| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 原子量 | NGUYÊN TỬ,TÝ LƯỢNG | Trọng lượng nguyên tử; nguyên tử lượng |
| 原子爆弾 | NGUYÊN TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom nguyên tử |
| 原子炉 | NGUYÊN TỬ,TÝ LÒ | lò phản ứng hạt nhân |
| 原子核 | NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH | hạt nhân |
| 原子力発電所 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC PHÁT ĐIỆN SỞ | nhà máy điện nguyên tử; nhà máy phát điện nguyên tử |
| 原子力発電 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC PHÁT ĐIỆN | sự phát điện từ năng lượng nguyên tử; phát điện nguyên tử |
| 原子力庁 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC SẢNH | Cục Năng lượng Nguyên tử |
| 原子力学 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC HỌC | nguyên tử lực học; khoa học nguyên tử; nguyên tử học |
| 原子力公社 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CÔNG XÃ | Công ty Năng lượng Nguyên tử |
| 原子力 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC | năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử;nguyên tử lực |
| 原子エネルギー | NGUYÊN TỬ,TÝ | năng lượng hạt nhân;năng lượng nguyên tử |
| 原子 | NGUYÊN TỬ,TÝ | nguyên tử |
| 卓子 | TRÁC TỬ,TÝ | bàn |
| 利子発生証券 | LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH CHỨNG KHOÁN | chứng khoán sinh lãi |
| 利子発生日 | LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH NHẬT | ngày tính lãi |
| 利子率 | LỢI TỬ,TÝ XUẤT | suất lãi |
| 利子払い渡し通書 | LỢI TỬ,TÝ PHẤT ĐỘ THÔNG THƯ | phiếu cổ tức |
| 利子 | LỢI TỬ,TÝ | lãi;lời lãi; lãi (ngân hàng);lợi tức;tiền lãi;tiền lời |
| 判子 | PHÁN TỬ,TÝ | con dấu; triện |
| 初子 | SƠ TỬ,TÝ | con đầu lòng |
| 分子 | PHÂN TỬ,TÝ | phân tử;phần tử |
| 冊子 | SÁCH TỬ,TÝ | quyển sách nhỏ |
| 公子 | CÔNG TỬ,TÝ | công tử |
| 光子 | QUANG TỬ,TÝ | Photon; lượng tử ánh sáng |
| 中子 | TRUNG TỬ,TÝ | Lõi; vật ở giữa |
| 丁子油 | ĐINH TỬ,TÝ DU | Dầu đinh hương |
| 丁子 | ĐINH TỬ,TÝ | Cây đinh hương |
| 一子 | NHẤT TỬ,TÝ | con một |
| お子様 | TỬ,TÝ DẠNG | đứa bé; đứa trẻ; con (ông, bà...) |
| お子さん | TỬ,TÝ | đứa bé; đứa trẻ; con (anh, chị, ông, bà) |
| 黒繻子 | HẮC NHU TỬ,TÝ | Xa tanh đen |
| 駄菓子 | ĐÀ QUẢ TỬ,TÝ | loại kẹo rẻ |
| 電機子 | ĐIỆN CƠ,KY TỬ,TÝ | phần ứng (điện) |
| 間の子 | GIAN TỬ,TÝ | Con lai |
| 長椅子 | TRƯỜNG,TRƯỢNG Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế dài; ghế tràng kỉ |
| 遺伝子 | DI TRUYỀN TỬ,TÝ | gen |
| 連れ子 | LIÊN TỬ,TÝ | Con riêng |
| 車椅子 | XA Y,Ỷ TỬ,TÝ | xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật); xe lăn |
| 踊り子 | DŨNG TỬ,TÝ | diễn viên múa; vũ công;gái nhảy |
| 足拍子 | TÚC PHÁCH TỬ,TÝ | Gõ nhịp bằng chân |
| 赤茄子 | XÍCH GIA TỬ,TÝ | Cây cà chua; cà chua |
| 貴公子 | QUÝ CÔNG TỬ,TÝ | quí công tử |
| 美男子 | MỸ,MĨ NAM TỬ,TÝ | đẹp trai;điển trai;Người đàn ông dễ coi; người điển trai; người đẹp trai |
| 縄梯子 | THẰNG THÊ TỬ,TÝ | Cầu thang bằng dây thừng; thang dây |
