Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
銚子
|
DIÊU,ĐIỆU,ĐIỀU TỬ,TÝ |
bình (rượu) |
茄子
|
GIA TỬ,TÝ |
cà |
父子
|
PHỤ TỬ,TÝ |
bố con;cha con |
椰子油
|
GIA TỬ,TÝ DU |
dầu dừa |
拍子木
|
PHÁCH TỬ,TÝ MỘC |
mõ đuổi chim;quả lắc (chuông) làm bằng gỗ |
庶子
|
THỨ TỬ,TÝ |
con ngoài giá thú |
太子
|
THÁI TỬ,TÝ |
thái tử |
卓子
|
TRÁC TỬ,TÝ |
bàn |
電子料金徴収
|
ĐIỆN TỬ,TÝ LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU |
Thu lệ phí cầu đường điện tử |
電子メディア
|
ĐIỆN TỬ,TÝ |
Phương tiện truyền thông điện tử |
鉗子
|
KIỀM TỬ,TÝ |
cái kẹp; cái panh; kẹp; panh |
調子外れ
|
ĐIỀU TỬ,TÝ NGOẠI |
sự lạc giai điệu |
茄子
|
GIA TỬ,TÝ |
cà;cà tím |
種子
|
CHỦNG TỬ,TÝ |
hạt giống |
椰子の水
|
GIA TỬ,TÝ THỦY |
nước dừa |
拍子抜け
|
PHÁCH TỬ,TÝ BẠT |
Sự chán nản |
幼子
|
ẤU TỬ,TÝ |
đứa trẻ |
双子座
|
SONG TỬ,TÝ TỌA |
cung song tử (tử vi) |
黒子
|
HẮC TỬ,TÝ |
nốt ruồi |
電子放射線
|
ĐIỆN TỬ,TÝ PHÓNG XẠ TUYẾN |
bức xạ nguyên tử |
電子メイル
|
ĐIỆN TỬ,TÝ |
E-mail; thư điện tử |
里子
|
LÝ TỬ,TÝ |
con nuôi |
調子を上げる
|
ĐIỀU TỬ,TÝ THƯỢNG |
lên giọng |
芥子
|
GIỚI TỬ,TÝ |
cây cải |
椰子
|
GIA TỬ,TÝ |
dừa |
拍子切り
|
PHÁCH TỬ,TÝ THIẾT |
cắt vừa và dài |
年子
|
NIÊN TỬ,TÝ |
đứa con thứ hai sinh cùng năm |
双子
|
SONG TỬ,TÝ |
anh em sinh đôi;con sinh đôi |
利子発生証券
|
LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán sinh lãi |
お子様
|
TỬ,TÝ DẠNG |
đứa bé; đứa trẻ; con (ông, bà...) |
遺伝子
|
DI TRUYỀN TỬ,TÝ |
gen |
水菓子
|
THỦY QUẢ TỬ,TÝ |
quả; trái cây |
木野子
|
MỘC DÃ TỬ,TÝ |
nấm |
中性子爆弾
|
TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN |
Bom nơtron |
皇太子妃
|
HOÀNG THÁI TỬ,TÝ PHI |
công chúa; công nương |
棗椰子
|
TẢO GIA TỬ,TÝ |
Quả chà là; cây chà là |
木の子
|
MỘC TỬ,TÝ |
nấm |
中性子束
|
TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ THÚC |
Dòng nơtron |
連れ子
|
LIÊN TỬ,TÝ |
Con riêng |
皇太子
|
HOÀNG THÁI TỬ,TÝ |
hoàng thái tử; thái tử |
毛繻子
|
MAO NHU TỬ,TÝ |
Vải láng như xa tanh |
嫡出子
|
ĐÍCH XUẤT TỬ,TÝ |
con do vợ cả sinh ra; con hợp pháp |
中性子
|
TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ |
Nơtron |
戸障子
|
HỘ CHƯƠNG TỬ,TÝ |
cửa giấy kéo |
婿養子
|
TẾ DƯỠNG TỬ,TÝ |
con nuôi; dưỡng tử |
母と子
|
MẪU TỬ,TÝ |
mẫu tử |
山梔子
|
SƠN CHI TỬ,TÝ |
cây dành dành |
婦女子
|
PHỤ NỮ TỬ,TÝ |
người đàn bà |
駄菓子
|
ĐÀ QUẢ TỬ,TÝ |
loại kẹo rẻ |
美男子
|
MỸ,MĨ NAM TỬ,TÝ |
đẹp trai;điển trai;Người đàn ông dễ coi; người điển trai; người đẹp trai |
男の子
|
NAM TỬ,TÝ |
cậu bé; con đực (động vật) |
四拍子
|
TỨ PHÁCH TỬ,TÝ |
