Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
螺子回し
|
LOA TỬ,TÝ HỒI |
Chìa vít; tô vít |
梯子
|
THÊ TỬ,TÝ |
thang gác;thang lầu |
息子
|
TỨC TỬ,TÝ |
con trai |
嗣子
|
TỰ TỬ,TÝ |
người thừa kế; người thừa tự |
原子力庁
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC SẢNH |
Cục Năng lượng Nguyên tử |
餃子
|
GIÁO TỬ,TÝ |
bánh Gyoza; Gyoza (món ăn Nhật) |
電子設計自動化
|
ĐIỆN TỬ,TÝ THIẾT KẾ TỰ ĐỘNG HÓA |
Tự động hóa Thiết kế Điện tử |
電子商取引ネットワーク
|
ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN |
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản;Mạng lưới Thương mại Điện tử |
障子
|
CHƯƠNG TỬ,TÝ |
vách ngăn (bằng giấy, gỗ); cửa sổ kéo;vách ngăn giữa hai lỗ mũi; cửa shogi |
踊子
|
DŨNG TỬ,TÝ |
vũ nữ |
螺子切り
|
LOA TỬ,TÝ THIẾT |
dao ren |
継子
|
KẾ TỬ,TÝ |
con riêng |
梔子
|
CHI TỬ,TÝ |
cây dành dành |
捻子
|
NIỆP,NIỆM TỬ,TÝ |
đinh ốc; ốc vít;giây cót đồng hồ |
実子
|
THỰC TỬ,TÝ |
Con ruột |
妻子
|
THÊ TỬ,TÝ |
vợ con; thê tử |
原子力学
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC HỌC |
nguyên tử lực học; khoa học nguyên tử; nguyên tử học |
分子
|
PHÂN TỬ,TÝ |
phân tử;phần tử |
丁子油
|
ĐINH TỬ,TÝ DU |
Dầu đinh hương |
電子計算機
|
ĐIỆN TỬ,TÝ KẾ TOÁN CƠ,KY |
máy tính điện tử;Máy tính; máy điện toán |
電子商取引
|
ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN |
Thương mại Điện tử |
陽子
|
DƯƠNG TỬ,TÝ |
hạt proton |
螺子
|
LOA TỬ,TÝ |
vít |
王子
|
VƯƠNG TỬ,TÝ |
hoàng tử; vương tử; thái tử |
梃子
|
ĐĨNH TỬ,TÝ |
đòn bẩy;xà beng |
捩子
|
LIỆT,LỆ TỬ,TÝ |
vít |
女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
|
NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN SỐ TOÀN THƯỜNG CẦN CHỨC VIÊN SỐ SIÊU |
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên |
原子力公社
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CÔNG XÃ |
Công ty Năng lượng Nguyên tử |
冊子
|
SÁCH TỬ,TÝ |
quyển sách nhỏ |
丁子
|
ĐINH TỬ,TÝ |
Cây đinh hương |
間の子
|
GIAN TỬ,TÝ |
Con lai |
足拍子
|
TÚC PHÁCH TỬ,TÝ |
Gõ nhịp bằng chân |
案山子
|
ÁN SƠN TỬ,TÝ |
bù nhìn |
捨て子
|
SẢ TỬ,TÝ |
trẻ con bị bỏ rơi |
張り子の虎
|
TRƯƠNG TỬ,TÝ HỔ |
Con hổ giấy |
孫息子
|
TÔN TỨC TỬ,TÝ |
cháu trai |
唐茄子
|
ĐƯỜNG GIA TỬ,TÝ |
bí (thực vật) |
長椅子
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG Y,Ỷ TỬ,TÝ |
ghế dài; ghế tràng kỉ |
独り子
|
ĐỘC TỬ,TÝ |
con một |
捨て子
|
SẢ TỬ,TÝ |
trẻ bị bỏ rơi |
和菓子
|
HÒA QUẢ TỬ,TÝ |
bánh kẹo kiểu Nhật; bánh kẹo Nhật |
お調子者
|
ĐIỀU TỬ,TÝ GIẢ |
người lông bông; kẻ phù phiếm |
赤茄子
|
XÍCH GIA TỬ,TÝ |
Cây cà chua; cà chua |
構成子
|
CẤU THÀNH TỬ,TÝ |
thành phần; bộ phận cấu thành |
告天子
|
CÁO THIÊN TỬ,TÝ |
Chim sơn ca |
偽君子
|
NGỤY QUÂN TỬ,TÝ |
ngụy quân tử |
お菓子
|
QUẢ TỬ,TÝ |
bánh kẹo; kẹo;bánh ngọt |
振り子
|