| 素粒子 | TỐ LẠP TỬ,TÝ | hạt cơ bản |
| 皇太子妃 | HOÀNG THÁI TỬ,TÝ PHI | công chúa; công nương |
| 皇太子 | HOÀNG THÁI TỬ,TÝ | hoàng thái tử; thái tử |
| 男の子 | NAM TỬ,TÝ | cậu bé; con đực (động vật) |
| 生菓子 | SINH QUẢ TỬ,TÝ | kẹo Nhật |
| 独り子 | ĐỘC TỬ,TÝ | con một |
| 熱原子核 | NHIỆT NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH | Hạt nhân phát nhiệt |
| 水菓子 | THỦY QUẢ TỬ,TÝ | quả; trái cây |
| 毛繻子 | MAO NHU TỬ,TÝ | Vải láng như xa tanh |
| 母と子 | MẪU TỬ,TÝ | mẫu tử |
| 構成子 | CẤU THÀNH TỬ,TÝ | thành phần; bộ phận cấu thành |
| 棗椰子 | TẢO GIA TỬ,TÝ | Quả chà là; cây chà là |
| 案山子 | ÁN SƠN TỬ,TÝ | bù nhìn |
| 根っ子 | CĂN TỬ,TÝ | gốc cây (còn lại sau khi bị đốn) |
| 末つ子 | MẠT TỬ,TÝ | con út |
| 末っ子 | MẠT TỬ,TÝ | con út |
| 木野子 | MỘC DÃ TỬ,TÝ | nấm |
| 木の子 | MỘC TỬ,TÝ | nấm |
| 捨て子 | SẢ TỬ,TÝ | trẻ con bị bỏ rơi |
| 捨て子 | SẢ TỬ,TÝ | trẻ bị bỏ rơi |
| 振り子 | CHẤN,CHÂN TỬ,TÝ | Con lắc |
| 戸障子 | HỘ CHƯƠNG TỬ,TÝ | cửa giấy kéo |
| 御菓子 | NGỰ QUẢ TỬ,TÝ | bánh kẹo |
| 張り子の虎 | TRƯƠNG TỬ,TÝ HỔ | Con hổ giấy |
| 山梔子 | SƠN CHI TỬ,TÝ | cây dành dành |
| 寝椅子 | TẨM Y,Ỷ TỬ,TÝ | Ghế dài; đi văng; trường kỷ |
| 孫息子 | TÔN TỨC TỬ,TÝ | cháu trai |
| 嫡出子 | ĐÍCH XUẤT TỬ,TÝ | con do vợ cả sinh ra; con hợp pháp |
| 婿養子 | TẾ DƯỠNG TỬ,TÝ | con nuôi; dưỡng tử |
| 婦女子 | PHỤ NỮ TỬ,TÝ | người đàn bà |
| 女の子 | NỮ TỬ,TÝ | cô gái; cô bé |
| 四拍子 | TỨ PHÁCH TỬ,TÝ | nhịp bốn |
| 唐辛子 | ĐƯỜNG TÂN TỬ,TÝ | ớt;ớt hạt tiêu;ớt hiểm |
| 唐茄子 | ĐƯỜNG GIA TỬ,TÝ | bí (thực vật) |
| 和菓子 | HÒA QUẢ TỬ,TÝ | bánh kẹo kiểu Nhật; bánh kẹo Nhật |
| 告天子 | CÁO THIÊN TỬ,TÝ | Chim sơn ca |
| 刺し子 | THÍCH,THỨ TỬ,TÝ | sự may chần; áo (bông) chần |
| 偽君子 | NGỤY QUÂN TỬ,TÝ | ngụy quân tử |
| 偽君子 | NGỤY QUÂN TỬ,TÝ | kẻ đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa; loại đạo đức giả; loại giả nhân giả nghĩa;ngụy quân tử |
| 二拍子 | NHỊ PHÁCH TỬ,TÝ | nhịp hai |
| 二原子分子 | NHỊ NGUYÊN TỬ,TÝ PHÂN TỬ,TÝ | Phân tử có hai nguyên tử |
| 二原子 | NHỊ NGUYÊN TỬ,TÝ | Có hai nguyên tử |
| 中性子爆弾 | TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | Bom nơtron |
| 中性子束 | TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ THÚC | Dòng nơtron |
| 中性子 | TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ | Nơtron |
| 三拍子 | TAM PHÁCH TỬ,TÝ | nhịp ba |
| まだ子供 | TỬ,TÝ CUNG | còn trẻ |
| お調子者 | ĐIỀU TỬ,TÝ GIẢ | người lông bông; kẻ phù phiếm |
| お菓子 | QUẢ TỬ,TÝ | bánh kẹo; kẹo;bánh ngọt |
| 麦藁帽子 | MẠCH CẢO MẠO TỬ,TÝ | mũ rơm |
| 電気電子 | ĐIỆN KHÍ ĐIỆN TỬ,TÝ | Điện tử và điện khí |
| 電気椅子 | ĐIỆN KHÍ Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế điện |
| 長い椅子 | TRƯỜNG,TRƯỢNG Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế dài |
| 超連結子 | SIÊU LIÊN KẾT TỬ,TÝ | siêu liên kết |
| 粉唐辛子 | PHẤN ĐƯỜNG TÂN TỬ,TÝ | ớt bột |
| 積極分子 | TÍCH CỰC PHÂN TỬ,TÝ | phần tử tích cực |