Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
電子ブック
|
ĐIỆN TỬ,TÝ |
sách điện tử |
連子
|
LIÊN TỬ,TÝ |
con riêng |
親子
|
THÂN TỬ,TÝ |
cha mẹ và con cái; tình máu mủ; bố con; mẹ con |
胚子
|
PHÔI TỬ,TÝ |
Phôi thai |
才子
|
TÀI TỬ,TÝ |
tài tử; người đàn ông có tài năng; giỏi giang |
帽子の形
|
MẠO TỬ,TÝ HÌNH |
hình nón |
嫡子
|
ĐÍCH TỬ,TÝ |
đích tử; con hợp pháp |
天子
|
THIÊN TỬ,TÝ |
Hoàng đế; thiên tử |
原子爆弾
|
NGUYÊN TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN |
bom nguyên tử |
利子率
|
LỢI TỬ,TÝ XUẤT |
suất lãi |
電子音楽
|
ĐIỆN TỬ,TÝ ÂM NHẠC,LẠC |
Âm nhạc điện tử |
電子工学者
|
ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC GIẢ |
Kỹ sư điện tử |
電子データ処理
|
ĐIỆN TỬ,TÝ XỬ,XỨ LÝ |
Xử lý dữ liệu điện tử |
被子植物
|
BỊ TỬ,TÝ THỰC VẬT |
Cây hạt kín |
梯子車
|
THÊ TỬ,TÝ XA |
xe chữa cháy;xe cứu hoả |
扇子
|
PHIẾN TỬ,TÝ |
quạt giấy |
帽子かけ
|
MẠO TỬ,TÝ |
giá để mũ |
売子
|
MẠI TỬ,TÝ |
nhân viên bán hàng lưu động; Cậu bé bán hàng;nữ nhân viên bán hàng |
原子炉
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LÒ |
lò phản ứng hạt nhân |
利子払い渡し通書
|
LỢI TỬ,TÝ PHẤT ĐỘ THÔNG THƯ |
phiếu cổ tức |
鳴子
|
MINH TỬ,TÝ |
Quả lắc |
電子銃
|
ĐIỆN TỬ,TÝ SÚNG |
Súng điện tử |
電子工学
|
ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC |
Kỹ thuật điện tử; điện tử học |
電子データ交換
|
ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN |
Trao đổi các dữ kiện điện tử |
逆子
|
NGHỊCH TỬ,TÝ |
ngôi ngược |
老子
|
LÃO TỬ,TÝ |
Lão Tử |
男子用
|
NAM TỬ,TÝ DỤNG |
dùng cho đàn ông; dành cho đàn ông |
母子
|
MẪU TỬ,TÝ |
mẹ con; mẫu tử |
梯子段
|
THÊ TỬ,TÝ ĐOẠN |
bậc thang |
帽子
|
MẠO TỬ,TÝ |
mũ; nón |
原子核
|
NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH |
hạt nhân |
利子
|
LỢI TỬ,TÝ |
lãi;lời lãi; lãi (ngân hàng);lợi tức;tiền lãi;tiền lời |
中子
|
TRUNG TỬ,TÝ |
Lõi; vật ở giữa |
骨子
|
XƯƠNG TỬ,TÝ |
điều cốt tử; điều chủ chốt |
電子銀行
|
ĐIỆN TỬ,TÝ NGÂN HÀNH,HÀNG |
Ngân hàng Điện tử |
電子密度
|
ĐIỆN TỬ,TÝ MẶT ĐỘ |
Mật độ điện tử |
電子
|
ĐIỆN TỬ,TÝ |
điện tử |
迷子
|
MÊ TỬ,TÝ |
đứa trẻ bị lạc |
螺子釘
|
LOA TỬ,TÝ ĐINH |
Đinh vít |
羽子板
|
VŨ TỬ,TÝ BẢN,BẢNG |
vợt cầu lông |
男子
|
NAM TỬ,TÝ |
con trai;mày râu;nam thanh niên |
梯子をかける
|
THÊ TỬ,TÝ |
bắc thang |
日子
|
NHẬT TỬ,TÝ |
Số ngày |
原子力発電所
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC PHÁT ĐIỆN SỞ |
nhà máy điện nguyên tử; nhà máy phát điện nguyên tử |
判子
|
PHÁN TỬ,TÝ |
con dấu; triện |
電子郵便
|
ĐIỆN TỬ,TÝ BƯU TIỆN |
Thư điện tử |
電子実験機
|
ĐIỆN TỬ,TÝ THỰC NGHIỆM CƠ,KY |
máy đo điện tử |
雌子牛
|
THƯ TỬ,TÝ NGƯU |
bò con đực |
辛子
|
TÂN TỬ,TÝ |
cây mù tạt; mù tạt |
螺子山
|
LOA TỬ,TÝ SƠN |
Rãnh vít |
梯子
|
THÊ TỬ,TÝ |
cầu thang;thang |
撫子
|
PHỦ,MÔ TỬ,TÝ |
Hoa cẩm chướng |
息子の妻
|
TỨC TỬ,TÝ THÊ |
em dâu;nàng dâu |
寺子屋
|
TỰ TỬ,TÝ ỐC |
trường tiểu học dạy trong chùa |
原子力発電