CHẤN,CHÂN TỬ,TÝ |
Con lắc |
女の子
|
NỮ TỬ,TÝ |
cô gái; cô bé |
偽君子
|
NGỤY QUÂN TỬ,TÝ |
kẻ đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa; loại đạo đức giả; loại giả nhân giả nghĩa;ngụy quân tử |
貴公子
|
QUÝ CÔNG TỬ,TÝ |
quí công tử |
根っ子
|
CĂN TỬ,TÝ |
gốc cây (còn lại sau khi bị đốn) |
二拍子
|
NHỊ PHÁCH TỬ,TÝ |
nhịp hai |
黒繻子
|
HẮC NHU TỬ,TÝ |
Xa tanh đen |
熱原子核
|
NHIỆT NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH |
Hạt nhân phát nhiệt |
末つ子
|
MẠT TỬ,TÝ |
con út |
刺し子
|
THÍCH,THỨ TỬ,TÝ |
sự may chần; áo (bông) chần |
二原子分子
|
NHỊ NGUYÊN TỬ,TÝ PHÂN TỬ,TÝ |
Phân tử có hai nguyên tử |
電機子
|
ĐIỆN CƠ,KY TỬ,TÝ |
phần ứng (điện) |
末っ子
|
MẠT TỬ,TÝ |
con út |
二原子
|
NHỊ NGUYÊN TỬ,TÝ |
Có hai nguyên tử |
遺伝子
|
DI TRUYỀN TỬ,TÝ |
gen |
水菓子
|
THỦY QUẢ TỬ,TÝ |
quả; trái cây |
木野子
|
MỘC DÃ TỬ,TÝ |
nấm |
中性子爆弾
|
TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN |
Bom nơtron |
皇太子妃
|
HOÀNG THÁI TỬ,TÝ PHI |
công chúa; công nương |
棗椰子
|
TẢO GIA TỬ,TÝ |
Quả chà là; cây chà là |
木の子
|
MỘC TỬ,TÝ |
nấm |
中性子束
|
TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ THÚC |
Dòng nơtron |
連れ子
|
LIÊN TỬ,TÝ |
Con riêng |
皇太子
|
HOÀNG THÁI TỬ,TÝ |
hoàng thái tử; thái tử |
毛繻子
|
MAO NHU TỬ,TÝ |
Vải láng như xa tanh |
嫡出子
|
ĐÍCH XUẤT TỬ,TÝ |
con do vợ cả sinh ra; con hợp pháp |
中性子
|
TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ |
Nơtron |
戸障子
|
HỘ CHƯƠNG TỬ,TÝ |
cửa giấy kéo |
婿養子
|
TẾ DƯỠNG TỬ,TÝ |
con nuôi; dưỡng tử |
母と子
|
MẪU TỬ,TÝ |
mẫu tử |
山梔子
|
SƠN CHI TỬ,TÝ |
cây dành dành |
婦女子
|
PHỤ NỮ TỬ,TÝ |
người đàn bà |
駄菓子
|
ĐÀ QUẢ TỬ,TÝ |
loại kẹo rẻ |
美男子
|
MỸ,MĨ NAM TỬ,TÝ |
đẹp trai;điển trai;Người đàn ông dễ coi; người điển trai; người đẹp trai |
男の子
|
NAM TỬ,TÝ |
cậu bé; con đực (động vật) |
四拍子
|
TỨ PHÁCH TỬ,TÝ |
nhịp bốn |
車椅子
|
XA Y,Ỷ TỬ,TÝ |
xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật); xe lăn |
縄梯子
|
THẰNG THÊ TỬ,TÝ |
Cầu thang bằng dây thừng; thang dây |
生菓子
|
SINH QUẢ TỬ,TÝ |
kẹo Nhật |
寝椅子
|
TẨM Y,Ỷ TỬ,TÝ |
Ghế dài; đi văng; trường kỷ |
三拍子
|
TAM PHÁCH TỬ,TÝ |
nhịp ba |
御菓子
|
NGỰ QUẢ TỬ,TÝ |
bánh kẹo |
踊り子
|
DŨNG TỬ,TÝ |
diễn viên múa; vũ công;gái nhảy |
素粒子
|
TỐ LẠP TỬ,TÝ |
hạt cơ bản |
唐辛子
|
ĐƯỜNG TÂN TỬ,TÝ |
ớt;ớt hạt tiêu;ớt hiểm |
まだ子供
|
TỬ,TÝ CUNG |
còn trẻ |
超連結子
|
SIÊU LIÊN KẾT TỬ,TÝ |
siêu liên kết |
一人息子
|
NHẤT NHÂN TỨC TỬ,TÝ |
người con trai duy nhất |
粉唐辛子
|
PHẤN ĐƯỜNG TÂN TỬ,TÝ |
ớt bột |
一人っ子
|
NHẤT NHÂN TỬ,TÝ |
con một |
長い椅子
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG Y,Ỷ TỬ,TÝ |
ghế dài |
父無し子
|
PHỤ VÔ,MÔ TỬ,TÝ |
đứa trẻ mồ côi cha |
構成分子
|
CẤU THÀNH PHÂN TỬ,TÝ |
thành phần;thành phần cấu thành |