nhịp bốn |
車椅子
|
XA Y,Ỷ TỬ,TÝ |
xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật); xe lăn |
縄梯子
|
THẰNG THÊ TỬ,TÝ |
Cầu thang bằng dây thừng; thang dây |
生菓子
|
SINH QUẢ TỬ,TÝ |
kẹo Nhật |
寝椅子
|
TẨM Y,Ỷ TỬ,TÝ |
Ghế dài; đi văng; trường kỷ |
三拍子
|
TAM PHÁCH TỬ,TÝ |
nhịp ba |
御菓子
|
NGỰ QUẢ TỬ,TÝ |
bánh kẹo |
踊り子
|
DŨNG TỬ,TÝ |
diễn viên múa; vũ công;gái nhảy |
素粒子
|
TỐ LẠP TỬ,TÝ |
hạt cơ bản |
唐辛子
|
ĐƯỜNG TÂN TỬ,TÝ |
ớt;ớt hạt tiêu;ớt hiểm |
まだ子供
|
TỬ,TÝ CUNG |
còn trẻ |
間の子
|
GIAN TỬ,TÝ |
Con lai |
足拍子
|
TÚC PHÁCH TỬ,TÝ |
Gõ nhịp bằng chân |
案山子
|
ÁN SƠN TỬ,TÝ |
bù nhìn |
捨て子
|
SẢ TỬ,TÝ |
trẻ con bị bỏ rơi |
張り子の虎
|
TRƯƠNG TỬ,TÝ HỔ |
Con hổ giấy |
孫息子
|
TÔN TỨC TỬ,TÝ |
cháu trai |
唐茄子
|
ĐƯỜNG GIA TỬ,TÝ |
bí (thực vật) |
長椅子
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG Y,Ỷ TỬ,TÝ |
ghế dài; ghế tràng kỉ |
独り子
|
ĐỘC TỬ,TÝ |
con một |
捨て子
|
SẢ TỬ,TÝ |
trẻ bị bỏ rơi |
和菓子
|
HÒA QUẢ TỬ,TÝ |
bánh kẹo kiểu Nhật; bánh kẹo Nhật |
お調子者
|
ĐIỀU TỬ,TÝ GIẢ |
người lông bông; kẻ phù phiếm |
赤茄子
|
XÍCH GIA TỬ,TÝ |
Cây cà chua; cà chua |
構成子
|
CẤU THÀNH TỬ,TÝ |
thành phần; bộ phận cấu thành |
告天子
|
CÁO THIÊN TỬ,TÝ |
Chim sơn ca |
偽君子
|
NGỤY QUÂN TỬ,TÝ |
ngụy quân tử |
お菓子
|
QUẢ TỬ,TÝ |
bánh kẹo; kẹo;bánh ngọt |
振り子
|
CHẤN,CHÂN TỬ,TÝ |
Con lắc |
女の子
|
NỮ TỬ,TÝ |
cô gái; cô bé |
偽君子
|
NGỤY QUÂN TỬ,TÝ |
kẻ đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa; loại đạo đức giả; loại giả nhân giả nghĩa;ngụy quân tử |
貴公子
|
QUÝ CÔNG TỬ,TÝ |
quí công tử |
根っ子
|
CĂN TỬ,TÝ |
gốc cây (còn lại sau khi bị đốn) |
二拍子
|
NHỊ PHÁCH TỬ,TÝ |
nhịp hai |
黒繻子
|
HẮC NHU TỬ,TÝ |
Xa tanh đen |
熱原子核
|
NHIỆT NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH |
Hạt nhân phát nhiệt |
末つ子
|
MẠT TỬ,TÝ |
con út |
刺し子
|
THÍCH,THỨ TỬ,TÝ |
sự may chần; áo (bông) chần |
二原子分子
|
NHỊ NGUYÊN TỬ,TÝ PHÂN TỬ,TÝ |
Phân tử có hai nguyên tử |
電機子
|
ĐIỆN CƠ,KY TỬ,TÝ |
phần ứng (điện) |
末っ子
|
MẠT TỬ,TÝ |
con út |
二原子
|
NHỊ NGUYÊN TỬ,TÝ |
Có hai nguyên tử |
水牛の子
|
THỦY NGƯU TỬ,TÝ |
nghé |
お伽草子
|
GIÀ THẢO TỬ,TÝ |
quyển truyện tiên; truyện thần kỳ; quyển truyện cổ tích |
麦藁帽子
|
MẠCH CẢO MẠO TỬ,TÝ |
mũ rơm |
固定利子率
|
CỔ ĐỊNH LỢI TỬ,TÝ XUẤT |
suất lãi cố định |
回転椅子
|
HỒI CHUYỂN Y,Ỷ TỬ,TÝ |
ghế quay; ghế xoay |
欧州電子部品工業会
|
ÂU CHÂU ĐIỆN TỬ,TÝ BỘ PHẨM CÔNG NGHIỆP HỘI |
Hiệp hội các nhà sản xuất linh kiện điện tử Châu Âu |
婦人と子供
|
PHỤ NHÂN TỬ,TÝ CUNG |
thê nhi;thê tử |