máu mủ; bố con; mẹ con |
| 被子植物 | BỊ TỬ,TÝ THỰC VẬT | Cây hạt kín |
| 螺子釘 | LOA TỬ,TÝ ĐINH | Đinh vít |
| 螺子山 | LOA TỬ,TÝ SƠN | Rãnh vít |
| 螺子回し | LOA TỬ,TÝ HỒI | Chìa vít; tô vít |
| 螺子切り | LOA TỬ,TÝ THIẾT | dao ren |
| 螺子 | LOA TỬ,TÝ | vít |
| 菓子屋 | QUẢ TỬ,TÝ ỐC | cửa hàng bánh kẹo |
| 菓子パン | QUẢ TỬ,TÝ | bánh mì ngọt |
| 菓子 | QUẢ TỬ,TÝ | bánh kẹo |
| 草子 | THẢO TỬ,TÝ | truyện |
| 茄子 | GIA TỬ,TÝ | cà |
| 茄子 | GIA TỬ,TÝ | cà;cà tím |
| 芥子 | GIỚI TỬ,TÝ | cây cải |
| 胞子 | BÀO TỬ,TÝ | bào tử [thực vật] |
| 胚子 | PHÔI TỬ,TÝ | Phôi thai |
| 老子 | LÃO TỬ,TÝ | Lão Tử |
| 羽子板 | VŨ TỬ,TÝ BẢN,BẢNG | vợt cầu lông |
| 継子 | KẾ TỬ,TÝ | con riêng |
| 精子 | TINH TỬ,TÝ | tinh dịch |
| 粒子 | LẠP TỬ,TÝ | hạt; phần tử |
| 穴子 | HUYỆT TỬ,TÝ | cá chình biển |
| 種子 | CHỦNG TỬ,TÝ | hạt giống |
| 男子用 | NAM TỬ,TÝ DỤNG | dùng cho đàn ông; dành cho đàn ông |
| 男子 | NAM TỬ,TÝ | con trai;mày râu;nam thanh niên |
| 王子 | VƯƠNG TỬ,TÝ | hoàng tử; vương tử; thái tử |
| 獅子 | SƯ TỬ,TÝ | sư tử |
| 牡子牛 | MẪU TỬ,TÝ NGƯU | bò con cái |
| 父子 | PHỤ TỬ,TÝ | bố con;cha con |
| 母子 | MẪU TỬ,TÝ | mẹ con; mẫu tử |
| 様子 | DẠNG TỬ,TÝ | bộ dáng;bộ dạng;bộ tịch;dáng;hình bóng;thái độ;trạng thái;vẻ bề ngoài; phong thái; dáng vẻ |
| 椰子油 | GIA TỬ,TÝ DU | dầu dừa |
| 椰子の水 | GIA TỬ,TÝ THỦY | nước dừa |
| 椰子 | GIA TỬ,TÝ | dừa |
| 椅子 | Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế; cái ghế |
| 梯子車 | THÊ TỬ,TÝ XA | xe chữa cháy;xe cứu hoả |
| 梯子段 | THÊ TỬ,TÝ ĐOẠN | bậc thang |
| 梯子をかける | THÊ TỬ,TÝ | bắc thang |
| 梯子 | THÊ TỬ,TÝ | cầu thang;thang |
| 梯子 | THÊ TỬ,TÝ | thang gác;thang lầu |
| 梔子 | CHI TỬ,TÝ | cây dành dành |
| 梃子 | ĐĨNH TỬ,TÝ | đòn bẩy;xà beng |
| 格子模様 | CÁCH TỬ,TÝ MÔ DẠNG | ca-rô |
| 格子 | CÁCH TỬ,TÝ | hàng rào mắt cáo; mắt cáo |
| 根子 | CĂN TỬ,TÝ | rễ cây; gốc cây (sau khi cây bị chặt) |
| 日子 | NHẬT TỬ,TÝ | Số ngày |
| 撫子 | PHỦ,MÔ TỬ,TÝ | Hoa cẩm chướng |
| 捻子 | NIỆP,NIỆM TỬ,TÝ | đinh ốc; ốc vít;giây cót đồng hồ |
| 捩子 | LIỆT,LỆ TỬ,TÝ | vít |
| 振子 | CHẤN,CHÂN TỬ,TÝ | Con lắc |
| 拍子木 | PHÁCH TỬ,TÝ MỘC | mõ đuổi chim;quả lắc (chuông) làm bằng gỗ |
| 拍子抜け | PHÁCH TỬ,TÝ BẠT | Sự chán nản |
| 拍子切り | PHÁCH TỬ,TÝ THIẾT | cắt vừa và dài |
| 拍子 | PHÁCH TỬ,TÝ | nhịp;sự ăn vần |
| 才子 | TÀI TỬ,TÝ | tài tử; người đàn ông có tài năng; giỏi giang |
| 扇子 | PHIẾN TỬ,TÝ | quạt giấy |
| 息子の妻 | TỨC TỬ,TÝ THÊ | em dâu;nàng dâu |
| 息子 | TỨC TỬ,TÝ | con trai |
| 弟子入り | ĐỄ,ĐỆ TỬ,TÝ NHẬP | sự nhập môn; việc trở thành đệ tử |
| 弟子 | ĐỄ,ĐỆ TỬ,TÝ | đệ tử;đồ đệ |
| 弟子 | ĐỄ,ĐỆ TỬ,TÝ | Học sinh; môn đệ; đệ tử |
| 庶子 | THỨ TỬ,TÝ | con ngoài giá thú |
| 幼子 | ẤU TỬ,TÝ | đứa trẻ |
| 年子 | NIÊN TỬ,TÝ | đứa con thứ hai sinh cùng năm |
| 帽子をとる | MẠO TỬ,TÝ | ngả mũ;ngả nón |
| 帽子の形 | MẠO TỬ,TÝ HÌNH | hình nón |
| 帽子かけ | MẠO TỬ,TÝ | giá để mũ |
| 帽子 | MẠO TỬ,TÝ | mũ; nón |
| 寺子屋 | TỰ TỬ,TÝ ỐC | trường tiểu học dạy trong chùa |
| 実子 | THỰC TỬ,TÝ | Con ruột |
| 孝子 | HIẾU TỬ,TÝ | đứa con hiếu thảo;hiếu tử |
| 孔子 | KHỔNG TỬ,TÝ | Khổng Tử |
| 嫡子 | ĐÍCH TỬ,TÝ | đích tử; con hợp pháp |
| 妻子 | THÊ TỬ,TÝ | vợ con; thê tử |
| 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える | NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN SỐ TOÀN THƯỜNG CẦN CHỨC VIÊN SỐ SIÊU | Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên |
| 女子従業員の出産後の滋養手当て | NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG | Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con |
| 女子にからかう | NỮ TỬ,TÝ | trêu gái |
| 女子 | NỮ TỬ,TÝ | cô gái;con gái; cô thiếu nữ; nữ;nữ nhi |
| 太子 | THÁI TỬ,TÝ | thái tử |
| 天子の座 | THIÊN TỬ,TÝ TỌA | Ngai vàng |
| 天子 | THIÊN TỬ,TÝ | Hoàng đế; thiên tử |
| 売子 | MẠI TỬ,TÝ | nhân viên bán hàng lưu động; Cậu bé bán hàng;nữ nhân viên bán hàng |
| 嗣子 | TỰ TỬ,TÝ | người thừa kế; người thừa tự |
| 双子座 | SONG TỬ,TÝ TỌA | cung song tử (tử vi) |
| 双子 | SONG TỬ,TÝ | anh em sinh đôi;con sinh đôi |