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC PHÁT ĐIỆN |
sự phát điện từ năng lượng nguyên tử; phát điện nguyên tử |
初子
|
SƠ TỬ,TÝ |
con đầu lòng |
養子
|
DƯỠNG TỬ,TÝ |
con nuôi |
電子辞書
|
ĐIỆN TỬ,TÝ TỪ THƯ |
Từ điển điện tử |
電子回路
|
ĐIỆN TỬ,TÝ HỒI LỘ |
Mạch điện tử |
雉子
|
TRĨ TỬ,TÝ |
gà lôi; chim trĩ |
螺子回し
|
LOA TỬ,TÝ HỒI |
Chìa vít; tô vít |
梯子
|
THÊ TỬ,TÝ |
thang gác;thang lầu |
息子
|
TỨC TỬ,TÝ |
con trai |
嗣子
|
TỰ TỬ,TÝ |
người thừa kế; người thừa tự |
原子力庁
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC SẢNH |
Cục Năng lượng Nguyên tử |
餃子
|
GIÁO TỬ,TÝ |
bánh Gyoza; Gyoza (món ăn Nhật) |
電子設計自動化
|
ĐIỆN TỬ,TÝ THIẾT KẾ TỰ ĐỘNG HÓA |
Tự động hóa Thiết kế Điện tử |
電子商取引ネットワーク
|
ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN |
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản;Mạng lưới Thương mại Điện tử |
障子
|
CHƯƠNG TỬ,TÝ |
vách ngăn (bằng giấy, gỗ); cửa sổ kéo;vách ngăn giữa hai lỗ mũi; cửa shogi |
踊子
|
DŨNG TỬ,TÝ |
vũ nữ |
螺子切り
|
LOA TỬ,TÝ THIẾT |
dao ren |
継子
|
KẾ TỬ,TÝ |
con riêng |
梔子
|
CHI TỬ,TÝ |
cây dành dành |
捻子
|
NIỆP,NIỆM TỬ,TÝ |
đinh ốc; ốc vít;giây cót đồng hồ |
実子
|
THỰC TỬ,TÝ |
Con ruột |
妻子
|
THÊ TỬ,TÝ |
vợ con; thê tử |
原子力学
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC HỌC |
nguyên tử lực học; khoa học nguyên tử; nguyên tử học |
分子
|
PHÂN TỬ,TÝ |
phân tử;phần tử |
丁子油
|
ĐINH TỬ,TÝ DU |
Dầu đinh hương |
電子計算機
|
ĐIỆN TỬ,TÝ KẾ TOÁN CƠ,KY |
máy tính điện tử;Máy tính; máy điện toán |
電子商取引
|
ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN |
Thương mại Điện tử |
陽子
|
DƯƠNG TỬ,TÝ |
hạt proton |
螺子
|
LOA TỬ,TÝ |
vít |
王子
|
VƯƠNG TỬ,TÝ |
hoàng tử; vương tử; thái tử |
梃子
|
ĐĨNH TỬ,TÝ |
đòn bẩy;xà beng |
捩子
|
LIỆT,LỆ TỬ,TÝ |
vít |
女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
|
NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN SỐ TOÀN THƯỜNG CẦN CHỨC VIÊN SỐ SIÊU |
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên |
原子力公社
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CÔNG XÃ |
Công ty Năng lượng Nguyên tử |
冊子
|
SÁCH TỬ,TÝ |
quyển sách nhỏ |
丁子
|
ĐINH TỬ,TÝ |
Cây đinh hương |
電子素子
|
ĐIỆN TỬ,TÝ TỐ TỬ,TÝ |
Phần tử (điện tử) |
電子化
|
ĐIỆN TỬ,TÝ HÓA |
sự điện tử hóa |
菓子屋
|
QUẢ TỬ,TÝ ỐC |
cửa hàng bánh kẹo |
精子
|
TINH TỬ,TÝ |
tinh dịch |
獅子
|
SƯ TỬ,TÝ |
sư tử |
様子
|
DẠNG TỬ,TÝ |
bộ dáng;bộ dạng;bộ tịch;dáng;hình bóng;thái độ;trạng thái;vẻ bề ngoài; phong thái; dáng vẻ |
女子従業員の出産後の滋養手当て
|
NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG |
Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con |
原子力
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC |
năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử;nguyên tử lực |
公子
|
CÔNG TỬ,TÝ |
công tử |
一子
|
NHẤT TỬ,TÝ |
con một |