1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
CHƯƠNG TỬ,TÝ vách ngăn (bằng giấy, gỗ); cửa sổ kéo;vách ngăn giữa hai lỗ mũi; cửa shogi
DƯƠNG TỬ,TÝ hạt proton
TRƯỜNG,TRƯỢNG TỬ,TÝ con trai lớn;con trưởng;trưởng tử
DIÊU,ĐIỆU,ĐIỀU TỬ,TÝ bình (rượu)
KIỀM TỬ,TÝ cái kẹp; cái panh; kẹp; panh
LÝ TỬ,TÝ con nuôi
LIÊN TỬ,TÝ con riêng
NGHỊCH TỬ,TÝ ngôi ngược
MÊ TỬ,TÝ đứa trẻ bị lạc
TÂN TỬ,TÝ cây mù tạt; mù tạt
DŨNG TỬ,TÝ vũ nữ
XÍCH TỬ,TÝ Đứa trẻ; trẻ sơ sinh
調外れ ĐIỀU TỬ,TÝ NGOẠI sự lạc giai điệu
調を上げる ĐIỀU TỬ,TÝ THƯỢNG lên giọng
調 ĐIỀU TỬ,TÝ âm điệu;cách điệu;điệu;giọng;phong độ;tình trạng (sức khoẻ, máy móc)
THÂN TỬ,TÝ cha mẹ và con cái; tình máu mủ; bố con; mẹ con
植物 BỊ TỬ,TÝ THỰC VẬT Cây hạt kín
LOA TỬ,TÝ ĐINH Đinh vít
LOA TỬ,TÝ SƠN Rãnh vít
回し LOA TỬ,TÝ HỒI Chìa vít; tô vít
切り LOA TỬ,TÝ THIẾT dao ren
LOA TỬ,TÝ vít
QUẢ TỬ,TÝ ỐC cửa hàng bánh kẹo
パン QUẢ TỬ,TÝ bánh mì ngọt
QUẢ TỬ,TÝ bánh kẹo
THẢO TỬ,TÝ truyện
GIA TỬ,TÝ
GIA TỬ,TÝ cà;cà tím
GIỚI TỬ,TÝ cây cải
BÀO TỬ,TÝ bào tử [thực vật]
PHÔI TỬ,TÝ Phôi thai
LÃO TỬ,TÝ Lão Tử
VŨ TỬ,TÝ BẢN,BẢNG vợt cầu lông
KẾ TỬ,TÝ con riêng
TINH TỬ,TÝ tinh dịch
LẠP TỬ,TÝ hạt; phần tử
HUYỆT TỬ,TÝ cá chình biển
CHỦNG TỬ,TÝ hạt giống
NAM TỬ,TÝ DỤNG dùng cho đàn ông; dành cho đàn ông
NAM TỬ,TÝ con trai;mày râu;nam thanh niên
VƯƠNG TỬ,TÝ hoàng tử; vương tử; thái tử
SƯ TỬ,TÝ sư tử
MẪU TỬ,TÝ NGƯU bò con cái
PHỤ TỬ,TÝ bố con;cha con
MẪU TỬ,TÝ mẹ con; mẫu tử
DẠNG TỬ,TÝ bộ dáng;bộ dạng;bộ tịch;dáng;hình bóng;thái độ;trạng thái;vẻ bề ngoài; phong thái; dáng vẻ
GIA TỬ,TÝ DU dầu dừa
の水 GIA TỬ,TÝ THỦY nước dừa
GIA TỬ,TÝ dừa
Y,Ỷ TỬ,TÝ ghế; cái ghế
THÊ TỬ,TÝ XA xe chữa cháy;xe cứu hoả
THÊ TỬ,TÝ ĐOẠN bậc thang
をかける THÊ TỬ,TÝ bắc thang
THÊ TỬ,TÝ cầu thang;thang
THÊ TỬ,TÝ thang gác;thang lầu
CHI TỬ,TÝ cây dành dành
ĐĨNH TỬ,TÝ đòn bẩy;xà beng
模様 CÁCH TỬ,TÝ MÔ DẠNG ca-rô
CÁCH TỬ,TÝ hàng rào mắt cáo; mắt cáo
CĂN TỬ,TÝ rễ cây; gốc cây (sau khi cây bị chặt)
NHẬT TỬ,TÝ Số ngày
PHỦ,MÔ TỬ,TÝ Hoa cẩm chướng
NIỆP,NIỆM TỬ,TÝ đinh ốc; ốc vít;giây cót đồng hồ
LIỆT,LỆ TỬ,TÝ vít
CHẤN,CHÂN TỬ,TÝ Con lắc
PHÁCH TỬ,TÝ MỘC mõ đuổi chim;quả lắc (chuông) làm bằng gỗ
抜け PHÁCH TỬ,TÝ BẠT Sự chán nản
切り PHÁCH TỬ,TÝ THIẾT cắt vừa và dài
PHÁCH TỬ,TÝ nhịp;sự ăn vần
TÀI TỬ,TÝ tài tử; người đàn ông có tài năng; giỏi giang
PHIẾN TỬ,TÝ quạt giấy
の妻 TỨC TỬ,TÝ THÊ em dâu;nàng dâu
TỨC TỬ,TÝ con trai
入り ĐỄ,ĐỆ TỬ,TÝ NHẬP sự nhập môn; việc trở thành đệ tử
ĐỄ,ĐỆ TỬ,TÝ đệ tử;đồ đệ
ĐỄ,ĐỆ TỬ,TÝ Học sinh; môn đệ; đệ tử
THỨ TỬ,TÝ con ngoài giá thú
ẤU TỬ,TÝ đứa trẻ
NIÊN TỬ,TÝ đứa con thứ hai sinh cùng năm
をとる MẠO TỬ,TÝ ngả mũ;ngả nón
の形 MẠO TỬ,TÝ HÌNH hình nón
かけ MẠO TỬ,TÝ giá để mũ
MẠO TỬ,TÝ mũ; nón
TỰ TỬ,TÝ ỐC trường tiểu học dạy trong chùa
THỰC TỬ,TÝ Con ruột
HIẾU TỬ,TÝ đứa con hiếu thảo;hiếu tử
KHỔNG TỬ,TÝ Khổng Tử
ĐÍCH TỬ,TÝ đích tử; con hợp pháp
THÊ TỬ,TÝ vợ con; thê tử
従業員数が全常勤職員数の50%を超える NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN SỐ TOÀN THƯỜNG CẦN CHỨC VIÊN SỐ SIÊU Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên
従業員の出産後の滋養手当て NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con
にからかう NỮ TỬ,TÝ trêu gái
NỮ TỬ,TÝ cô gái;con gái; cô thiếu nữ; nữ;nữ nhi
THÁI TỬ,TÝ thái tử
の座 THIÊN TỬ,TÝ TỌA Ngai vàng
THIÊN TỬ,TÝ Hoàng đế; thiên tử
MẠI TỬ,TÝ nhân viên bán hàng lưu động; Cậu bé bán hàng;nữ nhân viên bán hàng
TỰ TỬ,TÝ người thừa kế; người thừa tự
SONG TỬ,TÝ TỌA cung song tử (tử vi)
SONG TỬ,TÝ anh em sinh đôi;con sinh đôi
1 | 2 | 3 | 4